BẢNG ĐIỂM TUYẾN SINH HỆ TRUNG CẤP NĂM 2021
TT
|
Khoa
|
Hệ đào tạo
|
Họ tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Văn hóa
|
Chuyên ngành dự thi
|
Điểm Chuyên ngành
|
Điểm Xướng âm
|
Ghi chú
|
1
|
SCA
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH
|
Nam
|
13/08/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.2
|
9.0
|
|
2
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN DIỆP HUYỀN
|
Nữ
|
12/05/2005
|
Bắc Ninh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
6.5
|
|
|
3
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN VƯƠNG KIỀU VI
|
Nữ
|
28/08/2000
|
Hà Nội
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.9
|
|
|
4
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN ĐỨC LONG
|
Nam
|
06/05/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Guitare
|
9.4
|
|
|
5
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN HÀ CHI
|
Nữ
|
28/10/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Bầu
|
9.0
|
|
|
7
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
|
Nam
|
23/08/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
8
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHAN TẤN ĐỨC
|
Nam
|
26/03/2002
|
Đà Nẵng
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
5.8
|
|
|
9
|
Dây
|
TC 9 năm
|
HOÀNG BẢO CHÂU
|
Nam
|
12/12/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Violon
|
8.8
|
|
|
10
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRẦN HÀ CHÂU
|
Nữ
|
01/06/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.8
|
|
|
11
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TRƯƠNG BẢO ANH
|
Nữ
|
11/10/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Violon
|
9.3
|
|
|
12
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MẠNH ĐÔNG
|
Nam
|
01/08/2003
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.5
|
|
|
13
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
TRỊNH ANH VŨ
|
Nam
|
07/04/2001
|
Hải Phòng
|
THPT
|
Guitare Jazz
|
7.0
|
2.5
|
|
14
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN MỸ ANH
|
Nữ
|
19/06/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Nguyệt
|
9.4
|
|
|
15
|
Piano
|
TC 9 năm
|
KHÚC QUÂN LONG
|
Nam
|
27/10/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.3
|
|
|
16
|
AGO
|
TC 7 năm
|
LÃO NHẬT MINH
|
Nữ
|
26/06/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
7.4
|
|
|
17
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH
|
Nam
|
05/11/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Guitare
|
9.5
|
|
|
18
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HỒNG ANH
|
Nữ
|
13/07/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Violon
|
9.0
|
|
|
19
|
AGO
|
TC 7 năm
|
TRẦN HÀ CHÂU
|
Nữ
|
01/06/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
9.1
|
|
|
20
|
Dây
|
TC 9 năm
|
PHẠM GIA ANH
|
Nam
|
02/03/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.3
|
|
|
21
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRẦN CHÂU MỸ QUỲNH
|
Nữ
|
01/10/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.3
|
|
|
22
|
Piano
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN DƯƠNG THẢO ANH
|
Nữ
|
10/08/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Piano
|
8.8
|
9.8
|
|
23
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC
|
Nam
|
15/11/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Organ
|
7.4
|
|
|
24
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
UÔNG THÁI SƠN
|
Nam
|
10/10/2005
|
Nghệ An
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
7.2
|
|
|
25
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN LÊ THÚY HÀ
|
Nữ
|
06/02/2006
|
Quảng Ninh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
26
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN PHÚC QUÝ
|
Nam
|
06/05/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.2
|
|
|
27
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN GIA BẢO NGỌC
|
Nữ
|
18/12/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn 36 dây
|
9.5
|
|
|
28
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
HỒ PHÚC ANH
|
Nam
|
12/01/2000
|
Hà Nội
|
THPT
|
Guitare Jazz
|
7.5
|
|
|
29
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
VŨ ĐỨC TOÀN TÀI
|
Nam
|
30/08/1998
|
Thái Bình
|
THPT
|
Guitare Jazz
|
7.0
|
|
|
30
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN CÔNG DUY
|
Nam
|
01/12/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
8.1
|
|
|
31
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HOÀNG HỒNG ĐỨC
|
Nữ
|
09/07/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
8.2
|
|
|
32
|
SCA
|
TC 4 năm
|
HOÀNG HÀ KÔNG
|
Nam
|
27/04/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Sáng tác
|
8.8
|
5.5
|
|
33
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN NGỌC LINH
|
Nữ
|
03/01/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.3
|
|
|
34
|
Piano
|
TC 9 năm
|
BẠCH LÊ DUY
|
Nam
|
13/10/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.0
|
|
|
35
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
CHU NGỌC ANH
|
Nữ
|
10/09/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.0
|
|
|
36
|
AGO
|
TC 7 năm
|
DƯƠNG HỒNG ĐĂNG
|
Nam
|
22/04/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Guitare
|
9.5
|
|
|
37
|
AGO
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
Nam
|
15/08/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Guitare
|
9.3
|
7.5
|
|
38
|
Piano
|
TC 4 năm
|
PHÙNG VIỆT ANH
|
Nam
|
13/01/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Piano
|
8.6
|
7.5
|
|
39
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN HÀ UYÊN LINH
|
Nữ
|
31/10/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
7.7
|
|
|
40
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN DƯƠNG THÁI
|
Nam
|
23/07/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.9
|
3.0
|
|
41
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
Nữ
|
18/02/2003
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
42
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG KHÁNH LINH
|
Nữ
|
12/04/2005
|
Ninh Bình
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
43
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN MINH PHÚ
|
Nam
|
26/06/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Piano Jazz
|
9.2
|
|
|
44
|
AGO
|
TC 7 năm
|
ĐOÀN BẢO TRÂN
|
Nữ
|
05/07/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
8.5
|
|
|
45
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN PHƯƠNG BẢO TRÂM
|
Nữ
|
16/11/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.3
|
|
|
46
|
AGO
|
TC 4 năm
|
PHẠM NGUYỄN THẢO VY
|
Nữ
|
24/02/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Organ
|
6.5
|
1.5
|
|
47
|
AGO
|
TC 7 năm
|
PHAN TÙNG ANH
|
Nam
|
23/02/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Guitare
|
9.4
|
|
|
48
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN GIÁNG MY
|
Nữ
|
12/01/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.6
|
|
|
49
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN ĐOÀN DANH QUỐC
|
Nam
|
06/11/2008
|
Thụy Điển
|
Lớp 7
|
Organ
|
7.8
|
|
|
50
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MINH HIẾU
|
Nam
|
02/07/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
51
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VI VĂN THÀNH
|
Nam
|
01/06/2003
|
Nghệ An
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
6.1
|
|
|
52
|
Dây
|
TC 9 năm
|
VŨ VƯƠNG DUY
|
Nam
|
23/10/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Violon
|
8.1
|
|
|
53
|
AGO
|
TC 7 năm
|
VŨ BẢO LONG
|
Nam
|
14/08/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Organ
|
7.1
|
|
|
54
|
AGO
|
TC 4 năm
|
TẠ TÂM GIA LINH
|
Nữ
|
29/01/2007
|
Bắc Giang
|
Lớp 8
|
Guitare
|
0.0
|
0.5
|
|
55
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ THẢO MY
|
Nữ
|
09/08/2003
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
56
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐINH THẢO MY
|
Nữ
|
08/08/2005
|
Tuyên Quang
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
6.1
|
|
|
57
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
10/07/2003
|
Thái Nguyên
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
58
|
AGO
|
TC 7 năm
|
PHẠM HÀ BẢO DUY
|
Nam
|
27/03/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Guitare
|
9.3
|
|
|
59
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN MINH AN
|
Nam
|
11/09/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.2
|
|
|
60
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRẦN HIỀN TRANG
|
Nữ
|
15/02/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tranh
|
9.2
|
|
|
61
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TRƯƠNG HỒNG BẢO VÂN
|
Nữ
|
01/05/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.4
|
|
|
62
|
Dây
|
TC 4 năm
|
BÙI KIM ANH
|
Nữ
|
22/06/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Violon
|
9.1
|
3.5
|
|
63
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN ĐÌNH GIÔ-SÉP
|
Nam
|
21/07/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Accordeon
|
9.0
|
|
|
64
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG VĂN CHINH
|
Nam
|
18/11/2002
|
Hải Phòng
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
65
|
Piano
|
TC 9 năm
|
LÊ MINH PHƯƠNG
|
Nữ
|
11/11/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Piano
|
8.4
|
|
|
66
|
Dây
|
TC 4 năm
|
BÙI KIM ANH
|
Nữ
|
22/06/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Viola
|
8.9
|
7.0
|
|
67
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ MAI HÀI
|
Nữ
|
13/12/2003
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
68
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN MẠNH VIỆT ANH
|
Nam
|
17/04/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
5.5
|
|
|
69
|
AGO
|
TC 4 năm
|
TRẦN NGỌC HÀ
|
Nữ
|
09/12/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Organ
|
8.8
|
8.5
|
|
70
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ
|
Nữ
|
26/09/2003
|
TP HCM
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
71
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
HOÀNG MINH NGỌC
|
Nữ
|
08/05/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Đàn Tranh
|
9.3
|
8.0
|
|
72
|
Piano
|
TC 9 năm
|
VŨ BẢO UYÊN
|
Nữ
|
26/12/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
8.6
|
|
|
73
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HẢI PHONG
|
Nam
|
04/03/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.9
|
|
|
74
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN XUÂN NINH
|
Nam
|
02/01/2004
|
Quảng Ninh
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
75
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN NGỌC TRÚC LÂM
|
Nữ
|
01/07/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
9.5
|
|
|
76
|
Piano
|
TC 9 năm
|
MAI THỊ VÂN HƯƠNG
|
Nữ
|
29/01/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.6
|
|
|
77
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HOÀNG ANH
|
Nam
|
06/06/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
8.7
|
|
|
78
|
Piano
|
TC 9 năm
|
HOÀNG GIA HIẾU
|
Nam
|
03/02/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.1
|
|
|
79
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG VIỆT BÁCH
|
Nam
|
14/11/2003
|
Tuyên Quang
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
80
|
Piano
|
TC 4 năm
|
VƯƠNG GIA HUY
|
Nam
|
05/09/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Piano
|
8.9
|
9.0
|
|
81
|
Dây
|
TC 4 năm
|
NGÔ PHƯƠNG MAI
|
Nữ
|
10/10/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Violon
|
9.3
|
9.0
|
|
82
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN QUỲNH HOA
|
Nữ
|
06/07/2003
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.1
|
|
|
83
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ TÀI CHÍ
|
Nam
|
08/11/2003
|
Hưng Yên
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.3
|
|
|
84
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN YÊN CHI
|
Nữ
|
26/09/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Bầu
|
9.6
|
|
|
85
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HỮU NGUYÊN
|
Nam
|
02/01/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
86
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
27/08/2006
|
Thái Nguyên
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
6.7
|
|
|
87
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ THỊ THU HUYỀN
|
Nữ
|
08/08/2002
|
Hà Giang
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.8
|
|
|
88
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN THỊ HOA
|
Nữ
|
19/01/2004
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
89
|
AGO
|
TC 4 năm
|
CHU HỮU PHÚC
|
Nam
|
16/07/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Organ
|
6.6
|
8.5
|
|
90
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN TRUNG QUỐC
|
Nam
|
12/04/2002
|
Nghệ An
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
91
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN ĐOÀN THIÊN SINH
|
Nam
|
27/06/1999
|
Ninh Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
92
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM ĐĂNG QUANG ANH
|
Nam
|
23/11/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
93
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN
|
Nữ
|
13/03/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
9.6
|
|
|
94
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
LƯƠNG QUỲNH ANH
|
Nữ
|
24/07/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.6
|
|
|
95
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐƯỜNG VINH TRƯỜNG
|
Nam
|
11/08/2003
|
Điện Biên
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
7.8
|
|
|
96
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM VĂN THÀNH
|
Nam
|
02/12/1997
|
Hưng Yên
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.4
|
|
|
97
|
AGO
|
TC 7 năm
|
BÙI HOÀNG NAM
|
Nam
|
17/06/2009
|
Quảng Ninh
|
Lớp 6
|
Organ
|
8.3
|
|
|
98
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TRẦN NGỌC THỦY
|
Nữ
|
02/10/2011
|
Nam Định
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.0
|
|
|
99
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
20/02/2003
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
7.2
|
|
|
100
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TẠ THỊ THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
18/11/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.3
|
|
|
101
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN PHI LONG
|
Nam
|
14/10/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.3
|
|
|
102
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ TÙNG DUY
|
Nam
|
21/11/2003
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.5
|
|
|
103
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
MAI TÚ QUYÊN
|
Nữ
|
17/09/2003
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
104
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VƯƠNG HỒNG PHI
|
Nam
|
12/01/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
105
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
TÔ NHẬT HÀ
|
Nữ
|
07/10/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Đàn Tranh
|
9.6
|
m
|
|
106
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN KHÁNH TÙNG
|
Nam
|
09/06/2004
|
Tuyên Quang
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
7.9
|
|
|
107
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN ĐÌNH VIỆT ANH
|
Nam
|
04/10/2003
|
Hà Giang
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
108
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN THANH BÌNH
|
Nam
|
03/02/2003
|
Quảng Bình
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
109
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN
|
Nữ
|
27/03/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Violon
|
9.4
|
|
|
110
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN NGUYỄN KIÊN CƯỜNG
|
Nam
|
19/03/2000
|
Hà Nội
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
111
|
AGO
|
TC 4 năm
|
LƯƠNG HỒNG YẾN
|
Nữ
|
26/01/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Guitare
|
9.4
|
1.5
|
|
112
|
Piano
|
TC 9 năm
|
PHẠM NGỌC LAM
|
Nữ
|
07/08/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.4
|
|
|
113
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
ĐÀO NGUYỄN SƠN NAM
|
Nam
|
08/11/2009
|
Hàn Quốc
|
Lớp 6
|
Gõ Jazz
|
6.0
|
|
Thi 2 CN
|
114
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM MINH ĐỨC
|
Nam
|
09/01/2000
|
Ninh Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
5.3
|
|
|
115
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
PHẠM HÀ ANH
|
Nữ
|
21/02/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.5
|
|
|
116
|
SCA
|
TC 4 năm
|
DƯƠNG NGỌC LY
|
Nữ
|
11/08/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.0
|
8.5
|
|
117
|
AGO
|
TC 7 năm
|
HẠ HOÀNG THĂNG LONG
|
Nam
|
04/10/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
9.0
|
|
|
118
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN UYÊN LINH
|
Nữ
|
04/01/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.1
|
|
|
119
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI QUỐC HẢI
|
Nam
|
03/02/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
120
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HẰNG BẢO NGÂN
|
Nữ
|
10/11/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
8.1
|
|
|
121
|
Dây
|
TC 9 năm
|
ĐỖ THÙY LINH
|
Nữ
|
31/10/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Violon
|
9.2
|
|
|
122
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN LÊ THIÊN ÂN
|
Nữ
|
29/12/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.5
|
|
|
123
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI MINH THÚY
|
Nữ
|
25/07/2006
|
Thái Nguyên
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
7.9
|
|
|
124
|
AGO
|
TC 7 năm
|
UÔNG THỊ KIM NGỌC
|
Nữ
|
06/04/2010
|
Thái Bình
|
Lớp 5
|
Organ
|
9.1
|
|
|
125
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
CHU NHẬT LINH
|
Nữ
|
14/06/2006
|
Quảng Ninh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
6.1
|
|
|
126
|
AGO
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN GIA HUY
|
Nam
|
03/02/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Guitare
|
9.6
|
0.5
|
|
127
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN DUY LONG
|
Nam
|
12/10/2003
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
128
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
PHẠM PHUƠNG NGA
|
Nữ
|
27/05/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Đàn Nguyệt
|
9.5
|
|
|
129
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN NGỌC LAM
|
Nữ
|
24/04/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano Jazz
|
3.0
|
|
|
130
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN NGỌC KHUÊ
|
Nữ
|
14/03/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Piano Jazz
|
4.0
|
|
|
131
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN NGỌC MINH ANH
|
Nữ
|
17/09/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.3
|
|
|
132
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐOÀN THỊ THANH THẢO
|
Nữ
|
14/09/2004
|
Hải Phòng
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
133
|
Piano
|
TC 4 năm
|
TRẦN KHÔI VIỆT
|
Nam
|
06/01/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Piano
|
9.5
|
7.5
|
|
134
|
Dây
|
TC 9 năm
|
ĐÀO VŨ ĐAN KHANH
|
Nữ
|
22/06/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Violon
|
9.0
|
|
|
135
|
Dây
|
TC 7 năm
|
ĐÀO NHẬT MINH
|
Nam
|
31/10/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Cello
|
9.2
|
|
|
136
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MAI THÙY LINH
|
Nữ
|
14/03/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
137
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN ĐẠI LÂM
|
Nam
|
13/03/2010
|
Lào Cai
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.6
|
|
|
138
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN VÕ THANH NHÀN
|
Nữ
|
11/09/2003
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.4
|
|
|
139
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TRẦN MINH ANH
|
Nữ
|
22/05/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Violon
|
9.0
|
|
|
140
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN NGỌC THÁI AN
|
Nữ
|
01/08/2008
|
Nam Định
|
Lớp 7
|
Piano Jazz
|
9.0
|
|
|
141
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LƯU PHƯƠNG THẢO
|
Nữ
|
02/08/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
142
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ VĂN THUỶ
|
Nam
|
13/01/2003
|
Thanh Hoá
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.8
|
|
|
143
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN QUANG THÀNH
|
Nam
|
11/07/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Piano Jazz
|
8.5
|
|
|
144
|
Piano
|
TC 9 năm
|
LÊ VŨ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
26/03/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.4
|
|
|
145
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN QUÝ HIẾU
|
Nam
|
11/07/2009
|
Nam Định
|
Lớp 6
|
Piano
|
6.6
|
|
|
146
|
Dây
|
TC 4 năm
|
PHẠM TRUNG HẢI
|
Nam
|
18/03/1998
|
Yên Bái
|
THPT
|
Violon
|
b
|
b
|
Bỏ thi
|
147
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN VIỆT BÁCH
|
Nam
|
16/07/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Gõ Jazz
|
7.0
|
|
|
148
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRẦN NGỌC TƯỜNG VÂN
|
Nữ
|
20/11/2010
|
Bắc Ninh
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.7
|
|
|
149
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐẶNG NGỌC QUANG
|
Nam
|
18/06/2002
|
Hải Phòng
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.7
|
|
|
150
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
HOÀNG NGỌC HÀ
|
Nữ
|
11/04/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Tranh
|
9.5
|
|
|
151
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐỖ BÁ HOÀNG NAM
|
Nam
|
24/12/2001
|
Lào Cai
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.5
|
|
|
152
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN HIỀN TRANG
|
Nữ
|
27/09/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn 36 dây
|
8.7
|
|
|
153
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI THỊ XUÂN THUỶ
|
Nữ
|
21/01/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
7.0
|
|
|
154
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI KIỀU CHÍNH TUẤN
|
Nam
|
21/07/2004
|
Ninh Bình
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
7.7
|
|
|
155
|
AGO
|
TC 7 năm
|
BÙI GIA BẢO
|
Nam
|
14/09/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
7.3
|
|
|
156
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI VIỆT AN
|
Nam
|
03/10/2002
|
Hoà Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.0
|
|
|
157
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MINH HIẾU
|
Nam
|
24/04/2000
|
Thanh Hoá
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.1
|
|
|
158
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM ĐỨC MINH
|
Nam
|
17/12/2004
|
Thái Bình
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
6.9
|
|
|
159
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN THU GIANG
|
Nữ
|
09/11/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Nhị
|
9.2
|
|
|
160
|
SCA
|
TC 4 năm
|
VŨ VI KHÁNH NGA
|
Nữ
|
11/05/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Lý thuyết âm nhạc
|
8.6
|
4.5
|
|
161
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐẶNG NGỌC ANH
|
Nữ
|
24/10/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.0
|
|
|
162
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐINH VĂN ĐẠI
|
Nam
|
03/03/2003
|
Ninh Bình
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
4.7
|
|
|
163
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN YÊN CHI
|
Nữ
|
27/11/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
7.4
|
|
|
164
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN KHÁNH DUY
|
Nam
|
15/08/2006
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 9
|
Gõ dân tộc
|
9.4
|
|
|
165
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN DANH KHOA
|
Nam
|
03/07/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Gõ dân tộc
|
9.2
|
|
|
166
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
TRẦN VIỆT QUANG
|
Nam
|
12/01/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Guitare Jazz
|
9.1
|
|
|
167
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHÙNG NGỌC HIẾU
|
Nam
|
11/07/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.9
|
|
|
168
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HÀ THỊ TƯỜNG VÂN
|
Nữ
|
17/12/2004
|
Thái Bình
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
5.3
|
|
|
169
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG
|
Nam
|
26/10/2003
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
7.1
|
|
|
170
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐÀO TRỌNG NGHĨA
|
Nam
|
19/10/2002
|
Hà Nội
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
171
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ MAI ANH
|
Nữ
|
16/12/2003
|
Thanh Hoá
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
7.5
|
|
|
172
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐỖ NGỌC LINH
|
Nữ
|
09/09/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
7.2
|
|
|
173
|
Dây
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
Nữ
|
09/03/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Viola
|
9.0
|
|
|
174
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN VŨ KHÁNH LINH
|
Nữ
|
11/12/2002
|
Thái Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
175
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
LÊ THÀNH ĐẠT
|
Nam
|
10/09/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Nguyệt
|
9.0
|
|
|
176
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
|
Nữ
|
22/06/2009
|
TP HCM
|
Lớp 6
|
Đàn Tranh
|
9.3
|
|
|
177
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ MAI TRANG
|
Nữ
|
22/09/2005
|
Thanh Hoá
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
7.7
|
|
|
178
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ HẢI LAN
|
Nữ
|
08/01/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
7.0
|
|
|
179
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN VŨ TRÍ ANH
|
Nam
|
03/04/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Gõ Jazz
|
9.2
|
|
|
180
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN MAI NHI NATALIE
|
Nữ
|
22/06/2010
|
Mỹ
|
Lớp 5
|
Organ
|
9.5
|
|
|
181
|
Dây
|
TC 9 năm
|
ĐẶNG TUẤN LÂM
|
Nam
|
10/05/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.2
|
|
|
182
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
|
Nữ
|
05/04/2006
|
Hải Dương
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
183
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TRẦN KHÁNH LINH
|
Nữ
|
23/03/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Violon
|
9.1
|
|
|
184
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐỖ PHƯƠNG NHI
|
Nữ
|
30/07/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
185
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN ĐỖ KHÁNH AN
|
Nữ
|
22/01/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
186
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TỐNG TRÂM ANH
|
Nữ
|
01/04/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Đàn 36 dây
|
9.3
|
|
|
187
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM TRUNG THÀNH
|
Nam
|
13/10/2003
|
Hưng Yên
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
7.0
|
|
|
188
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG MINH ĐẠT
|
Nam
|
14/09/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
7.1
|
|
|
189
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HÀ LINH
|
Nữ
|
16/06/2005
|
Quảng Ninh
|
Lớp 10
|
Đàn Tranh
|
b
|
b
|
Bỏ thi
|
190
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRẦN MAI PHI
|
Nữ
|
23/12/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Đàn Bầu
|
9.3
|
|
|
191
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRẦN VÂN THI
|
Nữ
|
21/11/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tranh
|
9.1
|
|
|
192
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
ĐỖ LÊ HOÀNG
|
Nam
|
16/11/1999
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
Gõ Jazz
|
8.8
|
6.0
|
|
193
|
Dây
|
TC 9 năm
|
PHẠM HẢI LONG
|
Nam
|
25/09/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
6.0
|
|
|
194
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
LÊ THANH VÂN
|
Nữ
|
18/06/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Nguyệt
|
9.3
|
|
|
195
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
LƯƠNG THẾ DƯƠNG
|
Nam
|
22/09/2005
|
Bắc Giang
|
Lớp 10
|
Sáo Trúc
|
9.1
|
|
|
196
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
PHẠM HÀ THANH
|
Nữ
|
07/06/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tranh
|
8.3
|
|
|
197
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HÀ QUỐC VIỆT
|
Nam
|
11/04/2002
|
Nam Định
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.5
|
|
|
198
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN NGỌC KHANH
|
Nữ
|
20/02/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
199
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
30/08/2006
|
Quảng Ninh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
200
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN HÀ THỤC LINH
|
Nữ
|
09/01/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Piano Jazz
|
9.2
|
|
|
201
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN VŨ BĂNG BĂNG
|
Nữ
|
22/10/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.1
|
|
|
202
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRẦN LÊ MINH
|
Nam
|
09/02/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.5
|
|
|
203
|
Piano
|
TC 9 năm
|
LÊ CÁT GIA HÂN
|
Nữ
|
07/04/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
9.3
|
|
|
204
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRỊNH HOÀNG TƯỜNG VY
|
Nữ
|
22/04/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.2
|
|
|
205
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG TRỌNG TIẾN
|
Nam
|
24/06/2004
|
Nghệ An
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
7.8
|
|
|
206
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN AN QUẾ ANH
|
Nữ
|
09/09/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tranh
|
8.6
|
|
|
207
|
Dây
|
TC 9 năm
|
THÁI ĐỨC ANH
|
Nam
|
27/10/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Violon
|
9.0
|
|
|
208
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRẦN ĐỨC ANH
|
Nam
|
03/11/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Bầu
|
9.5
|
|
|
209
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG
|
Nữ
|
07/03/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
210
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN
|
Nam
|
17/11/2004
|
Thái Nguyên
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
211
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ TRINH
|
Nữ
|
07/08/2002
|
Nghệ An
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
212
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRẦN THUỶ GIANG
|
Nữ
|
26/02/2012
|
LB Nga
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.8
|
|
|
213
|
Piano
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HOÀNG NAM
|
Nam
|
27/09/2003
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
Piano
|
0.0
|
b
|
|
214
|
Dây
|
TC 9 năm
|
PHẠM HUY BÁCH
|
Nam
|
08/03/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.0
|
|
|
215
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN ANH THƯƠNG
|
Nữ
|
18/11/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Bầu
|
9.7
|
|
|
216
|
Dây
|
TC 7 năm
|
PHẠM MINH NGUYỆT
|
Nữ
|
10/12/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Viola
|
9.0
|
|
|
217
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TRẦN HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
24/02/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.4
|
|
|
218
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
HÀ TUẤN ANH
|
Nam
|
21/06/2001
|
Hà Nội
|
THPT
|
Guitare Jazz
|
6.0
|
1.5
|
|
219
|
Piano
|
TC 9 năm
|
ĐÀO THỤC CÁT TƯỜNG
|
Nữ
|
07/10/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
6.6
|
|
|
220
|
SCA
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THIỆN LONG
|
Nam
|
23/08/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Chỉ huy HX
|
8.7
|
9.5
|
|
221
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TẠ VŨ LINH GIANG
|
Nữ
|
05/12/2006
|
Phú Thọ
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
222
|
Kèn Gõ
|
TC 7 năm
|
LÊ BẢO CHÂU
|
Nữ
|
28/11/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Flute
|
9.1
|
|
|
223
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ THÙY TRANG
|
Nữ
|
19/09/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
224
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG
|
Nữ
|
27/02/2004
|
Hải Phòng
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
225
|
Piano
|
TC 9 năm
|
PHẠM NGỌC KHÁNH CHI
|
Nữ
|
10/09/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
8.0
|
|
|
226
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THANH MAI
|
Nữ
|
12/06/2003
|
Đồng Nai
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
227
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN THỊ VÂN ANH
|
Nữ
|
04/03/2005
|
Hà Tĩnh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
228
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN MINH KHÔI
|
Nam
|
22/04/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Saxophone
|
9.1
|
|
|
229
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ VĂN TOÀN
|
Nam
|
10/02/1992
|
Nghệ An
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.4
|
|
|
230
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
HOÀNG DUYÊN
|
Nữ
|
08/07/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.3
|
|
|
231
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN VIỆT HÀ DƯƠNG
|
Nữ
|
01/11/2007
|
Hải Dương
|
Lớp 8
|
Piano Jazz
|
b
|
|
Bỏ thi
|
232
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN VŨ CẨM TÚ
|
Nữ
|
19/06/2011
|
Bắc Giang
|
Lớp 4
|
Violon
|
8.8
|
|
|
233
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN AN CHƯƠNG
|
Nữ
|
21/12/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.2
|
|
|
234
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN ĐỨC CẢNH
|
Nam
|
14/02/2002
|
Quảng Ninh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.1
|
|
|
235
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN KHÁNH GIANG
|
Nữ
|
03/05/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.1
|
|
|
236
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI THỊ DUNG
|
Nữ
|
23/09/2003
|
Thanh Hoá
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
237
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TÀNG THỊ VY
|
Nữ
|
28/09/2003
|
Lạng Sơn
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
238
|
SCA
|
TC 4 năm
|
TRẦN HUỆ MINH
|
Nữ
|
17/10/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Sáng tác
|
9.0
|
6.0
|
|
239
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
ĐẶNG AN KHÁNH
|
Nam
|
01/09/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Gõ Jazz
|
9.0
|
|
|
240
|
Piano
|
TC 9 năm
|
ĐINH LÊ VIỆT HUY
|
Nam
|
25/09/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
5.0
|
|
|
241
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN NGỌC HIẾU
|
Nam
|
10/05/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Piano Jazz
|
8.8
|
|
|
242
|
Piano
|
TC 4 năm
|
CAO TUỆ ANH
|
Nữ
|
26/06/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Piano
|
8.6
|
7.5
|
|
243
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MINH PHƯỢNG
|
Nữ
|
14/04/2002
|
Hải Phòng
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.5
|
|
|
244
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐẶNG THU THỦY
|
Nữ
|
15/01/2005
|
Hưng Yên
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
8.0
|
|
|
245
|
Dây
|
TC 4 năm
|
TRẦN THU HÀ
|
Nữ
|
19/06/2003
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
Violon
|
8.6
|
2.0
|
|
246
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HỮU HƯNG LONG
|
Nam
|
01/01/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.0
|
|
|
247
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
LÊ CAO NGUYÊN
|
Nam
|
06/09/2001
|
Nghệ An
|
THPT
|
Piano Jazz
|
b
|
b
|
Bỏ thi
|
248
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
|
Nữ
|
27/05/2004
|
Hải Phòng
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
7.7
|
|
|
249
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN THỊ KHÁNH LY
|
Nữ
|
14/03/2001
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.9
|
|
|
250
|
Dây
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN VŨ GIA HUỆ
|
Nữ
|
18/11/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Violon
|
9.0
|
4.0
|
|
251
|
SCA
|
TC 4 năm
|
ĐÀO VƯƠNG TRUNG
|
Nam
|
29/11/2001
|
Hà Nội
|
THPT
|
Sáng tác
|
9.1
|
9.0
|
|
252
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
PHẠM TÀI PHÚC LÂM
|
Nam
|
10/09/2009
|
Hưng Yên
|
Lớp 6
|
Đàn Nhị
|
9.4
|
|
|
253
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRẦN LÊ MINH NGỌC
|
Nữ
|
29/05/2009
|
Hải Phòng
|
Lớp 6
|
Sáo Trúc
|
9.3
|
|
|
254
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI THÀNH HIẾU
|
Nam
|
01/01/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.3
|
|
|
255
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN MẠNH TRÍ
|
Nam
|
16/12/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.1
|
|
|
256
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN PHAN ANH KHÔI
|
Nam
|
15/12/2007
|
Đăk Nông
|
Lớp 8
|
Gõ Jazz
|
9.0
|
|
|
257
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
VŨ HOÀNG DIỆU MY
|
Nữ
|
27/01/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Nhị
|
9.6
|
|
|
258
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
PHAN NGUYỄN KHÔI NGUYÊN
|
Nam
|
22/12/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Nhị
|
9.5
|
|
|
259
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRỊNH PHƯƠNG UYÊN
|
Nữ
|
06/12/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Đàn Nhị
|
9.0
|
|
|
260
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
KIỀU MINH TÂM
|
Nữ
|
10/08/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Tranh
|
9.5
|
|
|
261
|
AGO
|
TC 7 năm
|
DƯƠNG GIA LINH
|
Nữ
|
27/04/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
7.8
|
|
|
262
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
04/08/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
263
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN
|
Nữ
|
23/09/2003
|
Thanh Hoá
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
264
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN CẢNH VINH
|
Nam
|
31/07/2003
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.8
|
|
|
265
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN GIA ANH
|
Nữ
|
18/01/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Nhị
|
9.3
|
|
|
266
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
LÊ KHẮC KỲ
|
Nam
|
14/05/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Nguyệt
|
9.2
|
|
|
267
|
Piano
|
TC 9 năm
|
LÊ HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
12/01/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.1
|
|
|
268
|
Piano
|
TC 9 năm
|
PHẠM NGỌC BẢO TRÂN
|
Nữ
|
05/10/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Piano
|
8.1
|
|
|
269
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN QUANG DŨNG
|
Nam
|
02/10/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
9.2
|
|
|
270
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN QUANG LONG
|
Nam
|
22/11/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Gõ Jazz
|
9.2
|
|
|
271
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN GIA NHƯ
|
Nữ
|
24/05/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Nhị
|
9.1
|
|
|
272
|
SCA
|
TC 4 năm
|
TRẦN NGUYÊN ANH
|
Nam
|
01/09/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Chỉ huy HX
|
9.0
|
7.5
|
|
273
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ QUANG CÔNG
|
Nam
|
23/06/2001
|
Ninh Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
274
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
KHUẤT DUY PHÚ
|
Nam
|
22/12/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Piano Jazz
|
b
|
b
|
Bỏ thi
|
275
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐỖ NGỌC
|
Nam
|
10/02/2002
|
Tuyên Quang
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.4
|
|
|
276
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ HOÀNG VIỆT
|
Nam
|
22/08/2003
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
277
|
Piano
|
TC 9 năm
|
LÊ CHÍ MINH
|
Nam
|
10/11/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
8.4
|
|
|
278
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HOÀNG KHẢI
|
Nam
|
23/02/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
7.0
|
|
|
279
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ THẢO LINH
|
Nữ
|
22/08/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
6.8
|
|
|
280
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN SỸ CÁT TƯỜNG
|
Nữ
|
10/01/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
8.4
|
|
|
281
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
VŨ THỊ HƯƠNG QUẾ
|
Nữ
|
21/07/2006
|
Bắc Giang
|
Lớp 9
|
Đàn Bầu
|
b
|
|
Bỏ thi
|
282
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
ĐÀO NGUYỄN SƠN NAM
|
Nam
|
08/11/2009
|
Hàn Quốc
|
Lớp 6
|
Saxophone
|
7.1
|
|
Thi 2 CN
|
283
|
AGO
|
TC 7 năm
|
HOÀNG THANH PHƯƠNG
|
Nữ
|
12/06/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Organ
|
6.4
|
|
|
284
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN MINH THƯ
|
Nữ
|
24/09/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
285
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM HỒNG ANH
|
Nam
|
17/02/2003
|
Hoà Bình
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
5.3
|
|
|
286
|
AGO
|
TC 4 năm
|
LÊ QUỐC HUY
|
Nam
|
23/02/2003
|
Ninh Bình
|
Lớp 12
|
Organ
|
7.9
|
9.5
|
|
287
|
Piano
|
TC 9 năm
|
PHẠM NGỌC BÍCH
|
Nữ
|
12/07/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.7
|
|
|
288
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ DUNG ANH
|
Nữ
|
01/11/2006
|
Nghệ An
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
289
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN TẤN SANG
|
Nam
|
26/05/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Đàn Nguyệt
|
9.1
|
|
|
290
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRẦN NGUYỄN HÀ ANH
|
Nữ
|
27/12/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.2
|
|
|
291
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
CAO XUÂN HƯỚNG
|
Nam
|
06/05/2006
|
Thái Bình
|
Lớp 9
|
Đàn Nhị
|
9.7
|
|
|
292
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
DƯƠNG NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
09/06/2003
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
293
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
VŨ NHẬT ANH
|
Nam
|
16/11/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Piano Jazz
|
9.0
|
|
|
294
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN ĐÌNH GIA ĐỨC
|
Nam
|
03/12/2008
|
Hải Phòng
|
Lớp 7
|
Piano Jazz
|
7.1
|
|
|
295
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ VĂN DỰ
|
Nam
|
04/11/2005
|
Thanh Hoá
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
296
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ VĂN NAM
|
Nam
|
02/09/2004
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
297
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
Nam
|
02/05/2000
|
Nghệ An
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
298
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN NHẬT NAM
|
Nam
|
14/11/1999
|
Hải Dương
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
299
|
Piano
|
TC 9 năm
|
ĐỖ ĐẶNG TRÚC ANH
|
Nữ
|
06/02/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
7.3
|
|
|
300
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HÀ VIỆT CƯỜNG
|
Nam
|
04/03/2003
|
Lai Châu
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
301
|
AGO
|
TC 7 năm
|
TẠ QUỐC TÙNG
|
Nam
|
25/02/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
7.8
|
|
|
302
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
ĐỖ BẢO LINH
|
Nữ
|
05/12/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Bầu
|
9.1
|
|
|
303
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
Nữ
|
27/10/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
304
|
SCA
|
TC 4 năm
|
TRỊNH VŨ DŨNG
|
Nam
|
10/05/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Sáng tác
|
8.6
|
4.0
|
|
305
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN DUY KHIÊM
|
Nam
|
01/10/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Nhị
|
9.8
|
|
|
306
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
LÊ SONG TÙNG
|
Nam
|
29/03/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Saxophone
|
8.9
|
|
|
307
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Nam
|
17/10/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Guitare Jazz
|
8.8
|
|
|
308
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LƯƠNG THỊ LONG KHÁNH
|
Nữ
|
10/04/2004
|
Quảng Bình
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
309
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN TIẾN ĐỨC
|
Nam
|
03/11/2009
|
Hưng Yên
|
Lớp 6
|
Saxophone
|
9.0
|
|
|
310
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN NGỌC NGUYÊN
|
Nam
|
15/03/2007
|
Thái Bình
|
Lớp 8
|
Gõ dân tộc
|
b
|
|
Bỏ thi
|
311
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
|
Nữ
|
20/09/2003
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.5
|
|
|
312
|
AGO
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN TRƯỜNG VŨ
|
Nam
|
05/06/2005
|
Phú Thọ
|
Lớp 10
|
Organ
|
9.4
|
9.0
|
|
313
|
SCA
|
TC 4 năm
|
VŨ THU TRÀ
|
Nữ
|
09/06/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.0
|
4.5
|
|
314
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ LƯƠNG HIỆP
|
Nam
|
13/03/2003
|
Yên Bái
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.0
|
|
|
315
|
Piano
|
TC 9 năm
|
ĐÀO VŨ HUYỀN THƯ
|
Nữ
|
25/01/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.1
|
|
|
316
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN KIM TRANG
|
Nữ
|
01/06/2003
|
Hải Dương
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
317
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VƯƠNG THỊ LỤA
|
Nữ
|
29/09/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
318
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHAN LẠC DUY
|
Nam
|
01/11/2002
|
Hà Nội
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.8
|
|
|
319
|
AGO
|
TC 7 năm
|
ĐINH MINH VIỆT
|
Nam
|
02/12/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Guitare
|
9.3
|
|
|
320
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
23/02/2002
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.0
|
|
|
321
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
VŨ CHÍ DƯƠNG
|
Nam
|
12/06/2009
|
Phú Thọ
|
Lớp 6
|
Gõ Jazz
|
8.0
|
|
|
322
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TƯỜNG GIA NGỌC HÀ
|
Nữ
|
13/06/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
6.9
|
|
|
323
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN VĂN BẢO CƯƠNG
|
Nam
|
26/05/2005
|
Nghệ An
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
8.0
|
|
|
324
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN LÂM ANH
|
Nữ
|
04/01/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Organ
|
9.2
|
|
|
325
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN THỊ THÙY TRANG
|
Nữ
|
20/11/2004
|
Ninh Bình
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
5.8
|
|
|
326
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN TRẦN HÀ THU
|
Nữ
|
01/04/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
9.5
|
|
|
327
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN ĐÌNH VŨ
|
Nam
|
07/08/2001
|
Hà Nội
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
5.7
|
|
|
328
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN XUÂN THU
|
Nữ
|
15/12/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.0
|
|
|
329
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN MINH TUẤN
|
Nam
|
08/11/2003
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.4
|
|
|
330
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRẦN BẢO ANH
|
Nữ
|
26/09/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.8
|
|
|
331
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
|
Nữ
|
25/10/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
8.3
|
|
|
332
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐẶNG THÀNH VINH
|
Nam
|
15/03/2004
|
Hoà Bình
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
333
|
AGO
|
TC 7 năm
|
VƯƠNG HÀ ANH
|
Nữ
|
21/03/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
9.1
|
|
|
334
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HÀ THỊ MINH NGỌC
|
Nữ
|
02/06/2005
|
Hải Dương
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
6.9
|
|
|
335
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG MINH NHẬT LINH
|
Nữ
|
16/10/2006
|
Nghệ An
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
336
|
Dây
|
TC 9 năm
|
TRẦN THỊ HÀ CHI
|
Nữ
|
07/01/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.1
|
|
|
337
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN TUẤN NAM
|
Nam
|
28/06/2003
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
338
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
CHU BẰNG LINH
|
Nữ
|
08/04/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
6.4
|
|
|
339
|
Dây
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
Nữ
|
03/12/2007
|
Hải Phòng
|
Lớp 8
|
Viola
|
9.1
|
5.0
|
|
340
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN BÁ DUY
|
Nam
|
13/04/2002
|
Hà Nội
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
341
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN PHÚ QUANG
|
Nam
|
17/10/2002
|
Hoà Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.7
|
|
|
342
|
Piano
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MINH NGA
|
Nữ
|
13/10/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Piano
|
0.0
|
b
|
|
343
|
SCA
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
|
Nữ
|
18/12/1987
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
Chỉ huy HX
|
9.5
|
5.0
|
|
344
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VÕ HỒ DẠ MY
|
Nữ
|
01/01/2001
|
Quảng Trị
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
345
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
ĐỖ QUỐC GIA HUY
|
Nam
|
19/05/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Gõ Jazz
|
9.3
|
|
|
346
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN MINH NGÂN
|
Nữ
|
29/02/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Bầu
|
9.2
|
|
|
347
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HÀ VY
|
Nữ
|
29/01/2003
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.7
|
|
|
348
|
Dây
|
TC 9 năm
|
LƯU THANH LÂM
|
Nam
|
05/08/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.1
|
|
|
349
|
AGO
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN NHƯ NGỌC
|
Nữ
|
29/01/2007
|
Quảng Ninh
|
Lớp 8
|
Organ
|
8.8
|
8.5
|
|
350
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NÔNG PHÙNG QUỐC THIỆN
|
Nam
|
06/02/2007
|
Lâm Đồng
|
Lớp 8
|
Gõ Jazz
|
7.5
|
|
|
351
|
SCA
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH
|
Nữ
|
28/08/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.3
|
9.0
|
|
352
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRẦN BẢO LINH
|
Nữ
|
22/01/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tranh
|
9.4
|
|
|
353
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN THẢO NGUYÊN
|
Nữ
|
26/07/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Tranh
|
8.8
|
|
|
354
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐỖ THỊ HOÀI NGỌC
|
Nữ
|
09/10/2006
|
Hải Phòng
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
355
|
Dây
|
TC 9 năm
|
PHẠM TRẦN PHƯƠNG LINH
|
Nữ
|
28/01/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.2
|
|
|
356
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
Nữ
|
21/10/2001
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.9
|
|
|
357
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
13/02/2004
|
Thái Bình
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
358
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI
|
Nam
|
21/10/2002
|
Thái Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
359
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐỖ KIM CHI
|
Nữ
|
17/07/2003
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
360
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN DƯƠNG ĐẰNG
|
Nam
|
20/07/2004
|
Nam Định
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
6.3
|
|
|
361
|
AGO
|
TC 4 năm
|
HỒ VIỆT TUẤN
|
Nam
|
07/12/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Guitare
|
9.6
|
8.0
|
|
362
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
ĐINH GIA LINH
|
Nữ
|
05/01/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Đàn Bầu
|
9.4
|
|
|
363
|
Dây
|
TC 4 năm
|
TRẦN TRUNG HIẾU
|
Nam
|
07/06/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Violon
|
9.3
|
9.5
|
|
364
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG HOÀNG VŨ
|
Nam
|
03/09/2003
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.1
|
|
|
365
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGÔ TRANG KHANH
|
Nữ
|
14/07/2005
|
Hà Nội
|
Lớp 10
|
Piano Jazz
|
9.0
|
|
|
366
|
AGO
|
TC 4 năm
|
NGÔ GIA KHÁNH
|
Nam
|
27/10/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Guitare
|
9.3
|
1.5
|
|
367
|
AGO
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN NAM BÌNH
|
Nam
|
01/05/2007
|
Hà Nam
|
Lớp 8
|
Guitare
|
9.5
|
7.0
|
|
368
|
Piano
|
TC 9 năm
|
VŨ TRẦN HÀ LINH
|
Nữ
|
18/09/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.1
|
|
|
369
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ VIỆT HƯNG
|
Nam
|
12/11/2003
|
Phú Thọ
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
370
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN HOÀNG BẢO AN
|
Nam
|
31/12/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Gõ Jazz
|
b
|
|
Bỏ thi
|
371
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN TUYẾT NHI
|
Nữ
|
29/02/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Organ
|
9.1
|
|
|
372
|
AGO
|
TC 7 năm
|
CAO NGỌC MINH
|
Nữ
|
15/04/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
6.0
|
|
|
373
|
Dây
|
TC 9 năm
|
ĐỖ HÀ AN AN
|
Nữ
|
26/09/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
6.4
|
|
|
374
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
DƯƠNG TRẦN SANG
|
Nam
|
03/09/1999
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
375
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
ĐỖ VIỆT HOÀNG
|
Nam
|
03/05/2004
|
Nghệ An
|
Lớp 10
|
Gõ Jazz
|
8.8
|
1.5
|
|
376
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN
|
Nam
|
08/11/2000
|
Thanh Hoá
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.5
|
|
|
377
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN ĐẠI PHÚ
|
Nam
|
03/12/2003
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
378
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐINH NGỌC UYÊN TRANG
|
Nữ
|
26/01/2006
|
Nam Định
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
379
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐINH GIA HUẤN
|
Nam
|
11/11/2003
|
Hà Nam
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
380
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
TRẦN ĐẶNG HOÀNG LÂN
|
Nam
|
26/08/2003
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
Guitare Jazz
|
9.3
|
9.5
|
|
381
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
LÊ HỒNG THANH
|
Nữ
|
29/05/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano Jazz
|
6.0
|
|
|
382
|
Piano
|
TC 9 năm
|
HÀ YẾN CHI
|
Nữ
|
28/09/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.1
|
|
|
383
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
DƯƠNG VĂN CHIẾN
|
Nam
|
10/04/2001
|
Hà Tĩnh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
5.7
|
|
|
384
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
BÙI AN THÁI
|
Nam
|
20/12/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
6.3
|
|
|
385
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM VĂN PHÁP
|
Nam
|
22/07/2002
|
Hà Nam
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.7
|
|
|
386
|
Kèn Gõ
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN LÊ MINH
|
Nam
|
07/10/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Clarinette
|
8.8
|
|
|
387
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HẢI ANH
|
Nam
|
26/12/2003
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.0
|
|
|
388
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐÀO VĂN MẠNH
|
Nam
|
04/05/2002
|
Ninh Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
389
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG NGỌC HÀ
|
Nam
|
23/10/2000
|
Nam Định
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
390
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NINH TRỊNH QUANG MINH
|
Nam
|
02/12/2005
|
Thanh Hoá
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
391
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ KHÁNH CHI
|
Nữ
|
18/12/2006
|
Thanh Hoá
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
392
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐINH DANH LONG
|
Nam
|
08/05/2000
|
Hải Dương
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
393
|
Piano
|
TC 9 năm
|
LÊ KHÁNH VÂN
|
Nữ
|
24/06/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.9
|
|
|
394
|
AGO
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HÀ HUY ANH
|
Nam
|
04/04/2002
|
Thanh Hoá
|
THPT
|
Organ
|
8.9
|
7.5
|
|
395
|
AGO
|
TC 7 năm
|
TRIỆU HÀ MY
|
Nữ
|
03/09/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
6.6
|
|
|
396
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
PHẠM TRUNG KIÊN
|
Nam
|
23/11/2001
|
Lạng Sơn
|
THPT
|
Guitare Jazz
|
9.0
|
5.0
|
|
397
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ THẾ VIỆT TRUNG
|
Nam
|
30/12/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.4
|
|
|
398
|
AGO
|
TC 7 năm
|
HOÀNG ANH TUẤN
|
Nam
|
04/01/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Accordeon
|
9.3
|
|
|
399
|
AGO
|
TC 4 năm
|
PHẠM TUẤN ĐỨC
|
Nam
|
21/01/2003
|
Thanh Hoá
|
Lớp 12
|
Organ
|
7.7
|
2.5
|
|
400
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN BÌNH TRỌNG
|
Nam
|
09/04/2000
|
Vĩnh Phúc
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.4
|
|
|
401
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRẦN GIA VY
|
Nữ
|
13/08/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Gõ dân tộc
|
9.3
|
|
|
402
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP
|
Nữ
|
13/01/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
6.5
|
|
|
403
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
LÊ NGUYỄN PHƯƠNG LY
|
Nữ
|
16/09/2006
|
Vĩnh Phúc
|
Lớp 9
|
Đàn Tranh
|
8.6
|
9.5
|
|
404
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HOÀNG VÂN TRANG
|
Nữ
|
03/02/2003
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.9
|
|
|
405
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRỊNH THANH PHƯƠNG
|
Nữ
|
18/10/2003
|
Hải Phòng
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
7.0
|
|
|
406
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ ĐÌNH THỊNH
|
Nam
|
22/07/2002
|
Nam Định
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.1
|
|
|
407
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HOÀI ANH
|
Nữ
|
24/07/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
5.9
|
|
|
408
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
TRẦN DUY THÁI
|
Nam
|
28/08/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Saxophone
|
9.3
|
|
|
409
|
Dây
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN VŨ TRƯỜNG GIANG
|
Nam
|
23/12/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Violon
|
9.5
|
|
|
410
|
AGO
|
TC 4 năm
|
LÊ NGUYỄN CAO PHI
|
Nam
|
10/12/2004
|
Phú Thọ
|
Lớp 10
|
Guitare
|
9.4
|
1.0
|
|
411
|
Piano
|
TC 9 năm
|
LÊ KỲ NAM
|
Nam
|
24/02/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.2
|
|
|
412
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MINH HẢI VƯƠNG
|
Nam
|
13/06/2004
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.7
|
1.0
|
|
413
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐOÀN HỮU TÀI
|
Nam
|
28/04/2003
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
414
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HẢI HÀ TRANG
|
Nữ
|
06/10/2005
|
Bắc Ninh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
7.1
|
|
|
415
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN VĂN DUYNH
|
Nam
|
06/09/2003
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.3
|
|
|
416
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
VŨ VĂN HUY
|
Nam
|
05/01/2005
|
Thái Bình
|
Lớp 10
|
Gõ dân tộc
|
9.1
|
|
|
417
|
Piano
|
TC 9 năm
|
HOÀNG THU THỦY
|
Nữ
|
01/08/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
8.2
|
|
|
418
|
Piano
|
TC 9 năm
|
CHU NGỌC VY
|
Nữ
|
05/09/2010
|
Hưng Yên
|
Lớp 5
|
Piano
|
8.5
|
|
|
419
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐOÀN NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
Nam
|
26/11/2002
|
Thái Nguyên
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
420
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRỊNH GIA BÁCH
|
Nam
|
24/09/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
9.1
|
|
|
421
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN LONG HIẾU
|
Nam
|
04/02/2008
|
Bắc Ninh
|
Lớp 7
|
Organ
|
9.3
|
|
|
422
|
Dây
|
TC 9 năm
|
ĐOÀN TRANG UYÊN
|
Nữ
|
18/06/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Violon
|
8.9
|
|
|
423
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN HUY HOÀNG
|
Nam
|
22/11/2003
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
424
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN BÌNH MINH
|
Nam
|
21/09/2003
|
Thái Bình
|
Lớp 12
|
Sáo Trúc
|
6.8
|
|
|
425
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN CHÍ BÁCH
|
Nam
|
18/07/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.1
|
|
|
426
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN PHẠM QUỲNH CHI
|
Nữ
|
12/08/2009
|
Hà Nội
|
Lớp 6
|
Piano
|
8.2
|
|
|
427
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN BẢO MY
|
Nữ
|
08/11/2006
|
Nghệ An
|
Lớp 9
|
Bass Jazz
|
9.0
|
|
|
428
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN ANH TÙNG
|
Nam
|
19/10/2003
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
5.7
|
|
|
429
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐINH BẢO NGỌC
|
Nữ
|
19/08/2003
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
7.0
|
|
|
430
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
Nam
|
01/10/2003
|
Bắc Giang
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
7.5
|
|
|
431
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN VĂN QUANG ANH
|
Nam
|
11/06/2000
|
Hải Dương
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
432
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ TIẾN ANH
|
Nam
|
05/06/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.8
|
|
|
433
|
SCA
|
TC 4 năm
|
LÊ NGỌC TRƯỜNG
|
Nam
|
27/10/2003
|
Thanh Hoá
|
Lớp 12
|
Chỉ huy HX
|
8.9
|
3.5
|
|
434
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
BÙI XUÂN ĐOÀN
|
Nam
|
08/11/2004
|
Thái Bình
|
Lớp 11
|
Sáo trúc
|
6.9
|
1.5
|
|
435
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ XUÂN MAI
|
Nữ
|
04/03/2005
|
Hải Phòng
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
436
|
Jazz
|
TC 4 năm
|
LÊ CAO GIA KHÁNH
|
Nam
|
01/02/2006
|
Phú Thọ
|
Lớp 9
|
Piano Jazz
|
7.1
|
0.5
|
|
437
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM THÙY LINH
|
Nữ
|
20/01/1998
|
Hải Phòng
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
438
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ LINH
|
Nữ
|
24/04/2003
|
Nam Định
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
439
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
TẠ BÌNH DƯƠNG
|
Nam
|
07/08/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Đàn Bầu
|
9.6
|
m
|
|
440
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN PHƯƠNG NGA
|
Nữ
|
04/06/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
9.2
|
|
|
441
|
Piano
|
TC 9 năm
|
VŨ TÚ UYÊN
|
Nữ
|
09/07/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
8.6
|
|
|
442
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐỒNG BẢO PHONG
|
Nam
|
12/10/2000
|
Thanh Hoá
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
5.8
|
|
|
443
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG
|
Nam
|
03/04/2002
|
Thái Bình
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.0
|
|
|
444
|
AGO
|
TC 4 năm
|
VŨ ĐỨC BẰNG
|
Nam
|
11/10/2003
|
Phú Thọ
|
Lớp 12
|
Guitare
|
8.0
|
1.0
|
|
445
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
THẠCH LÂM TUẤN ANH
|
Nam
|
03/08/2003
|
Thanh Hoá
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
446
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THÙY DƯƠNG
|
Nữ
|
21/04/2006
|
Bắc Giang
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.5
|
|
|
447
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
Nam
|
02/01/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
448
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH CHI
|
Nữ
|
14/05/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Bầu
|
9.8
|
|
|
449
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
VŨ HUY CƯỜNG
|
Nam
|
26/08/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
450
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN BÁ THANH
|
Nam
|
29/09/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
9.0
|
|
|
451
|
Kèn Gõ
|
TC 7 năm
|
LÊ MINH TRÍ
|
Nam
|
10/01/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Trompette
|
9.0
|
|
|
452
|
Piano
|
TC 4 năm
|
ĐINH HẢI NGÂN
|
Nữ
|
09/07/2007
|
Hải Phòng
|
Lớp 8
|
Piano
|
8.4
|
8.0
|
|
453
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
LƯU HƯƠNG GIANG
|
Nữ
|
04/08/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.8
|
|
|
454
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN NGỌC HÀ CHI
|
Nữ
|
25/12/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
7.2
|
|
|
455
|
SCA
|
TC 4 năm
|
VƯƠNG KHÁNH TOÀN
|
Nam
|
12/08/2005
|
Hải Phòng
|
Lớp 10
|
Sáng tác
|
9.0
|
9.5
|
|
456
|
ANTT
|
TC 4 năm
|
ĐẶNG THỊ QUỲNH NGA
|
Nữ
|
02/09/2007
|
Nghệ An
|
Lớp 8
|
Sáo Trúc
|
9.2
|
0.5
|
|
457
|
Kèn Gõ
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN TÙNG LÂM
|
Nam
|
06/03/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Trompette
|
8.8
|
|
|
458
|
Dây
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI AN
|
Nữ
|
22/07/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Viola
|
9.2
|
|
|
459
|
AGO
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN MINH ANH
|
Nữ
|
27/07/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Organ
|
9.4
|
|
|
460
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN THỊ NGỌC
|
Nữ
|
07/07/2004
|
Tuyên Quang
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
5.7
|
|
|
461
|
Kèn Gõ
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN BẢO LÂN
|
Nam
|
16/07/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Obois
|
8.8
|
|
|
462
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐOÀN BẢO NGỌC
|
Nữ
|
15/07/2005
|
Hải Phòng
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
463
|
Piano
|
TC 9 năm
|
HOÀNG BẢO GIANG
|
Nữ
|
27/05/2011
|
Hà Nội
|
Lớp 4
|
Piano
|
7.5
|
|
|
464
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MAI LINH HƯƠNG
|
Nữ
|
19/07/2005
|
Bắc Ninh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
6.4
|
|
|
465
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ ANH ĐỨC
|
Nam
|
06/02/1998
|
Nam Định
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
7.0
|
|
|
466
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
TRẦN BẢO ANH
|
Nữ
|
29/01/2003
|
Tuyên Quang
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.7
|
|
|
467
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG
|
Nam
|
30/06/2003
|
Nghệ An
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
468
|
Piano
|
TC 4 năm
|
LÊ MINH PHƯƠNG
|
Nữ
|
11/12/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Piano
|
8.6
|
9.5
|
|
469
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN BÁ HUY
|
Nam
|
16/10/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.0
|
|
|
470
|
Piano
|
TC 9 năm
|
TRẦN PHÚ NGỌC HẢI
|
Nam
|
02/09/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
6.3
|
|
|
471
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHAN VĂN TÚ
|
Nam
|
05/05/2003
|
Thái Nguyên
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
472
|
Kèn Gõ
|
TC 7 năm
|
HÀ GIA PHÚ
|
Nam
|
23/09/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Obois
|
8.8
|
|
|
473
|
Jazz
|
TC 7 năm
|
VY ĐỨC MINH
|
Nam
|
13/01/2001
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Gõ Jazz
|
5.0
|
|
|
474
|
Dây
|
TC 7 năm
|
NGUYỄN HỮU PHAN ANH
|
Nam
|
21/08/2008
|
Hà Nội
|
Lớp 7
|
Cello
|
b
|
|
Bỏ thi
|
475
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
ĐẶNG CÔNG TÂM PHÚC
|
Nam
|
18/08/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
6.4
|
|
|
476
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HOÀNG THỊ TƯỜNG VY
|
Nữ
|
21/07/2003
|
Quảng Trị
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.1
|
|
|
477
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM THANH TÚ
|
Nữ
|
13/02/2003
|
Quảng Ninh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
6.6
|
|
|
478
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
HÀ TỨ THIÊN
|
Nam
|
06/12/1994
|
Sơn La
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.7
|
|
|
479
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM QUÝ DƯƠNG
|
Nam
|
28/06/2003
|
Thanh Hoá
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.4
|
|
|
480
|
Piano
|
TC 4 năm
|
ĐINH KIẾN QUỐC
|
Nam
|
29/07/2003
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Piano
|
6.8
|
6.5
|
|
481
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
PHẠM TUẤN ĐIỆP
|
Nam
|
13/12/1999
|
Điện Biên
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
6.2
|
|
|
482
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
LÊ ANH THƯ
|
Nữ
|
21/12/2005
|
Điện Biên
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
0.0
|
|
|
483
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN HOÀNG GIANG
|
Nữ
|
11/05/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
7.4
|
|
|
484
|
Piano
|
TC 9 năm
|
PHẠM NGỌC TRÚC LINH
|
Nữ
|
07/05/2010
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
6.2
|
|
|
485
|
Piano
|
TC 9 năm
|
CAO PHÚ QUÝ
|
Nam
|
13/10/2012
|
Hà Nội
|
Lớp 3
|
Piano
|
9.0
|
|
|
486
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
Nam
|
19/11/2003
|
Thái Nguyên
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
8.2
|
|
|
487
|
ANTT
|
TC 6 năm
|
TRẦN BÁ NAM KHÁNH
|
Nam
|
10/07/2007
|
Hà Nội
|
Lớp 8
|
Sáo Trúc
|
8.6
|
|
|
488
|
Thanh nhạc
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN THỊ BẢO ANH
|
Nữ
|
09/10/2006
|
Đồng Nai
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
8.6
|
|
|
489
|
AGO
|
TC 4 năm
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
Nam
|
04/01/2006
|
Hà Nội
|
Lớp 9
|
Guitare
|
9.3
|
0.5
|
|
490
|
Piano
|
TC 9 năm
|
NGUYỄN CÔNG PHÚC VINH
|
Nam
|
40462.00
|
Hà Nội
|
Lớp 5
|
Piano
|
7.0
|
|
|