KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2018 HỆ SƠ TRUNG CẤP 4 NĂM KHOA NHẠC CỤ TRUYỀN THỐNG
Tổng điểm = (điểm chuyên ngành x2) + điểm năng khiếu + điểm ưu tiên
TT CN
|
SỐ
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
C/ngành DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
Điểm C/ngành
|
Điểm N/khiếu
|
Điểm cộng
|
TỔNG ĐIỂM
|
KV
|
Kết quả
|
GHI CHÚ
|
1
|
6N
|
4
|
ĐINH CÔNG
|
TRUNG
|
Nam
|
29.11.2001
|
Sáo
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
8.50
|
8.38
|
0.50
|
25.9
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
Thi TC 6 năm
|
2
|
6N
|
27
|
ĐỖ TRUNG
|
THẮNG
|
Nam
|
28.12.1961
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
9.10
|
8.50
|
0.00
|
26.7
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
Thi TC 6 năm
|
3
|
6N
|
32
|
NGUYỄN VĂN
|
KHANG
|
Nam
|
04.07.2003
|
Nhị
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 9
|
9.20
|
8.80
|
0.50
|
27.7
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
Thi TC 6 năm
|
4
|
6N
|
43
|
PHẠM MẠNH
|
TÙNG
|
Nam
|
21.08.2003
|
Nhị
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 9
|
9.20
|
8.50
|
0.25
|
27.2
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
Thi TC 6 năm
|
5
|
6N
|
64
|
NGUYỄN THỊ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
17.03.2003
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Giang
|
Lớp 9
|
9.20
|
8.50
|
0.75
|
27.7
|
KV1
|
Trúng tuyển
|
Thi TC 6 năm
|
6
|
4N
|
3
|
NGUYỄN TIẾN
|
ĐẠT
|
Nam
|
01.10.2003
|
Sáo
|
Kinh
|
Hòa Bình
|
Lớp 9
|
8.80
|
8.70
|
0.75
|
27.1
|
KV1
|
Trúng tuyển
|
|
7
|
4N
|
7
|
TẠ BẢO
|
TRÂN
|
Nữ
|
25.05.2003
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
8
|
4N
|
21
|
NGUYỄN HOÀNG
|
MÂY
|
Nữ
|
14.11.2003
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.30
|
9.00
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
9
|
4N
|
53
|
MAI QUỐC
|
TUẤN
|
Nam
|
27.09.1997
|
Sáo
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
7.00
|
7.00
|
0.25
|
21.3
|
KV2
|
Không trúng tuyển
|
|
10
|
4N
|
54
|
TRƯƠNG QUANG
|
TRUNG
|
Nam
|
10.10.1995
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
9.00
|
8.00
|
0.50
|
26.5
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
|
11
|
4N
|
59
|
CAO HOÀNG NHẬT
|
MY
|
Nữ
|
27.04.2003
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.20
|
9.20
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
12
|
4N
|
76
|
NGUYỄN ĐỨC
|
MẠNH
|
Nam
|
05.10.2000
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.00
|
7.00
|
0.00
|
19.0
|
KV3
|
Không trúng tuyển
|
|
13
|
4N
|
94
|
LÊ KIỀU
|
ANH
|
Nữ
|
29.01.2003
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.00
|
7.50
|
0.00
|
25.5
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
Thi Tranh
|
14
|
4N
|
98
|
PHẠM MINH
|
THÀNH
|
Nam
|
10.11.2003
|
Sáo
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 9
|
9.50
|
9.00
|
0.75
|
28.8
|
KV1
|
Trúng tuyển
|
|
15
|
4N
|
106
|
TỐNG THÀNH
|
THẮNG
|
Nam
|
27.09.1998
|
Sáo
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
9.50
|
8.00
|
0.50
|
27.5
|
KV2-NT
|
Trúng tuyển
|
|
16
|
4N
|
127
|
TRẦN OANH
|
OANH
|
Nữ
|
24.10.2003
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
9.20
|
8.80
|
0.00
|
27.2
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
17
|
4N
|
150
|
NGÔ THỊ HUỆ
|
ANH
|
Nữ
|
20.08.2001
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Vũng Tàu
|
Lớp 11
|
9.00
|
7.50
|
0.25
|
25.8
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
Thi Tranh
|
18
|
4N
|
154
|
BÙI QUỲNH
|
LIÊN
|
Nữ
|
10.10.2002
|
Bầu
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 10
|
9.40
|
8.50
|
0.25
|
27.6
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
|
19
|
4N
|
171
|
ĐOÀN VŨ
|
TUÂN
|
Nam
|
11.07.2002
|
Sáo
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 10
|
7.00
|
7.00
|
0.50
|
21.5
|
KV2-NT
|
Không trúng tuyển
|
|
20
|
4N
|
180
|
PHẠM THANH
|
LAM
|
Nữ
|
23.03.1995
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
9.30
|
9.00
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
Trúng tuyển
|
|
21
|
4N
|
185
|
TRẦN THỊ ÁNH
|
PHƯỢNG
|
Nữ
|
08.06.1988
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hải Dương
|
ĐH
|
9.00
|
8.50
|
0.25
|
26.8
|
KV2
|
Trúng tuyển
|
|
22
|
4N
|
239
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
ĐÀO
|
Nam
|
09.11.2000
|
Sáo
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
7.00
|
7.00
|
0.50
|
21.5
|
KV2-NT
|
Không trúng tuyển
|
|
Danh sách trên gồm 22 thí sinh./.