KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2018 HỆ SƠ CẤP VÀ TRUNG CẤP 9 NĂM KHOA PIANO
Tổng điểm = (điểm chuyên ngành x2) + điểm năng khiếu + điểm ưu tiên
TT
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
C/ngành dự thi
|
DÂN TỘC
|
Văn hóa
|
TỈNH
|
Điểm C/ngành
|
Điểm N/khiếu
|
Điểm cộng
|
TỔNG ĐIỂM
|
KV
|
ƯT
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
1
|
9N
|
1
|
NGUYỄN ĐỖ HÒA
|
AN
|
Nữ
|
18.01.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
8.10
|
7.50
|
0.00
|
23.7
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
2
|
SC5
|
1
|
LÊ LAN
|
CHI
|
Nữ
|
20.10.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
7.93
|
7.50
|
0.00
|
23.4
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
3
|
SC5
|
2
|
LÊ BẢO
|
KHÁNH
|
Nữ
|
07.09.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
6.33
|
6.33
|
0.00
|
19.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
4
|
9N
|
3
|
NGUYỄN TÂM
|
NHI
|
Nữ
|
23.11.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.07
|
7.83
|
0.00
|
24.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
5
|
SC5
|
3
|
TRẦN
|
ĐỨC
|
Nam
|
25.08.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
3.00
|
3.33
|
0.00
|
9.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
6
|
9N
|
4
|
LÊ THỊ MINH
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
19.08.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.77
|
8.00
|
0.00
|
25.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
7
|
SC5
|
4
|
PHẠM MINH
|
HẢI
|
Nữ
|
26.04.2010
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 2
|
Hà Nội
|
5.00
|
5.67
|
0.00
|
15.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
8
|
SC5
|
5
|
NGUYỄN DANH
|
NHÂN
|
Nam
|
18.01.2010
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 2
|
Hà Nội
|
5.50
|
6.33
|
0.00
|
17.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
9
|
9N
|
6
|
LÊ XUÂN
|
BÁCH
|
Nam
|
10.09.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
7.87
|
7.83
|
0.00
|
23.6
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
10
|
9N
|
7
|
LƯU GIA
|
LINH
|
Nữ
|
02.02.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.50
|
0.00
|
23.5
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
11
|
9N
|
8
|
TRẦN HOÀNG LÊ
|
THÀNH
|
Nam
|
19.10.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
9.03
|
8.83
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
12
|
9N
|
9
|
NGUYỄN TRẦN MAI
|
ANH
|
Nữ
|
30.01.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
8.70
|
8.37
|
0.00
|
25.8
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
13
|
9N
|
10
|
ĐÀM VŨ NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
10.02.2009
|
Piano
|
Tày
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.73
|
8.40
|
1.00
|
26.9
|
KV3
|
2
|
Trúng tuyển
|
|
14
|
9N
|
11
|
VŨ BẢO
|
THƯ
|
Nữ
|
03.12.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
8.83
|
8.43
|
0.00
|
26.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
15
|
9N
|
13
|
TRẦN NGỌC TRÂM
|
ANH
|
Nữ
|
30.09.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
9.20
|
8.77
|
0.00
|
27.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
16
|
9N
|
15
|
BÙI ANH
|
TUẤN
|
Nam
|
19.07.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.70
|
8.33
|
0.00
|
25.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
17
|
9N
|
17
|
LƯƠNG BẢO
|
ANH
|
Nữ
|
03.06.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
8.90
|
8.40
|
0.00
|
26.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
18
|
9N
|
18
|
ĐÀO NHẬT
|
ANH
|
Nam
|
17.01.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
8.63
|
8.00
|
0.00
|
25.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
19
|
9N
|
19
|
NGUYỄN VƯƠNG KHÁNH
|
CHI
|
Nữ
|
18.12.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
6.83
|
7.50
|
0.00
|
21.2
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
20
|
9N
|
20
|
TRẦN TUẤN
|
HÙNG
|
Nam
|
29.10.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
8.73
|
8.13
|
0.00
|
25.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
21
|
9N
|
21
|
NGUYỄN YẾN
|
TRANG
|
Nữ
|
15.11.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.93
|
8.40
|
0.00
|
26.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
22
|
9N
|
22
|
MAI THANH
|
TÚ
|
Nữ
|
30.09.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
6.33
|
7.17
|
0.00
|
19.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
23
|
9N
|
23
|
NGUYỄN ĐỨC
|
MẠNH
|
Nam
|
13.12.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
5.83
|
6.67
|
0.00
|
18.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
24
|
9N
|
24
|
TRỊNH QUỲNH
|
TRANG
|
Nữ
|
28.12.2006
|
Piano
|
Mường
|
Lớp 6
|
Hòa Bình
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
25
|
9N
|
25
|
NGUYỄN NHÂN
|
PHÚC
|
Nam
|
21.08.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
6.50
|
7.17
|
0.00
|
20.2
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
26
|
9N
|
26
|
TRƯƠNG HỒ
|
ĐIỆP
|
Nam
|
29.09.2006
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hà Nội
|
8.87
|
8.33
|
0.00
|
26.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
27
|
9N
|
28
|
HOÀNG GIANG
|
ÁNH
|
Nữ
|
28.11.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
7.17
|
6.83
|
0.00
|
21.2
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
28
|
9N
|
29
|
NGUYỄN MINH
|
NGỌC
|
Nữ
|
10.10.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.63
|
8.17
|
0.00
|
25.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
29
|
9N
|
30
|
ĐỖ THẢO
|
VY
|
Nữ
|
11.08.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
7.67
|
7.83
|
0.00
|
23.2
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
30
|
9N
|
34
|
TẠ THU
|
HIỀN
|
Nữ
|
27.09.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
7.50
|
7.67
|
0.00
|
22.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
31
|
9N
|
35
|
NGUYỄN MAI
|
TRANG
|
Nữ
|
30.04.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.93
|
0.00
|
23.9
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
32
|
9N
|
36
|
VŨ THU HÀ
|
VY
|
Nữ
|
21.06.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
6.67
|
7.67
|
0.00
|
21.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
33
|
9N
|
37
|
VŨ KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
28.06.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.67
|
8.10
|
0.00
|
25.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
34
|
9N
|
38
|
NGUYỄN TUỆ
|
NHI
|
Nữ
|
14.08.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
8.87
|
8.53
|
0.00
|
26.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
35
|
9N
|
42
|
NGUYỄN HOÀNG
|
ANH
|
Nữ
|
07.04.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
9.53
|
8.83
|
0.00
|
27.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
36
|
9N
|
46
|
ĐOÀN NGUYỄN NGỌC
|
KHUÊ
|
Nữ
|
19.03.2005
|
Piano
|
Tày
|
Lớp 7
|
Hà Nội
|
7.50
|
7.17
|
1.00
|
23.2
|
KV3
|
2
|
Không trúng tuyển
|
|
37
|
9N
|
49
|
NINH THỊ NGỌC
|
ANH
|
Nữ
|
25.10.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
9.13
|
8.60
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
38
|
9N
|
50
|
NGUYỄN LÊ TÂN
|
PHÚC
|
Nam
|
13.10.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
7.60
|
7.50
|
0.00
|
22.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
39
|
9N
|
52
|
LÊ QUANG
|
HÒA
|
Nam
|
12.02.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.83
|
0.00
|
23.8
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
40
|
9N
|
53
|
LÊ CẨM
|
TÚ
|
Nữ
|
17.01.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
7.83
|
7.83
|
0.00
|
23.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
41
|
9N
|
54
|
NGUYỄN HOÀNG
|
NAM
|
Nam
|
17.01.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.07
|
7.83
|
0.00
|
24.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
42
|
9N
|
55
|
ĐỖ LÂM THIÊN
|
BẢO
|
Nam
|
07.09.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
9.07
|
8.27
|
0.00
|
26.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
43
|
9N
|
56
|
PHẠM BẢO
|
NAM
|
Nam
|
16.02.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.57
|
8.00
|
0.00
|
25.1
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
44
|
9N
|
57
|
NGUYỄN VŨ TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
13.06.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.83
|
0.00
|
23.8
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
45
|
9N
|
60
|
NGUYỄN NHÃ
|
UYÊN
|
Nữ
|
17.06.2005
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hà Nội
|
7.50
|
7.83
|
0.00
|
22.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
46
|
9N
|
65
|
LÊ GIA
|
KHANH
|
Nam
|
12.04.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hải Phòng
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
47
|
9N
|
66
|
PHẠM MINH
|
HẢI
|
Nữ
|
26.04.2010
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 2
|
Hà Nội
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
48
|
9N
|
71
|
NGUYỄN THÀNH
|
PHÁT
|
Nam
|
11.09.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.67
|
8.20
|
0.00
|
25.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
49
|
9N
|
72
|
LÊ PHAN
|
BÁCH
|
Nam
|
20.11.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
8.90
|
8.43
|
0.00
|
26.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
50
|
9N
|
73
|
QUÁCH PHƯƠNG
|
CHI
|
Nữ
|
31.10.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.17
|
8.00
|
0.00
|
24.3
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
51
|
9N
|
74
|
HÀ KIỀU
|
ANH
|
Nữ
|
08.01.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.00
|
8.00
|
0.00
|
24.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
52
|
9N
|
75
|
ĐẶNG MINH
|
ANH
|
Nữ
|
31.03.2010
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 2
|
Hà Nội
|
8.07
|
8.00
|
0.00
|
24.1
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
53
|
9N
|
76
|
TRẦN KHÔI
|
VIỆT
|
Nam
|
06.01.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
7.50
|
7.83
|
0.00
|
22.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
54
|
9N
|
78
|
ĐÀO THANH
|
TÚ
|
Nữ
|
11.03.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
7.90
|
8.17
|
0.00
|
24.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
55
|
9N
|
79
|
VŨ HOÀNG BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
06.02.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
8.53
|
8.23
|
0.00
|
25.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
56
|
9N
|
80
|
NGUYỄN CÁT TUỆ
|
DI
|
Nữ
|
31.10.2008
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hà Nội
|
7.00
|
7.33
|
0.00
|
21.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
57
|
9N
|
81
|
NICOLAE MARIA
|
LINH
|
Nữ
|
14.06.2006
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.83
|
0.25
|
24.1
|
KV2
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
58
|
9N
|
82
|
NGUYỄN VŨ HOÀNG
|
ANH
|
Nữ
|
14.04.2004
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hà Nội
|
8.70
|
8.23
|
0.00
|
25.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
59
|
9N
|
83
|
BÙI NGỌC
|
HIẾU
|
Nam
|
12.09.2005
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hà Nội
|
7.27
|
7.77
|
0.00
|
22.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
60
|
9N
|
84
|
TRẦN HÀ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
12.10.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
8.60
|
8.03
|
0.00
|
25.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
61
|
9N
|
85
|
PHẠM TRẦN VIỆT
|
THÁI
|
Nam
|
25.09.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
7.17
|
7.50
|
0.00
|
21.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
62
|
9N
|
87
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
ANH
|
Nữ
|
29.07.2009
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hà Nội
|
6.33
|
7.00
|
0.00
|
19.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
63
|
9N
|
88
|
NGUYỄN CHU CHLOE HUỆ
|
CHI
|
Nữ
|
01.11.2007
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hà Nội
|
8.00
|
7.90
|
0.00
|
23.9
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
64
|
9N
|
89
|
NGUYỄN NAM
|
KHÁNH
|
Nam
|
20.07.2005
|
Piano
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hà Nội
|
8.67
|
8.40
|
0.00
|
25.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
Danh sách trên gồm 64 thí sinh./.