KẾT QUẢ TUYỂN SINH HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2019
Tổng điểm = điểm chuyên ngành hệ số 2 + điểm Trung bình môn Kiến thức Tổng hợp (KTAN, Ghi âm) + điểm cộng (chính sách).
Điểm Piano cơ bản và điểm Văn là điểm điều kiện không tính trong tổng điểm.
Tổng số trúng tuyển: 79.
	
		
			| 
			 TT 
			 | 
			
			 Số 
			 | 
			
			 BD 
			 | 
			
			 HỌ VÀ 
			 | 
			
			 TÊN 
			 | 
			
			 Mã số thí sinh 
			 | 
			
			 GIỚI 
			 | 
			
			 NĂM SINH 
			 | 
			
			 KHOA 
			 | 
			
			 C/NGÀNH DỰ THI 
			 | 
			
			 DÂN TỘC 
			 | 
			
			 TỈNH 
			 | 
			
			 NƠI SINH 
			 | 
			
			 VĂN HÓA 
			 | 
			
			 KV 
			 | 
			
			 ƯT 
			 | 
			
			 Điểm C/ngành 
			 | 
			
			 Điểm KTAN 
			 | 
			
			 Điểm Ghi âm 
			 | 
			
			 Điểm TB KTTH 
			 | 
			
			 Điểm cộng 
			 | 
			
			 Tổng điểm 
			 | 
			
			 Điểm Piano CB 
			 | 
			
			 Điểm Văn 
			 | 
			
			 Kết quả 
			 | 
		
		
			| 
			 1 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 22 
			 | 
			
			 ĐINH VĂN  
			 | 
			
			 TÙNG 
			 | 
			
			 D027 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 14.05.2000 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 Accordeon 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.5 
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.6 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.53 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 2 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 ĐỖ HOÀNG 
			 | 
			
			 PHÚC 
			 | 
			
			 D045 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 26.12.1996 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 E.keyboard 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 7.80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.8 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.73 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 3 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 121 
			 | 
			
			 ĐỖ HUY  
			 | 
			
			 BÁCH 
			 | 
			
			 D126 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 24.10.2001 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 E.keyboard 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.6 
			 | 
			
			 6.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.7 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.9 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.57 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 4 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 45 
			 | 
			
			 PHẠM QUANG UY 
			 | 
			
			 VŨ 
			 | 
			
			 D050 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 10.10.2001 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 E.keyboard 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.8 
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.7 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.10 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 5 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 90 
			 | 
			
			 NGUYỄN HỒNG  
			 | 
			
			 LÂM 
			 | 
			
			 D095 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 18.05.1993 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 E.keyboard 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.9 
			 | 
			
			 7.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.4 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.87 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 6 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 14 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ HUYỀN 
			 | 
			
			 TRANG 
			 | 
			
			 D019 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 12.12.2000 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 E.keyboard 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.47 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 7 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 41 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ MAI 
			 | 
			
			 HƯƠNG 
			 | 
			
			 D046 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 17.08.2000 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 Guitare 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.3 
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 27.1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.83 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 8 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 66 
			 | 
			
			 ĐỖ PHÚC 
			 | 
			
			 THIÊN 
			 | 
			
			 D071 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 09.02.2001 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 Guitare 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.7 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.33 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 9 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 ĐỖ HỮU  
			 | 
			
			 ĐỨC 
			 | 
			
			 D030 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 29.09.2000 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 Guitare 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.5 
			 | 
			
			 7.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.7 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.6 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 10 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 11 
			 | 
			
			 PHẠM QUỐC 
			 | 
			
			 LONG 
			 | 
			
			 D016 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 17.12.1988 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 Guitare 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 7.40 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.4 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 26.1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.23 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 11 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 NGUYỄN NAM 
			 | 
			
			 SƠN 
			 | 
			
			 D009 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 26.12.1997 
			 | 
			
			 AGO 
			 | 
			
			 Guitare 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.6 
			 | 
			
			 6.80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.8 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.9 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.47 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 12 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 88 
			 | 
			
			 HÀ THỊ THU 
			 | 
			
			 GIANG 
			 | 
			
			 D093 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 03.09.2000 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 36 dây 
			 | 
			
			 Tày 
			 | 
			
			 Tuyên Quang 
			 | 
			
			 Tuyên Quang 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 6.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.7 
			 | 
			
			 1.00 
			 | 
			
			 25.6 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.10 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 13 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 100 
			 | 
			
			 TRẦN MAI KHÁNH 
			 | 
			
			 HÀ 
			 | 
			
			 D105 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 17.08.2001 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 36 dây 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.1 
			 | 
			
			 5.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.7 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.9 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.17 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 14 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 12 
			 | 
			
			 VŨ THỦY 
			 | 
			
			 TIÊN 
			 | 
			
			 D017 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 22.02.2001 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Bầu 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.5 
			 | 
			
			 7.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.83 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 15 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 70 
			 | 
			
			 NGUYỄN MẠNH 
			 | 
			
			 THẮNG 
			 | 
			
			 D075 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 15.02.1996 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Nguyệt 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Phú Thọ 
			 | 
			
			 Vĩnh Phúc 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.8 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.0 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.77 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 16 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 69 
			 | 
			
			 PHẠM THỊ VÂN 
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 D074 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 31.01.1998 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Nguyệt 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 7.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.9 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.00 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 17 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 LÊ HỒNG 
			 | 
			
			 PHONG 
			 | 
			
			 D010 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 04.09.2000 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Nhị 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.0 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.60 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 18 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 109 
			 | 
			
			 VĂN TUẤN 
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 D114 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 15.05.1998 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Sáo trúc 
			 | 
			
			 Tày 
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 8.6 
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			 1.00 
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.13 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 19 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 110 
			 | 
			
			 NGUYỄN TIẾN 
			 | 
			
			 HUỲNH 
			 | 
			
			 D115 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 10.10.1997 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Sáo trúc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Ninh Bình 
			 | 
			
			 Ninh Bình 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2-NT 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.1 
			 | 
			
			 7.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.7 
			 | 
			
			 0.50 
			 | 
			
			 26.3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.73 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 20 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 85 
			 | 
			
			 LÊ QUỲNH  
			 | 
			
			 TRANG 
			 | 
			
			 D090 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 27.12.2000 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Sáo trúc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.7 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.13 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 21 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 28 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ 
			 | 
			
			 THÚY 
			 | 
			
			 D033 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 16.05.2001 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tranh 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.1 
			 | 
			
			 8.30 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.3 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 26.8 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.53 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 22 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 77 
			 | 
			
			 NGUYỄN KHÁNH 
			 | 
			
			 BĂNG 
			 | 
			
			 D082 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 28.03.2001 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tranh 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 7.80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.8 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.80 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 23 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 105 
			 | 
			
			 ĐÀO TRÀ 
			 | 
			
			 LINH 
			 | 
			
			 D110 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 24.04.2000 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tranh 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.8 
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.8 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.27 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 24 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 HOÀNG THỊ HỒNG 
			 | 
			
			 SEN 
			 | 
			
			 D020 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 02.09.2000 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tranh 
			 | 
			
			 Tày 
			 | 
			
			 Bắc Kạn 
			 | 
			
			 Bắc Kạn 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.7 
			 | 
			
			 1.00 
			 | 
			
			 25.7 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.73 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 25 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 81 
			 | 
			
			 TRẦN VÂN  
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 D086 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 26.08.2001 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tranh 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.3 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.6 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.90 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 26 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 104 
			 | 
			
			 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG 
			 | 
			
			 LINH 
			 | 
			
			 D109 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 22.06.2000 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tranh 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Tây 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.6 
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.7 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.47 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 27 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 92 
			 | 
			
			 ĐỖ HUYỀN 
			 | 
			
			 TRANG 
			 | 
			
			 D097 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 27.12.1999 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tranh 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.4 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.10 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 28 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 96 
			 | 
			
			 HOÀNG THỊ HUYỀN  
			 | 
			
			 TRANG 
			 | 
			
			 D101 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 18.01.1995 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tỳ Bà 
			 | 
			
			 Tày 
			 | 
			
			 Thái Nguyên 
			 | 
			
			 Thái Nguyên 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 7.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.5 
			 | 
			
			 1.00 
			 | 
			
			 26.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.43 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 29 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 94 
			 | 
			
			 NGUYỄN PHƯƠNG 
			 | 
			
			 MINH 
			 | 
			
			 D099 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 11.08.2001 
			 | 
			
			 ANTT 
			 | 
			
			 Tỳ Bà 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Yên Bái 
			 | 
			
			 Yên Bái 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.7 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 24.7 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.50 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 30 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 98 
			 | 
			
			 LÊ THANH 
			 | 
			
			 HẰNG 
			 | 
			
			 D103 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 29.07.2001 
			 | 
			
			 Dây 
			 | 
			
			 Cello 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.7 
			 | 
			
			 4.90 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 4.9 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 24.3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.87 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 31 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 29 
			 | 
			
			 VŨ QUỐC  
			 | 
			
			 ĐĂNG 
			 | 
			
			 D034 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 01.11.2000 
			 | 
			
			 Dây 
			 | 
			
			 Viola 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.5 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.0 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.90 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 32 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 PHẠM ĐÀM  
			 | 
			
			 QUÂN 
			 | 
			
			 D008 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 05.09.1999 
			 | 
			
			 Dây 
			 | 
			
			 Violon 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.5 
			 | 
			
			 7.30 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.3 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.40 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 33 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 71 
			 | 
			
			 LÊ TUẤN  
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 D076 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 21.08.1993 
			 | 
			
			 Jazz 
			 | 
			
			 Bass Jazz 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.0 
			 | 
			
			 7.20 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.2 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.93 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 34 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 113 
			 | 
			
			 LÊ THANH 
			 | 
			
			 HÀ 
			 | 
			
			 D118 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 08.05.2000 
			 | 
			
			 Jazz 
			 | 
			
			 Gõ jazz 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Tây 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.0 
			 | 
			
			 9.20 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 25.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.17 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 35 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 82 
			 | 
			
			 ĐẶNG ĐÌNH 
			 | 
			
			 MINH 
			 | 
			
			 D087 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 20.07.1998 
			 | 
			
			 Jazz 
			 | 
			
			 Gõ jazz 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 6.60 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.6 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.0 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.07 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 36 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 111 
			 | 
			
			 LÊ ANH  
			 | 
			
			 TÚ 
			 | 
			
			 D116 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 17.12.1997 
			 | 
			
			 Jazz 
			 | 
			
			 Guitare Jazz 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Tây 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.0 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 24.0 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.77 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 37 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 114 
			 | 
			
			 NGUYỄN BẢO 
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 D119 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 12.08.1992 
			 | 
			
			 Jazz 
			 | 
			
			 Saxophone 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 ĐHAN 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.0 
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 miễn 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 38 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 18 
			 | 
			
			 LÊ CẨM 
			 | 
			
			 NHUNG 
			 | 
			
			 D023 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 31.12.1994 
			 | 
			
			 Kèn-gõ 
			 | 
			
			 Flute 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Quảng Ninh 
			 | 
			
			 Quảng Ninh 
			 | 
			
			 ĐHAN 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 M 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 miễn 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 39 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 51 
			 | 
			
			 NGUYỄN PHƯƠNG  
			 | 
			
			 NHI 
			 | 
			
			 D056 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 22.08.2000 
			 | 
			
			 LSC 
			 | 
			
			 Âm nhạc học 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 7.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.9 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 7.03 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 40 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 74 
			 | 
			
			 NGUYỄN THU 
			 | 
			
			 PHƯƠNG 
			 | 
			
			 D079 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 16.01.2001 
			 | 
			
			 LSC 
			 | 
			
			 Âm nhạc học 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 3.80 
			 | 
			
			 5.9 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.9 
			 | 
			
			 6.75 
			 | 
			
			 8.10 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 41 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 115 
			 | 
			
			 NGUYỄN TRẦN GIA 
			 | 
			
			 KHÔI 
			 | 
			
			 D120 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 05.11.1999 
			 | 
			
			 LSC 
			 | 
			
			 Âm nhạc học 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.0 
			 | 
			
			 5.20 
			 | 
			
			 6.00 
			 | 
			
			 5.6 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 21.6 
			 | 
			
			 5.00 
			 | 
			
			 5.47 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 42 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 8 
			 | 
			
			 NGUYỄN MINH 
			 | 
			
			 TRANG 
			 | 
			
			 D013 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 28.08.2000 
			 | 
			
			 LSC 
			 | 
			
			 Sáng tác 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.5 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 9.60 
			 | 
			
			 8.8 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 27.8 
			 | 
			
			 8.40 
			 | 
			
			 8.43 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 43 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 TRỊNH NHẬT 
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 D007 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 05.06.2000 
			 | 
			
			 LSC 
			 | 
			
			 Sáng tác 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 TCAN 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			 9.60 
			 | 
			
			 8.9 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.9 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 7.37 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 44 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 83 
			 | 
			
			 NGÔ ĐÌNH CAO 
			 | 
			
			 LÂM 
			 | 
			
			 D088 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 21.07.2001 
			 | 
			
			 LSC 
			 | 
			
			 Sáng tác 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			 9.80 
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.6 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 7.43 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 45 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 65 
			 | 
			
			 PHAN ÁNH 
			 | 
			
			 VI 
			 | 
			
			 D070 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 12.08.2000 
			 | 
			
			 LSC 
			 | 
			
			 Sáng tác 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			 7.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.5 
			 | 
			
			 6.75 
			 | 
			
			 7.33 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 46 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 31 
			 | 
			
			 BÙI ANH 
			 | 
			
			 ĐỨC 
			 | 
			
			 D036 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 23.08.1998 
			 | 
			
			 LSC 
			 | 
			
			 Sáng tác 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 5.40 
			 | 
			
			 6.30 
			 | 
			
			 5.9 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.9 
			 | 
			
			 5.50 
			 | 
			
			 5.77 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 47 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 68 
			 | 
			
			 CHU THỊ HỒNG 
			 | 
			
			 PHÚC 
			 | 
			
			 D073 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 13.02.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.8 
			 | 
			
			 8.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.7 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 28.3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.97 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 48 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 47 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ NGỌC 
			 | 
			
			 THƯ 
			 | 
			
			 D052 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 07.08.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.4 
			 | 
			
			 9.20 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 28.1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.63 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 49 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 87 
			 | 
			
			 TRẦN HÀ 
			 | 
			
			 LINH 
			 | 
			
			 D092 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 14.09.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.5 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 27.6 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.63 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 50 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 34 
			 | 
			
			 NGUYỄN DƯƠNG ANH 
			 | 
			
			 QUÂN 
			 | 
			
			 D039 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 01.12.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.4 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 27.3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.97 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 51 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 16 
			 | 
			
			 DƯƠNG MINH 
			 | 
			
			 KHÁNH 
			 | 
			
			 D021 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 04.11.2000 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.5 
			 | 
			
			 8.10 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.1 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 27.1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.90 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 52 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 63 
			 | 
			
			 PHẠM QUÝ  
			 | 
			
			 ĐẠT 
			 | 
			
			 D068 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 22.12.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.0 
			 | 
			
			 8.50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.93 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 53 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 58 
			 | 
			
			 PHẠM HỒNG ANH 
			 | 
			
			 THƯ 
			 | 
			
			 D063 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 22.08.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.4 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.03 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 54 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 36 
			 | 
			
			 CAO THANH 
			 | 
			
			 VÂN 
			 | 
			
			 D041 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 09.03.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 7.70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.7 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.80 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 55 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 17 
			 | 
			
			 VŨ THÀNH 
			 | 
			
			 TRUNG 
			 | 
			
			 D022 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 19.06.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.03 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 56 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 33 
			 | 
			
			 LÊ MINH 
			 | 
			
			 CHÂU 
			 | 
			
			 D038 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 18.04.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.8 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 24.9 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.70 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 57 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 9 
			 | 
			
			 VŨ 
			 | 
			
			 QUÂN 
			 | 
			
			 D014 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 13.12.1995 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.0 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.9 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.23 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 58 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 64 
			 | 
			
			 LÊ MẠC 
			 | 
			
			 LIÊN 
			 | 
			
			 D069 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 12.07.2001 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 6.40 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.4 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 22.8 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.90 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 59 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 117 
			 | 
			
			 SÙNG MINH  
			 | 
			
			 TÂM 
			 | 
			
			 D122 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 20.09.1996 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Mông 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Giang 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 8.40 
			 | 
			
			 9.80 
			 | 
			
			 9.1 
			 | 
			
			 2.00 
			 | 
			
			 28.1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.63 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 60 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 48 
			 | 
			
			 LÊ MINH 
			 | 
			
			 CHIẾN 
			 | 
			
			 D053 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 31.03.2001 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 9.50 
			 | 
			
			 9.90 
			 | 
			
			 9.7 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.7 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.70 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 61 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 72 
			 | 
			
			 NGUYỄN DUY 
			 | 
			
			 PHÚC 
			 | 
			
			 D077 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 01.05.1997 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Phú Thọ 
			 | 
			
			 Phú Thọ 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 8.60 
			 | 
			
			 9.80 
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 26.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 62 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 23 
			 | 
			
			 NGUYỄN TRƯỜNG 
			 | 
			
			 LÂM 
			 | 
			
			 D028 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 06.05.1996 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 Hải Hưng 
			 | 
			
			 TCCN 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 8.75 
			 | 
			
			 9.50 
			 | 
			
			 9.1 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 26.4 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.43 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 63 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 46 
			 | 
			
			 NGUYỄN MỸ 
			 | 
			
			 LINH 
			 | 
			
			 D051 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 29.01.1999 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 9.80 
			 | 
			
			 9.4 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.4 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.30 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 64 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 42 
			 | 
			
			 ĐOÀN THỊ THANH 
			 | 
			
			 LAM 
			 | 
			
			 D047 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 05.06.1999 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 9.30 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 9.2 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 26.2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.75 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 65 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 67 
			 | 
			
			 NGUYỄN NGỌC 
			 | 
			
			 HUYỀN 
			 | 
			
			 D072 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 22.12.1996 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 8.80 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 8.9 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.9 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.77 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 66 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 27 
			 | 
			
			 THIỀU QUANG 
			 | 
			
			 ĐỊNH 
			 | 
			
			 D032 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 20.07.1997 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2-NT 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 9.50 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 8.3 
			 | 
			
			 0.50 
			 | 
			
			 25.8 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.20 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 67 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 101 
			 | 
			
			 LÊ NGUYỆT  
			 | 
			
			 HÀ 
			 | 
			
			 D106 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 21.03.1997 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.10 
			 | 
			
			 9.20 
			 | 
			
			 8.2 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 25.2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.63 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 68 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 78 
			 | 
			
			 LÊ DUY  
			 | 
			
			 THUẬN 
			 | 
			
			 D083 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 05.08.1995 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.50 
			 | 
			
			 8.20 
			 | 
			
			 7.9 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 25.1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.47 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 69 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 21 
			 | 
			
			 LÊ TRUNG 
			 | 
			
			 SỸ 
			 | 
			
			 D026 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 16.04.1998 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2-NT 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 8.80 
			 | 
			
			 6.30 
			 | 
			
			 7.6 
			 | 
			
			 0.50 
			 | 
			
			 25.1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5.40 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 70 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ KIM 
			 | 
			
			 OANH 
			 | 
			
			 D065 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 15.08.1995 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Thái 
			 | 
			
			 Sơn La 
			 | 
			
			 Sơn La 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.20 
			 | 
			
			 6.30 
			 | 
			
			 6.8 
			 | 
			
			 1.00 
			 | 
			
			 24.8 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.27 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 71 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 56 
			 | 
			
			 VŨ TRUNG  
			 | 
			
			 NAM 
			 | 
			
			 D061 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 06.10.1998 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.6 
			 | 
			
			 8.70 
			 | 
			
			 6.30 
			 | 
			
			 7.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 24.7 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.70 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 72 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 103 
			 | 
			
			 PHẠM THỊ  
			 | 
			
			 LIÊN 
			 | 
			
			 D108 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 19.01.1995 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hải Phòng 
			 | 
			
			 Hải Phòng 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 5.70 
			 | 
			
			 9.30 
			 | 
			
			 7.5 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 24.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.13 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 73 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 102 
			 | 
			
			 CAO THỊ PHƯƠNG 
			 | 
			
			 MAI 
			 | 
			
			 D107 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 27.10.1997 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2-NT 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 6.50 
			 | 
			
			 7.40 
			 | 
			
			 7.0 
			 | 
			
			 0.50 
			 | 
			
			 24.5 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.23 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 74 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 50 
			 | 
			
			 HOÀNG THỊ 
			 | 
			
			 THẮM 
			 | 
			
			 D055 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 18.07.1998 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hải Phòng 
			 | 
			
			 Hải Phòng 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 9.50 
			 | 
			
			 4.00 
			 | 
			
			 6.8 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 24.0 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.63 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 75 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 116 
			 | 
			
			 NGUYỄN THỊ NGỌC 
			 | 
			
			 BÍCH 
			 | 
			
			 D121 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 18.09.1999 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 4.70 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 6.9 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.9 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.33 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 76 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			 PHẠM THỊ YẾN 
			 | 
			
			 NHI 
			 | 
			
			 D085 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 03.05.2001 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.00 
			 | 
			
			 6.60 
			 | 
			
			 6.8 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.8 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.90 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 77 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 24 
			 | 
			
			 VŨ THỊ NGỌC 
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 D029 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 29.11.1996 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 TCCN 
			 | 
			
			 KV2 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 9.00 
			 | 
			
			 4.00 
			 | 
			
			 6.5 
			 | 
			
			 0.25 
			 | 
			
			 23.8 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 7.20 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 78 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 59 
			 | 
			
			 LÊ THỊ 
			 | 
			
			 TRANG 
			 | 
			
			 D064 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 18.02.1995 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 THPT 
			 | 
			
			 KV1 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 6.00 
			 | 
			
			 5.70 
			 | 
			
			 5.9 
			 | 
			
			 0.75 
			 | 
			
			 23.6 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.90 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 | 
		
		
			| 
			 79 
			 | 
			
			 ĐH 
			 | 
			
			 84 
			 | 
			
			 DƯƠNG MINH 
			 | 
			
			 ANH 
			 | 
			
			 D089 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 17.02.2001 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Th/nhạc 
			 | 
			
			 Kinh 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Lớp 12 
			 | 
			
			 KV3 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8.5 
			 | 
			
			 7.50 
			 | 
			
			 5.70 
			 | 
			
			 6.6 
			 | 
			
			 0.00 
			 | 
			
			 23.6 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6.80 
			 | 
			
			 Trúng tuyển 
			 |