Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Ba công khai
Hoạt động
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh
Các biểu mẫu
Kết quả tuyển sinh
Các chuyên ngành
Trung tâm đào tạo
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Kỷ niệm 65 năm thành lập Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử
e-VNAM
Học bạ điện tử
Tin ảnh

Lượt truy cập: 12213636
Kết quả tuyển sinh Thứ sáu, 19/04/2024

BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH TRUNG CẤP NĂM 2016

(Đây chưa phải là kết quả trúng tuyển)

STT

SBD

HỌ VÀ

TÊN

GIỚI

NĂM SINH

DÂN TỘC

TỈNH

VĂN HÓA

ĐIỂM CN

ĐIỂM NK

KV

C/sách

ƯT

GHI CHÚ

1

4N-01

ĐẬU THỊ

HUYỀN

Nữ

30.10.1997

Kinh

Nghệ An

THPT

7.50

4.75

KV2-NT

 

 

 

2

4N-02

VŨ PHẠM QUANG

MINH

Nam

05.04.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

8.50

8.75

KV3

 

 

 

3

4N-03

NGUYỄN HẢI

ANH

Nữ

12.04.1996

Kinh

Hà Nội

THPT

7.00

6.25

KV3

 

 

 

4

4N-04

NGUYỄN NGỌC

LINH

Nữ

07.01.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

6.00

7.00

KV3

 

 

 

5

4N-05

TRẦN ANH

ĐỨC

Nam

08.02.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

8.00

5.25

KV3

 

 

 

6

4N-06

NGUYỄN NHẬT

ANH

Nam

26.01.1998

Kinh

Quảng Bình

Lớp 12

7.50

7.75

KV2-NT

 

 

 

7

4N-07

TÔ THỊ

NGUYỆT

Nữ

27.04.1998

Kinh

Nam Định

Lớp 12

7.50

8.50

KV2-NT

 

 

 

8

4N-08

NGUYỄN VĂN

TRƯỜNG

Nam

11.10.1999

Kinh

Hải Dương

Lớp11

6.00

4.00

KV2-NT

 

 

 

9

4N-09

LÊ VŨ THÀNH

ĐẠT

Nam

10.05.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

7.00

5.50

KV2

 

 

 

10

4N-10

LÊ HÀ

NHI

Nữ

22.02.2001

Mường

Thanh Hóa

Lớp 9

6.00

7.00

KV1

DT

01

 

11

4N-11

ĐÀO THỊ MAI

LY

Nữ

03.04.1998

Kinh

Nam Định

Lớp 12

7.50

8.50

KV2-NT

 

 

 

12

4N-12

PHẠM THỊ PHƯƠNG

THẢO

Nữ

03.06.2001

Kinh

Hải Phòng

Lớp 9

7.50

9.50

KV3

 

 

 

13

4N-13

PHAN THỊ

THANH

Nữ

30.11.1998

Kinh

Thái Bình

Lớp 12

6.50

6.75

KV2-NT

 

 

 

14

4N-14

NGUYỄN VĂN

CHUNG

Nam

16.12.1998

Kinh

Đăk Lăk

Lớp 12

7.50

7.00

KV1

 

 

 

15

4N-15

PHAN THỊ BÍCH

NGỌC

Nữ

30.04.2000

Kinh

Hà Nội

Lớp 10

6.00

8.00

KV3

 

 

 

16

4N-16

LÊ THỊ

HUYỀN

Nữ

19.10.1998

Kinh

Thanh Hóa

Lớp 12

3.00

0.00

KV2-NT

 

 

Bỏ thi

17

4N-17

PHẠM LÊ TUẤN

LINH

Nam

22.12.1998

Kinh

Thanh Hóa

Lớp 12

5.00

5.00

KV1

 

 

 

18

4N-18

NGUYỄN SỸ

ĐỨC

Nam

01.11.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

7.00

5.00

KV3

 

 

 

19

4N-19

NGUYỄN THỊ MAI

KHANH

Nữ

20.05.1997

Kinh

Thanh Hóa

THPT

7.50

4.25

KV2

 

 

 

20

4N-20

ĐINH BÌNH

MINH

Nam

18.01.1997

Kinh

Ninh Bình

THPT

5.00

6.00

KV1

 

 

 

21

4N-21

NGUYỄN HẢI

ANH

Nam

18.03.1999

Kinh

Bắc Ninh

Lớp 11

7.50

6.50

KV2-NT

 

 

 

22

4N-22

ĐOÀN THỊ THANH

LAM

Nữ

05.06.1999

Kinh

Thái Bình

Lớp 11

8.50

7.00

KV2-NT

 

 

 

23

4N-24

NGUYỄN TRÍ

HƯNG

Nam

14.11.1998

Kinh

Vĩnh Phúc

Lớp 12

8.00

6.00

KV2

 

 

 

24

4N-25

NGUYỄN HỮU HOÀNG

SƠN

Nam

03.10.2001

Kinh

Thanh Hóa

Lớp 9

0.00

0.00

KV2

 

 

Bỏ thi

25

4N-26

NGUYỄN HÀ

TRUNG

Nam

28.04.2001

Kinh

Hà Nội

Lớp 9

6.00

7.50

KV3

 

 

 

26

4N-27

TẠ MINH

HOÀNG

Nam

22.04.1998

Kinh

Hải Phòng

Lớp 12

7.00

4.50

KV2

 

 

 

27

4N-28

NGÔ THỊ HOA

NGÂN

Nữ

21.01.1997

Kinh

Bắc Ninh

THPT

8.00

6.75

KV2-NT

 

 

 

28

4N-29

TÔ ĐẮC GIA

PHÚ

Nam

10.10.1997

Hoa

Hà Nội

THPT

7.00

7.75

KV3

 

 

 

29

4N-30

PHẠM MINH

HIẾU

Nam

09.04.1998

Kinh

Nghệ An

Lớp 12

7.00

9.00

KV2

 

 

 

30

4N-31

THIỀU QUANG

ĐỊNH

Nam

20.07.1997

Kinh

Thanh Hóa

THPT

8.50

9.25

KV2-NT

 

 

 

31

4N-32

ĐINH HUY

CƯỜNG

Nam

05.10.1992

Kinh

Hà Nội

ĐHSKĐH

8.00

7.50

KV3

 

 

 

32

4N-33

CHU ĐỨC

TÙNG

Nam

04.04.1993

Tày

Lạng Sơn

THPT

7.00

7.50

KV1

 

01

 

33

4N-34

NGUYỄN THỊ THU

HOÀI

Nữ

27.03.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp12

7.00

3.75

KV2

 

 

 

34

4N-35

TRẦN VĂN

HUẤN

Nam

18.07.1996

Kinh

Hà Nam

THPT

6.00

4.00

KV2-NT

 

 

 

35

4N-36

NGUYỄN ĐỨC

THUẬN

Nam

05.11.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp11

6.00

7.75

KV2

 

 

 

36

4N-37

PHẠM VƯƠNG

NGỌC

Nam

25.03.1994

Kinh

Hải Phòng

THPT

7.50

3.75

KV2

 

 

 

37

4N-38

MAI TRUNG

KẾT

Nam

03.03.1996

Kinh

Hải Dương

THPT

0.00

0.00

KV2-NT

 

 

Bỏ thi

38

4N-39

LƯU TÙNG

LÂM

Nam

03.11.1999

Kinh

Hải Phòng

Lớp11

8.50

8.00

KV3

 

 

 

39

4N-40

PHẠM VĂN

THẮNG

Nam

28.02.2001

Kinh

Hòa Bình

THCS

5.00

5.25

KV1

 

 

 

40

4N-41

BẠCH THỊ NGỌC

DUNG

Nữ

23.07.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

6.50

5.75

KV3

 

 

 

41

4N-42

NGUYỄN THỊ TRUNG

ANH

Nữ

08.12.1995

Kinh

Hưng Yên

THPT

7.50

4.00

KV2

 

 

 

42

4N-43

HÀ TRỌNG

NGHĨA

Nam

19.08.1998

Kinh

Thanh Hóa

Lớp12

0.00

0.00

KV1

dt miền núi

 

Bỏ thi

43

4N-44

NGUYỄN THỊ

Nữ

21.11.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp11

6.00

5.00

KV2

 

 

 

44

4N-45

HOÀNG QUỐC

TRỊNH

Nam

11.08.1993

Sán Dìu

Quảng Ninh

THPT

7.00

6.25

KV1

DT

01

 

45

4N-46

LÊ THỊ DIỆU

LINH

Nữ

23.01.1998

Kinh

Nam Định

Lớp 12

7.50

5.00

KV2

 

 

 

46

4N-47

KIỀU VIỆT

ANH

Nam

05.12.1995

Kinh

Hà Nội

THPT

0.00

0.00

KV3

 

 

Bỏ thi

47

4N-48

BÙI VĂN

HÙNG

Nam

11.02.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

8.00

6.25

KV2

 

 

 

48

4N-49

NGUYỄN HOÀI

THƯƠNG

Nữ

09.07.2000

Kinh

Hà Nội

Lớp 10

4.00

6.25

KV3

 

 

 

49

4N-50

NGUYỄN HOÀNG

PHÚ

Nam

14.03.1997

Kinh

Hà Nội

THPT

6.50

5.00

KV3

 

 

 

50

4N-51

ĐINH THỊ

HUÊ

Nữ

20.06.1998

Kinh

Hải Dương

Lớp 12

6.50

5.50

KV2-NT

 

 

 

51

4N-52

NGUYỄN NGỌC

HUYỀN

Nữ

22.12.1996

Kinh

Hà Nội

THPT

8.00

6.75

KV3

 

 

 

52

4N-53

NGUYỄN DUY

PHƯỚC

Nam

16.09.1998

Kinh

Băc Giang

Lớp 12

7.50

5.50

KV2-NT

 

 

 

53

4N-54

NGUYỄN THỊ THÙY

LINH

Nữ

01.02.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

6.50

6.00

KV2

 

 

 

54

4N-55

HOÀNG HÀ

LINH

Nữ

23.05.1998

Kinh

Hải Dương

Lớp 12

0.00

0.00

KV2

 

 

Bỏ thi

55

4N-56

LÊ MINH

CHIẾN

Nam

31.03.2001

Kinh

Hà Nội

Lớp 9

8.50

9.50

KV3

 

 

 

56

4N-57

TRẦN THỊ NGỌC

ÁNH

Nam

05.07.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

6.00

2.00

KV2

 

 

 

57

4N-58

ĐÀO TRỊNH NHẬT

XUÂN

Nữ

28.02.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 9

8.50

6.50

KV2

 

 

 

58

4N-59

LÊ THANH

HUY

Nam

26.06.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

8.50

6.00

KV2

 

 

 

59

4N-60

TRẦN PHƯƠNG

DUNG

Nữ

28.10.1998

Kinh

Thanh Hóa

Lớp 12

5.00

5.50

KV2-NT

 

 

 

60

4N-61

LÊ THỊ THU

LAN

Nữ

20.02.1999

Kinh

Thái Bình

Lớp 11

8.50

7.00

KV2-NT

 

 

 

61

4N-62

TRẦN ĐẶNG CHÂU

ANH

Nữ

08.10.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

7.50

8.50

KV3

 

 

 

62

4N-63

NGUYỄN THỊ HUYỀN

TRANG

Nữ

04.11.1998

Kinh

Thái Bình

Lớp 12

6.50

6.00

KV2-NT

 

 

 

63

4N-64

CAO  THỊ MỸ

HOA

Nữ

07.01.1998

Kinh

Đồng Nai

Lớp 12

8.50

7.00

KV1

 

 

 

64

4N-65

ĐINH THỊ THÙY

LINH

Nữ

18.12.1997

Kinh

Hải Phòng

THPT

6.00

9.00

KV3

 

 

 

65

4N-66

NGÔ DIỆU

VY

Nữ

08.03.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

8.50

6.75

KV3

 

 

 

66

4N-67

TRẦN VĂN

Nam

22.03.1998

Kinh

Bình Phước

Lớp 12

0.00

0.00

KV1

 

 

Bỏ thi

67

4N-68

ĐẶNG KHÁNH

LINH

Nữ

25.06.2001

Kinh

Hà Nội

Lớp 9

8.50

9.50

KV3

 

 

 

68

4N-69

TRẦN THỊ  MAI

PHƯƠNG

Nữ

11.09.1992

Kinh

Hà Nội

THPT

7.00

7.50

KV2

 

 

 

69

4N-70

NGUYỄN THỊ THU

LƯƠNG

Nữ

27.03.2001

Kinh

Hải Phòng

Lớp 9

8.50

6.50

KV3

 

 

 

70

4N-71

NGUYỄN TIẾN

ĐẠT

Nam

31.01.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp12

7.00

5.25

KV3

 

 

 

71

4N-72

NGUYỄN THỊ HẢI

YẾN

Nữ

07.07.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

8.00

7.00

KV2

 

 

 

72

4N-73

NGUYỄN PHƯƠNG

NAM

Nam

08.02.1998

Kinh

Yên Bái

Lớp 12

6.50

7.50

KV1

 

 

 

73

4N-74

PHẠM HẢI

Nữ

26.05.2000

Kinh

Hà Nội

Lớp 10

8.00

8.50

KV3

 

 

 

74

4N-75

NGUYỄN THỊ MAI

ANH

Nữ

31.10.1998

Kinh

Hải Dương

Lớp 12

7.00

8.50

KV2

 

 

 

75

4N-76

NGUYỄN ANH

HOÀNG

Nam

25.07.1993

Kinh

Hưng Yên

THPT

8.00

6.75

KV2-NT

 

 

 

76

4N-77

NGUYỄN ĐỨC

THÀNH

Nam

25.01.1998

Kinh

Hải Dương

Lớp 12

6.50

4.50

KV2

 

 

 

77

4N-78

PHẠM ÁNH

LINH

Nữ

08.09.1998

Kinh

Hải Dương

Lớp 12

0.00

0.00

KV2

 

 

Bỏ thi

78

4N-79

ĐINH VĂN

HUY

Nam

02.03.1998

Kinh

Hải Dương

Lớp 12

8.00

8.50

KV1

 

 

 

79

4N-80

NGUYỄN KHÁNH

LINH

Nữ

25.06.1997

Kinh

Hà Nội

THPT

8.50

8.00

KV3

 

 

 

80

4N-82

BÙI QUANG

VINH

Nam

01.05.1997

Kinh

Quảng Ninh

THPT

7.50

4.25

KV2

 

 

 

81

4N-83

BÙI TIẾN

DUY

Nam

20.12.1996

Kinh

Quảng Ninh

THPT

5.00

6.50

KV2

 

 

 

82

4N-84

TRẦN NGỌC

HỢI

Nam

19.05.1995

Kinh

Bắc Giang

THPT

8.50

8.00

KV1

 

 

 

83

4N-85

PHAN THỊ

DUYÊN

Nữ

23.10.1996

Kinh

Nghệ An

THPT

6.00

7.00

KV2-NT

 

 

 

84

4N-86

LÊ HỮU

PHƯỚC

Nam

31.05.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

8.50

6.00

KV3

 

 

 

85

4N-87

NGÔ THÀNH

ĐẠT

Nam

04.05.1997

Kinh

Nghệ An

THPT

7.00

6.50

KV2-NT

 

 

 

86

4N-88

PHẠM THỊ YẾN

NHI

Nữ

03.05.2001

Kinh

Hà Nội

THCS

8.50

8.00

KV3

 

 

 

87

4N-89

ĐẶNG BÁ

VƯƠNG

Nam

06.11.1998

Kinh

Hưng Yên

Lớp 12

8.00

5.50

KV2-NT

 

 

 

88

4N-91

NGUYỄN THÀNH

TRUNG

Nam

05.11.1999

Kinh

Hòa Bình

Lớp 11

7.00

6.50

KV1

 

 

 

89

4N-92

HOÀNG HOA

MAI

Nữ

30.04.1997

Kinh

Bắc Giang

THPT

8.50

4.25

KV1

 

 

 

90

4N-93

NGUYỄN QUANG

DUY

Nam

14.06.1997

Kinh

Hải Phòng

Lớp 12

8.50

7.25

KV3

 

 

 

91

4N-94

NGUYỄN PHƯƠNG

ANH

Nữ

14.08.1998

Kinh

Hải Phòng

Lớp 12

7.00

7.50

KV3

 

 

 

92

4N-95

ĐỖ TRẦN THU

TRANG

Nữ

20.11.2001

Kinh

Hà Nội

THCS

8.50

8.00

KV3

 

 

 

93

4N-96

PHẠM HUYỀN

TRANG

Nữ

13.02.2001

Kinh

Lạng Sơn

THCS

8.50

8.00

KV1

 

 

 

94

4N-97

PHẠM DUY

ĐÔNG

Nam

26.09.1993

Nùng

Lạng Sơn

THPT

8.50

5.00

KV1

 

 

 

95

4N-98

ĐINH THỊ THÙY

LINH

Nữ

28.08.1997

Kinh

Hà Tĩnh

THPT

8.50

6.00

KV2

 

 

 

96

4N-99

HOÀNG THỊ

QUỲNH

Nữ

18.08.1998

Kinh

Nghệ An

Lớp 12

8.50

8.00

KV2-NT

 

 

 

97

4N-100

NGUYỄN CHÍ

THANH

Nam

21.08.1994

Kinh

Hà Nội

THPT

0.00

0.00

KV3

 

 

Bỏ thi

98

4N-101

NGUYỄN HẢI

ANH

Nam

16.09.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

4.00

3.00

KV3

 

 

 

99

4N-102

LÊ NGỌC

LAN

Nữ

05.07.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

8.00

6.00

KV2

 

 

 

100

4N-103

TRẦN VĂN

QUÝ

Nam

02.07.1998

Kinh

Băc Giang

Lớp 12

7.00

5.00

KV1

 

 

 

101

4N-104

VŨ HOÀNG

LINH

Nam

28.12.1997

Kinh

Thái Nguyên

THPT

8.50

8.50

KV2

 

 

 

102

4N-105

LÊ KIỀU VIỆT

NGA

Nữ

17.06.1996

Kinh

Hải Phòng

THPT

7.50

5.00

KV3

 

 

 

103

4N-107

CHU MINH

HẰNG

Nữ

03.08.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp11

7.00

5.50

KV3

 

 

 

104

4N-108

VŨ HỒNG

Nam

25.01.1997

Kinh

Gia Lai

THPT

7.50

3.50

KV1

 

 

 

105

4N-109

NGUYỄN NAM

PHƯƠNG

Nữ

07.11.1994

Kinh

Hà Nội

THPT

7.00

7.00

KV3

 

 

 

106

4N-110

ĐỖ THỊ KHÁNH

LY

Nữ

16.10.1998

Kinh

Bắc Giang

Lớp 12

0.00

0.00

KV1

 

 

Bỏ thi

107

4N-111

TĂNG THỊ THU

UYÊN

Nữ

22.12.1999

Kinh

Bắc Giang

Lớp 11

7.50

4.00

KV1

 

 

 

108

4N-112

TRẦN THỊ QUỲNH

NGA

Nữ

25.08.1999

Kinh

Bắc Giang

Lớp 11

6.50

8.00

KV1

 

 

 

109

4N-113

NGUYỄN THỊ NGỌC

LAN

Nữ

18.12.1998

Kinh

Bắc Giang

Lớp 12

8.50

9.00

KV1

 

 

 

110

4N-114

NGUYỄN VĂN

QUANG

Nam

26.12.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

6.50

8.50

KV2

 

 

 

111

4N-115

NGUYỄN THÙY

TRANG

Nữ

14.02.1997

Kinh

Hà Nội

THPT

8.00

8.00

KV3

 

 

 

112

4N-116

VŨ HÀ

TRANG

Nữ

28.08.1995

Kinh

Ninh Bình

THPT

8.00

6.00

KV2

 

 

 

113

4N-117

NGUYỄN THỊ THU

Nữ

11.10.1997

Kinh

Nghệ An

THPT

5.00

3.00

KV2

 

 

 

114

4N-118

TRẦN VĂN

HẢI

Nam

29.05.1998

Sán Dìu

Vĩnh Phúc

Lớp 12

6.00

6.00

KV1

 

 

 

115

4N-119

ĐẶNG THỊ THÙY

DƯƠNG

Nữ

10.08.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

7.50

8.00

KV2

 

 

 

116

4N-120

TRỊNH QUỲNH

HƯƠNG

Nữ

01.06.2001

Mường

Hòa Bình

Lớp 9

5.00

5.50

KV1

 

01

 

117

4N-121

ĐỖ THỊ

NGỌC

Nữ

02.04.1997

Kinh

Hải Phòng

THPT

8.50

9.00

KV2

 

 

 

118

4N-122

PHÙNG QUỐC

MẠNH

Nam

11.07.1994

Kinh

Hà Nội

THPT

8.00

6.00

KV3

 

 

 

119

4N-123

PHẠM GIA

KHẢI

Nam

04.08.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

6.50

5.00

KV1

 

 

 

120

4N-124

HÀ SAO

MAI

Nữ

02.09.2000

Kinh

Ninh Bình

Lớp 10

6.00

7.00

KV1

 

 

 

121

4N-125

NGUYỄN THÙY

DƯƠNG

Nữ

04.02.1997

Kinh

Hà Nội

THPT

8.50

9.00

KV3

 

 

 

122

4N-126

NGUYỄN ĐỨC

THỊNH

Nam

04.02.1994

Kinh

Hà Nội

THPT

7.00

5.00

KV3

 

 

 

123

4N-127

NGUYỄN MẠNH

Nam

16.10.2001

Kinh

Hà Nội

Lớp 9

4.00

3.00

KV3

 

 

 

124

4N-128

ĐOÀN TUẤN

ANH

Nam

25.11.1993

Kinh

Hà Nội

THPT

8.50

8.00

KV3

 

 

 

125

4N-129

TRỊNH VĂN

KHÔI

Nam

26.12.1992

Kinh

Hà Nội

THPT

3.00

2.00

KV2

 

 

 

126

4N-130

CAO THỊ MINH

NGUYỆT

Nữ

01.08.1997

Kinh

Quảng Bình

THPT

0.00

0.00

KV1

 

 

Bỏ thi

127

4N-131

HỒ VĂN

CÔNG

Nam

24.08.1998

Kinh

Hà Tĩnh

Lớp 12

0.00

0.00

KV1

 

 

Bỏ thi

128

4N-132

LÊ HỒNG

ĐOÀN

Nam

03.11.1997

Kinh

Hải Phòng

THPT

5.00

5.00

KV2

 

 

 

129

4N-133

NGUYỄN HOÀNG

ANH

Nam

31.01.1998

Tày

Lạng Sơn

Lớp 12

6.33

5.50

KV1

DT

01

 

130

4N-134

PHẠM THỊ TỐ

UYÊN

Nữ

19.06.1996

Kinh

Nam Định

THPT

0.00

0.00

KV2

 

 

Bỏ thi

131

4N-135

LÊ CÔNG

CHÁNH

Nam

07.08.1999

Kinh

Bắc Giang

Lớp 11

2.00

3.00

KV1

 

 

 

132

4N-136

PHẠM GIA

LINH

Nữ

13.10.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

4.00

7.50

KV3

 

 

 

133

4N-137

VŨ ĐỨC

LINH

Nam

28.06.2001

Kinh

Hà Nội

THCS

8.50

9.00

KV3

 

 

 

134

4N-138

TRẦN MẠNH

TÀI

Nam

03.02.1999

Kinh

Yên Bái

Lớp 11

8.00

5.50

KV1

 

 

 

135

4N-139

NGUYỄN HÀ

LINH

Nữ

05.11.1994

Kinh

Hà Nội

THPT

8.00

6.50

KV3

 

 

 

136

4N-140

LÊ HỮU

ĐỨC

Nam

03.07.1994

Kinh

Hải Phòng

THPT

6.00

3.00

KV3

 

 

 

137

4N-141

TRẦN ĐỨC

TRUNG

Nam

07.09.1996

Kinh

Nam Định

THPT

8.00

8.50

KV2

 

 

 

138

4N-142

NGUYỄN THU

TRANG

Nữ

21.06.2000

Kinh

Hà Nội

Lớp 10

8.00

7.75

KV3

 

 

 

139

4N-143

NGUYỄN MINH

CHÍ

Nam

15.11.1996

Kinh

Hà Nội

THPT

5.00

4.00

KV3

 

 

 

140

4N-144

NGUYỄN THỊ MỸ

LINH

Nữ

30.11.1997

Kinh

Hải Dương

THPT

8.50

6.00

KV2-NT

 

 

 

141

4N-145

LẠI TUẤN

ANH

Nam

01.03.1998

Kinh

Nam Định

Lớp 12

7.50

5.00

KV2-NT

 

 

 

142

4N-146

TRẦN VĂN

CHUNG

Nam

18.08.1993

Kinh

Thái Bình

THPT

7.50

5.00

KV2-NT

 

 

 

143

4N-148

NGUYỄN THỊ LAN

ANH

Nữ

18.09.1994

Kinh

Hà Nam

THPT

6.00

5.00

KV2-NT

 

 

 

144

4N-149

ĐẶNG TUẤN

ANH

Nam

14.05.1995

Kinh

Thanh Hóa

THPT

7.00

5.00

KV2-NT

 

 

 

145

4N-150

LÊ KHÁNH

VÂN

Nữ

02.03.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

0.00

0.00

KV3

 

 

Bỏ thi

146

4N-151

VŨ HỒNG

VÂN

Nữ

23.03.2001

Kinh

Hà Nội

THCS

6.00

6.00

KV2

 

 

 

147

4N-153

ĐINH VŨ HỒNG

QUÂN

Nam

06.10.1998

Mường

Lào Cai

THCS

8.00

7.00

KV1

DT

01

 

148

4N-154

TRẦN KHẮC

VĂN

Nam

10.12.1995

Kinh

Tuyên Quang

THPT

6.00

7.00

KV1

 

 

 

149

4N-155

ĐINH THỌ

TÀI

Nam

07.11.1998

Kinh

Bắc Ninh

Lớp 12

7.00

7.50

KV2-NT

 

 

 

150

4N-156

ĐOÀN ĐỨC

TRUNG

Nam

08.09.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

6.00

6.00

KV2

 

 

 

151

4N-157

PHẠM QUỐC

QUÂN

Nam

17.11.1998

Kinh

Nam Định

Lớp 12

8.00

8.50

KV2-NT

 

 

 

152

4N-158

PHẠM THỊ MINH

HỒNG

Nữ

27.10.1996

Kinh

Hà Nội

THPT

8.00

6.50

KV2

 

 

 

153

4N-159

LÊ HỒNG

QUÝ

Nam

24.01.1996

Kinh

Thanh Hóa

THPT

7.00

8.50

KV2

 

 

 

154

4N-160

LÊ THÀNH

NAM

Nam

20.08.1997

Kinh

Hà Nội

THPT

7.33

8.00

KV3

 

 

 

155

4N-162

VŨ THỊ

HOA

Nữ

28.04.1992

Kinh

Hải Phòng

THPT

6.00

8.50

KV2

 

 

 

156

4N-163

ĐẶNG HUY

HOÀNG

Nam

25.12.1995

Kinh

Hà Tĩnh

THPT

7.50

9.00

KV1

CON TB

2

 

157

4N-164

NGUYỄN VĂN

HẬU

Nam

05.09.1998

Kinh

Bắc Ninh

Lớp 12

2.00

3.50

KV2-NT

 

 

 

158

4N-166

NGUYỄN THỊ QUỲNH

NHƯ

Nữ

01.07.1996

Kinh

Hà Nội

THPT

2.00

4.00

KV3

 

 

 

159

4N-167

HOÀNG THỊ THÙY

TRANG

Nữ

18.09.1995

Kinh

Kon Tum

THPT

0.00

0.00

KV1

 

 

Bỏ thi

160

4N-168

TẠ QUỐC

PHƯƠNG

Nam

17.01.1997

Kinh

Ninh Bình

THPT

5.50

6.00

KV1

 

 

 

161

4N-169

ĐOÀN ĐỨC

HIẾU

Nam

29.05.2000

Kinh

Hà Nội

Lớp 10

8.00

9.20

KV3

 

 

 

162

4N-170

NGUYỄN THỊ HÀ

TRANG

Nữ

19.10.1999

Kinh

Điện Biên

Lớp 11

6.00

8.50

KV1

 

 

 

163

4N-171

NGUYỄN YẾN

LINH

Nữ

17.08.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

7.00

7.00

KV3

 

 

 

164

4N-172

NGUYỄN THỊ THANH

VÂN

Nữ

02.04.1997

Kinh

Hà Nội

THPT

0.00

0.00

KV2

 

 

Bỏ thi

165

4N-173

ĐỖ QUỐC

CƯỜNG

Nam

03.01.1997

Kinh

Hà Nam

THPT

6.00

9.20

KV2

 

 

 

166

4N-174

NGUYỄN THẾ

VIỆT

Nam

04.10.1996

Kinh

Hà Nội

THPT

8.50

8.50

KV3

 

 

 

167

4N-175

LÝ THỊ VÂN

ANH

Nữ

27.04.1998

Nùng

Bắc Giang

Lớp 12

8.50

8.00

KV1

DT

01

 

168

4N-176

NGUYỄN VĂN

TẤN

Nam

25.07.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

6.00

9.00

KV2

 

 

 

169

4N-177

NGUYỄN THỊ KIỀU

ANH

Nữ

15.01.2000

Kinh

Hưng Yên

Lớp 10

8.00

9.50

KV2-NT

 

 

 

170

4N-178

CAO ĐÌNH

LINH

Nam

27.01.1998

Mường

Thanh Hóa

Lớp 12

0.00

0.00

KV1

DT

01

Bỏ thi

171

4N-179

LÊ QUỲNH

NGỌC

Nữ

05.11.1996

Kinh

Phú Thọ

THPT

8.00

9.20

KV1

 

 

 

172

4N-180

TRẦN VIỆT

ANH

Nam

06.04.1994

Kinh

Hà Nội

THPT

6.00

6.00

KV3

 

 

 

173

4N-181

NGUYỄN THÚY

NGÂN

Nữ

02.02.1998

Kinh

Thanh Hóa

THPT

5.50

9.00

KV2-NT

 

 

 

174

4N-182

NGUYỄN VĂN

NAM

Nam

14.12.1998

Kinh

Hà Nam

Lớp 12

8.50

9.00

KV2

 

 

 

175

4N-183

VÕ THỊ THU

TRANG

Nữ

02.12.2001

Kinh

Ninh Bình

THCS

3.00

5.50

KV2

 

 

 

176

4N-186

PHẠM QUANG

HUY

Nam

18.02.1998

Kinh

Hải Dương

Lớp 12

6.00

8.80

KV2-NT

 

 

 

177

4N-187

PHẠM MINH

NGUYÊN

Nam

21.03.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

4.00

5.00

KV3

 

 

 

178

4N-188

ĐẶNG PHƯƠNG

NAM

Nam

26.12.1998

Kinh

Thanh Hóa

Lớp12

4.00

7.50

KV2-NT

 

 

 

179

4N-189

NGUYỄN VĂN

MẠNH

Nam

25.07.1994

Kinh

Nam Định

THPT

5.33

6.00

KV2

 

 

 

180

4N-190

NGÔ VĂN

TOÀN

Nam

05.10.1991

Kinh

Hà Nội

THPT

5.50

6.50

KV2

 

 

 

181

4N-191

TRỊNH HÀ

MY

Nữ

02.06.1998

Kinh

Nam Định

Lớp 12

6.00

8.00

KV2

 

 

 

182

4N-192

PHAN THỊ THÙY

LINH

Nữ

26.11.1996

Kinh

Hà Nội

THPT

2.00

6.50

KV2

 

 

 

183

4N-193

NGUYỄN TRỌNG

MINH

Nam

17.11.1998

Kinh

Thanh Hóa

Lớp 12

8.33

9.00

KV2

 

 

 

184

4N-194

DƯƠNG TIẾN

DŨNG

Nam

25.05.1996

Kinh

Vĩnh Phúc

THPT

7.00

8.00

KV2

 

 

 

185

4N-195

NGUYỄN THỊ

NGỌC

Nữ

29.10.1995

Kinh

Vĩnh Phúc

THPT

8.00

9.50

KV2-NT

 

 

 

186

4N-196

LÊ HOÀNG

SƠN

Nam

02.08.1999

Kinh

Hà Nội

Lớp 11

6.00

8.50

KV3

 

 

 

187

4N-197

HOÀNG THU

THẢO

Nữ

22.10.1996

Kinh

Bắc Giang

THPT

8.00

8.50

KV2

 

 

 

188

4N-199

NGUYỄN THỊ HỒNG

NHUNG

Nữ

18.01.1998

Kinh

Hải Dương

Lớp 12

4.00

7.50

KV2-NT

 

 

 

189

4N-200

NGUYỄN HỮU

NGHĨA

Nam

24.11.1997

Kinh

Hà Nội

THPT

6.00

7.00

KV3

 

 

 

190

4N-201

VŨ TRUNG

KIÊN

Nam

10.03.2000

Kinh

Hải Dương

Lớp 10

6.00

4.00

KV2-NT

 

 

 

191

4N-202

NGUYỄN PHƯƠNG

THẢO

Nữ

18.08.1997

Kinh

Thái Nguyên

THPT

0.00

0.00

KV1

 

 

Bỏ thi

192

4N-203

HÒA CHÂU

ANH

Nữ

06.02.1998

Kinh

Đăk Lăk

Lớp 12

0.00

0.00

KV1

 

 

Bỏ thi

193

4N-205

ĐỖ THÙY

NGÂN

Nữ

08.11.1998

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

8.00

6.00

KV3

 

 

 

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn