BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH HỆ TRUNG CẤP 6 NĂM
KHOA NHẠC CỤ TRUYỀN THỐNG
(Điểm xếp theo số báo danh)
TT
|
Số
|
BD
|
Họ và
|
tên
|
Giới tính
|
Năm sinh
|
Chuyên ngành
|
Dân tộc
|
Văn hóa
|
Tỉnh
|
Điểm chuyên ngành
|
Điểm năng khiếu
|
Điểm cộng
|
Khu vực
|
Ưu tiên
|
Ghi chú
|
1
|
6N
|
0 1
|
VŨ BÁ
|
ĐỐC
|
Nam
|
03.05.2003
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.70
|
8.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
2
|
6N
|
0 2
|
ĐỖ THỊ THU
|
HƯỜNG
|
Nữ
|
26.02.2006
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.70
|
9.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
3
|
6N
|
0 3
|
TRẦN HUYỀN
|
ANH
|
Nữ
|
13.03.2006
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.06
|
8.50
|
|
KV3
|
|
Chuyển Tỳ Bà
|
4
|
6N
|
0 4
|
TRẦN YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
16.07.2005
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.23
|
8.50
|
|
KV3
|
|
Chuyển 36 Dây
|
5
|
6N
|
0 5
|
VŨ HOA THẢO
|
NGUYÊN
|
Nữ
|
16.10.2006
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.70
|
9.00
|
|
KV3
|
|
|
6
|
6N
|
0 6
|
TRẦN ĐỖ BẢO
|
LÂM
|
Nữ
|
07.11.2007
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
8.70
|
8.00
|
|
KV3
|
|
|
7
|
6N
|
0 7
|
ĐỖ THU
|
HÀ
|
Nữ
|
17.05.2003
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.13
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
8
|
6N
|
0 8
|
TRẦN TRÂM
|
ANH
|
Nữ
|
06.09.2005
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.30
|
10.00
|
|
KV3
|
|
|
9
|
6N
|
0 9
|
HÀ NGỌC
|
NHI
|
Nữ
|
20.04.2006
|
Đàn Nguyệt
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 5
|
9.00
|
6.50
|
0.5
|
KV2
|
|
|
10
|
6N
|
10
|
TRẦN CÔNG
|
MINH
|
Nam
|
08.07.2003
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.00
|
8.00
|
|
KV3
|
|
|
11
|
6N
|
11
|
NGUYỄN THỦY
|
TIÊN
|
Nữ
|
29.07.2002
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.26
|
8.00
|
|
KV3
|
|
|
12
|
6N
|
12
|
TRẦN PHƯƠNG
|
LINH
|
Nữ
|
30.08.2006
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.36
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
13
|
6N
|
13
|
NGUYỄN YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
04.06.2006
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.16
|
9.50
|
0.5
|
KV2
|
|
|
14
|
6N
|
14
|
VŨ CHÍ
|
THÀNH
|
Nam
|
03.08.2000
|
Đàn Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
9.60
|
7.50
|
|
KV3
|
|
|
15
|
6N
|
15
|
NGUYỄN YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
10.12.2005
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.30
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
16
|
6N
|
16
|
LƯU THÙY
|
TRANG
|
Nữ
|
02.06.2004
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.60
|
9.00
|
|
KV3
|
|
|
17
|
6N
|
17
|
VŨ TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
02.07.2001
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.40
|
8.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
18
|
6N
|
18
|
LÊ ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
22.10.2003
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 8
|
9.40
|
10.00
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
19
|
6N
|
19
|
VŨ NGỌC
|
TUỆ
|
Nam
|
15.12.2002
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.80
|
6.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
20
|
6N
|
20
|
VŨ DUY
|
TÙNG
|
Nam
|
11.05.2007
|
Đàn Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.00
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
21
|
6N
|
21
|
HOÀNG ANH THÁI
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
30.09.2003
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.46
|
9.00
|
|
KV3
|
|
|
22
|
6N
|
22
|
NGHIÊM XUÂN VIỆT
|
ANH
|
Nam
|
25.02.2002
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.80
|
9.50
|
|
KV3
|
|
|
23
|
6N
|
23
|
VŨ ĐỨC
|
TOẢN
|
Nam
|
30.03.2000
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 11
|
7.00
|
8.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
24
|
6N
|
24
|
NGUYỄN THÁI HOÀI
|
AN
|
Nữ
|
11.10.2004
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 7
|
9.00
|
8.50
|
1.5
|
KV1
|
|
|
25
|
6N
|
25
|
TRẦN TƯỜNG
|
VÂN
|
Nữ
|
11.11.2003
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.33
|
9.50
|
|
KV3
|
|
|
26
|
6N
|
26
|
LƯU THỊ NGỌC
|
ĐAN
|
Nữ
|
23.12.2007
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.80
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
27
|
6N
|
27
|
VƯƠNG CHÚC
|
VY
|
Nữ
|
01.12.2004
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.10
|
9.50
|
|
KV3
|
|
|
28
|
6N
|
28
|
ĐẶNG THU
|
TRANG
|
Nữ
|
09.02.2005
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.60
|
9.70
|
|
KV3
|
|
|
29
|
6N
|
29
|
NGUYỄN THẢO
|
XUÂN
|
Nữ
|
13.03.2000
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.16
|
10.00
|
|
KV3
|
|
Khiếm thị.
|
30
|
6N
|
30
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THIỆN
|
Nam
|
01.06.2000
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 9
|
9.00
|
10.00
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
31
|
6N
|
31
|
TRẦN TRUNG
|
HIẾU
|
Nam
|
23.06.1999
|
Đàn Nguyệt
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 9
|
9.50
|
9.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
32
|
6N
|
32
|
ĐÀO LINH
|
TRANG
|
Nữ
|
26.11.2001
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.00
|
9.50
|
|
KV3
|
|
|
33
|
6N
|
33
|
ĐÀO THU
|
HIỀN
|
Nữ
|
09.07.2003
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 8
|
9.00
|
7.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
34
|
6N
|
34
|
NGUYỄN
|
CƯỜNG
|
Nam
|
29.01.2003
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.00
|
8.50
|
0.5
|
KV2
|
|
|
35
|
6N
|
35
|
ĐỖ TUẤN
|
KIỆT
|
Nam
|
10.07.2004
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.50
|
7.50
|
|
KV3
|
|
|
36
|
6N
|
36
|
NGUYỄN LINH
|
ANH
|
Nữ
|
10.03.2005
|
Đàn Tỳ bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
8.50
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
37
|
6N
|
37
|
TRẦN HỒNG
|
PHÚC
|
Nữ
|
17.06.2004
|
36 dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.60
|
9.00
|
|
KV3
|
|
|
38
|
6N
|
38
|
HOÀNG YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
29.11.2003
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.00
|
8.50
|
|
KV3
|
|
Chuyển Nguyệt
|
39
|
6N
|
39
|
HOÀNG THẢO
|
LINH
|
Nữ
|
29.11.2003
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.23
|
8.50
|
|
KV3
|
|
Chuyển 36 Dây
|
40
|
6N
|
40
|
PHẠM CHẤN
|
HƯNG
|
Nam
|
07.11.2007
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 4
|
9.50
|
9.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
41
|
6N
|
41
|
NGUYỄN ĐĂNG DUY
|
ANH
|
Nam
|
25.02.2007
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.20
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
42
|
6N
|
42
|
TRẦN KHÁNH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
15.02.2004
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 7
|
9.66
|
8.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
43
|
6N
|
43
|
PHẠM HOÀNG
|
LINH
|
Nam
|
03.06.2003
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 8
|
9.50
|
9.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
44
|
6N
|
44
|
NGUYỄN VŨ LINH
|
CHI
|
Nữ
|
30.09.2004
|
36 dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.50
|
9.50
|
|
KV3
|
|
|
45
|
6N
|
45
|
NGUYỄN KHÁNH
|
NGÂN
|
Nữ
|
21.10.2006
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.26
|
10.00
|
|
KV3
|
|
|
46
|
6N
|
46
|
LÊ VIẾT
|
NAM
|
Nam
|
18.06.2000
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 11
|
9.00
|
8.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
47
|
6N
|
47
|
DƯƠNG NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
28.10.2006
|
36 dây
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 5
|
9.70
|
9.00
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
48
|
6N
|
48
|
NGUYỄN KHÁNH
|
LAM
|
Nữ
|
30.09.2007
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.66
|
10.00
|
|
KV3
|
|
|
49
|
6N
|
49
|
NGÔ PHƯƠNG
|
NAM
|
Nam
|
11.12.1997
|
Đàn Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.20
|
6.50
|
0.5
|
KV2
|
|
|
50
|
6N
|
50
|
PHAN LÊ CẨM
|
THƯ
|
Nữ
|
08.02.2005
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 6
|
9.40
|
7.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
51
|
6N
|
51
|
NGUYỄN XUÂN
|
TUẤN
|
Nam
|
24.08.2000
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
9.70
|
9.50
|
0.5
|
KV2
|
|
|
52
|
6N
|
52
|
ĐINH THỊ CẨM
|
LỆ
|
Nữ
|
10.07.2004
|
Đàn Bầu
|
K.Dong
|
Quảng Ngãi
|
Lớp7
|
9.00
|
9.00
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
53
|
6N
|
53
|
NGUYỄN HÀ BẢO
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
25.04.2006
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.20
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
54
|
6N
|
54
|
TRẦN Y
|
PHỤNG
|
Nữ
|
08.07.2006
|
Đàn Tỳ bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.20
|
8.00
|
|
KV3
|
|
|
55
|
6N
|
55
|
LÊ MINH
|
QUÂN
|
Nam
|
14.04.2006
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.50
|
|
KV3
|
|
|
56
|
6N
|
56
|
BÙI QUỲNH
|
LƯƠNG
|
Nữ
|
30.09.2005
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.46
|
8.00
|
|
KV3
|
|
|
57
|
6N
|
57
|
PHẠM LÊ
|
MINH
|
Nam
|
25.02.2005
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.30
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
58
|
6N
|
58
|
THÍCH TÂM
|
HIẾU
|
Nữ
|
23.06.1987
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
8.50
|
9.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
59
|
6N
|
59
|
LÊ DOÃN THÁI
|
BÌNH
|
Nam
|
26.07.2003
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.30
|
7.00
|
|
KV3
|
|
|
60
|
6N
|
60
|
PHẠM CHÂU
|
GIANG
|
Nữ
|
26.03.2001
|
Đàn Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
9.50
|
9.00
|
|
KV3
|
|
|
61
|
6N
|
61
|
VŨ MINH
|
QUANG
|
Nam
|
08.08.2001
|
Đàn Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
9.20
|
7.00
|
|
KV3
|
|
|
62
|
6N
|
62
|
NGUYỄN MINH
|
ÁNH
|
Nữ
|
19.12.2005
|
Đàn Tỳ bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
8.70
|
7.00
|
|
KV3
|
|
|
63
|
6N
|
63
|
TRẦN THÀNH
|
TRUNG
|
Nam
|
08.02.2006
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
64
|
6N
|
64
|
VŨ HOÀNG
|
PHÚC
|
Nam
|
18.04.2007
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
8.50
|
8.50
|
|
KV3
|
|
|
65
|
6N
|
65
|
VŨ YẾN
|
TRANG
|
Nữ
|
07.09.2006
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 5
|
9.20
|
7.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
66
|
6N
|
66
|
HOÀNG HẢI
|
VY
|
Nữ
|
15.12.2006
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
67
|
6N
|
67
|
TRỊNH NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
29.04.2006
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.53
|
9.00
|
|
KV3
|
|
|
68
|
6N
|
68
|
HOÀNG KỲ
|
ANH
|
Nam
|
12.12.2002
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.00
|
9.00
|
|
KV3
|
|
|
69
|
6N
|
69
|
LÊ VĂN
|
THƯ
|
Nam
|
29.01.2005
|
Đàn nhị
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 6
|
9.20
|
7.00
|
0.5
|
KV2
|
|
|
70
|
6N
|
70
|
NGUYỄN THỊ NHƯ
|
QUỲNH
|
Nữ
|
11.10.2004
|
Đàn tranh
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp7
|
9.46
|
8.50
|
0.5
|
KV2
|
|
|
71
|
6N
|
71
|
NGUYỄN NHƯ
|
TÀI
|
Nam
|
05.05.2003
|
Đàn Bầu
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 8
|
9.56
|
8.50
|
0.5
|
KV2
|
|
|
72
|
6N
|
72
|
NGUYỄN TUẤN
|
PHƯƠNG
|
Nam
|
02.12.2002
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 9
|
9.00
|
9.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
73
|
6N
|
73
|
TRẦN MINH
|
CHIẾN
|
Nam
|
16.04.2001
|
Đàn Nguyệt
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 10
|
9.00
|
8.50
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|