KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2018 HỆ SƠ TRUNG CẤP 4 NĂM KHOA THANH NHẠC
Tổng điểm = (điểm chuyên ngành x2) + điểm năng khiếu + điểm ưu tiên
TT
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
C/ngành DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
VĂN HÓA
|
Điểm C/ngành
|
Điểm N/khiếu
|
Điểm cộng
|
TỔNG ĐIỂM
|
KV
|
ƯT
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
1
|
4N
|
1
|
NGUYỄN ANH
|
ĐỨC
|
Nam
|
26.05.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
5.50
|
6.00
|
0.00
|
17.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
2
|
4N
|
2
|
PHẠM THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
06.09.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
8.50
|
6.00
|
0.50
|
23.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
3
|
4N
|
5
|
NGUYỄN VƯƠNG KIỀU
|
NGÂN
|
Nữ
|
03.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
7.16
|
6.50
|
0.50
|
21.3
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
4
|
4N
|
6
|
KHUẤT NGỌC
|
MỸ
|
Nữ
|
14.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.50
|
7.50
|
0.25
|
18.8
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
5
|
4N
|
8
|
PHẠM CẨM
|
ANH
|
Nữ
|
28.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Tuyên Quang
|
Lớp 12
|
6.00
|
6.00
|
0.75
|
18.8
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
6
|
4N
|
9
|
ĐOÀN VĂN
|
THỨC
|
Nam
|
27.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
5.00
|
2.00
|
0.50
|
12.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
7
|
4N
|
10
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
04.05.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 12
|
5.00
|
6.50
|
0.75
|
17.3
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
8
|
4N
|
11
|
TRƯƠNG THU
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
20.06.2003
|
Thanh nhạc
|
Tày
|
Cao Bằng
|
THCS
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
9
|
4N
|
12
|
NGUYỄN PHẠM LAN
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
27.05.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
6.06
|
6.00
|
0.25
|
18.4
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
10
|
4N
|
13
|
NGUYỄN TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
17.07.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 11
|
6.83
|
8.00
|
0.75
|
22.4
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
11
|
4N
|
14
|
TRƯƠNG NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
17.09.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.50
|
4.00
|
0.25
|
21.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
12
|
4N
|
15
|
TRẦN NGUYỄN DIỆP
|
ANH
|
Nữ
|
18.09.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Sơn La
|
Lớp 9
|
8.50
|
8.50
|
0.75
|
26.3
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
13
|
4N
|
16
|
LÊ NGUYỆT
|
ÁNH
|
Nữ
|
20.10.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.33
|
9.50
|
0.00
|
26.2
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
14
|
4N
|
17
|
NGUYỄN TRÍ
|
THIỆN
|
Nam
|
11.09.1995
|
Thanh nhạc
|
Tày
|
Cao Bằng
|
Lớp 12
|
0.00
|
0.00
|
0.75
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
15
|
4N
|
18
|
NGUYỄN QUỲNH
|
VÂN
|
Nữ
|
01.07.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
5.00
|
6.50
|
0.00
|
16.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
16
|
4N
|
19
|
TÔ THU
|
HÀ
|
Nữ
|
05.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Tày
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
8.50
|
5.00
|
2.00
|
24.0
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
17
|
4N
|
20
|
VŨ KIỀU
|
TRANG
|
Nữ
|
09.07.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 10
|
5.50
|
8.00
|
0.25
|
19.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
18
|
4N
|
22
|
TRẦN VĂN
|
ĐẠT
|
Nam
|
10.10.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
5.00
|
0.80
|
0.50
|
11.3
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
19
|
4N
|
24
|
THÁI THỊ
|
HUỆ
|
Nữ
|
06.09.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
6.33
|
8.70
|
0.75
|
22.1
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
20
|
4N
|
25
|
ĐỖ THỊ THÚY
|
HẰNG
|
Nữ
|
19.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.20
|
7.00
|
0.25
|
19.7
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
21
|
4N
|
26
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
25.11.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 9
|
5.16
|
6.50
|
0.50
|
17.3
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
22
|
4N
|
27
|
NGUYỄN THỊ NGÂN
|
HÀ
|
Nữ
|
23.09.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 11
|
8.33
|
8.00
|
0.25
|
24.9
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
23
|
4N
|
28
|
HOÀNG THỊ NGỌC
|
ANH
|
Nữ
|
02.09.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
6.00
|
5.00
|
0.50
|
17.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
24
|
4N
|
29
|
ĐÀM THỊ THÙY
|
TRANG
|
Nữ
|
09.04.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Bình
|
Lớp 12
|
5.20
|
5.50
|
0.75
|
16.7
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
25
|
4N
|
30
|
NGUYỄN TRẦN
|
HIẾU
|
Nam
|
13.04.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
9.00
|
5.80
|
0.25
|
24.1
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
26
|
4N
|
32
|
CAO THỊ THÚY
|
QUỲNH
|
Nữ
|
08.10.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bình Thuận
|
Lớp 10
|
8.50
|
8.00
|
0.75
|
25.8
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
27
|
4N
|
33
|
TRẦN GIA
|
BÁCH
|
Nam
|
09.06.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.00
|
8.80
|
0.00
|
24.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
28
|
4N
|
34
|
TRẦN MINH
|
HIẾU
|
Nam
|
21.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
7.00
|
6.00
|
0.50
|
20.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
29
|
4N
|
35
|
NGUYỄN ÁNH
|
NGUYỆT
|
Nữ
|
10.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Lai Châu
|
Lớp 12
|
5.16
|
6.00
|
0.75
|
17.1
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
30
|
4N
|
36
|
TẠ ĐỨC
|
ĐÀM
|
Nam
|
30.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
6.16
|
6.00
|
0.50
|
18.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
31
|
4N
|
37
|
LÊ XUÂN
|
LỘC
|
Nam
|
30.04.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
5.00
|
6.00
|
0.50
|
16.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
32
|
4N
|
38
|
PHẠM HƯNG
|
THỊNH
|
Nam
|
03.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
8.50
|
8.50
|
0.25
|
25.8
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
33
|
4N
|
39
|
PHÙNG THỊ HỒNG
|
NHUNG
|
Nữ
|
28.05.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
5.00
|
6.50
|
0.75
|
17.3
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
34
|
4N
|
40
|
PHẠM HỒNG
|
NHUNG
|
Nữ
|
01.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
5.00
|
5.00
|
0.25
|
15.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
35
|
4N
|
41
|
NGUYỄN KIM
|
KHÁNH
|
Nữ
|
03.09.2002
|
Thanh nhạc
|
Nùng
|
Lạng Sơn
|
Lớp 10
|
8.16
|
8.00
|
2.00
|
26.3
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
36
|
4N
|
42
|
TRẦN THỊ THU
|
HIỀN
|
Nữ
|
13.02.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
8.33
|
7.50
|
0.75
|
24.9
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
37
|
4N
|
43
|
CAO ĐĂNG
|
HIẾU
|
Nam
|
22.02.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 10
|
8.60
|
9.50
|
0.25
|
27.0
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
38
|
4N
|
44
|
NGUYỄN MINH
|
NGỌC
|
Nữ
|
12.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
8.00
|
8.00
|
0.25
|
24.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
39
|
4N
|
46
|
MAI TRƯỜNG
|
HIẾU
|
Nam
|
05.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 12
|
6.50
|
9.80
|
0.75
|
23.6
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
40
|
4N
|
47
|
LÊ THỊ MINH
|
TÂM
|
Nữ
|
17.08.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 10
|
8.50
|
8.50
|
0.25
|
25.8
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
41
|
4N
|
48
|
LƯU HỒNG
|
HẠNH
|
Nữ
|
09.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
5.60
|
4.00
|
0.50
|
15.7
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
42
|
4N
|
49
|
NGUYỄN SĨ HỒNG
|
PHÚC
|
Nam
|
13.07.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
8.00
|
0.00
|
25.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
43
|
4N
|
50
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
LINH
|
Nam
|
21.09.1995
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
9.00
|
6.00
|
0.25
|
24.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
44
|
4N
|
52
|
PHẠM THỊ THANH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
20.08.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
5.00
|
8.50
|
0.50
|
19.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
45
|
4N
|
55
|
LÊ TIẾN
|
ĐẠT
|
Nam
|
17.02.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 12
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
46
|
4N
|
56
|
NGUYỄN XUÂN
|
HINH
|
Nam
|
22.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
5.90
|
4.00
|
0.50
|
16.3
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
47
|
4N
|
57
|
VŨ QUỐC
|
PHÚ
|
Nam
|
27.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
8.00
|
7.50
|
0.75
|
24.3
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
48
|
4N
|
58
|
NGUYỄN KHẮC
|
MẠNH
|
Nam
|
21.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
6.23
|
2.50
|
0.75
|
15.7
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
49
|
4N
|
60
|
TRẦN HOÀI
|
NAM
|
Nam
|
17.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
8.50
|
8.50
|
0.50
|
26.0
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
50
|
4N
|
61
|
NGUYỄN QUANG
|
HƯNG
|
Nam
|
18.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
7.00
|
7.00
|
0.25
|
21.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
51
|
4N
|
62
|
PHẠM THỊ THU
|
HÀ
|
Nữ
|
05.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
6.66
|
7.80
|
0.50
|
21.6
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
52
|
4N
|
63
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
THANH
|
Nữ
|
09.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 12
|
7.00
|
7.80
|
0.50
|
22.3
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
53
|
4N
|
65
|
ĐINH MINH
|
VŨ
|
Nam
|
20.02.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.50
|
8.50
|
0.00
|
25.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
54
|
4N
|
66
|
CHẾ THỤC
|
ANH
|
Nữ
|
12.05.2004
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
8.60
|
8.00
|
0.00
|
25.2
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
55
|
4N
|
67
|
LÊ THU HUYỀN
|
HẠNH
|
Nữ
|
21.02.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
5.00
|
7.80
|
0.75
|
18.6
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
56
|
4N
|
68
|
PHAN MINH HÀ
|
ANH
|
Nữ
|
28.02.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
8.00
|
0.00
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
57
|
4N
|
69
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
VY
|
Nữ
|
06.08.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.00
|
4.00
|
0.00
|
16.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
58
|
4N
|
70
|
DƯƠNG THỊ
|
HẰNG
|
Nữ
|
03.04.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 12
|
8.66
|
9.50
|
0.25
|
27.1
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
59
|
4N
|
71
|
HÀ LINH
|
NGA
|
Nữ
|
30.05.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
6.66
|
9.00
|
0.25
|
22.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
60
|
4N
|
72
|
LÊ MINH
|
LONG
|
Nam
|
29.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
7.60
|
5.50
|
0.75
|
21.5
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
61
|
4N
|
75
|
NGUYỄN PHÚ
|
HIẾU
|
Nam
|
26.12.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
THPT
|
5.33
|
4.00
|
0.25
|
14.9
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
62
|
4N
|
77
|
BÙI HUYỀN
|
TRANG
|
Nữ
|
02.11.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 9
|
8.50
|
9.50
|
0.25
|
26.8
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
63
|
4N
|
78
|
VŨ THÁI
|
LÂM
|
Nam
|
30.08.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.50
|
6.50
|
0.00
|
17.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
64
|
4N
|
79
|
VŨ TÀI
|
CHÍ
|
Nam
|
08.11.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 9
|
7.00
|
9.80
|
0.50
|
24.3
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
65
|
4N
|
80
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HƯỜNG
|
Nữ
|
15.05.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.00
|
8.80
|
0.25
|
21.1
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
66
|
4N
|
81
|
VŨ QUANG
|
THIỆN
|
Nam
|
08.11.1993
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
6.50
|
8.50
|
0.50
|
22.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
67
|
4N
|
82
|
NGUYỄN THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
06.12.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Phú Thọ
|
Lớp 11
|
7.00
|
7.80
|
0.75
|
22.6
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
68
|
4N
|
83
|
NGUYỄN MINH
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
13.07.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 9
|
5.33
|
7.00
|
0.50
|
18.2
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
69
|
4N
|
84
|
NGUYỄN HUY
|
HOÀNG
|
Nam
|
01.11.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
8.50
|
9.80
|
0.50
|
27.3
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
70
|
4N
|
85
|
ĐỖ THỊ THANH
|
THỦY
|
Nữ
|
15.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
0.00
|
7.50
|
0.00
|
0.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
71
|
4N
|
86
|
TRƯƠNG THỊ
|
HẰNG
|
Nữ
|
06.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 12
|
5.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
72
|
4N
|
87
|
PHÙNG ĐĂNG
|
ĐỨC
|
Nam
|
20.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Phú Thọ
|
Lớp 12
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
73
|
4N
|
88
|
NGUYỄN PHÚ
|
THÀNH
|
Nam
|
21.02.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
8.60
|
9.00
|
0.00
|
26.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
74
|
4N
|
91
|
NGUYỄN THỊ DIỆU
|
HUYỀN
|
Nữ
|
23.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 12
|
5.66
|
6.00
|
0.50
|
17.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
75
|
4N
|
92
|
TẠ THANH
|
HƯNG
|
Nam
|
26.12.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 12
|
6.33
|
7.80
|
0.25
|
20.7
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
76
|
4N
|
93
|
PHẠM ĐỨC
|
DUY
|
Nam
|
20.08.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
5.50
|
8.00
|
0.00
|
19.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
77
|
4N
|
95
|
ĐÀO HỒNG
|
HẠNH
|
Nữ
|
25.08.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.66
|
5.50
|
0.00
|
22.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
78
|
4N
|
96
|
ĐẶNG HÀ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
21.10.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.60
|
4.00
|
0.00
|
21.2
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
79
|
4N
|
97
|
NGUYỄN THỊ
|
HẰNG
|
Nữ
|
22.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
6.83
|
8.00
|
0.50
|
22.2
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
80
|
4N
|
99
|
ĐẶNG KHÁNH
|
VY
|
Nữ
|
18.08.2004
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
8.50
|
9.00
|
0.00
|
26.0
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
81
|
4N
|
100
|
ĐỖ THỊ THÚY
|
HẰNG
|
Nữ
|
26.08.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
5.66
|
1.80
|
0.50
|
13.6
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
82
|
4N
|
101
|
TRẦN QUANG
|
VŨ
|
Nam
|
28.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.50
|
8.50
|
0.00
|
25.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
83
|
4N
|
102
|
DƯƠNG DIỄM QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
11.05.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.33
|
9.80
|
0.00
|
26.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
84
|
4N
|
104
|
NGUYỄN THỦY
|
TIÊN
|
Nữ
|
30.03.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
6.33
|
8.30
|
0.00
|
21.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
85
|
4N
|
105
|
HỒ THỊ KIM
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
22.03.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ngãi
|
Lớp 9
|
6.16
|
5.30
|
0.50
|
18.1
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
86
|
4N
|
107
|
LƯƠNG MINH
|
TUẤN
|
Nam
|
30.04.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
Lớp 12
|
8.60
|
9.80
|
0.25
|
27.3
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
87
|
4N
|
108
|
HOÀNG THỊ
|
THẢO
|
Nữ
|
29.09.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
8.50
|
9.30
|
1.00
|
27.3
|
KV2-NT
|
02
|
Trúng tuyển
|
|
88
|
4N
|
109
|
NGUYỄN NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
22.08.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
6.33
|
7.00
|
0.00
|
19.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
89
|
4N
|
110
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
21.10.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 9
|
6.33
|
8.70
|
0.50
|
21.9
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
90
|
4N
|
111
|
ĐINH TRỌNG
|
HOÀNG
|
Nam
|
01.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
91
|
4N
|
112
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
29.12.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
8.66
|
8.50
|
0.25
|
26.1
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
92
|
4N
|
113
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
26.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
6.66
|
7.00
|
0.25
|
20.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
93
|
4N
|
114
|
AN THỊ PHƯƠNG
|
DIỆP
|
Nữ
|
05.11.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
6.33
|
9.30
|
0.25
|
22.2
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
94
|
4N
|
115
|
PHẠM GIA DUY
|
ANH
|
Nam
|
26.01.1994
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
8.50
|
8.00
|
0.00
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
95
|
4N
|
116
|
PHAN MINH
|
TOÀN
|
Nam
|
28.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
6.33
|
7.50
|
0.50
|
20.7
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
96
|
4N
|
117
|
BÙI ĐỨC
|
MINH
|
Nam
|
24.03.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
5.66
|
3.80
|
0.75
|
15.9
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
97
|
4N
|
118
|
LÊ
|
PHÁC
|
Nam
|
09.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
7.00
|
7.30
|
0.00
|
21.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
98
|
4N
|
119
|
VŨ THỊ KHÁNH
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
22.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
8.00
|
7.30
|
0.25
|
23.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
99
|
4N
|
120
|
NGUYỄN THỊ
|
HẠNH
|
Nữ
|
10.11.2000
|
Thanh nhạc
|
Tày
|
Lạng Sơn
|
Lớp 12
|
5.83
|
8.00
|
2.00
|
21.7
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
100
|
4N
|
121
|
BÙI THỊ
|
TUYẾT
|
Nữ
|
07.02.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.00
|
8.30
|
0.25
|
20.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
101
|
4N
|
124
|
VIÊN THỊ
|
ÁNH
|
Nữ
|
17.10.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 10
|
8.26
|
9.00
|
0.25
|
25.8
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
102
|
4N
|
125
|
HÀ AN
|
HUY
|
Nam
|
20.08.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
8.00
|
0.00
|
25.0
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
103
|
4N
|
126
|
HOÀNG LÊ BẢO
|
MINH
|
Nam
|
18.06.2003
|
Thanh nhạc
|
Tày
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
6.33
|
7.00
|
1.00
|
20.7
|
KV3
|
02
|
Không trúng tuyển
|
|
104
|
4N
|
128
|
ĐẶNG THỊ HỒNG
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
20.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
8.16
|
8.00
|
0.25
|
24.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
105
|
4N
|
129
|
NGUYỄN TRUNG THỊ
|
HIỀN
|
Nữ
|
20.09.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.50
|
9.30
|
0.25
|
26.6
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
106
|
4N
|
130
|
TRƯƠNG NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
11.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.00
|
5.00
|
0.25
|
15.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
107
|
4N
|
131
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
XUÂN
|
Nữ
|
17.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
6.66
|
8.00
|
0.50
|
21.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
108
|
4N
|
133
|
PHẠM THỊ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
15.03.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
5.16
|
2.00
|
0.75
|
13.1
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
109
|
4N
|
134
|
TRỊNH VĂN
|
TIẾN
|
Nam
|
30.01.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.16
|
6.00
|
0.25
|
18.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
110
|
4N
|
135
|
TRỊNH THÙY
|
NGA
|
Nữ
|
16.09.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.60
|
9.30
|
0.00
|
26.5
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
111
|
4N
|
136
|
HỒ ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
21.12.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
6.83
|
7.00
|
0.00
|
20.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
112
|
4N
|
137
|
TRỊNH TÚ
|
ANH
|
Nữ
|
11.08.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 9
|
8.66
|
9.50
|
0.50
|
27.3
|
KV2-NT
|
|
Trúng tuyển
|
|
113
|
4N
|
138
|
HOÀNG VĂN
|
LÂN
|
Nam
|
22.02.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
7.00
|
5.50
|
0.75
|
20.3
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
114
|
4N
|
139
|
LÊ THỊ HUYỀN
|
ANH
|
Nữ
|
10.03.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
6.83
|
8.50
|
0.25
|
22.4
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
115
|
4N
|
140
|
NGUYỄN ĐĂNG HOA
|
HUYỀN
|
Nữ
|
28.03.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
5.66
|
5.00
|
0.00
|
16.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
116
|
4N
|
141
|
NGUYỄN MINH
|
NGHĨA
|
Nam
|
25.10.2004
|
Thanh nhạc
|
Tày
|
Cao Bằng
|
Lớp 8
|
8.33
|
8.00
|
2.00
|
26.7
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
117
|
4N
|
142
|
ĐÀO MẠNH
|
HÀ
|
Nam
|
22.05.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
8.16
|
7.00
|
0.25
|
23.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
118
|
4N
|
143
|
NGUYỄN TRUNG
|
ANH
|
Nam
|
15.06.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
5.83
|
8.00
|
0.25
|
19.9
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
119
|
4N
|
144
|
NGUYỄN THỊ BỘI
|
NGỌC
|
Nữ
|
20.04.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.33
|
7.00
|
0.00
|
17.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
120
|
4N
|
145
|
ĐẶNG THỊ
|
TRANG
|
Nữ
|
27.08.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
6.50
|
8.00
|
0.50
|
21.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
121
|
4N
|
146
|
LÊ THỊ HẢI
|
YẾN
|
Nữ
|
26.03.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 11
|
8.16
|
7.00
|
0.25
|
23.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
122
|
4N
|
147
|
LÊ THỊ NGỌC
|
CHÂM
|
Nữ
|
10.02.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 11
|
5.33
|
5.00
|
0.50
|
16.2
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
123
|
4N
|
148
|
CAO VĂN
|
THẾ
|
Nam
|
11.11.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 9
|
6.83
|
4.00
|
1.00
|
18.7
|
KV2-NT
|
02
|
Không trúng tuyển
|
|
124
|
4N
|
149
|
NGUYỄN KIỀU
|
OANH
|
Nữ
|
27.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
8.16
|
8.50
|
0.50
|
25.3
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
125
|
4N
|
151
|
DƯƠNG TIẾN
|
DŨNG
|
Nam
|
25.05.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
6.33
|
6.50
|
0.25
|
19.4
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
126
|
4N
|
152
|
TẠ THANH
|
THÚY
|
Nữ
|
30.06.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
5.66
|
5.00
|
0.00
|
16.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
127
|
4N
|
153
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
TUYẾN
|
Nữ
|
09.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
8.00
|
5.80
|
0.50
|
22.3
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
128
|
4N
|
155
|
VŨ TRUNG
|
KIÊN
|
Nam
|
09.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
7.00
|
5.50
|
0.25
|
19.8
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
129
|
4N
|
156
|
TRẦN QUANG
|
MINH
|
Nam
|
19.05.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
5.16
|
3.00
|
0.25
|
13.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
130
|
4N
|
157
|
NGUYỄN LÊ QUANG
|
BẢO
|
Nam
|
18.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
7.33
|
6.50
|
0.25
|
21.4
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
131
|
4N
|
158
|
VŨ THÀNH
|
CÔNG
|
Nam
|
10.01.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
6.00
|
5.00
|
0.75
|
17.8
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
132
|
4N
|
159
|
TRẦN KHƯƠNG
|
HOÀNG
|
Nam
|
26.03.1993
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
6.16
|
4.50
|
0.75
|
17.6
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
133
|
4N
|
160
|
LÊ THỊ QUỲNH
|
CHI
|
Nữ
|
23.07.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Lạng Sơn
|
Lớp 9
|
8.00
|
6.80
|
0.75
|
23.6
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
134
|
4N
|
161
|
BÙI THU
|
TRANG
|
Nữ
|
14.10.1994
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.16
|
6.50
|
0.00
|
18.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
135
|
4N
|
162
|
PHẠM HỒNG
|
ÁNH
|
Nữ
|
05.10.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 11
|
8.16
|
6.50
|
0.25
|
23.1
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
136
|
4N
|
163
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
ANH
|
Nữ
|
24.07.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
5.16
|
4.50
|
0.00
|
14.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
137
|
4N
|
164
|
ĐỖ HỒNG
|
DIỆP
|
Nữ
|
01.06.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
6.33
|
8.50
|
0.00
|
21.2
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
138
|
4N
|
165
|
LÊ NGỌC
|
SƠN
|
Nam
|
17.01.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
6.33
|
7.00
|
0.25
|
19.9
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
139
|
4N
|
166
|
LÊ HỮU
|
KIỆT
|
Nam
|
21.07.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
8.00
|
6.50
|
0.75
|
23.3
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
140
|
4N
|
167
|
PHẠM MINH
|
ANH
|
Nữ
|
18.03.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nam Định
|
Lớp 10
|
8.50
|
6.50
|
0.25
|
23.8
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
141
|
4N
|
168
|
NGUYỄN QUỐC
|
HUY
|
Nam
|
08.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
8.50
|
9.00
|
0.25
|
26.3
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
142
|
4N
|
169
|
NGUYỄN ĐỨC
|
MẠNH
|
Nam
|
02.05.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 9
|
5.66
|
5.50
|
0.25
|
17.1
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
143
|
4N
|
170
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THẮNG
|
Nam
|
23.12.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
6.00
|
6.50
|
0.00
|
18.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
144
|
4N
|
172
|
PHẠM TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
12.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hòa Bình
|
Lớp 12
|
5.16
|
6.00
|
0.75
|
17.1
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
145
|
4N
|
173
|
TRẦN THỊ DIỆU
|
ANH
|
Nữ
|
26.08.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
5.50
|
5.00
|
0.25
|
16.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
146
|
4N
|
174
|
NGUYỄN NGỌC
|
ANH
|
Nữ
|
03.01.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
5.16
|
6.00
|
0.25
|
16.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
147
|
4N
|
175
|
LÊ ĐỨC
|
MẠNH
|
Nam
|
21.04.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.00
|
6.00
|
0.00
|
18.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
148
|
4N
|
176
|
NGUYỄN CÔNG
|
HẬU
|
Nam
|
31.08.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
5.83
|
5.00
|
0.75
|
17.4
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
149
|
4N
|
177
|
NGÔ ANH
|
ĐẠT
|
Nam
|
22.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Lạng Sơn
|
Lớp 10
|
8.50
|
7.00
|
0.75
|
24.8
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
150
|
4N
|
179
|
NGUYỄN TIẾN
|
HIẾU
|
Nam
|
01.06.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.16
|
7.50
|
0.00
|
17.8
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
151
|
4N
|
181
|
LÊ VĂN
|
ĐẠT
|
Nam
|
11.01.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
152
|
4N
|
183
|
ĐOÀN TRỌNG
|
VŨ
|
Nam
|
21.02.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 12
|
6.33
|
8.50
|
0.50
|
21.7
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
153
|
4N
|
184
|
PHẠM NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
29.08.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 12
|
8.50
|
6.50
|
0.50
|
24.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
154
|
4N
|
186
|
ĐÀO NGUYỄN TIẾN
|
DŨNG
|
Nam
|
28.09.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
8.60
|
9.00
|
0.00
|
26.2
|
KV3
|
|
Trúng tuyển
|
|
155
|
4N
|
189
|
TRẦN HÀ
|
ANH
|
Nữ
|
27.07.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
156
|
4N
|
190
|
BÙI THỊ
|
YẾN
|
Nữ
|
06.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Lớp 12
|
6.00
|
7.00
|
0.50
|
19.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
157
|
4N
|
191
|
NGUYỄN THÚY
|
QUỲNH
|
Nữ
|
04.10.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.33
|
7.00
|
0.00
|
19.7
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
158
|
4N
|
192
|
NGUYỄN VŨ
|
HOÀNG
|
Nam
|
05.03.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
4.00
|
6.00
|
0.00
|
14.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
159
|
4N
|
193
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
HƯNG
|
Nam
|
19.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
5.00
|
7.50
|
0.50
|
18.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
160
|
4N
|
194
|
BÙI CÔNG
|
THÀNH
|
Nam
|
24.08.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.50
|
4.00
|
0.00
|
15.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
161
|
4N
|
195
|
ĐỖ NGUYÊN
|
CƠ
|
Nam
|
22.06.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
5.33
|
8.50
|
0.50
|
19.7
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
162
|
4N
|
196
|
TÔ MINH
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
18.05.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Phú Thọ
|
Lớp 12
|
6.50
|
8.00
|
0.50
|
21.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
163
|
4N
|
197
|
NGUYỄN XUÂN
|
HOÀN
|
Nam
|
08.03.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
6.00
|
4.00
|
0.50
|
16.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
164
|
4N
|
198
|
ĐỖ HẢI
|
ĐĂNG
|
Nam
|
05.06.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
8.33
|
9.00
|
0.75
|
26.4
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
165
|
4N
|
199
|
NGUYỄN THÚY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
18.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
5.66
|
5.00
|
0.75
|
17.1
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
166
|
4N
|
200
|
LÊ HỒNG
|
PHONG
|
Nam
|
25.12.1998
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
5.66
|
6.00
|
0.50
|
17.8
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
167
|
4N
|
201
|
HOÀNG THỊ THU
|
THẢO
|
Nữ
|
11.02.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Trị
|
Lớp 9
|
6.00
|
6.00
|
0.75
|
18.8
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
168
|
4N
|
202
|
HÀ MAI CHÚC
|
AN
|
Nữ
|
27.05.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
169
|
4N
|
203
|
HÀ KIỀU
|
ANH
|
Nữ
|
17.08.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 11
|
6.33
|
7.00
|
0.50
|
20.2
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
170
|
4N
|
204
|
LÊ THỊ KHÁNH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
16.02.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Đăk Lăk
|
Lớp 9
|
8.00
|
6.00
|
0.75
|
22.8
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
171
|
4N
|
205
|
TRẦN THU
|
TRANG
|
Nữ
|
27.07.1986
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.50
|
7.00
|
0.00
|
20.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
172
|
4N
|
207
|
ĐÀO ANH
|
QUÂN
|
Nam
|
19.02.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
6.66
|
8.00
|
0.00
|
21.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
173
|
4N
|
208
|
VŨ THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
17.03.2002
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
6.00
|
4.00
|
0.00
|
16.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
174
|
4N
|
210
|
ĐÀO LÊ PHƯƠNG
|
CHI
|
Nữ
|
22.04.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
9.30
|
0.25
|
26.6
|
KV2
|
|
Trúng tuyển
|
|
175
|
4N
|
211
|
PHẠM LINH
|
CHI
|
Nữ
|
12.06.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
5.83
|
6.50
|
0.50
|
18.7
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
176
|
4N
|
212
|
TRẦN KHẮC
|
THUẬN
|
Nam
|
24.11.1996
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
8.26
|
9.00
|
0.50
|
26.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
177
|
4N
|
213
|
TRƯƠNG VĂN
|
KHƯƠNG
|
Nam
|
05.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
THPT
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
178
|
4N
|
214
|
NGUYỄN THỊ
|
HOA
|
Nữ
|
20.06.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
8.00
|
8.00
|
0.50
|
24.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
179
|
4N
|
215
|
PHẠM HÒA
|
BÌNH
|
Nam
|
26.09.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
180
|
4N
|
216
|
LƯƠNG THÙY
|
DUNG
|
Nữ
|
05.06.1989
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Nghệ An
|
THPT
|
7.00
|
9.30
|
0.25
|
23.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
181
|
4N
|
217
|
BÙI PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
04.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.66
|
5.00
|
0.00
|
18.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
182
|
4N
|
218
|
PHẠM XUÂN
|
DƯƠNG
|
Nam
|
02.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.83
|
3.50
|
0.25
|
15.4
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
183
|
4N
|
219
|
NGUYỄN THỊ
|
TRANG
|
Nữ
|
10.02.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 12
|
8.00
|
5.50
|
0.75
|
22.3
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
184
|
4N
|
221
|
LÊ BÁ
|
HIẾU
|
Nam
|
12.06.2000
|
Thanh nhạc
|
Mường
|
Thanh Hóa
|
Lớp 12
|
3.66
|
4.00
|
2.00
|
13.3
|
KV1
|
01
|
Không trúng tuyển
|
|
185
|
4N
|
222
|
NGUYỄN MINH
|
VŨ
|
Nam
|
29.10.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
186
|
4N
|
223
|
PHẠM THANH
|
HÀ
|
Nữ
|
21.07.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
4.66
|
6.00
|
0.00
|
15.3
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
187
|
4N
|
224
|
HOÀNG MINH
|
TRANG
|
Nữ
|
09.07.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
6.00
|
9.00
|
0.00
|
21.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
188
|
4N
|
225
|
ĐOÀN PHẠM KHÁNH
|
AN
|
Nam
|
16.01.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
8.50
|
9.50
|
0.00
|
26.5
|
KV3
|
|
Chuyển Sơ cấp
|
|
189
|
4N
|
226
|
NGUYỄN THỊ
|
YẾN
|
Nữ
|
24.05.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
6.00
|
7.00
|
0.25
|
19.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
190
|
4N
|
227
|
NGUYỄN VĂN
|
SINH
|
Nam
|
20.02.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 9
|
5.66
|
8.00
|
0.25
|
19.6
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
191
|
4N
|
228
|
NGUYỄN VĂN
|
PHƯƠNG
|
Nam
|
12.12.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
5.66
|
3.50
|
0.25
|
15.1
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
192
|
4N
|
229
|
ĐỖ MINH
|
CHÂU
|
Nữ
|
17.11.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
0.00
|
0.00
|
0.00
|
0.0
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
193
|
4N
|
230
|
ĐẶNG THỊ HÀ
|
TRANG
|
Nữ
|
22.10.1997
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THPT
|
0.00
|
5.00
|
0.00
|
0.0
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
Bỏ thi
|
194
|
4N
|
231
|
NGUYỄN TOÀN
|
THIỆN
|
Nam
|
06.09.1994
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
THCS
|
6.00
|
7.50
|
0.00
|
19.5
|
KV3
|
|
Không trúng tuyển
|
|
195
|
4N
|
232
|
NGUYỄN ĐỨC
|
TRÍ
|
Nam
|
13.02.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
Lớp 9
|
6.00
|
4.00
|
0.25
|
16.3
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
196
|
4N
|
233
|
PHẠM HỮU
|
LỢI
|
Nam
|
14.11.2003
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Lớp 9
|
6.00
|
6.50
|
0.25
|
18.8
|
KV2
|
|
Không trúng tuyển
|
|
197
|
4N
|
234
|
NGUYỄN NGỌC TRÂM
|
ANH
|
Nữ
|
10.09.2001
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Giang
|
Lớp 11
|
5.66
|
8.00
|
0.75
|
20.1
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
198
|
4N
|
235
|
ĐÀO MẠNH
|
LINH
|
Nam
|
29.09.1995
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
6.83
|
8.50
|
0.75
|
22.9
|
KV1
|
|
Không trúng tuyển
|
|
199
|
4N
|
236
|
PHAN THỊ HỒNG
|
NHUNG
|
Nữ
|
05.01.2000
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Thái Nguyên
|
Lớp 11
|
8.50
|
7.50
|
0.75
|
25.3
|
KV1
|
|
Trúng tuyển
|
|
200
|
4N
|
237
|
LÃ KHƯƠNG
|
DUY
|
Nam
|
10.09.1999
|
Thanh nhạc
|
Kinh
|
Hà Nam
|
Lớp 9
|
5.00
|
7.00
|
0.50
|
17.5
|
KV2-NT
|
|
Không trúng tuyển
|
|
Danh sách trên gồm 200 thí sinh./.