Số TT
|
TT theo phòng tuyển dụng
|
Họ và tên
thí sinh
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Quê quán
|
Vị trí đăng ký tuyển dụng
|
Thông tin đào tạo
|
Chứng chỉ bồi dưỡng ngạch (nếu có)
|
Chứng chỉ ngoại ngữ
|
Chứng chỉ tin học
|
Đối tượng ưu tiên
|
Miễn thi
|
Đăng ký dự thi môn ngoại ngữ
|
Họ và đệm
|
Tên
|
Nam
|
Nữ
|
Ngày, tháng, năm cấp văn bằng, chứng chỉ
|
Tên trường, cơ sở đào tạo cấp
|
Trình độ văn bằng, chứng chỉ
|
Số hiệu của văn bằng, chứng chỉ
|
Chuyên ngành đào
|
Ngành đào tạo
|
Hình thức đào tạo
|
Xếp loại bằng, chứng chỉ
|
Tin học
|
Ngoại ngữ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
7
|
8
|
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
KHOA PIANO
|
1
|
1
|
Trần Thị Tâm
|
Ngọc
|
|
01/02/1983
|
Hải Phòng
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Piano
|
16/5/2009
|
Nhạc viện Boston
|
Thạc sĩ Âm nhạc về biểu diễn Piano
|
|
Biểu diễn Piano
|
|
Chính quy
|
|
|
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
Miễn thi
|
|
2
|
2
|
Trần Hương
|
Giang
|
|
02/10/1987
|
Thái Bình
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Piano
|
20/12/2013
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ biểu diễn Piano
|
A069246
|
Biểu diễn Piano
|
|
Chính quy
|
|
|
Tiếng Anh B1
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
3
|
3
|
Phan Diệu
|
Linh
|
|
11/02/1991
|
Nghệ An
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Piano
|
19/7/2016
|
Đại học Griffith
|
Thạc sĩ về nghiên cứu âm nhạc
|
226760
|
Biểu diễn Piano
|
|
Chính quy
|
|
|
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
Miễn thi
|
|
4
|
4
|
Lưu Đức
|
Anh
|
08/6/1993
|
|
Hải Phòng
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Piano
|
25/6/2015
|
Nhạc viện Hoàng gia Liege, Bỉ
|
Thạc sĩ chuyên ngành âm nhạc
|
|
Piano
|
|
Chính quy
|
|
|
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
Miễn thi
|
|
5
|
5
|
Lê Thị
|
Yến
|
|
19/9/1987
|
Bắc Ninh
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đệm Piano
|
27/02/2013
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ Nghệ thuật Âm nhạc
|
A044657
|
Biểu diễn Piano
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh A2
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
6
|
6
|
Nguyễn Châu Thùy
|
Trang
|
|
11/10/1989
|
Hà Nam
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đệm Piano
|
25/8/2016
|
Đại học Queesland
|
Thạc sĩ Âm nhạc
|
00005165- 3456-256
|
|
Biểu diễn Piano cổ điển và giáo dục
|
|
|
|
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
Miễn thi
|
|
KHOA THANH NHẠC
|
7
|
1
|
Nguyễn Quang
|
Tú
|
19/12/1985
|
|
Quảng Ninh
|
Giảng viên hạng III giảng dạy Thanh nhạc
|
12/03/2018
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ biểu diễn Thanh nhạc
|
A186514
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
|
Tiếng Anh B1
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
8
|
2
|
Nguyễn Khánh
|
Ly
|
|
15/01/1984
|
Nghệ An
|
Giảng viên hạng III giảng dạy Thanh nhạc
|
15/01/2015
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ biểu diễn Thanh nhạc
|
A101000
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
|
Tiếng Anh B1
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
KHOA ĐÀN DÂY
|
9
|
1
|
Khúc Văn
|
Khoa
|
25/02/1988
|
|
Thái Bình
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Viola
|
11/09/2017
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Bucuresti
|
Thạc sĩ lĩnh vực âm nhạc
|
0018176
|
Biểu diễn Viola
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
Miễn thi
|
|
10
|
2
|
Vũ Thị Khánh
|
Linh
|
|
28/02/1992
|
Thái Bình
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Violon
|
28/02/2019
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ biểu diễn Violin
|
A213245
|
Biểu diễn Violin
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh A2
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
11
|
3
|
Phạm Mai
|
Anh
|
|
13/3/1991
|
Hà Nội
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Violon
|
23/12/2015
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ biểu diễn Violin
|
A130064
|
Biểu diễn Violin
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
TOEIC
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
KHOA VĂN HÓA VÀ KIẾN THỨC CƠ BẢN
|
12
|
1
|
Trần Trí
|
Tiến
|
18/12/1985
|
|
Phú Thọ
|
Giáo viên trung học phổ thông hạng III giảng dạy môn khoa học tự nhiên
|
21/9/2009
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
Cử nhân khoa học
|
A0167700
|
|
Sư phạm Vật Lý
|
Chính quy
|
|
|
Tiếng Anh B
|
Ứng dụng CNTTCB
|
Con thương binh hạng 4/4
|
|
|
Tiếng Anh
|
13
|
2
|
Lê Vũ
|
Hưng
|
07/01/1996
|
|
Thanh Hóa
|
Giáo viên trung học phổ thông hạng III giảng dạy môn khoa học tự nhiên
|
01/3/2019
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
Cử nhân sư phạm Toán học
|
1524631
|
|
Sư phạm Toán học
|
Chính quy
|
|
|
Tiếng Anh B2
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
14
|
3
|
Trẩn Minh
|
Sơn
|
20/8/1992
|
|
Ninh Bình
|
Giáo viên trung học phổ thông hạng III giảng dạy môn khoa học tự nhiên
|
22/5/2017
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
Cử nhân sư phạm Toán học
|
1517925
|
|
Sư phạm Toán học
|
Chính quy
|
|
|
Tiếng Anh bậc 2
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
KHOA ÂM NHẠC TRUYỀN THỐNG
|
15
|
1
|
Phan Thanh
|
Thủy
|
|
11/11/1991
|
Hà Nội
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Tỳ bà
|
06/7/2018
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A197525
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Tỳ bà)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh B1
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
16
|
2
|
Vũ Diệu
|
Thảo
|
|
24/12/1982
|
Hà Nội
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Tỳ bà
|
20/8/2011
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ Nghệ thuật Âm nhạc
|
A013526
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Tỳ bà)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
17
|
3
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
23/6/1991
|
|
Thanh Hóa
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Nhị
|
28/12/2016
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A158440
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Nhị)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
18
|
4
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
14/8/1988
|
|
Hưng Yên
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Nhị
|
15/01/2015
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A101013
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Nhị)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
19
|
5
|
Nguyễn Quang
|
Duy
|
'08/4/1984
|
|
Hà Nội
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Nhị
|
15/01/2015
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A101016
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Nhị)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh A2
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
20
|
6
|
Nguyễn Đức
|
Thao
|
27/7/1987
|
|
Bắc Giang
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Sáo trúc
|
15/01/2015
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A102965
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Sáo trúc)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
21
|
7
|
Lê Thị Ngọc
|
Hà
|
|
25/12/1988
|
Thanh Hóa
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Tam thập lục
|
23/6/2016
|
Học viện Âm nhạc Thượng Hải
|
Thạc sĩ
|
102789201602000001
|
Âm nhạc (Đàn Tam thập lục- Yangqin)
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
Miễn thi
|
|
22
|
8
|
Vũ Thị Thùy
|
Linh
|
|
20/10/1987
|
Thái Bình
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Tam thập lục
|
28/12/2016
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A158437
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn Tam thập lục)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh A2
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
23
|
9
|
Lê Thùy
|
Linh
|
|
21/4/1991
|
Thanh Hóa
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn đàn Bầu
|
28/12/2016
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A158438
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Đàn bầu)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh A2
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
KHOA GUITAR- ACCORDEON- ORGAN
|
24
|
1
|
Lê Thị
|
Quỳnh
|
|
06/02/1985
|
Bắc Ninh
|
Giảng viên hạng III giảng dạy Accordeon và Keyboard
|
20/12/2013
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ biểu diễn Keyboard Jazz
|
A069249
|
Biểu diễn Keyboard Jazz
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
KHOA NHẠC JAZZ
|
25
|
1
|
Lê Duy
|
Mạnh
|
03/6/1984
|
|
Thanh Hóa
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Saxophone
|
23/12/2015
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A130070
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành Âm nhạc (Saxophone)
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
26
|
2
|
Quyền Thiện
|
Đắc
|
24/10/1979
|
|
Hà Nội
|
Giảng viên hạng III giảng dạy môn Saxophone
|
22/8/2012
|
TrườngĐại học Lund- Học viện Âm nhạc Malmo
|
Thạc sĩ Âm nhạc biểu diễn
|
791024-9759
|
Jazz- Ngẫu hứng- Saxophone
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
Miễn thi
|
|
27
|
3
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phương
|
|
02/10/1989
|
Hưng Yên
|
Giảng viên hạng III môn Piano Jazz
|
28/12/2016
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ biểu diễn Keyboard Jazz
|
A158418
|
Biểu diễn Keyboard Jazz
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh A2
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
KHOA SÁNG TÁC- CHỈ HUY- ÂM NHẠC HỌC
|
28
|
1
|
Phạm Xuân
|
Cung
|
15/6/1991
|
|
Hải dương
|
Giảng viên hạng III môn Sáng tác
|
16/9/2019
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ Sáng tác Âm nhạc
|
502
|
Sáng tác
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Tin học B
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
PHÒNG ĐÀO TẠO, QUẢN LÝ KHOA HỌC VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ
|
29
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Thoa
|
|
27/8/1980
|
Hà Giang
|
Chuyên viên thực hiện công tác đào tạo
|
04/11/2002
|
Đại học Luật Hà Nội
|
Cử nhân luật
|
B435127
|
|
Pháp luật Kinh tế và luật Quốc tế
|
Chính quy
|
Trung bình khá
|
|
Tiếng Anh C
|
Úng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
30
|
2
|
Trần Văn
|
Xâm
|
11/12/1984
|
|
Hải Dương
|
Chuyên viên thực hiện công tác đào tạo sau đại học
|
15/9/2008
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Đại học Âm nhạc
|
0088239
|
|
Đàn Nhị
|
Chính quy
|
Khá
|
|
Tiếng Anh C
|
Úng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
PHÒNG HÀNH CHÍNH- TỔNG HỢP
|
31
|
1
|
Ngô Thị Kim
|
Dung
|
|
20/9/1983
|
Bắc Giang
|
Chuyên viên hành chính
|
02/10/2006
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Đại học
|
715082
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
Chính quy
|
Giỏi
|
|
Tiếng Anh C
|
Úng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
32
|
2
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
|
22/8/1990
|
Thanh Hóa
|
Chuyên viên hành chính
|
29/8/2012
|
Học viện Ngoại giao
|
Đại học
|
244546
|
|
Kinh tế Quốc tế
|
Chính quy
|
Trung bình khá
|
|
Tiếng Anh C
|
C
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
33
|
3
|
Nguyễn Thanh
|
Khương
|
02/8/1983
|
|
Bắc Giang
|
Chuyên viên thực hiện công tác quản trị
|
25/10/2016
|
Đại học Thành Đô
|
Kỹ sư
|
A072851
|
|
CNKT Điều khiển và tự động hóa
|
Chính quy
|
Khá
|
|
Tiếng Anh C
|
Bằng Cao đẳng
|
|
Miễn thi
|
|
Tiếng Anh
|
34
|
4
|
Ngô Thị Thu
|
Ngân
|
|
06/4/1988
|
Bắc Giang
|
Điều dưỡng viên hạng IV
|
12/11/2008
|
Trung học y tế Bắc Ninh
|
Trung học chuyên nghiệp
|
1246
|
Điều dưỡng
|
Y khoa
|
Chính quy
|
Trung bình khá
|
|
Tiếng Anh C
|
Úng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHÂT LƯỢNG GIÁO DỤC
|
35
|
1
|
Võ Thị
|
Mai
|
|
02/11/1991
|
Hà Tĩnh
|
Chuyên viên Phòng Kháo thí và đảm bảo chất lượng giáo dục
|
28/02/2019
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ
|
A213255
|
|
Âm nhạc học
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh B1
|
Ứng dụng CNTTCB
|
Con thương binh hạng 3/4
|
|
|
Tiếng Anh
|
VIỆN ÂM NHẠC
|
36
|
1
|
Lương Thị Hồng
|
Thắm
|
|
16/11/1989
|
Thanh Hóa
|
Nghiên cứu viên hạng III
|
15/01/2015
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ Âm nhạc học
|
A100983
|
Âm nhạc học
|
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
37
|
2
|
Nguyễn Vương
|
Hoàng
|
'04/01/1988
|
|
Thanh Hóa
|
Nghiên cứu viên hạng III
|
15/01/2015
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Thạc sĩ Âm nhạc học
|
A100982
|
|
Âm nhạc học
|
Tập trung 2 năm
|
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
38
|
3
|
Nguyễn Kim
|
Ngọc
|
|
27/4/1984
|
Hưng Yên
|
Nghiên cứu viên hạng III
|
20/9/2010
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
Đại học Âm nhạc
|
00228338
|
|
Đàn Nguyệt
|
Chính quy
|
Khá
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
39
|
4
|
Đinh Việt
|
Thắng
|
25/10/1979
|
|
Hà Nội
|
Cán sự thực hiện công tác quản trị
|
04/4/2002
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
Cao đẳng
|
214576
|
|
Điện lạnh
|
Chính quy
|
Trung bình
|
|
Tiếng Anh C
|
Ứng dụng CNTTCB
|
|
|
|
Tiếng Anh
|