DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO HỌC NĂM 2017
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NĂM SINH
|
NƠI SINH
|
CHUYÊN NGÀNH
ĐĂNG KÝ DỰ THI
|
1
|
Nguyễn Kiều
|
Anh
|
Nữ
|
11/09/1995
|
Bắc Ninh
|
Biểu diễn Piano
|
2
|
Phạm Xuân
|
Cung
|
Nam
|
15/06/1991
|
Nam Định
|
Sáng tác
|
3
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
15/03/1993
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
4
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
Nữ
|
13/12/1991
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN
(Thanh nhạc)
|
5
|
Nguyễn Hoàng
|
Hải
|
Nam
|
08/03/1994
|
Lạng Sơn
|
Biểu diễn Piano
|
6
|
Mai Đức
|
Hạnh
|
Nữ
|
09/10/1990
|
Hà Nội
|
Âm nhạc học
|
7
|
Nguyễn Mạnh
|
Hoạch
|
Nam
|
08/08/ 1989
|
Ninh Bình
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
8
|
Nguyễn Đăng
|
Hoàng
|
Nam
|
21/12/1992
|
Thái Bình
|
PPGDCNAN (Nguyệt)
|
9
|
Nguyễn Lan
|
Hương
|
nữ
|
21/07/1975
|
Bắc Giang
|
PPGDCNAN
(Thanh nhạc)
|
10
|
Phạm Thùy
|
Liên
|
Nữ
|
14/10/1993
|
Quảng Ninh
|
PPGDCNAN Viola
|
11
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liên
|
Nữ
|
01/08/1978
|
Hà Nội
|
LL&PPDHAN
|
12
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
20/05/1994
|
Hà Nam
|
PPGDCNAN (Keyboard)
|
13
|
Lê Nữ Diệu
|
Linh
|
Nữ
|
07/08/1983
|
Hà Nội
|
LL&PPDHAN
|
14
|
Nguyễn Thăng
|
Long
|
Nam
|
05/10/1992
|
Hà Nội
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
15
|
Trần Quỳnh
|
Mai
|
Nữ
|
13/10/1981
|
Lạng Sơn
|
PPGDCNAN
(Thanh nhạc)
|
16
|
Đặng Hà
|
Phương
|
Nữ
|
01/11/1992
|
Hà Nội
|
Âm nhạc học
|
17
|
Nguyễn Trần Trung
|
Quân
|
Nam
|
16/11/1992
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN
(Thanh nhạc)
|
18
|
Vũ Nhật
|
Tân
|
Nam
|
08/08/1970
|
Hà Nội
|
Sáng tác
|
19
|
Đặng Thị Bích
|
Thủy
|
Nữ
|
22/08/1989
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
20
|
Đào Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
13/07/1994
|
Hà Nam
|
PPGDCNAN (Keyboard)
|
21
|
Đậu Thị Huyền
|
Trâm
|
Nữ
|
05/10/1980
|
Nghệ An
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
22
|
Đinh Hồng
|
Trang
|
Nữ
|
29/08/1993
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
23
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
14/12/1979
|
Sơn La
|
Âm nhạc học
|