KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2018 HỆ SƠ TRUNG CẤP 6 NĂM KHOA NHẠC CỤ TRUYỀN THỐNG
Tổng điểm = (điểm chuyên ngành x2) + điểm năng khiếu + điểm ưu tiên
TT
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
C/ngành DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
Điểm C/ngành
|
Điểm N/khiếu
|
Điểm cộng
|
TỔNG ĐIỂM
|
KV
|
ƯT
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
1
|
6N
|
1
|
ĐÀO HỒNG
|
NGỌC
|
Nữ
|
16.12.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.40
|
8.50
|
0.00
|
27.3
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
2
|
6N
|
2
|
PHẠM THỊ HOÀNG
|
YẾN
|
Nữ
|
20.11.2006
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.30
|
8.00
|
0.00
|
26.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
3
|
6N
|
3
|
ĐẶNG CHÂU
|
ANH
|
Nữ
|
30.04.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.60
|
9.07
|
0.00
|
28.3
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
4
|
6N
|
4
|
ĐINH CÔNG
|
TRUNG
|
Nam
|
29.11.2001
|
Sáo
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
8.50
|
8.38
|
0.50
|
25.9
|
KV2-NT
|
|
Chuyển 4 năm
|
|
5
|
6N
|
5
|
NGUYỄN THÁI
|
AN
|
Nữ
|
31.05.2007
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.30
|
8.00
|
0.00
|
26.6
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
6
|
6N
|
6
|
TRẦN HOÀNG
|
PHÚC
|
Nam
|
03.05.2007
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.30
|
9.00
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
7
|
6N
|
7
|
THẠCH
|
ĐỨC
|
Nam
|
28.12.2006
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.50
|
9.00
|
0.00
|
28.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
8
|
6N
|
8
|
PHẠM KHÁNH
|
AN
|
Nữ
|
05.12.2007
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.20
|
8.50
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
9
|
6N
|
9
|
NGUYỄN DƯƠNG THẢO
|
ANH
|
Nữ
|
10.08.2006
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.50
|
9.00
|
0.00
|
28.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
10
|
6N
|
10
|
TRỊNH GIA
|
HƯNG
|
Nam
|
26.11.2007
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.25
|
0.00
|
26.3
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
11
|
6N
|
11
|
TRẦN MAI
|
ANH
|
Nữ
|
27.02.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.80
|
9.22
|
0.00
|
28.8
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
12
|
6N
|
12
|
HOÀNG VIỆT
|
TRUNG
|
Nam
|
20.04.2008
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.70
|
9.00
|
0.00
|
28.4
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
13
|
6N
|
13
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
CHÂU
|
Nữ
|
19.07.2007
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.32
|
8.00
|
0.00
|
26.6
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
14
|
6N
|
14
|
NGUYỄN MAI
|
LINH
|
Nữ
|
28.03.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
15
|
6N
|
15
|
PHẠM HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
06.03.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
7.87
|
0.00
|
25.9
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
16
|
6N
|
16
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
ANH
|
Nữ
|
14.10.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.30
|
8.47
|
0.00
|
27.1
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
17
|
6N
|
17
|
NGUYỄN TƯỜNG
|
VI
|
Nữ
|
02.09.2006
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.40
|
8.50
|
0.00
|
27.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
18
|
6N
|
18
|
HOÀNG GIA
|
MINH
|
Nam
|
24.03.2007
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.10
|
8.70
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
19
|
6N
|
20
|
DƯƠNG PHI
|
YẾN
|
Nữ
|
04.03.2007
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.80
|
9.50
|
0.00
|
29.1
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
20
|
6N
|
21
|
NGUYỄN
|
AMY
|
Nữ
|
31.03.2007
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.50
|
0.75
|
29.3
|
KV1
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
21
|
6N
|
22
|
NGUYỄN VŨ
|
ANH
|
Nam
|
15.05.2007
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.50
|
0.00
|
28.5
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
22
|
6N
|
23
|
NGUYỄN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
02.08.2006
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.50
|
9.00
|
0.00
|
28.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
23
|
6N
|
24
|
TRẦN NGUYỄN NAM
|
KHA
|
Nam
|
29.07.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
24
|
6N
|
25
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
NHI
|
Nữ
|
28.09.2006
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
Thi Tranh
|
25
|
6N
|
26
|
VÕ HOÀI
|
ANH
|
Nữ
|
16.04.2005
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.00
|
9.00
|
0.00
|
27.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
26
|
6N
|
27
|
ĐỖ TRUNG
|
THẮNG
|
Nam
|
28.12.1961
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
9.10
|
8.50
|
0.00
|
26.7
|
KV3
|
|
Chuyển 4 năm
|
|
27
|
6N
|
28
|
PHẠM THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
12.12.2005
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.20
|
8.50
|
0.25
|
27.2
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
28
|
6N
|
29
|
TRẦN LÊ KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
20.06.2008
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.50
|
8.40
|
0.00
|
27.4
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
29
|
6N
|
30
|
NGUYỄN NGUYÊN
|
CHÂU
|
Nữ
|
24.12.2007
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.60
|
9.00
|
0.00
|
28.2
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
30
|
6N
|
31
|
PHẠM NHẠC
|
LINH
|
Nữ
|
17.08.2007
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.80
|
9.00
|
0.00
|
28.6
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
31
|
6N
|
32
|
NGUYỄN VĂN
|
KHANG
|
Nam
|
04.07.2003
|
Nhị
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 9
|
9.20
|
8.80
|
0.50
|
27.7
|
KV2-NT
|
|
Chuyển 4 năm
|
|
32
|
6N
|
33
|
TRẦN DẠ
|
KHÁNH
|
Nữ
|
22.05.2007
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
8.25
|
0.00
|
27.3
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
33
|
6N
|
34
|
NGUYỄN THÁI LINH
|
ĐAN
|
Nữ
|
08.12.2007
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.00
|
0.00
|
28.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
34
|
6N
|
35
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
TUYỀN
|
Nữ
|
19.01.2006
|
36 Dây
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 6
|
9.00
|
7.50
|
0.50
|
26.0
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
Thi Tranh
|
35
|
6N
|
36
|
NGUYỄN QUỲNH
|
MAI
|
Nữ
|
04.06.2007
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.40
|
8.37
|
0.00
|
27.2
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
36
|
6N
|
37
|
HÀ ĐỨC
|
THẮNG
|
Nam
|
28.07.2005
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.50
|
9.00
|
0.00
|
28.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
37
|
6N
|
38
|
NGUYỄN VĂN
|
SƠN
|
Nam
|
05.05.2005
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.13
|
8.13
|
0.00
|
26.4
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
38
|
6N
|
39
|
VŨ TUẤN
|
THÀNH
|
Nam
|
03.08.2005
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.20
|
8.50
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
39
|
6N
|
40
|
TRẦN THANH
|
THẢO
|
Nữ
|
15.02.2006
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.50
|
0.00
|
26.5
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
40
|
6N
|
41
|
NGUYỄN ĐỨC
|
QUÂN
|
Nam
|
25.11.2006
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
7.37
|
8.00
|
0.00
|
22.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
41
|
6N
|
42
|
NGUYỄN MỸ
|
ANH
|
Nữ
|
16.02.2007
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.60
|
9.20
|
0.00
|
28.4
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
42
|
6N
|
43
|
PHẠM MẠNH
|
TÙNG
|
Nam
|
21.08.2003
|
Nhị
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 9
|
9.20
|
8.50
|
0.25
|
27.2
|
KV2
|
|
Chuyển 4 năm
|
|
43
|
6N
|
44
|
TRẦN HOÀNG
|
AN
|
Nữ
|
28.12.2007
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
44
|
6N
|
45
|
VŨ VIỆT
|
LONG
|
Nam
|
15.06.2006
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 6
|
9.00
|
8.30
|
0.50
|
26.8
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
45
|
6N
|
46
|
TRẦN HUY
|
HOÀNG
|
Nam
|
15.11.2005
|
Sáo
|
Kinh
|
Đăk Nông
|
Lớp 7
|
7.50
|
7.00
|
0.75
|
22.8
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
46
|
6N
|
47
|
NGUYỄN XUÂN
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
01.03.2007
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.50
|
0.00
|
28.5
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
47
|
6N
|
48
|
VŨ
|
AN
|
Nữ
|
19.10.2006
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.30
|
9.00
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
48
|
6N
|
49
|
NGUYỄN NHẬT
|
KIM
|
Nữ
|
05.11.2007
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
7.50
|
0.00
|
25.5
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
49
|
6N
|
50
|
NGUYỄN HIỀN
|
ANH
|
Nữ
|
23.01.2008
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.30
|
8.25
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
50
|
6N
|
51
|
ĐINH CÔNG
|
THÀNH
|
Nam
|
09.10.2006
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.00
|
7.50
|
0.00
|
25.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
51
|
6N
|
52
|
TRẦN ĐĂNG
|
QUANG
|
Nam
|
28.10.2007
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.00
|
8.30
|
0.00
|
26.3
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
52
|
6N
|
53
|
TRẦN BẢO
|
KHÁNH
|
Nữ
|
26.11.2005
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.30
|
8.00
|
0.00
|
26.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
53
|
6N
|
54
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
12.01.2004
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.20
|
8.50
|
0.00
|
26.9
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
54
|
6N
|
55
|
KIỀU GIA
|
LINH
|
Nữ
|
22.11.2004
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
9.50
|
8.50
|
0.25
|
27.8
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
55
|
6N
|
56
|
NGUYỄN ANH
|
TÚ
|
Nam
|
14.02.2004
|
Sáo
|
Kinh
|
Sơn La
|
Lớp 8
|
7.00
|
6.25
|
0.75
|
21.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
56
|
6N
|
57
|
KIỀU HÀ
|
NGỌC
|
Nữ
|
02.06.2006
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
57
|
6N
|
58
|
NGUYỄN ĐỨC
|
HIẾU
|
Nam
|
20.10.2005
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
9.30
|
9.00
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
58
|
6N
|
59
|
LÊ HIỀN BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
20.09.2005
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
8.00
|
7.50
|
0.00
|
23.5
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
59
|
6N
|
60
|
ĐỖ BẢO
|
UYÊN
|
Nữ
|
13.10.2007
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.50
|
9.30
|
0.00
|
28.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
60
|
6N
|
61
|
TÔ PHƯƠNG
|
NGHI
|
Nữ
|
03.01.2008
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.30
|
9.00
|
0.00
|
27.6
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
61
|
6N
|
62
|
TRẦN BẢO
|
MINH
|
Nữ
|
19.06.2008
|
Nhị
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
8.05
|
7.50
|
0.00
|
23.6
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
62
|
6N
|
63
|
BÙI THỊ HÀ
|
KHANH
|
Nữ
|
12.02.2005
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.00
|
8.30
|
0.00
|
26.3
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
63
|
6N
|
64
|
NGUYỄN THỊ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
17.03.2003
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Giang
|
Lớp 9
|
9.20
|
8.50
|
0.75
|
27.7
|
KV1
|
|
Chuyển 4 năm
|
|
64
|
6N
|
65
|
NGUYỄN CÔNG
|
HIẾU
|
Nam
|
11.10.2007
|
36 Dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.70
|
9.30
|
0.00
|
28.7
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
65
|
6N
|
66
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
20.05.2007
|
Gõ dân tộc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.20
|
9.00
|
0.00
|
27.4
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
66
|
6N
|
67
|
ĐOÀN THÙY
|
GIANG
|
Nữ
|
30.01.2007
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 5
|
9.30
|
9.20
|
0.00
|
27.8
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
67
|
6N
|
68
|
TRƯƠNG HUYỀN
|
ANH
|
Nữ
|
08.09.2006
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.30
|
8.12
|
0.00
|
26.7
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
68
|
6N
|
69
|
NGUYỄN THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
02.11.2007
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
9.40
|
8.50
|
0.00
|
27.3
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
69
|
6N
|
70
|
TÔ VÕ THỤC
|
AN
|
Nữ
|
09.09.2008
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
9.00
|
8.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
70
|
6N
|
71
|
PHẠM ĐINH TRUNG
|
KIÊN
|
Nam
|
18.07.2006
|
Sáo
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
9.50
|
9.00
|
0.00
|
28.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
71
|
6N
|
72
|
NGÔ MINH
|
DƯƠNG
|
Nam
|
20.09.2007
|
Sáo
|
Kinh
|
Sơn La
|
Lớp 5
|
9.50
|
9.00
|
0.75
|
28.8
|
KV1
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
Danh sách trên gồm 71 thí sinh./.