DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI CAO HỌC NĂM 2019
- Căn cứ Quyết định số 553/QĐ-HVAN-SĐH ngày 14 tháng 8 năm 2019 do Giám đốc HVANQGVN ký về việc thành lập các Ban, Tiểu ban phục vụ công tác tuyển sinh Sau đại học năm 2019;
- Căn cứ Biên bản xét duyệt hồ sơ đăng ký dự thi Thạc sĩ ngày 15 tháng 8 năm 2019.
STT
|
SBD
|
HỌ ĐỆM
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
C/NGÀNH DỰ THI
|
1
|
CH-01
|
Vũ Diệu
|
Anh
|
Nữ
|
12/08/1993
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (E. Keyboard)
|
2
|
CH-02
|
Lương Ngọc
|
Bích
|
Nữ
|
16/11/1994
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
3
|
CH-03
|
Lã Tuấn
|
Cường
|
Nam
|
19/11/1994
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
4
|
CH-04
|
Nguyễn Thanh
|
Duyên
|
Nữ
|
21/11/1985
|
Ninh Bình
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
5
|
CH-05
|
Nguyễn Thái
|
Hà
|
Nữ
|
10/12/1995
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
6
|
CH-06
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
04/11/1995
|
Hà Nội
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
7
|
CH-07
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
04/08/1987
|
Hà Nội
|
LL&PPDHAN
|
8
|
CH-08
|
La Bảo
|
Hồng
|
Nữ
|
06/01/1993
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Chỉ huy hợp xướng
|
9
|
CH-09
|
Nguyễn Ngọc
|
Lộc
|
Nam
|
01/06/1990
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (E. Keyboard)
|
10
|
CH-10
|
Lương Nhật
|
Long
|
Nam
|
22/02/1993
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Piano)
|
11
|
CH-11
|
Lê Thị
|
Lương
|
Nữ
|
25/08/1983
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Đàn Bầu)
|
12
|
CH-12
|
Lại Thị Hương
|
Ly
|
Nữ
|
28/12/1993
|
Hà Nam
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
13
|
CH-13
|
Nguyễn Thị Ly
|
Ly
|
Nữ
|
25/09/1992
|
Thừa Thiên Huế
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
14
|
CH-14
|
Trần Nhật
|
Minh
|
Nam
|
30/08/1997
|
Thanh Hóa
|
Biểu diễn Piano
|
15
|
CH-15
|
Nguyễn Thị
|
Ngà
|
Nữ
|
04/05/1990
|
Hà Nội
|
Âm nhạc học
|
16
|
CH-16
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
26/12/1992
|
Hà Tĩnh
|
Biển diễn Thanh nhạc
|
17
|
CH-17
|
Nguyễn Thanh
|
Thủy
|
Nữ
|
22/02/1994
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
18
|
CH-18
|
Mai Anh
|
Vũ
|
Nam
|
03/12/1997
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
19
|
CH-19
|
Trần Văn
|
Xâm
|
Nam
|
11/12/1984
|
Hải Dương
|
PPGDCNAN (Đàn Nhị)
|