KẾT QUẢ TUYỂN SINH HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2019
Tổng điểm = điểm chuyên ngành hệ số 2 + điểm Trung bình môn Kiến thức Tổng hợp (KTAN, Ghi âm) + điểm cộng (chính sách).
Điểm Piano cơ bản và điểm Văn là điểm điều kiện không tính trong tổng điểm.
Tổng số trúng tuyển: 79.
TT
|
Số
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
Mã số thí sinh
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
KHOA
|
C/NGÀNH DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
TỈNH
|
NƠI SINH
|
VĂN HÓA
|
KV
|
ƯT
|
Điểm C/ngành
|
Điểm KTAN
|
Điểm Ghi âm
|
Điểm TB KTTH
|
Điểm cộng
|
Tổng điểm
|
Điểm Piano CB
|
Điểm Văn
|
Kết quả
|
1
|
ĐH
|
22
|
ĐINH VĂN
|
TÙNG
|
D027
|
Nam
|
14.05.2000
|
AGO
|
Accordeon
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
THPT
|
KV3
|
|
9.5
|
6.50
|
|
6.5
|
0.00
|
25.6
|
|
6.53
|
Trúng tuyển
|
2
|
ĐH
|
40
|
ĐỖ HOÀNG
|
PHÚC
|
D045
|
Nam
|
26.12.1996
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.2
|
7.80
|
|
7.8
|
0.00
|
26.3
|
|
6.73
|
Trúng tuyển
|
3
|
ĐH
|
121
|
ĐỖ HUY
|
BÁCH
|
D126
|
Nam
|
24.10.2001
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.6
|
6.70
|
|
6.7
|
0.00
|
25.9
|
|
6.57
|
Trúng tuyển
|
4
|
ĐH
|
45
|
PHẠM QUANG UY
|
VŨ
|
D050
|
Nam
|
10.10.2001
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.8
|
8.20
|
|
8.2
|
0.00
|
25.7
|
|
7.10
|
Trúng tuyển
|
5
|
ĐH
|
90
|
NGUYỄN HỒNG
|
LÂM
|
D095
|
Nam
|
18.05.1993
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.9
|
7.50
|
|
7.5
|
0.00
|
25.4
|
|
6.87
|
Trúng tuyển
|
6
|
ĐH
|
14
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
TRANG
|
D019
|
Nữ
|
12.12.2000
|
AGO
|
E.keyboard
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Hải Dương
|
THPT
|
KV3
|
|
9.2
|
7.00
|
|
7.0
|
0.00
|
25.3
|
|
7.47
|
Trúng tuyển
|
7
|
ĐH
|
41
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
HƯƠNG
|
D046
|
Nữ
|
17.08.2000
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV2
|
|
9.3
|
8.20
|
|
8.2
|
0.25
|
27.1
|
|
6.83
|
Trúng tuyển
|
8
|
ĐH
|
66
|
ĐỖ PHÚC
|
THIÊN
|
D071
|
Nam
|
09.02.2001
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.2
|
8.20
|
|
8.2
|
0.00
|
26.7
|
|
6.33
|
Trúng tuyển
|
9
|
ĐH
|
25
|
ĐỖ HỮU
|
ĐỨC
|
D030
|
Nam
|
29.09.2000
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.5
|
7.70
|
|
7.7
|
0.00
|
26.6
|
|
7.00
|
Trúng tuyển
|
10
|
ĐH
|
11
|
PHẠM QUỐC
|
LONG
|
D016
|
Nam
|
17.12.1988
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV2
|
|
9.2
|
7.40
|
|
7.4
|
0.25
|
26.1
|
|
6.23
|
Trúng tuyển
|
11
|
ĐH
|
4
|
NGUYỄN NAM
|
SƠN
|
D009
|
Nam
|
26.12.1997
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.6
|
6.80
|
|
6.8
|
0.00
|
25.9
|
|
7.47
|
Trúng tuyển
|
12
|
ĐH
|
88
|
HÀ THỊ THU
|
GIANG
|
D093
|
Nữ
|
03.09.2000
|
ANTT
|
36 dây
|
Tày
|
Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
THPT
|
KV3
|
2
|
9.0
|
6.70
|
|
6.7
|
1.00
|
25.6
|
|
7.10
|
Trúng tuyển
|
13
|
ĐH
|
100
|
TRẦN MAI KHÁNH
|
HÀ
|
D105
|
Nữ
|
17.08.2001
|
ANTT
|
36 dây
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.1
|
5.70
|
|
5.7
|
0.00
|
23.9
|
|
7.17
|
Trúng tuyển
|
14
|
ĐH
|
12
|
VŨ THỦY
|
TIÊN
|
D017
|
Nữ
|
22.02.2001
|
ANTT
|
Bầu
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.5
|
7.50
|
|
7.5
|
0.00
|
26.5
|
|
6.83
|
Trúng tuyển
|
15
|
ĐH
|
70
|
NGUYỄN MẠNH
|
THẮNG
|
D075
|
Nam
|
15.02.1996
|
ANTT
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Phú Thọ
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.8
|
8.50
|
|
8.5
|
0.00
|
26.0
|
|
5.77
|
Trúng tuyển
|
16
|
ĐH
|
69
|
PHẠM THỊ VÂN
|
ANH
|
D074
|
Nữ
|
31.01.1998
|
ANTT
|
Nguyệt
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.2
|
7.50
|
|
7.5
|
0.00
|
25.9
|
|
6.00
|
Trúng tuyển
|
17
|
ĐH
|
5
|
LÊ HỒNG
|
PHONG
|
D010
|
Nam
|
04.09.2000
|
ANTT
|
Nhị
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
THPT
|
KV3
|
|
9.0
|
7.00
|
|
7.0
|
0.00
|
25.0
|
|
6.60
|
Trúng tuyển
|
18
|
ĐH
|
109
|
VĂN TUẤN
|
ANH
|
D114
|
Nam
|
15.05.1998
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
Tày
|
Hải Dương
|
Hải Dương
|
THPT
|
KV3
|
2
|
8.6
|
M
|
|
M
|
1.00
|
M
|
|
7.13
|
Trúng tuyển
|
19
|
ĐH
|
110
|
NGUYỄN TIẾN
|
HUỲNH
|
D115
|
Nam
|
10.10.1997
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
THPT
|
KV2-NT
|
|
9.1
|
7.70
|
|
7.7
|
0.50
|
26.3
|
|
5.73
|
Trúng tuyển
|
20
|
ĐH
|
85
|
LÊ QUỲNH
|
TRANG
|
D090
|
Nữ
|
27.12.2000
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.7
|
8.00
|
|
8.0
|
0.00
|
25.3
|
|
8.13
|
Trúng tuyển
|
21
|
ĐH
|
28
|
NGUYỄN THỊ
|
THÚY
|
D033
|
Nữ
|
16.05.2001
|
ANTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV2
|
|
9.1
|
8.30
|
|
8.3
|
0.25
|
26.8
|
|
7.53
|
Trúng tuyển
|
22
|
ĐH
|
77
|
NGUYỄN KHÁNH
|
BĂNG
|
D082
|
Nữ
|
28.03.2001
|
ANTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.2
|
7.80
|
|
7.8
|
0.00
|
26.2
|
|
6.80
|
Trúng tuyển
|
23
|
ĐH
|
105
|
ĐÀO TRÀ
|
LINH
|
D110
|
Nữ
|
24.04.2000
|
ANTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.8
|
8.20
|
|
8.2
|
0.00
|
25.8
|
|
6.27
|
Trúng tuyển
|
24
|
ĐH
|
15
|
HOÀNG THỊ HỒNG
|
SEN
|
D020
|
Nữ
|
02.09.2000
|
ANTT
|
Tranh
|
Tày
|
Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
THPT
|
KV1
|
2
|
8.5
|
7.70
|
|
7.7
|
1.00
|
25.7
|
|
6.73
|
Trúng tuyển
|
25
|
ĐH
|
81
|
TRẦN VÂN
|
ANH
|
D086
|
Nữ
|
26.08.2001
|
ANTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.3
|
9.00
|
|
9.0
|
0.00
|
25.6
|
|
6.90
|
Trúng tuyển
|
26
|
ĐH
|
104
|
ĐỖ NGỌC PHƯƠNG
|
LINH
|
D109
|
Nữ
|
22.06.2000
|
ANTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Tây
|
THPT
|
KV3
|
|
8.6
|
6.50
|
|
6.5
|
0.00
|
23.7
|
|
7.47
|
Trúng tuyển
|
27
|
ĐH
|
92
|
ĐỖ HUYỀN
|
TRANG
|
D097
|
Nữ
|
27.12.1999
|
ANTT
|
Tranh
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.2
|
7.00
|
|
7.0
|
0.00
|
23.4
|
|
7.10
|
Trúng tuyển
|
28
|
ĐH
|
96
|
HOÀNG THỊ HUYỀN
|
TRANG
|
D101
|
Nữ
|
18.01.1995
|
ANTT
|
Tỳ Bà
|
Tày
|
Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
THPT
|
KV3
|
2
|
9.0
|
7.50
|
|
7.5
|
1.00
|
26.5
|
|
7.43
|
Trúng tuyển
|
29
|
ĐH
|
94
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
MINH
|
D099
|
Nữ
|
11.08.2001
|
ANTT
|
Tỳ Bà
|
Kinh
|
Yên Bái
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.5
|
7.70
|
|
7.7
|
0.00
|
24.7
|
|
7.50
|
Trúng tuyển
|
30
|
ĐH
|
98
|
LÊ THANH
|
HẰNG
|
D103
|
Nữ
|
29.07.2001
|
Dây
|
Cello
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.7
|
4.90
|
|
4.9
|
0.00
|
24.3
|
|
6.87
|
Trúng tuyển
|
31
|
ĐH
|
29
|
VŨ QUỐC
|
ĐĂNG
|
D034
|
Nam
|
01.11.2000
|
Dây
|
Viola
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.5
|
7.00
|
|
7.0
|
0.00
|
26.0
|
|
7.90
|
Trúng tuyển
|
32
|
ĐH
|
3
|
PHẠM ĐÀM
|
QUÂN
|
D008
|
Nam
|
05.09.1999
|
Dây
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.5
|
7.30
|
|
7.3
|
0.00
|
26.3
|
|
7.40
|
Trúng tuyển
|
33
|
ĐH
|
71
|
LÊ TUẤN
|
ANH
|
D076
|
Nam
|
21.08.1993
|
Jazz
|
Bass Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.0
|
7.20
|
|
7.2
|
0.00
|
23.2
|
|
6.93
|
Trúng tuyển
|
34
|
ĐH
|
113
|
LÊ THANH
|
HÀ
|
D118
|
Nữ
|
08.05.2000
|
Jazz
|
Gõ jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Tây
|
THPT
|
KV2
|
|
8.0
|
9.20
|
|
9.2
|
0.25
|
25.5
|
|
8.17
|
Trúng tuyển
|
35
|
ĐH
|
82
|
ĐẶNG ĐÌNH
|
MINH
|
D087
|
Nam
|
20.07.1998
|
Jazz
|
Gõ jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.2
|
6.60
|
|
6.6
|
0.00
|
23.0
|
|
5.07
|
Trúng tuyển
|
36
|
ĐH
|
111
|
LÊ ANH
|
TÚ
|
D116
|
Nam
|
17.12.1997
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Tây
|
THPT
|
KV3
|
|
8.0
|
8.00
|
|
8.0
|
0.00
|
24.0
|
|
5.77
|
Trúng tuyển
|
37
|
ĐH
|
114
|
NGUYỄN BẢO
|
ANH
|
D119
|
Nam
|
12.08.1992
|
Jazz
|
Saxophone
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
ĐHAN
|
KV3
|
|
8.0
|
M
|
|
M
|
0.00
|
M
|
|
miễn
|
Trúng tuyển
|
38
|
ĐH
|
18
|
LÊ CẨM
|
NHUNG
|
D023
|
Nữ
|
31.12.1994
|
Kèn-gõ
|
Flute
|
Kinh
|
Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
ĐHAN
|
KV3
|
|
8.5
|
M
|
|
M
|
0.00
|
M
|
|
miễn
|
Trúng tuyển
|
39
|
ĐH
|
51
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
NHI
|
D056
|
Nữ
|
22.08.2000
|
LSC
|
Âm nhạc học
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.2
|
7.00
|
8.00
|
7.5
|
0.00
|
23.9
|
5.00
|
7.03
|
Trúng tuyển
|
40
|
ĐH
|
74
|
NGUYỄN THU
|
PHƯƠNG
|
D079
|
Nữ
|
16.01.2001
|
LSC
|
Âm nhạc học
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.0
|
8.00
|
3.80
|
5.9
|
0.00
|
23.9
|
6.75
|
8.10
|
Trúng tuyển
|
41
|
ĐH
|
115
|
NGUYỄN TRẦN GIA
|
KHÔI
|
D120
|
Nam
|
05.11.1999
|
LSC
|
Âm nhạc học
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.0
|
5.20
|
6.00
|
5.6
|
0.00
|
21.6
|
5.00
|
5.47
|
Trúng tuyển
|
42
|
ĐH
|
8
|
NGUYỄN MINH
|
TRANG
|
D013
|
Nữ
|
28.08.2000
|
LSC
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.5
|
8.00
|
9.60
|
8.8
|
0.00
|
27.8
|
8.40
|
8.43
|
Trúng tuyển
|
43
|
ĐH
|
2
|
TRỊNH NHẬT
|
ANH
|
D007
|
Nữ
|
05.06.2000
|
LSC
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
TCAN
|
KV3
|
|
9.0
|
8.20
|
9.60
|
8.9
|
0.00
|
26.9
|
9.00
|
7.37
|
Trúng tuyển
|
44
|
ĐH
|
83
|
NGÔ ĐÌNH CAO
|
LÂM
|
D088
|
Nam
|
21.07.2001
|
LSC
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.2
|
6.50
|
9.80
|
8.2
|
0.00
|
26.6
|
7.00
|
7.43
|
Trúng tuyển
|
45
|
ĐH
|
65
|
PHAN ÁNH
|
VI
|
D070
|
Nữ
|
12.08.2000
|
LSC
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.0
|
6.50
|
8.50
|
7.5
|
0.00
|
25.5
|
6.75
|
7.33
|
Trúng tuyển
|
46
|
ĐH
|
31
|
BÙI ANH
|
ĐỨC
|
D036
|
Nam
|
23.08.1998
|
LSC
|
Sáng tác
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.0
|
5.40
|
6.30
|
5.9
|
0.00
|
23.9
|
5.50
|
5.77
|
Trúng tuyển
|
47
|
ĐH
|
68
|
CHU THỊ HỒNG
|
PHÚC
|
D073
|
Nữ
|
13.02.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.8
|
8.70
|
|
8.7
|
0.00
|
28.3
|
|
7.97
|
Trúng tuyển
|
48
|
ĐH
|
47
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
THƯ
|
D052
|
Nữ
|
07.08.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.4
|
9.20
|
|
9.2
|
0.00
|
28.1
|
|
8.63
|
Trúng tuyển
|
49
|
ĐH
|
87
|
TRẦN HÀ
|
LINH
|
D092
|
Nữ
|
14.09.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.5
|
8.50
|
|
8.5
|
0.00
|
27.6
|
|
6.63
|
Trúng tuyển
|
50
|
ĐH
|
34
|
NGUYỄN DƯƠNG ANH
|
QUÂN
|
D039
|
Nam
|
01.12.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.4
|
8.50
|
|
8.5
|
0.00
|
27.3
|
|
6.97
|
Trúng tuyển
|
51
|
ĐH
|
16
|
DƯƠNG MINH
|
KHÁNH
|
D021
|
Nữ
|
04.11.2000
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.5
|
8.10
|
|
8.1
|
0.00
|
27.1
|
|
5.90
|
Trúng tuyển
|
52
|
ĐH
|
63
|
PHẠM QUÝ
|
ĐẠT
|
D068
|
Nam
|
22.12.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.0
|
8.50
|
|
8.5
|
0.00
|
26.5
|
|
6.93
|
Trúng tuyển
|
53
|
ĐH
|
58
|
PHẠM HỒNG ANH
|
THƯ
|
D063
|
Nữ
|
22.08.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
9.2
|
8.00
|
|
8.0
|
0.00
|
26.4
|
|
8.03
|
Trúng tuyển
|
54
|
ĐH
|
36
|
CAO THANH
|
VÂN
|
D041
|
Nữ
|
09.03.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.2
|
7.70
|
|
7.7
|
0.00
|
26.1
|
|
6.80
|
Trúng tuyển
|
55
|
ĐH
|
17
|
VŨ THÀNH
|
TRUNG
|
D022
|
Nam
|
19.06.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
9.2
|
7.00
|
|
7.0
|
0.00
|
25.5
|
|
6.03
|
Trúng tuyển
|
56
|
ĐH
|
33
|
LÊ MINH
|
CHÂU
|
D038
|
Nữ
|
18.04.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.5
|
7.80
|
|
7.8
|
0.00
|
24.9
|
|
7.70
|
Trúng tuyển
|
57
|
ĐH
|
9
|
VŨ
|
QUÂN
|
D014
|
Nam
|
13.12.1995
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.5
|
7.00
|
|
7.0
|
0.00
|
23.9
|
|
7.23
|
Trúng tuyển
|
58
|
ĐH
|
64
|
LÊ MẠC
|
LIÊN
|
D069
|
Nữ
|
12.07.2001
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.2
|
6.40
|
|
6.4
|
0.00
|
22.8
|
|
7.90
|
Trúng tuyển
|
59
|
ĐH
|
117
|
SÙNG MINH
|
TÂM
|
D122
|
Nữ
|
20.09.1996
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Mông
|
Hà Nội
|
Hà Giang
|
THPT
|
KV1
|
1
|
8.5
|
8.40
|
9.80
|
9.1
|
2.00
|
28.1
|
|
5.63
|
Trúng tuyển
|
60
|
ĐH
|
48
|
LÊ MINH
|
CHIẾN
|
D053
|
Nam
|
31.03.2001
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.5
|
9.50
|
9.90
|
9.7
|
0.00
|
26.7
|
|
7.70
|
Trúng tuyển
|
61
|
ĐH
|
72
|
NGUYỄN DUY
|
PHÚC
|
D077
|
Nam
|
01.05.1997
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
THPT
|
KV2
|
|
8.5
|
8.60
|
9.80
|
9.2
|
0.25
|
26.5
|
|
8.00
|
Trúng tuyển
|
62
|
ĐH
|
23
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
LÂM
|
D028
|
Nam
|
06.05.1996
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
Hải Hưng
|
TCCN
|
KV2
|
|
8.5
|
8.75
|
9.50
|
9.1
|
0.25
|
26.4
|
|
7.43
|
Trúng tuyển
|
63
|
ĐH
|
46
|
NGUYỄN MỸ
|
LINH
|
D051
|
Nữ
|
29.01.1999
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.5
|
9.00
|
9.80
|
9.4
|
0.00
|
26.4
|
|
7.30
|
Trúng tuyển
|
64
|
ĐH
|
42
|
ĐOÀN THỊ THANH
|
LAM
|
D047
|
Nữ
|
05.06.1999
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Thái Bình
|
THPT
|
KV3
|
|
8.5
|
9.30
|
9.00
|
9.2
|
0.00
|
26.2
|
|
7.75
|
Trúng tuyển
|
65
|
ĐH
|
67
|
NGUYỄN NGỌC
|
HUYỀN
|
D072
|
Nữ
|
22.12.1996
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.5
|
8.80
|
9.00
|
8.9
|
0.00
|
25.9
|
|
6.77
|
Trúng tuyển
|
66
|
ĐH
|
27
|
THIỀU QUANG
|
ĐỊNH
|
D032
|
Nam
|
20.07.1997
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
9.50
|
7.00
|
8.3
|
0.50
|
25.8
|
|
7.20
|
Trúng tuyển
|
67
|
ĐH
|
101
|
LÊ NGUYỆT
|
HÀ
|
D106
|
Nữ
|
21.03.1997
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.5
|
7.10
|
9.20
|
8.2
|
0.00
|
25.2
|
|
6.63
|
Trúng tuyển
|
68
|
ĐH
|
78
|
LÊ DUY
|
THUẬN
|
D083
|
Nam
|
05.08.1995
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV2
|
|
8.5
|
7.50
|
8.20
|
7.9
|
0.25
|
25.1
|
|
5.47
|
Trúng tuyển
|
69
|
ĐH
|
21
|
LÊ TRUNG
|
SỸ
|
D026
|
Nam
|
16.04.1998
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Thái Bình
|
THPT
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
8.80
|
6.30
|
7.6
|
0.50
|
25.1
|
|
5.40
|
Trúng tuyển
|
70
|
ĐH
|
60
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
OANH
|
D065
|
Nữ
|
15.08.1995
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Thái
|
Sơn La
|
Sơn La
|
THPT
|
KV3
|
2
|
8.5
|
7.20
|
6.30
|
6.8
|
1.00
|
24.8
|
|
6.27
|
Trúng tuyển
|
71
|
ĐH
|
56
|
VŨ TRUNG
|
NAM
|
D061
|
Nam
|
06.10.1998
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.6
|
8.70
|
6.30
|
7.5
|
0.00
|
24.7
|
|
6.70
|
Trúng tuyển
|
72
|
ĐH
|
103
|
PHẠM THỊ
|
LIÊN
|
D108
|
Nữ
|
19.01.1995
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
THPT
|
KV3
|
|
8.5
|
5.70
|
9.30
|
7.5
|
0.00
|
24.5
|
|
8.13
|
Trúng tuyển
|
73
|
ĐH
|
102
|
CAO THỊ PHƯƠNG
|
MAI
|
D107
|
Nữ
|
27.10.1997
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Thái Bình
|
Thái Bình
|
THPT
|
KV2-NT
|
|
8.5
|
6.50
|
7.40
|
7.0
|
0.50
|
24.5
|
|
7.23
|
Trúng tuyển
|
74
|
ĐH
|
50
|
HOÀNG THỊ
|
THẮM
|
D055
|
Nữ
|
18.07.1998
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
THPT
|
KV2
|
|
8.5
|
9.50
|
4.00
|
6.8
|
0.25
|
24.0
|
|
6.63
|
Trúng tuyển
|
75
|
ĐH
|
116
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
BÍCH
|
D121
|
Nữ
|
18.09.1999
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
KV3
|
|
8.5
|
4.70
|
9.00
|
6.9
|
0.00
|
23.9
|
|
6.33
|
Trúng tuyển
|
76
|
ĐH
|
80
|
PHẠM THỊ YẾN
|
NHI
|
D085
|
Nữ
|
03.05.2001
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.5
|
7.00
|
6.60
|
6.8
|
0.00
|
23.8
|
|
6.90
|
Trúng tuyển
|
77
|
ĐH
|
24
|
VŨ THỊ NGỌC
|
ANH
|
D029
|
Nữ
|
29.11.1996
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hải Dương
|
Hải Dương
|
TCCN
|
KV2
|
|
8.5
|
9.00
|
4.00
|
6.5
|
0.25
|
23.8
|
|
7.20
|
Trúng tuyển
|
78
|
ĐH
|
59
|
LÊ THỊ
|
TRANG
|
D064
|
Nữ
|
18.02.1995
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
THPT
|
KV1
|
|
8.5
|
6.00
|
5.70
|
5.9
|
0.75
|
23.6
|
|
6.90
|
Trúng tuyển
|
79
|
ĐH
|
84
|
DƯƠNG MINH
|
ANH
|
D089
|
Nữ
|
17.02.2001
|
Th/nhạc
|
Th/nhạc
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
KV3
|
|
8.5
|
7.50
|
5.70
|
6.6
|
0.00
|
23.6
|
|
6.80
|
Trúng tuyển
|