| 
			 Số TT 
			 | 
			
			 TT theo phòng tuyển dụng 
			 | 
			
			 Họ và tên  
			thí sinh 
			 | 
			
			 Ngày tháng 
			 năm sinh 
			 | 
			
			 Quê quán 
			 | 
			
			 Vị trí đăng ký tuyển dụng 
			 | 
			
			 Thông tin đào tạo 
			 | 
			
			 Chứng chỉ bồi dưỡng ngạch (nếu có) 
			 | 
			
			 Chứng chỉ ngoại ngữ 
			 | 
			
			 Chứng chỉ tin học 
			 | 
			
			 Đối tượng ưu tiên 
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			 Đăng ký dự thi môn ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 Họ và đệm 
			 | 
			
			 Tên 
			 | 
			
			 Nam 
			 | 
			
			 Nữ 
			 | 
			
			 Ngày, tháng, năm cấp văn bằng, chứng chỉ 
			 | 
			
			 Tên trường, cơ sở đào tạo cấp 
			 | 
			
			 Trình độ văn bằng, chứng chỉ 
			 | 
			
			 Số hiệu của văn bằng, chứng chỉ 
			 | 
			
			 Chuyên ngành đào  
			 | 
			
			 Ngành đào tạo 
			 | 
			
			 Hình thức đào tạo 
			 | 
			
			 Xếp loại bằng, chứng chỉ 
			 | 
			
			 Tin học 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 1 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			  | 
			
			 7 
			 | 
			
			 8 
			 | 
			  | 
			
			 10 
			 | 
			
			 11 
			 | 
			
			 12 
			 | 
			
			 13 
			 | 
			
			 14 
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 16 
			 | 
			
			 17 
			 | 
			
			 18 
			 | 
			
			 19 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 21 
			 | 
			
			 22 
			 | 
			
			 23 
			 | 
		
		
			| 
			 KHOA PIANO 
			 | 
		
		
			| 
			 1 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Trần Thị Tâm 
			 | 
			
			 Ngọc 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 01/02/1983 
			 | 
			
			 Hải Phòng 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy  môn Piano 
			 | 
			
			 16/5/2009 
			 | 
			
			 Nhạc viện Boston 
			 | 
			
			 Thạc sĩ Âm nhạc về biểu diễn Piano 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Biểu diễn Piano 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 2 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Trần Hương 
			 | 
			
			 Giang 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 02/10/1987 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy  môn Piano 
			 | 
			
			 20/12/2013 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ biểu diễn Piano 
			 | 
			
			 A069246 
			 | 
			
			 Biểu diễn Piano 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh B1 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 3 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 Phan Diệu 
			 | 
			
			 Linh 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 11/02/1991 
			 | 
			
			 Nghệ An 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy  môn Piano 
			 | 
			
			 19/7/2016 
			 | 
			
			 Đại học Griffith 
			 | 
			
			 Thạc sĩ về nghiên cứu âm nhạc 
			 | 
			
			 226760 
			 | 
			
			 Biểu diễn Piano 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 4 
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 Lưu Đức 
			 | 
			
			 Anh 
			 | 
			
			 08/6/1993 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Hải Phòng 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy  môn Piano 
			 | 
			
			 25/6/2015 
			 | 
			
			 Nhạc viện Hoàng gia Liege, Bỉ 
			 | 
			
			 Thạc sĩ chuyên ngành âm nhạc 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Piano 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 5 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Lê Thị  
			 | 
			
			 Yến 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 19/9/1987 
			 | 
			
			 Bắc Ninh 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đệm Piano 
			 | 
			
			 27/02/2013 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ Nghệ thuật Âm nhạc 
			 | 
			
			 A044657 
			 | 
			
			 Biểu diễn Piano 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh A2 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 6 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 Nguyễn Châu Thùy 
			 | 
			
			 Trang 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 11/10/1989 
			 | 
			
			 Hà Nam 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đệm Piano 
			 | 
			
			 25/8/2016 
			 | 
			
			 Đại học Queesland 
			 | 
			
			 Thạc sĩ Âm nhạc 
			 | 
			
			 00005165- 3456-256 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Biểu diễn Piano cổ điển và giáo dục 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 KHOA THANH NHẠC 
			 | 
		
		
			| 
			 7 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Nguyễn Quang 
			 | 
			
			 Tú 
			 | 
			
			 19/12/1985 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Quảng Ninh 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy Thanh nhạc 
			 | 
			
			 12/03/2018 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ biểu diễn Thanh nhạc 
			 | 
			
			 A186514 
			 | 
			
			 Biểu diễn Thanh nhạc 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm 
			 | 
			
			 Tiếng Anh B1 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 8 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Nguyễn Khánh 
			 | 
			
			 Ly 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15/01/1984 
			 | 
			
			 Nghệ An 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy Thanh nhạc 
			 | 
			
			 15/01/2015 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ biểu diễn Thanh nhạc 
			 | 
			
			 A101000 
			 | 
			
			 Biểu diễn Thanh nhạc 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm 
			 | 
			
			 Tiếng Anh B1 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 KHOA ĐÀN DÂY 
			 | 
		
		
			| 
			 9 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Khúc Văn 
			 | 
			
			 Khoa 
			 | 
			
			 25/02/1988 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn Viola 
			 | 
			
			 11/09/2017 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Bucuresti 
			 | 
			
			 Thạc sĩ lĩnh vực âm nhạc 
			 | 
			
			 0018176 
			 | 
			
			 Biểu diễn Viola 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 10 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Vũ Thị Khánh 
			 | 
			
			 Linh 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 28/02/1992 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn Violon 
			 | 
			
			 28/02/2019 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ biểu diễn Violin 
			 | 
			
			 A213245 
			 | 
			
			 Biểu diễn Violin 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh A2 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 11 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 Phạm Mai 
			 | 
			
			 Anh 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 13/3/1991 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn Violon 
			 | 
			
			 23/12/2015 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ biểu diễn Violin 
			 | 
			
			 A130064 
			 | 
			
			 Biểu diễn Violin 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 TOEIC 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 KHOA VĂN HÓA VÀ KIẾN THỨC CƠ BẢN 
			 | 
		
		
			| 
			 12 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Trần Trí 
			 | 
			
			 Tiến 
			 | 
			
			 18/12/1985 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Phú Thọ 
			 | 
			
			 Giáo viên trung học phổ thông hạng III giảng dạy môn khoa học tự nhiên 
			 | 
			
			 21/9/2009 
			 | 
			
			 Đại học Sư phạm Hà Nội 
			 | 
			
			 Cử nhân khoa học 
			 | 
			
			 A0167700 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Sư phạm Vật Lý 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh B 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			 Con thương binh hạng 4/4 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 13 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Lê Vũ 
			 | 
			
			 Hưng 
			 | 
			
			 07/01/1996 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Giáo viên trung học phổ thông hạng III giảng dạy môn khoa học tự nhiên 
			 | 
			
			 01/3/2019 
			 | 
			
			 Đại học Sư phạm Hà Nội 
			 | 
			
			 Cử nhân sư phạm Toán học 
			 | 
			
			 1524631 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Sư phạm Toán học 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh B2 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 14 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 Trẩn Minh 
			 | 
			
			 Sơn 
			 | 
			
			 20/8/1992 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Ninh Bình 
			 | 
			
			 Giáo viên trung học phổ thông hạng III giảng dạy môn khoa học tự nhiên 
			 | 
			
			 22/5/2017 
			 | 
			
			 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 
			 | 
			
			 Cử nhân sư phạm Toán học 
			 | 
			
			 1517925 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Sư phạm Toán học 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh bậc 2 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 KHOA ÂM NHẠC TRUYỀN THỐNG 
			 | 
		
		
			| 
			 15 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Phan Thanh 
			 | 
			
			 Thủy 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 11/11/1991 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Tỳ bà 
			 | 
			
			 06/7/2018 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ  
			 | 
			
			 A197525 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Tỳ bà) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh B1 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 16 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Vũ Diệu 
			 | 
			
			 Thảo 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 24/12/1982 
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Tỳ bà 
			 | 
			
			 20/8/2011 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ Nghệ thuật Âm nhạc 
			 | 
			
			 A013526 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Tỳ bà) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 17 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 Nguyễn Thành 
			 | 
			
			 Nhân 
			 | 
			
			 23/6/1991 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Nhị 
			 | 
			
			 28/12/2016 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 A158440 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Nhị) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 18 
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 Nguyễn Hải 
			 | 
			
			 Đăng 
			 | 
			
			 14/8/1988 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Nhị 
			 | 
			
			 15/01/2015 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 A101013 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Nhị) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 19 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Nguyễn Quang 
			 | 
			
			 Duy 
			 | 
			
			 '08/4/1984 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Nhị 
			 | 
			
			 15/01/2015 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 A101016 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Nhị) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh A2 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 20 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 Nguyễn Đức 
			 | 
			
			 Thao 
			 | 
			
			 27/7/1987 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Bắc Giang 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn Sáo trúc 
			 | 
			
			 15/01/2015 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 A102965 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Sáo trúc) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 21 
			 | 
			
			 7 
			 | 
			
			 Lê Thị Ngọc 
			 | 
			
			 Hà 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25/12/1988 
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Tam thập lục 
			 | 
			
			 23/6/2016 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Thượng Hải 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 102789201602000001 
			 | 
			
			 Âm nhạc (Đàn Tam thập lục- Yangqin) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 22 
			 | 
			
			 8 
			 | 
			
			 Vũ Thị Thùy 
			 | 
			
			 Linh 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20/10/1987 
			 | 
			
			 Thái Bình 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Tam thập lục 
			 | 
			
			 28/12/2016 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 A158437 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Tam thập lục) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh A2 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 23 
			 | 
			
			 9 
			 | 
			
			 Lê Thùy 
			 | 
			
			 Linh 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 21/4/1991 
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Bầu 
			 | 
			
			 28/12/2016 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 A158438 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn bầu) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh A2 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 KHOA GUITAR- ACCORDEON- ORGAN 
			 | 
		
		
			| 
			 24 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Lê Thị 
			 | 
			
			 Quỳnh 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 06/02/1985 
			 | 
			
			 Bắc Ninh 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy Accordeon và Keyboard 
			 | 
			
			 20/12/2013 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ biểu diễn Keyboard Jazz 
			 | 
			
			 A069249 
			 | 
			
			 Biểu diễn Keyboard Jazz 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 KHOA NHẠC JAZZ 
			 | 
		
		
			| 
			 25 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Lê Duy 
			 | 
			
			 Mạnh 
			 | 
			
			 03/6/1984 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn Saxophone 
			 | 
			
			 23/12/2015 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 A130070 
			 | 
			
			 Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Saxophone) 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 26 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Quyền Thiện 
			 | 
			
			 Đắc 
			 | 
			
			 24/10/1979 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III giảng dạy môn Saxophone 
			 | 
			
			 22/8/2012 
			 | 
			
			 TrườngĐại học Lund- Học viện Âm nhạc Malmo 
			 | 
			
			 Thạc sĩ Âm nhạc biểu diễn 
			 | 
			
			 791024-9759 
			 | 
			
			 Jazz- Ngẫu hứng- Saxophone 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 27 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 Nguyễn Thị Minh 
			 | 
			
			 Phương 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 02/10/1989 
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III môn Piano Jazz 
			 | 
			
			 28/12/2016 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ biểu diễn Keyboard Jazz 
			 | 
			
			 A158418 
			 | 
			
			 Biểu diễn Keyboard Jazz 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh A2 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 KHOA SÁNG TÁC- CHỈ HUY- ÂM NHẠC HỌC 
			 | 
		
		
			| 
			 28 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Phạm Xuân 
			 | 
			
			 Cung 
			 | 
			
			 15/6/1991 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Hải dương 
			 | 
			
			 Giảng viên hạng III môn Sáng tác 
			 | 
			
			 16/9/2019 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ Sáng tác Âm nhạc 
			 | 
			
			 502 
			 | 
			
			 Sáng tác  
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Tin học B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 PHÒNG ĐÀO TẠO, QUẢN LÝ KHOA HỌC VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ 
			 | 
		
		
			| 
			 29 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Nguyễn Thị 
			 | 
			
			 Thoa 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 27/8/1980 
			 | 
			
			 Hà Giang 
			 | 
			
			 Chuyên viên thực hiện công tác đào tạo 
			 | 
			
			 04/11/2002 
			 | 
			
			 Đại học Luật Hà Nội 
			 | 
			
			 Cử nhân luật 
			 | 
			
			 B435127 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Pháp luật Kinh tế và luật Quốc tế 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			 Trung bình khá 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Úng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 30 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Trần Văn 
			 | 
			
			 Xâm 
			 | 
			
			 11/12/1984 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Hải Dương 
			 | 
			
			 Chuyên viên thực hiện công tác đào tạo sau đại học 
			 | 
			
			 15/9/2008 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Đại học Âm nhạc 
			 | 
			
			 0088239 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Đàn Nhị 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			 Khá 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Úng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 PHÒNG HÀNH CHÍNH- TỔNG HỢP 
			 | 
		
		
			| 
			 31 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Ngô Thị Kim 
			 | 
			
			 Dung 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20/9/1983 
			 | 
			
			 Bắc Giang 
			 | 
			
			 Chuyên viên hành chính 
			 | 
			
			 02/10/2006 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Đại học 
			 | 
			
			 715082 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Sư phạm Âm nhạc 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			 Giỏi 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Úng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 32 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Nguyễn Thị Thu 
			 | 
			
			 Trang 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 22/8/1990 
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Chuyên viên hành chính 
			 | 
			
			 29/8/2012 
			 | 
			
			 Học viện Ngoại giao 
			 | 
			
			 Đại học 
			 | 
			
			 244546 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Kinh tế Quốc tế 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			 Trung bình khá 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 33 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 Nguyễn Thanh 
			 | 
			
			 Khương 
			 | 
			
			 02/8/1983 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Bắc Giang 
			 | 
			
			 Chuyên viên thực hiện công tác quản trị 
			 | 
			
			 25/10/2016 
			 | 
			
			 Đại học Thành Đô 
			 | 
			
			 Kỹ sư 
			 | 
			
			 A072851 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 CNKT Điều khiển và tự động hóa 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			 Khá 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Bằng Cao đẳng 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Miễn thi 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 34 
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 Ngô Thị Thu 
			 | 
			
			 Ngân 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 06/4/1988 
			 | 
			
			 Bắc Giang 
			 | 
			
			 Điều dưỡng viên hạng IV 
			 | 
			
			 12/11/2008 
			 | 
			
			 Trung học y tế Bắc Ninh 
			 | 
			
			 Trung học chuyên nghiệp 
			 | 
			
			 1246 
			 | 
			
			 Điều dưỡng 
			 | 
			
			 Y khoa 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			 Trung bình khá 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Úng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHÂT LƯỢNG GIÁO DỤC 
			 | 
		
		
			| 
			 35 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Võ Thị  
			 | 
			
			 Mai 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 02/11/1991 
			 | 
			
			 Hà Tĩnh 
			 | 
			
			 Chuyên viên Phòng Kháo thí và đảm bảo chất lượng giáo dục 
			 | 
			
			 28/02/2019 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ 
			 | 
			
			 A213255 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Âm nhạc học 
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh B1 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			 Con thương binh hạng 3/4 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 VIỆN ÂM NHẠC 
			 | 
		
		
			| 
			 36 
			 | 
			
			 1 
			 | 
			
			 Lương Thị Hồng 
			 | 
			
			 Thắm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 16/11/1989 
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Nghiên cứu viên hạng III 
			 | 
			
			 15/01/2015 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ Âm nhạc học 
			 | 
			
			 A100983 
			 | 
			
			 Âm nhạc học 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 37 
			 | 
			
			 2 
			 | 
			
			 Nguyễn Vương 
			 | 
			
			 Hoàng 
			 | 
			
			 '04/01/1988 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Thanh Hóa 
			 | 
			
			 Nghiên cứu viên hạng III 
			 | 
			
			 15/01/2015 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Thạc sĩ Âm nhạc học 
			 | 
			
			 A100982 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Âm nhạc học 
			 | 
			
			 Tập trung 2 năm 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 38 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 Nguyễn Kim 
			 | 
			
			 Ngọc 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 27/4/1984 
			 | 
			
			 Hưng Yên 
			 | 
			
			 Nghiên cứu viên hạng III 
			 | 
			
			 20/9/2010 
			 | 
			
			 Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam 
			 | 
			
			 Đại học Âm nhạc 
			 | 
			
			 00228338 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Đàn Nguyệt 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			 Khá 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 39 
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 Đinh Việt  
			 | 
			
			 Thắng 
			 | 
			
			 25/10/1979 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Hà Nội 
			 | 
			
			 Cán sự thực hiện công tác quản trị 
			 | 
			
			 04/4/2002 
			 | 
			
			 Đại học Bách khoa Hà Nội 
			 | 
			
			 Cao đẳng 
			 | 
			
			 214576 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Điện lạnh 
			 | 
			
			 Chính quy 
			 | 
			
			 Trung bình 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh C 
			 | 
			
			 Ứng dụng CNTTCB 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 |