Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Ba công khai
Hoạt động
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh
Các biểu mẫu
Kết quả tuyển sinh
Các chuyên ngành
Trung tâm đào tạo
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Kỷ niệm 65 năm thành lập Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử
e-VNAM
Học bạ điện tử
Tin ảnh

Lượt truy cập: 12109107
Kết quả tuyển sinh Thứ sáu, 29/03/2024

HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM

BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2019

(cập nhật 24/07/2019)

TT

Số BD

Mã số thí sinh

GIỚI

NĂM SINH

KHOA

C/NGÀNH DỰ THI

DÂN TỘC

TỈNH

VĂN HÓA

ĐIỂM VĂN

KV

ƯT

Điểm C/ngành

Điểm KTTH

Điểm Ghi âm

Điểm Piano CB

Điểm Văn

Điểm cộng

Ghi chú

1

ĐH

1

D006

Nam

23.11.2001

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

7.67

7.30

 

 

7.87

0.00

 

2

ĐH

2

D007

Nữ

05.06.2000

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

TCAN

HB

KV3

 

9.00

8.20

9.60

9.00

7.37

0.00

 

3

ĐH

3

D008

Nam

05.09.1999

Dây

Violon

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.50

7.30

 

 

7.40

0.00

 

4

ĐH

4

D009

Nam

26.12.1997

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.57

6.80

 

 

7.47

0.00

 

5

ĐH

5

D010

Nam

04.09.2000

ANTT

Nhị

Kinh

Hưng Yên

THPT

HB

KV3

 

9.00

7.00

 

 

6.60

0.00

 

6

ĐH

6

D011

Nam

18.01.1997

AGO

Guitare

Kinh

Ninh Bình

THPT

HB

KV1

 

6.83

8.20

 

 

5.03

0.75

 

7

ĐH

7

D012

Nam

15.08.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.50

8.30

4.00

 

6.27

0.00

 

8

ĐH

8

D013

Nữ

28.08.2000

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.50

8.00

9.60

8.40

8.43

0.00

 

9

ĐH

9

D014

Nam

13.12.1995

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.47

7.00

 

 

7.23

0.00

 

10

ĐH

10

D015

Nam

20.11.1994

Jazz

Piano Jazz

Kinh

Bắc Giang

THPT

TN

KV2

 

7.13

7.00

 

 

7.60

0.25

 

11

ĐH

11

D016

Nam

17.12.1988

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV2

 

9.20

7.40

 

 

6.23

0.25

 

12

ĐH

12

D017

Nữ

22.02.2001

ANTT

Bầu

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.50

7.50

 

 

6.83

0.00

 

13

ĐH

13

D018

Nữ

11.12.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hưng Yên

THPT

HB

KV2-NT

 

7.16

8.50

5.00

 

6.73

0.50

 

14

ĐH

14

D019

Nữ

12.12.2000

AGO

E.keyboard

Kinh

Hải Dương

THPT

HB

KV3

 

9.17

7.00

 

 

7.47

0.00

 

15

ĐH

15

D020

Nữ

02.09.2000

ANTT

Tranh

Tày

Bắc Kạn

THPT

HB

KV1

2

8.50

7.70

 

 

6.73

1.00

 

16

ĐH

16

D021

Nữ

04.11.2000

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.50

8.10

 

 

5.90

0.00

 

17

ĐH

17

D022

Nam

19.06.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.23

7.00

 

 

6.03

0.00

 

18

ĐH

18

D023

Nữ

31.12.1994

Kèn-gõ

Flute

Kinh

Quảng Ninh

THPT

TN

KV3

 

8.50

M

 

 

miễn

0.00

 

19

ĐH

19

D024

Nữ

02.09.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Tĩnh

THPT

HB

KV1

 

7.00

8.80

8.30

 

6.57

0.75

 

20

ĐH

20

D025

Nữ

01.12.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

TN

Nước ngoài

 

8.66

9.50

9.80

 

 

0.00

TN tại Anh

21

ĐH

21

D026

Nam

16.04.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thái Bình

THPT

TN

KV2-NT

 

8.50

8.80

6.30

 

5.40

0.50

 

22

ĐH

22

D027

Nam

14.05.2000

AGO

Accordeon

Kinh

Hưng Yên

THPT

HB

KV3

 

9.53

6.50

 

 

6.53

0.00

 

23

ĐH

23

D028

Nam

06.05.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hưng Yên

TCCN

HB

KV2

 

8.53

8.75

9.50

 

7.43

0.25

 

24

ĐH

24

D029

Nữ

29.11.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hải Dương

TCCN

HB

KV2

 

8.50

9.00

4.00

 

7.20

0.25

 

25

ĐH

25

D030

Nam

29.09.2000

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.47

7.70

 

 

7.00

0.00

 

26

ĐH

26

D031

Nữ

08.05.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Ninh Bình

THPT

HB

KV2-NT

 

0.00

0.00

0.00

 

6.00

0.00

Bỏ thi

27

ĐH

27

D032

Nam

20.07.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thanh Hóa

THPT

HB

KV2-NT

 

8.50

9.50

7.00

 

7.20

0.50

 

28

ĐH

28

D033

Nữ

16.05.2001

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV2

 

9.10

8.30

 

 

7.53

0.25

 

29

ĐH

29

D034

Nam

01.11.2000

Dây

Viola

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.50

7.00

 

 

7.90

0.00

 

30

ĐH

30

D035

Nam

09.05.1994

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Nam Định

THPT

HB

KV2-NT

 

7.50

6.90

5.70

 

4.83

0.50

 

31

ĐH

31

D036

Nam

23.08.1998

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.00

5.40

6.30

5.50

5.77

0.00

 

32

ĐH

32

D037

Nam

12.10.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Bắc Kạn

THPT

HB

KV3

 

7.00

4.80

3.20

 

5.87

0.00

 

33

ĐH

33

D038

Nữ

18.04.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

8.53

7.80

 

 

7.70

0.00

 

34

ĐH

34

D039

Nam

01.12.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.40

8.50

 

 

6.97

0.00

 

35

ĐH

35

D040

Nữ

04.03.1993

Jazz

Piano Jazz

Kinh

Quảng Ninh

THPT

HB

KV2

 

4.00

6.70

 

 

7.13

0.25

 

36

ĐH

36

D041

Nữ

09.03.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.20

7.70

 

 

6.80

0.00

 

37

ĐH

37

D042

Nam

06.01.1995

Jazz

Bass Jazz

Kinh

Bắc Giang

THPT

HB

KV1

2

7.50

8.00

 

 

5.90

1.00

 

38

ĐH

38

D043

Nữ

03.08.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Yên Bái

Lớp 12

HB

KV1

 

7.00

5.90

2.70

 

6.67

0.75

 

39

ĐH

39

D044

Nam

20.10.2001

AGO

E.keyboard

Kinh

Yên Bái

Lớp 12

HB

KV1

 

5.00

6.30

 

 

6.13

0.75

 

40

ĐH

40

D045

Nam

26.12.1996

AGO

E.keyboard

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.23

7.80

 

 

6.73

0.00

 

41

ĐH

41

D046

Nữ

17.08.2000

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

THPT

TN

KV2

 

9.33

8.20

 

 

6.83

0.25

 

42

ĐH

42

D047

Nữ

05.06.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thái Bình

THPT

TN

KV3

 

8.50

9.30

9.00

 

7.75

0.00

 

43

ĐH

43

D048

Nữ

27.02.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Tày

Cao Bằng

THPT

THCN

KV2

2

8.50

4.80

1.00

 

6.17

1.00

 

44

ĐH

44

D049

Nam

10.07.1998

ANTT

Sáo trúc

Kinh

Bắc Ninh

THPT

HB

KV3

 

6.00

7.75

 

 

5.73

0.00

 

45

ĐH

45

D050

Nam

10.10.2001

AGO

E.keyboard

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

8.77

8.20

 

 

7.10

0.00

 

46

ĐH

46

D051

Nữ

29.01.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

TN

KV3

 

8.50

9.00

9.80

 

7.30

0.00

 

47

ĐH

47

D052

Nữ

07.08.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.43

9.20

 

 

8.63

0.00

 

48

ĐH

48

D053

Nam

31.03.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

8.50

9.50

9.90

 

7.70

0.00

 

49

ĐH

49

D054

Nam

20.06.2000

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

3.83

1.50

 

 

6.77

0.00

 

50

ĐH

50

D055

Nữ

18.07.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hải Phòng

THPT

THCN

KV2

 

8.50

9.50

4.00

 

6.63

0.25

 

51

ĐH

51

D056

Nữ

22.08.2000

LSC

Âm nhạc học

Kinh

Hà Nội

THPT

TN

KV3

 

8.20

7.00

8.00

5.00

7.03

0.00

 

52

ĐH

52

D057

Nữ

13.02.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Lạng Sơn

Lớp 12

HB

KV3

 

6.50

8.00

1.00

 

6.37

0.00

 

53

ĐH

53

D058

Nữ

28.07.1999

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

7.20

7.90

 

 

7.27

0.00

 

54

ĐH

54

D059

Nam

20.06.2001

AGO

E.keyboard

Kinh

Thái Bình

THPT

HB

KV2

 

2.17

0.00

 

 

6.87

0.00

Bỏ thi

55

ĐH

55

D060

Nam

21.10.2000

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

xt

xt

xt

 

7.27

0.00

Xét tuyển

56

ĐH

56

D061

Nam

06.10.1998

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

TN

KV3

 

8.60

8.70

6.30

 

6.70

0.00

 

57

ĐH

57

D062

Nam

22.12.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hải Dương

THPT

TN

KV2-NT

 

8.00

5.20

2.60

 

6.75

0.50

 

58

ĐH

58

D063

Nữ

22.08.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.20

8.00

 

 

8.03

0.00

 

59

ĐH

59

D064

Nữ

18.02.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thanh Hóa

THPT

HB

KV1

 

8.50

6.00

5.70

 

6.90

0.75

 

60

ĐH

60

D065

Nữ

15.08.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Thái

Sơn La

THPT

THCN

KV3

2

8.50

7.20

6.30

 

6.27

1.00

 

61

ĐH

61

D066

Nam

22.11.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Ninh Bình

THPT

HB

KV1

 

7.00

5.50

5.30

 

6.27

0.75

 

62

ĐH

62

D067

Nam

20.12.1994

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Quảng Ninh

THPT

HB

KV2

 

7.33

8.50

9.10

 

6.30

0.25

 

63

ĐH

63

D068

Nam

22.12.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.00

8.50

 

 

6.93

0.00

 

64

ĐH

64

D069

Nữ

12.07.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

8.20

6.40

 

 

7.90

0.00

 

65

ĐH

65

D070

Nữ

12.08.2000

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

9.00

6.50

8.50

6.75

7.33

0.00

 

66

ĐH

66

D071

Nam

09.02.2001

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.23

8.20

 

 

6.33

0.00

 

67

ĐH

67

D072

Nữ

22.12.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.50

8.80

9.00

 

6.77

0.00

 

68

ĐH

68

D073

Nữ

13.02.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.80

8.70

 

 

7.97

0.00

 

69

ĐH

69

D074

Nữ

31.01.1998

ANTT

Nguyệt

Kinh

Hải Dương

THPT

TN

KV3

 

9.22

7.50

 

 

6.00

0.00

 

70

ĐH

70

D075

Nam

15.02.1996

ANTT

Nguyệt

Kinh

Phú Thọ

Lớp 12

HB

KV3

 

8.77

8.50

 

 

5.77

0.00

 

71

ĐH

71

D076

Nam

21.08.1993

Jazz

Bass Jazz

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.00

7.20

 

 

6.93

0.00

 

72

ĐH

72

D077

Nam

01.05.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Phú Thọ

THPT

HB

KV2

 

8.50

8.60

9.80

 

8.00

0.25

 

73

ĐH

73

D078

Nữ

21.12.1994

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Điện Biên

THPT

HB

KV3

 

8.33

8.90

10.00

 

6.60

0.00

 

74

ĐH

74

D079

Nữ

16.01.2001

LSC

Âm nhạc học

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.00

8.00

3.80

6.75

8.10

0.00

 

75

ĐH

75

D080

Nữ

27.10.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Yên Bái

Lớp 12

THCN

KV1

 

6.83

5.90

4.00

 

6.53

0.75

 

76

ĐH

76

D081

Nam

17.10.1998

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

4.00

6.50

 

 

6.03

0.00

 

77

ĐH

77

D082

Nữ

28.03.2001

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

THCN

KV3

 

9.22

7.80

 

 

6.80

0.00

 

78

ĐH

78

D083

Nam

05.08.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV2

 

8.50

7.50

8.20

 

5.47

0.25

 

79

ĐH

79

D084

Nam

06.09.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Nghệ An

THPT

HB

KV3

 

8.16

6.40

9.20

 

7.47

0.00

 

80

ĐH

80

D085

Nữ

03.05.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

TN

KV3

 

8.50

7.00

6.60

 

6.90

0.00

 

81

ĐH

81

D086

Nữ

26.08.2001

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

8.30

9.00

 

 

6.90

0.00

 

82

ĐH

82

D087

Nam

20.07.1998

Jazz

Gõ jazz

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.20

6.60

 

 

5.07

0.00

 

83

ĐH

83

D088

Nam

21.07.2001

LSC

Sáng tác

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.20

6.50

9.80

7.00

7.43

0.00

 

84

ĐH

84

D089

Nữ

17.02.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

8.50

7.50

5.70

 

6.80

0.00

 

85

ĐH

85

D090

Nữ

27.12.2000

ANTT

Sáo trúc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.65

8.00

 

 

8.13

0.00

 

86

ĐH

86

D091

Nữ

05.11.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Phú Thọ

THPT

TN

KV2-NT

 

8.50

6.90

4.00

 

8.10

0.50

 

87

ĐH

87

D092

Nữ

14.09.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.53

8.50

 

 

6.63

0.00

 

88

ĐH

88

D093

Nữ

03.09.2000

ANTT

36 dây

Tày

Tuyên Quang

THPT

HB

KV3

2

8.95

6.70

 

 

7.10

1.00

 

89

ĐH

89

D094

Nam

24.03.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thái Bình

Lớp 12

HB

KV2-NT

 

0.00

0.00

0.00

 

7.57

0.00

Bỏ thi

90

ĐH

90

D095

Nam

18.05.1993

AGO

E.keyboard

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.93

7.50

 

 

6.87

0.00

 

91

ĐH

91

D096

Nam

02.01.2000

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.16

7.50

9.60

 

6.77

0.00

 

92

ĐH

92

D097

Nữ

27.12.1999

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.20

7.00

 

 

7.10

0.00

 

93

ĐH

93

D098

Nữ

25.06.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

TN

KV3

 

6.83

0.00

0.00

 

7.50

0.00

Bỏ thi

94

ĐH

94

D099

Nữ

11.08.2001

ANTT

Tỳ Bà

Kinh

Yên Bái

Lớp 12

HB

KV3

 

8.50

7.70

 

 

7.50

0.00

 

95

ĐH

95

D100

Nữ

22.02.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Mường

Thanh Hóa

Lớp 12

HB

KV2

2

8.00

2.10

6.00

 

7.17

1.00

 

96

ĐH

96

D101

Nữ

18.01.1995

ANTT

Tỳ Bà

Tày

Thái Nguyên

THPT

HB

KV3

2

9.00

7.50

 

 

7.43

1.00

 

97

ĐH

97

D102

Nam

29.09.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV1

 

7.00

7.90

3.50

 

5.73

0.75

 

98

ĐH

98

D103

Nữ

29.07.2001

Dây

Cello

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.70

4.90

 

 

6.87

0.00

 

99

ĐH

99

D104

Nam

16.12.2000

AGO

Guitare

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV2

 

6.33

7.40

 

 

6.97

0.25

 

100

ĐH

100

D105

Nữ

17.08.2001

ANTT

36 dây

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

9.10

5.70

 

 

7.17

0.00

 

101

ĐH

101

D106

Nữ

21.03.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

Lớp 12

HB

KV3

 

8.50

7.10

9.20

 

6.63

0.00

 

102

ĐH

102

D107

Nữ

27.10.1997

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Thái Bình

THPT

HB

KV2-NT

 

8.50

6.50

7.40

 

7.23

0.50

 

103

ĐH

103

D108

Nữ

19.01.1995

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hải Phòng

THPT

HB

KV3

 

8.50

5.70

9.30

 

8.13

0.00

 

104

ĐH

104

D109

Nữ

22.06.2000

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.60

6.50

 

 

7.47

0.00

 

105

ĐH

105

D110

Nữ

24.04.2000

ANTT

Tranh

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.80

8.20

 

 

6.27

0.00

 

106

ĐH

106

D111

Nam

10.08.1991

Jazz

Gõ jazz

Kinh

TP HCM

THPT

HB

KV3

 

4.13

8.20

 

 

5.97

0.00

 

107

ĐH

107

D112

Nam

17.08.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Mông

Sơn La

THPT

HB

KV3

2

0.00

0.00

0.00

 

0.00

0.00

Bỏ thi

108

ĐH

108

D113

Nam

17.06.1995

Jazz

Guitare Jazz

Kinh

Hà Nội

THPT

TN

KV3

 

4.57

8.30

 

 

6.87

0.00

 

109

ĐH

109

D114

Nam

15.05.1998

ANTT

Sáo trúc

Tày

Hải Dương

THPT

HB

KV3

2

8.57

M

 

 

7.13

1.00

khiếm thị

110

ĐH

110

D115

Nam

10.10.1997

ANTT

Sáo trúc

Kinh

Ninh Bình

THPT

HB

KV2-NT

 

9.07

7.70

 

 

5.73

0.50

 

111

ĐH

111

D116

Nam

17.12.1997

Jazz

Guitare Jazz

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.00

8.00

 

 

5.77

0.00

 

112

ĐH

112

D117

Nam

11.10.1999

LSC

CHHX

Kinh

Thanh Hóa

THPT

HB

KV2

 

8.00

0.00

2.30

5.00

6.13

0.25

 

113

ĐH

113

D118

Nữ

08.05.2000

Jazz

Gõ jazz

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV2

 

8.00

9.20

 

 

8.17

0.25

 

114

ĐH

114

D119

Nam

12.08.1992

Jazz

Saxophone

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.00

M

 

 

miễn

0.00

ĐH ÂN

115

ĐH

115

D120

Nam

05.11.1999

LSC

Âm nhạc học

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.00

5.20

6.00

5.00

5.47

0.00

 

116

ĐH

116

D121

Nữ

18.09.1999

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.50

4.70

9.00

 

6.33

0.00

 

117

ĐH

117

D122

Nữ

20.09.1996

Th/nhạc

Th/nhạc

Mông

Hà Nội

THPT

HB

KV1

1

8.50

8.40

9.80

 

5.63

2.00

 

118

ĐH

118

D123

Nữ

16.11.2001

Th/nhạc

Th/nhạc

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

8.50

1.30

6.30

 

6.60

0.00

 

119

ĐH

119

D124

Nam

07.05.1997

LSC

CHHX

Kinh

Nghệ An

THPT

HB

KV1

 

0.00

0.00

 

 

6.23

0.75

Bỏ thi

120

ĐH

120

D125

Nữ

14.04.2001

Piano

Piano

Kinh

Hà Nội

THPT

HB

KV3

 

xt

xt

 

 

6.90

0.00

Xét tuyển

121

ĐH

121

D126

Nam

24.10.2001

AGO

E.keyboard

 

Hà Nội

Lớp 12

 

KV3

 

9.60

6.70

 

 

6.57

0.00

 

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn