DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO HỌC NĂM 2016
- Căn cứ Quyết định số 564 /QĐ-HVAN-SĐH ngày 18 tháng 7 năm 2016 do Phó Giám đốc HVANQGVN ký về việc thành lập Hội đồng xét duyệt hồ sơ dự tuyển Cao học và Nghiên cứu sinh năm 2016;
- Căn cứ Biên bản xét duyệt hồ sơ tuyển sinh Cao học ngày 18 tháng 7 năm 2016.
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NĂM SINH
|
NƠI SINH
|
CHUYÊN NGÀNH
ĐĂNG KÝ DỰ THI
|
1
|
Võ Thị
|
Mai
|
Nữ
|
02/11/1991
|
Hà Tĩnh
|
Âm nhạc học
|
2
|
Phí Thị Thu
|
Thuỳ
|
Nữ
|
12/08/1992
|
Hà Nội
|
Âm nhạc học
|
3
|
Vũ Việt
|
Hồng
|
Nam
|
12/04/1975
|
Quảng Ninh
|
Sáng tác âm nhạc
|
4
|
Bùi Thế
|
Khương
|
Nam
|
26/11/1964
|
Quảng Ninh
|
Sáng tác âm nhạc
|
5
|
Hoàng Văn
|
Thành
|
Nam
|
15/04/1975
|
Quảng Ninh
|
Sáng tác âm nhạc
|
6
|
Trần Đức
|
Toàn
|
Nam
|
27/04/1979
|
Quảng Ninh
|
Sáng tác âm nhạc
|
7
|
Hà Văn
|
Trung
|
Nam
|
25/07/1984
|
Thái Bình
|
Sáng tác âm nhạc
|
8
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tú
|
Nữ
|
28/12/1987
|
Khánh Hòa
|
Sáng tác âm nhạc
|
9
|
Nguyễn Thiên
|
Ân
|
Nam
|
18/11/1991
|
Đà Nẵng
|
Chỉ huy hợp xướng
|
10
|
Bùi Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
04/10/1989
|
Quảng Ninh
|
Chỉ huy hợp xướng
|
11
|
Vũ Thị Thuỳ
|
Linh
|
Nữ
|
14/08/1990
|
Quảng Ninh
|
Chỉ huy hợp xướng
|
12
|
Nguyễn Thiện
|
Anh
|
Nam
|
19/07/1990
|
Hà Nội
|
Biển diễn piano
|
13
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Dung
|
Nữ
|
20/10/1993
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
14
|
Trần Thanh
|
Ly
|
Nữ
|
11/02/1978
|
Hà Nội
|
Biển diễn piano
|
15
|
Hồ
|
Tùng
|
Nam
|
30/05/1991
|
Hà Nội
|
Biển diễn piano
|
16
|
Phạm Hoàng
|
Long
|
Nam
|
12/01/1990
|
Hà Nam
|
Biểu diễn Piano Jazz
|
17
|
Trần Duy
|
Nam
|
Nam
|
13/10/1991
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano Jazz
|
18
|
Hoàng Quốc
|
Huy
|
Nam
|
30/03/1991
|
Bắc Cạn
|
Biểu diễn Piano Jazz
|
19
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
Nam
|
25/03/1991
|
Thái Nguyên
|
Biểu diễn Piano Jazz
|
20
|
Đào Thị
|
Hải
|
Nữ
|
03/05/1993
|
Thái Bình
|
Biểu diễn Violin
|
21
|
Bùi Cẩm
|
Ly
|
Nữ
|
01/08/1992
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Violin
|
22
|
Phạm Thị Hồng
|
Ngọc
|
Nữ
|
24/10/1992
|
Thái Nguyên
|
Biểu diễn Violin
|
23
|
Đoàn Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
21/08/1993
|
Nghệ An
|
Biểu diễn Violin
|
24
|
Phạm Thị Ngọc
|
Quế
|
Nữ
|
01/07/1991
|
Quảng Ninh
|
Biểu diễn Cello
|
25
|
Lữ Mạnh
|
Cường
|
Nam
|
25/01/1992
|
Vĩnh Phúc
|
Biểu diễn Gõ giao hưởng
|
26
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
Nữ
|
10/01/1988
|
Nghệ An
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
27
|
Lương Nguyệt
|
Anh
|
Nữ
|
16/05/1989
|
Bắc Giang
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
28
|
Nguyễn Huy
|
Đức
|
Nam
|
03/05/1979
|
Hà Nội
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
29
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
Nam
|
16/11/1984
|
Thanh Hóa
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
30
|
Nguyễn Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
19/10/1987
|
Hà Nội
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
19/06/1987
|
Hà Nội
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
32
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hường
|
Nữ
|
02/03/1987
|
Hà Bắc
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
33
|
Lê Thị
|
Trang
|
Nữ
|
17/12/1990
|
Hưng Yên
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
34
|
Bùi Thị
|
Trang
|
Nữ
|
15/10/1987
|
Thái Nguyên
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
35
|
Đinh Thị
|
Trang
|
Nữ
|
01/10/1988
|
Nghệ An
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
36
|
Vũ Văn
|
Trọng
|
Nam
|
11/07/1986
|
Thái Nguyên
|
Biểu diễn thanh nhạc
|
37
|
Lê Minh
|
Tuyến
|
Nữ
|
05/03/1984
|
Thanh Hóa
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
38
|
Phạm Huy
|
Anh
|
Nam
|
29/09/1981
|
Quảng Ninh
|
PPGDCNAN (Thanh nhạc)
|
39
|
Nguyễn Việt
|
Cường
|
Nam
|
16/06/1980
|
Thái Nguyên
|
PPGDCNAN (Thanh nhạc)
|
40
|
Bùi Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
15/09/1984
|
Quảng Ninh
|
PPGDCNAN (Thanh nhạc)
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
Nữ
|
08/06/1972
|
Quảng Ninh
|
PPGDCNAN (Thanh nhạc)
|
42
|
Nguyễn Đức
|
Vinh
|
Nam
|
02/10/1973
|
Tuyên Quang
|
PPGDCNAN (Thanh nhạc)
|
43
|
Trịnh Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
01/12/1993
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Guitar)
|
44
|
Trần Xuân
|
Phương
|
Nam
|
19/05/1992
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Guitar)
|
45
|
Hoàng Thị Ái
|
Khanh
|
Nữ
|
21/07/1994
|
Lạng Sơn
|
PPGDCNAN (Keyboard)
|
46
|
Lê
|
Minh
|
Nam
|
04/10/1974
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Nhị)
|
47
|
Phạm Xuân
|
Tôn
|
Nam
|
09/09/1984
|
Hải Dương
|
PPGDCNAN (Nhị)
|
48
|
Trần Đức
|
Mạnh
|
Nam
|
16/08/1982
|
Thái Bình
|
PPGDCNAN (Nguyệt)
|
49
|
Hà Trọng
|
Nghĩa
|
Nam
|
16/11/1980
|
Nha Trang
|
PPGDCNAN (Nguyệt)
|
50
|
Phạm Văn
|
Thu
|
Nam
|
16/09/1983
|
Thái Nguyên
|
PPGDCNAN (Nguyệt)
|
51
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
10/04/1991
|
Quảng Ninh
|
PPGDCNAN (Tam thập lục)
|
52
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
Nữ
|
15/02/1988
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Tam thập lục)
|
53
|
Chu Thu
|
Trang
|
Nữ
|
29/01/1982
|
Thái Nguyên
|
PPGDCNAN (Tam thập lục)
|
54
|
Dương Ngọc
|
Tú
|
Nam
|
04/09/1991
|
Quảng Ninh
|
PPGDCNAN (Sáo Trúc)
|
55
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
22/08/1979
|
Tuyên Quang
|
PPGDCNAN (Sáo Trúc)
|
56
|
Nguyễn Ngọc
|
Xuân
|
Nam
|
03/04/1919
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Sáo Trúc)
|
57
|
Đỗ Thị Linh
|
Chi
|
Nữ
|
03/04/1981
|
Thái Nguyên
|
LL&PPDHAN
|
58
|
Phạm Đình
|
Chiến
|
Nam
|
11/12/1962
|
Thái Nguyên
|
LL&PPDHAN
|
59
|
Ngô Viết
|
Chung
|
Nam
|
24/11/1979
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
60
|
Bế Việt Ngọc
|
Đức
|
Nam
|
28/08/1984
|
Thái Nguyên
|
LL&PPDHAN
|
61
|
Phạm Ngọc
|
Duy
|
Nam
|
24/04/1991
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
62
|
Trần Nam
|
Hải
|
Nam
|
20/10/1990
|
Thái Nguyên
|
LL&PPDHAN
|
63
|
Đặng Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
08/08/1980
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
64
|
Đào Thị
|
Hoài
|
Nữ
|
04/12/1989
|
Hà Nội
|
LL&PPDHAN
|
65
|
Nguyễn Viết
|
Hoàn
|
Nam
|
0/06/1979
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
66
|
Vũ Mạnh
|
Hùng
|
Nam
|
03/08/1972
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
67
|
Đỗ Minh
|
Hương
|
Nữ
|
29/01/1983
|
Hà Nội
|
LL&PPDHAN
|
68
|
Nguyễn Viết
|
Phi
|
Nam
|
19/09/1990
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
69
|
Nguyễn Minh
|
Phong
|
Nam
|
30/11/1983
|
Hoà Bình
|
LL&PPDHAN
|
70
|
Phạm Thanh
|
Phú
|
Nam
|
10/01/1990
|
Quảng Ngãi
|
LL&PPDHAN
|
71
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Quyên
|
Nữ
|
18/07/1982
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
72
|
Lại Thị Phương
|
Thương
|
Nữ
|
15/10/1990
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
73
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
Nam
|
14/01/1986
|
Hà Nội
|
LL&PPDHAN
|
74
|
Đoàn Thanh
|
Vân
|
Nữ
|
28/06/1986
|
Quảng Ninh
|
LL&PPDHAN
|
75
|
Hoàng Thị
|
Yến
|
Nữ
|
01/07/1984
|
Thái Bình
|
LL&PPDHAN
|
76
|
Đinh Thị Khánh
|
Thơ
|
Nữ
|
14/10/1986
|
Quảng Ninh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
77
|
Lê Thị
|
Thu
|
Nữ
|
18/08/1980
|
Quảng Ninh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
Danh sách gồm 77 thí sinh.