BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH HỆ TRUNG CẤP 4 NĂM
KHOA THANH NHẠC
(Điểm xếp theo số báo danh)
TT
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
CHUYÊN NGÀNH
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
Văn hóa
|
Điểm C/ngành
|
Điểm NK
|
Điểm cộng
|
KV
|
ƯT
|
GHI CHÚ
|
1
|
4N
|
1
|
ĐẶNG MAI
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
16.12.1994
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Đại học
|
6.00
|
3.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
2
|
4N
|
2
|
NGUYỄN QUỐC
|
HUY
|
Nam
|
08.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
6.00
|
6.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
3
|
4N
|
3
|
LÊ HOÀNG
|
HẢI
|
Nam
|
01.02.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp12
|
6.00
|
6.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
4
|
4N
|
7
|
VŨ NGỌC THẢO
|
VÂN
|
Nữ
|
23.08.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
6.00
|
9.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
5
|
4N
|
9
|
NGUYỄN THỊ
|
DỊU
|
Nữ
|
03.05.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp12
|
2.66
|
0.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
6
|
4N
|
10
|
TRẦN VĂN
|
TOÀN
|
Nam
|
04.05.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp12
|
5.16
|
3.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
7
|
4N
|
12
|
TRẦN VĂN
|
ĐÔ
|
Nam
|
26.06.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp12
|
6.00
|
6.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
8
|
4N
|
13
|
NGUYỄN VĂN
|
MINH
|
Nam
|
02.10.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp12
|
6.16
|
7.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
9
|
4N
|
14
|
NGUYỄN DIỆU KHÁNH
|
LY
|
Nữ
|
13.11.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Lâm Đồng
|
Lớp12
|
8.50
|
7.5
|
1.5
|
KV1
|
|
|
10
|
4N
|
15
|
PHAN THỊ
|
DUYÊN
|
Nữ
|
23.10.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
8.16
|
6.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
11
|
4N
|
18
|
LƯƠNG NGỌC
|
HIỆP
|
Nam
|
13.08.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp12
|
8.00
|
9.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
12
|
4N
|
19
|
LƯƠNG SONG
|
HÀO
|
Nam
|
13.08.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp12
|
6.16
|
8.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
13
|
4N
|
20
|
NGUYỄN TRÍ
|
HƯNG
|
Nam
|
14.11.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp12
|
8.90
|
7.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
14
|
4N
|
21
|
ĐẶNG MINH
|
NGỌC
|
Nữ
|
16.03.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.00
|
7.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
15
|
4N
|
22
|
NGUYỄN THỊ BẢO
|
HOA
|
Nữ
|
04.01.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
9.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
16
|
4N
|
25
|
NGUYỄN PHÚ
|
THÀNH
|
Nam
|
21.02.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
6.00
|
7.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
17
|
4N
|
27
|
NGUYỄN THỦY
|
TIÊN
|
Nữ
|
23.11.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
B
|
B
|
0.0
|
KV3
|
|
Bỏ thi
|
18
|
4N
|
28
|
TRẦN THỊ VIỆT
|
LINH
|
Nữ
|
22.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp12
|
5.33
|
3.0
|
1.5
|
KV1
|
|
|
19
|
4N
|
30
|
PHẠM ANH
|
QUÂN
|
Nam
|
02.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
8.00
|
8.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
20
|
4N
|
31
|
TẠ QUỐC
|
PHƯƠNG
|
Nam
|
17.01.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 9
|
6.00
|
6.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
21
|
4N
|
35
|
TRẦN ĐỨC
|
MẠNH
|
Nam
|
01.02.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp12
|
6.00
|
6.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
22
|
4N
|
37
|
TRẦN THỊ QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
24.10.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp12
|
5.83
|
4.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
23
|
4N
|
38
|
NGUYỄN QUANG
|
VINH
|
Nam
|
01.04.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp12
|
6.00
|
5.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
24
|
4N
|
39
|
ĐỖ THỊ TRÚC
|
LINH
|
Nữ
|
01.10.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp12
|
5.66
|
6.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
25
|
4N
|
40
|
NGUYỄN DANH
|
SƠN
|
Nam
|
29.03.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp12
|
6.00
|
2.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
26
|
4N
|
41
|
PHƯƠNG THỊ THANH
|
MAI
|
Nữ
|
08.10.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Lào Cai
|
Lớp12
|
4.16
|
6.5
|
1.5
|
KV1
|
|
|
27
|
4N
|
43
|
NGUYỄN THỊ KIỀU
|
OANH
|
Nữ
|
12.08.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 11
|
8.00
|
9.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
28
|
4N
|
45
|
HOÀNG QUANG
|
HẢI
|
Nam
|
16.04.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
4.83
|
3.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
29
|
4N
|
46
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
ANH
|
Nữ
|
17.09.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Lạng Sơn
|
Lớp 9
|
8.00
|
8.0
|
1.5
|
KV1
|
|
|
30
|
4N
|
47
|
VŨ NGUYỄN QUANG
|
DUY
|
Nam
|
03.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hòa Bình
|
Lớp 11
|
5.83
|
1.5
|
1.5
|
KV1
|
|
|
31
|
4N
|
49
|
ĐỖ ĐĂNG
|
HÓA
|
Nam
|
02.07.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp12
|
4.16
|
2.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
32
|
4N
|
50
|
NGUYỄN QUỐC
|
TRUNG
|
Nam
|
10.05.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp12
|
6.00
|
5.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
33
|
4N
|
51
|
NGÔ HIẾU TRUNG
|
KIÊN
|
Nam
|
09.12.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
6.00
|
5.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
34
|
4N
|
52
|
VŨ THỊ ÁNH
|
TUYẾT
|
Nữ
|
11.12.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 12
|
8.00
|
8.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
35
|
4N
|
53
|
NGUYỄN CÔNG
|
TRIỆU
|
Nam
|
19.10.1992
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.16
|
6.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
36
|
4N
|
54
|
TRẦN KIM
|
LINH
|
Nam
|
10.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 11
|
8.56
|
9.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
37
|
4N
|
55
|
DƯƠNG MINH
|
ANH
|
Nữ
|
17.02.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.40
|
8.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
38
|
4N
|
56
|
ĐINH THỊ MAI
|
LAM
|
Nữ
|
23.12.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 10
|
6.00
|
4.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
39
|
4N
|
58
|
VŨ QUỐC
|
PHÚ
|
Nam
|
27.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 11
|
5.16
|
5.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
40
|
4N
|
59
|
NGUYỄN NGỌC
|
HUYỀN
|
Nữ
|
22.12.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
9.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
41
|
4N
|
60
|
VŨ THÀNH
|
CÔNG
|
Nam
|
10.01.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
5.16
|
6.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
42
|
4N
|
61
|
VŨ THỊ
|
HẢO
|
Nữ
|
21.10.1994
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Đăk Lăk
|
Lớp 10
|
8.00
|
6.5
|
1.5
|
KV1
|
|
|
43
|
4N
|
62
|
NGUYỄN CÔNG
|
THẮNG
|
Nam
|
23.02.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
THPT
|
8.16
|
7.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
44
|
4N
|
63
|
NGUYỄN KIỀU
|
OANH
|
Nữ
|
27.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
THCS
|
8.00
|
5.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
45
|
4N
|
64
|
LÊ THỊ NGỌC
|
CHÂM
|
Nữ
|
10.02.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 10
|
4.83
|
6.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
46
|
4N
|
65
|
PHẠM ĐỨC
|
THỊNH
|
Nam
|
29.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
6.00
|
7.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
47
|
4N
|
66
|
NGUYỄN HUY
|
HOÀNG
|
Nam
|
02.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 11
|
8.56
|
8.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
48
|
4N
|
67
|
NGUYỄN KIM
|
KHÁNH
|
Nữ
|
03.09.2002
|
Thanh nhạc
|
Nùng
|
Lạng Sơn
|
Lớp 9
|
4.16
|
6.5
|
1.5
|
KV1
|
|
|
49
|
4N
|
68
|
TRẦN THỊ THANH
|
LAM
|
Nữ
|
02.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 10
|
5.00
|
4.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
50
|
4N
|
69
|
TRẦN THỊ XUÂN
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
21.02.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.33
|
6.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
51
|
4N
|
70
|
PHẠM HOÀNG
|
HẢI
|
Nam
|
27.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 11
|
5.50
|
5.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
52
|
4N
|
71
|
NGUYỄN VĂN
|
THI
|
Nam
|
16.04.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
THPT
|
8.00
|
6.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
53
|
4N
|
72
|
TĂNG THỊ THU
|
UYÊN
|
Nữ
|
22.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
THPT
|
5.16
|
7.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
54
|
4N
|
73
|
ĐÀO HỒNG
|
HẠNH
|
Nữ
|
25.08.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.00
|
6.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
55
|
4N
|
74
|
NGUYỄN THỊ
|
LAN
|
Nữ
|
16.12.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 12
|
8.16
|
8.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
56
|
4N
|
75
|
NGUYỄN QUẢNG
|
TÚ
|
Nam
|
24.07.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
3.33
|
2.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
57
|
4N
|
76
|
HOÀNG VĂN
|
ĐÔNG
|
Nam
|
29.08.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.16
|
7.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
58
|
4N
|
77
|
TRẦN PHƯƠNG
|
UYÊN
|
Nữ
|
08.07.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THCS
|
8.40
|
9.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
59
|
4N
|
78
|
NGUYỄN CHÍ
|
THANH
|
Nam
|
25.04.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.33
|
7.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
60
|
4N
|
79
|
NGUYỄN THỊ
|
HƯỜNG
|
Nữ
|
17.07.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
B
|
B
|
|
KV2-NT
|
|
Bỏ thi
|
61
|
4N
|
80
|
BÙI MINH
|
TẤN
|
Nam
|
26.11.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
5.16
|
5.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
62
|
4N
|
81
|
PHẠM SỸ
|
CỬU
|
Nam
|
10.09.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 12
|
6.00
|
8.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
63
|
4N
|
82
|
HOÀNG THỊ
|
HIỆU
|
Nữ
|
28.08.1993
|
Thanh nhạc
|
Tày
|
Tuyên Quang
|
Lớp 12
|
B
|
B
|
|
KV1
|
|
Bỏ thi
|
64
|
4N
|
83
|
TRẦN VĂN
|
TỨ
|
Nam
|
26.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
8.50
|
5.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
65
|
4N
|
84
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
LINH
|
Nữ
|
25.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 11
|
8.50
|
5.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
66
|
4N
|
86
|
HỒ MINH
|
HIẾU
|
Nam
|
19.05.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
THCS
|
4.00
|
6.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
67
|
4N
|
87
|
NGHIÊM THỊ
|
NGỌC
|
Nữ
|
10.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THCS
|
5.16
|
3.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
68
|
4N
|
88
|
ĐINH LÊ KHÁNH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
07.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 11
|
8.40
|
8.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
69
|
4N
|
89
|
VÕ THỊ
|
THỦY
|
Nữ
|
05.12.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
8.00
|
7.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
70
|
4N
|
90
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
GIANG
|
Nam
|
03.02.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hòa Bình
|
Lớp 12
|
6.50
|
5.5
|
1.5
|
KV1
|
|
|
71
|
4N
|
91
|
NGUYỄN BÙI QUẾ
|
ANH
|
Nữ
|
24.04.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 11
|
8.16
|
5.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
72
|
4N
|
92
|
VŨ THỊ
|
HOA
|
Nữ
|
28.04.1992
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
8.50
|
8.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
73
|
4N
|
94
|
KIỀU MINH
|
THẢO
|
Nữ
|
18.06.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THCS
|
8.16
|
9.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
74
|
4N
|
95
|
ĐOÀN THỊ KIỀU
|
CHINH
|
Nữ
|
27.06.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
8.16
|
7.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
75
|
4N
|
97
|
LƯƠNG PHẠM PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
05.11.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 11
|
8.30
|
7.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
76
|
4N
|
98
|
ĐOÀN NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
19.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
5.00
|
8.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
77
|
4N
|
99
|
THÁI THANH
|
BÌNH
|
Nam
|
26.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Bình
|
Lớp 11
|
5.00
|
6.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
78
|
4N
|
100
|
PHẠM VĂN
|
PHÚC
|
Nam
|
09.02.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
THPT
|
8.00
|
4.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
79
|
4N
|
101
|
NGUYỄN THỊ NGÂN
|
HÀ
|
Nữ
|
23.09.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 10
|
8.00
|
6.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
80
|
4N
|
102
|
NGUYỄN THỊ
|
HOÀI
|
Nữ
|
16.06.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.00
|
5.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
81
|
4N
|
103
|
PHẠM ĐỨC
|
NAM
|
Nam
|
28.05.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Gia Lai
|
THPT
|
6.00
|
6.5
|
1.5
|
KV1
|
|
|
82
|
4N
|
104
|
ĐẶNG CHÂU
|
ANH
|
Nữ
|
23.09.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.00
|
8.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
83
|
4N
|
105
|
NGUYỄN VĂN
|
TẤN
|
Nam
|
25.07.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.16
|
9.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
84
|
4N
|
106
|
NGUYỄN KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
08.05.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
8.33
|
8.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
85
|
4N
|
108
|
LÊ MINH
|
ANH
|
Nữ
|
29.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
4.83
|
5.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
86
|
4N
|
110
|
ĐỖ ĐÌNH
|
NAM
|
Nam
|
20.07.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
4.33
|
6.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
87
|
4N
|
111
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THÀNH
|
Nam
|
04.12.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.46
|
8.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
88
|
4N
|
112
|
HÀ THÚY
|
QUYÊN
|
Nữ
|
12.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Mường
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
8.16
|
9.0
|
1.5
|
KV1
|
|
|
89
|
4N
|
113
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
09.12.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
4.66
|
8.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
90
|
4N
|
114
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
SƯƠNG
|
Nữ
|
31.07.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
8.00
|
9.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
91
|
4N
|
115
|
ĐẶNG XUÂN
|
PHONG
|
Nam
|
19.07.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
5.00
|
3.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
92
|
4N
|
116
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
MAI
|
Nữ
|
03.06.1984
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
7.73
|
8.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
93
|
4N
|
118
|
ĐOÀN QUANG
|
HUY
|
Nam
|
18.05.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
8.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
94
|
4N
|
119
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
ÁNH
|
Nữ
|
16.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
6.00
|
3.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
95
|
4N
|
120
|
TRẦN VĂN
|
THẮNG
|
Nam
|
18.08.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
4.66
|
4.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
96
|
4N
|
121
|
VŨ THỊ ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
08.06.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
B
|
B
|
|
KV2-NT
|
|
Bỏ thi
|
97
|
4N
|
122
|
TRỊNH THỊ
|
TRANG
|
Nữ
|
29.08.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
6.00
|
7.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
98
|
4N
|
123
|
NGUYỄN HỮU
|
HẢI
|
Nam
|
12.07.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
8.00
|
6.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
99
|
4N
|
124
|
NGUYỄN THỊ
|
YẾN
|
Nữ
|
17.08.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.00
|
5.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
100
|
4N
|
126
|
TRẦN ANH
|
ĐỨC
|
Nam
|
08.02.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
10.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
101
|
4N
|
127
|
NGUYỄN TIẾN
|
HIẾU
|
Nam
|
01.06.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.16
|
9.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
102
|
4N
|
128
|
PHẠM MINH
|
THƯ
|
Nữ
|
22.10.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.00
|
8.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
103
|
4N
|
130
|
NGUYỄN HOÀNG
|
GIANG
|
Nam
|
07.05.1993
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
6.00
|
7.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
104
|
4N
|
131
|
PHẠM NGỌC
|
HUY
|
Nam
|
16.11.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.33
|
4.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
105
|
4N
|
132
|
ĐÀO ĐỨC TÀI
|
ANH
|
Nam
|
07.03.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
3.33
|
2.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
106
|
4N
|
133
|
NGÔ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
10.11.1991
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
5.66
|
4.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
107
|
4N
|
134
|
HOÀNG ĐỨC
|
THẮNG
|
Nam
|
19.07.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
4.00
|
2.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
108
|
4N
|
136
|
LÊ HỮU
|
KIỆT
|
Nam
|
21.07.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
8.00
|
5.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
109
|
4N
|
137
|
LƯƠNG MINH
|
HIẾU
|
Nam
|
09.01.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
THPT
|
5.00
|
2.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
110
|
4N
|
139
|
ĐOÀN VĂN
|
THẠCH
|
Nam
|
28.06.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
8.83
|
5.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
111
|
4N
|
140
|
NGUYỄN NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
07.01.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.56
|
9.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
112
|
4N
|
141
|
DƯƠNG ĐỨC
|
TOÀN
|
Nam
|
01.10.1991
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.00
|
7.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
113
|
4N
|
142
|
ĐỖ THỊ THÚY
|
HẰNG
|
Nữ
|
19.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
5.00
|
5.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
114
|
4N
|
143
|
PHAN KHÁNH
|
HẠ
|
Nữ
|
22.11.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
5.66
|
8.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
115
|
4N
|
144
|
TRẦN THỊ NGỌC
|
HUYỀN
|
Nữ
|
01.03.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 9
|
6.00
|
3.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
116
|
4N
|
145
|
NGUYỄN SỸ
|
VŨ
|
Nam
|
05.10.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
4.66
|
5.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
117
|
4N
|
147
|
NGUYỄN ÁNH
|
NGUYỆT
|
Nữ
|
10.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Lai Châu
|
Lớp 11
|
5.16
|
9.0
|
1.5
|
KV1
|
|
|
118
|
4N
|
148
|
NGUYỄN KHÁNH
|
HÀ
|
Nữ
|
01.06.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 11
|
5.33
|
9.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
119
|
4N
|
149
|
LÊ HỒNG
|
PHONG
|
Nam
|
25.12.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
THPT
|
5.33
|
4.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
120
|
4N
|
150
|
NGUYỄN QUANG
|
HIẾU
|
Nam
|
29.11.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
5.16
|
6.5
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
121
|
4N
|
151
|
NGUYỄN VĂN
|
HÙNG
|
Nam
|
14.10.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
5.00
|
9.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|
122
|
4N
|
154
|
MARINA ANTONOVA
|
KONKOVA
|
Nữ
|
30.04.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.00
|
8.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
123
|
4N
|
155
|
DƯƠNG MỸ
|
ANH
|
Nữ
|
19.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
5.33
|
7.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
124
|
4N
|
158
|
TẠ VĂN
|
CƯỜNG
|
Nam
|
19.06.1995
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
6.16
|
3.5
|
0.5
|
KV2
|
|
|
125
|
4N
|
159
|
VŨ HỒNG
|
TRUNG
|
Nam
|
18.11.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
5.00
|
10.0
|
0.5
|
KV2
|
|
|
126
|
4N
|
160
|
LÊ THANH
|
NGỌC
|
Nữ
|
16.07.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
THPT
|
B
|
B
|
|
KV2-NT
|
|
Bỏ thi
|
127
|
4N
|
161
|
PHẠM THÁI
|
DƯƠNG
|
Nam
|
04.03.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.16
|
9.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
128
|
4N
|
164
|
NGUYỄN LINH
|
NHI
|
Nữ
|
17.06.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.00
|
7.0
|
0.0
|
KV3
|
|
|
129
|
4N
|
166
|
NGUYỄN HỮU
|
NGHĨA
|
Nam
|
24.11.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.00
|
6.5
|
0.0
|
KV3
|
|
|
130
|
4N
|
168
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
MY
|
Nữ
|
17.11.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 10
|
6.00
|
8.0
|
1.0
|
KV2-NT
|
|
|