CÁC ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG
1. Quy mô đào tạo hình thức chính quy đến ngày 31/12/2023 (Người học)
STT
|
Trình độ/ lĩnh vực/ ngành đào tạo
|
Mã lĩnh vực/ngành
|
Quy mô đào tạo
|
A
|
SAU ĐẠI HỌC
|
|
|
1
|
Tiến sĩ
|
9210201
|
04
|
1.1
|
Lĩnh vực nghệ thuật
|
|
|
1.1.1
|
Ngành Âm nhạc học
|
9210201
|
04
|
2
|
Thạc sĩ
|
|
45
|
2.1
|
Lĩnh vực nghệ thuật
|
|
|
2.1.1
|
Ngành Âm nhạc học
|
8210201
|
03
|
2.1.2
|
Nghệ thuật âm nhạc
|
8210202
|
39
|
2.1.3
|
Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
|
8140111
|
03
|
B
|
ĐẠI HỌC
|
|
|
3
|
Đại học chính quy
|
|
478
|
3.1
|
Chính quy
|
|
428
|
3.1.1
|
Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học
|
|
|
3.1.1.1
|
Lĩnh vực nghệ thuật
|
|
|
3.1.1.1.1
|
Ngành Âm nhạc học
|
7210201
|
33
|
3.1.1.1.2
|
Sáng tác âm nhạc
|
7210203
|
20
|
3.1.1.1.3
|
Chỉ huy âm nhạc
|
7210204
|
5
|
3.1.1.1.4
|
Thanh nhạc
|
7210205
|
120
|
3.1.1.1.5
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
7210207
|
80
|
3.1.1.1.6
|
Piano
|
7210208
|
54
|
3.1.1.1.7
|
Nhạc Jaz
|
7210209
|
28
|
3.1.1.1.8
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
7210210
|
83
|
4
|
Đại học vừa làm vừa học
|
|
50
|
4.1
|
Đối tượng từ trung cấp lên đại học
|
|
45
|
4.1.1
|
Lĩnh vực nghệ thuật
|
|
|
4.1.1.1
|
Ngành Thanh nhạc
|
7140205
|
16
|
4.2.2
|
Lĩnh vực khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
4.2.2.1
|
Ngành Sư phạm âm nhạc
|
7140221
|
29
|
4.3
|
Đối tượng từ cao đẳng lên đại học
|
|
5
|
4.3.1
|
Lĩnh vực khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
4.3.1.1
|
Ngành Sư phạm âm nhạc
|
7140221
|
5
|
2. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu
Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá:
Tổng diện tích đất của trường: 25.757m
Số chỗ ở ký túc xá sinh viên: 2.622m
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy:
TT
|
Loại phòng
|
Số lượng
|
Diện tích sàn xây
dựng (m2)
|
1
|
Phòng học
|
67
|
12098,4
|
1.
|
Chia ra
|
|
|
1.2.
|
- Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ
|
2
|
8946
|
1.3.
|
- Phòng học từ 50 chỗ đến 200 chỗ
|
3
|
360
|
1.4.
|
- Phòng học dưới 50 chỗ
|
62
|
2792,4
|
1.5
|
Trong đó:
|
|
|
1.6
|
- Phòng học máy tính
|
1
|
120
|
1.7
|
- Phòng học ngoại ngữ
|
1
|
28
|
1.8
|
- Phòng học nhạc, họa
|
41
|
10197,4
|
1.9
|
- Phòng học đa năng
|
6
|
388
|
1.10
|
- Phòng học khác
|
18
|
1365
|
2
|
Phòng chức năng
|
8
|
14008
|
2.1
|
- Thư viện/Trung tâm học liệu
|
2
|
1442
|
2.2
|
- Phòng thí nghiệm
|
0
|
0
|
2.3
|
- Xưởng, phòng thực hành
|
1
|
11550
|
2.4
|
- Nhà tập đa năng
|
1
|
916
|
2.5
|
- Nhà hiệu bộ (nhà làm việc)
|
4
|
100
|
3
|
Diện tích khác:
|
50
|
2622
|
3.1
|
- Ký túc xá/ khu nội trú
|
50
|
2622
|
3. Danh sách giảng viên
3.1 Danh sách giảng viên toàn thời gian
Stt
|
Họ và tên
|
Chức danh khoa học
|
Trình độ chuyên môn
|
Chuyên môn đào tạo
|
Ngành tham gia giảng dạy
|
Mã ngành đại học
|
Tên ngành đại học
|
1
|
Nguyễn Huy Lâm
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
2
|
Nguyễn Thị Thiều Hương
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
3
|
Lê Thảo Nguyên
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
4
|
Đồng Lan Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
5
|
Phạm Nghiêm Việt Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
6
|
Nguyễn Tú Uyên
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
7
|
Lê Thị Hải Yến
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
8
|
Đỗ Thị Thanh Nhàn
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
9
|
Phạm Xuân Cung
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
10
|
Nguyễn Thị Thành Thi
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
11
|
Lã Minh Tâm
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
12
|
Phạm Minh Thành
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
13
|
Phạm Ngọc Khôi
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
14
|
Trần Minh Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
15
|
Trần Thanh Ly
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
16
|
Nguyễn Thúy Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
17
|
Nguyễn Thùy Linh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
18
|
Trương Thị Thu Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
19
|
Lê Thị Yến
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
20
|
Nguyễn Thanh Giang
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
21
|
Nguyễn Lệ Thuyên Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
22
|
Lê Anh Dũng
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
23
|
Bùi Thị Lan Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
24
|
Trịnh Minh Trang
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
25
|
Nguyễn Khánh Ly
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
26
|
Nguyễn Thị Tân Nhàn
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
27
|
Lê Hoa Phong Lan
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
28
|
Lê Thị Thơ
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
29
|
Nguyễn Quang Tú
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
30
|
Nguyễn Thị Bích Hồng
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
31
|
Đào Nguyên Vũ
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
32
|
Nguyễn Thị Tố Uyên
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
33
|
Dương Thị Hồng Lan
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
34
|
Dương Minh Chính
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
35
|
Nguyễn Thị Hà
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
36
|
Lê Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
37
|
Trần Thị Vân Cơ
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
38
|
Khúc Văn Khoa
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
39
|
Nguyễn Văn Phúc
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
40
|
Lê Thư Hương
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
41
|
Đoàn Thanh Tùng
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
42
|
Ngô Đăng Khoa
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
43
|
Vương Toàn Lâm
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
44
|
Bùi Thị Hà Miên
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
45
|
Phạm Trường Sơn
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
46
|
Phan Thị Tố Trinh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
47
|
Nguyễn Công Thắng
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
48
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
49
|
Trần Thị Thu Hương
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
50
|
Lâm Đức Chính
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
51
|
Nguyễn Hồng Ánh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
52
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
53
|
Nguyễn Trọng Bằng
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
54
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
55
|
Nguyễn Thu Bình
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
56
|
Đỗ Xuân Thắng
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
57
|
Vũ Thị Khánh Linh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
58
|
Trần Khánh Quang
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
59
|
Doãn Mai Hương
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
60
|
Lưu Nhật Tân
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
61
|
Hồ Việt Khoa
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
62
|
Trần Thị Ngọc Bích
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
63
|
Đào Trọng Tuyên
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
64
|
Đào Thu Lê
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
65
|
Lưu Đức Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
66
|
Nguyễn Trinh Hương
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
67
|
Đoàn Diễm Hương
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
68
|
Trần Thị Tâm Ngọc
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
69
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
70
|
Chu (Thị) Ngân Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
71
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
72
|
Chử Hải Ly
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
73
|
Phạm Linh Chi
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
74
|
Trần Hà Mi
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
75
|
Trần Thị Thu Hương
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Piano
|
76
|
Nguyễn Quang Vinh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
77
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
78
|
Nguyễn Hiền Đức
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
79
|
Lê Đức Sơn
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
80
|
Lương Xuân Thịnh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
81
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
82
|
Cồ Huy Hùng
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
83
|
Lê Thùy Linh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
84
|
Lê Minh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
85
|
Nguyễn Đức Thao
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
86
|
Phạm Thị Hồng Hạnh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
87
|
Phạm Thị Huệ
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
88
|
Bùi Lệ Chi
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
89
|
Nguyễn Thị (Thu) Thủy
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
90
|
Phạm Thị Thu An
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
91
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
92
|
Ngô Trà My
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
93
|
Nguyễn Thị Lệ Giang
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
94
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
95
|
Trần Thị Hương Giang
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
97
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
98
|
Nguyễn Quang Duy
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
99
|
Vũ Việt Hồng
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
100
|
Phạm Thị Trà My
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
101
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
102
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
103
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
104
|
Đoàn Hoàng Khánh Linh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
105
|
Nguyễn Phương Ly
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
106
|
Bùi Đăng Khánh
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
107
|
Tạ Thị Định
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
108
|
Trần Thị Trang
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7140221
|
Sư phạm âm nhạc
|
109
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
Khác
|
Khác
|
110
|
Lê Thị Thanh Huyền
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
Khác
|
Khác
|
111
|
Nguyễn Hoài Thu
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
Khác
|
Khác
|
112
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
Khác
|
Khác
|
113
|
Đỗ Hải Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
Khác
|
Khác
|
114
|
Nguyễn Thu Cúc
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
Khác
|
Khác
|
115
|
Đặng Thị Thanh Hoa
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
Khác
|
Khác
|
116
|
Phạm Thị Thu Hà
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
Khác
|
Khác
|
|
Tổng số giảng viên toàn thời gian : 116
|
|
|
|
|
|
3.2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học.
TT
|
Họ và tên
|
Cơ quan công tác
|
Chức danh khoa học
|
Trình độ chuyên môn
|
Chuyên môn đào tạo
|
Ngành tham gia giảng dạy
|
Mã ngành đại học
|
Tên ngành đại học
|
1
|
Hoàng Quỳnh Ngọc
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
2
|
Tạ Thị Thùy Linh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
3
|
Hoàng Hoa
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
4
|
Lê Quang Việt
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
5
|
Lê Cẩm Ly
|
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
6
|
Hồ Thị Hồng Dung
|
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
7
|
Đỗ Hồng Quân
|
|
Phó giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
8
|
Cao Đình Thắng
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
9
|
Trần Lưu Hoàng
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
10
|
Nguyễn Đức Trịnh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
11
|
Đỗ Kiên Cường
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
12
|
Đào Tố Loan
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
13
|
Vũ Diệu Linh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
14
|
Vũ Kim Phúc
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
15
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
16
|
Nguyễn Công Minh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
17
|
Trần Thị Trang
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
18
|
Vũ Trọng Tấn
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
19
|
Dương Minh Đức
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
20
|
Mai Anh Vũ
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
21
|
Nguyễn Quang Thọ
|
|
|
NSND. Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
22
|
Lại Thị Hương Ly
|
|
|
Thạc sĩ
|
Thạc sĩ
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
23
|
Nguyễn Thăng Long
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
24
|
Hà Phạm Thăng Long
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
25
|
Ngô Hương Diệp
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
26
|
Hà Thị Thủy
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
27
|
Nguyễn Mạnh Hoạch
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
28
|
Trần Văn Khang
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
29
|
Hoàng Mạnh Lâm
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
30
|
Ngô Hoàng Linh
|
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
31
|
Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
32
|
Nguyễn Tất Thắng
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
33
|
Tạ Khánh Linh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
34
|
Phùng Hoài Thu
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
35
|
Phạm Thị Thanh Bình
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
36
|
Lưu Ly Ly
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
37
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
38
|
Ngô Văn Thành
|
|
Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
39
|
Lê Thị Ngọc Thanh
|
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
40
|
Vũ Chí Nguyện
|
|
Phó giáo sư
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
41
|
Lại Thị Phương Thảo
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
42
|
Nguyễn Thiện Minh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
43
|
Phạm Hồng Phương
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
44
|
Cao Sỹ Anh Tùng
|
|
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
45
|
Lê Minh Chiều
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
46
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
47
|
Nguyễn Khánh Linh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
48
|
Phan Việt Cường
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
49
|
Hoàng Hồ Khánh Vân
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
50
|
Nguyễn Minh Tân
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
51
|
Nguyễn Châu Sơn
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
52
|
Nguyễn Ly Hương
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
53
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
54
|
Trần Thị Mơ
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
55
|
Nguyễn Viết Hạ
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
56
|
Nguyễn Châu Thùy Trang
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
57
|
Bùi Ngọc Linh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
58
|
Hoàng Hồ Thu
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
59
|
Trần Thị Thục Anh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
63
|
Đinh Hồng Trang
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
61
|
Nguyễn Minh Anh
|
|
Phó giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
62
|
Trần Thu Bạch Hà
|
|
Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
63
|
Ngô Thị Lan Hương
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
64
|
Hà Thị Ngọc Thoa
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
65
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
66
|
Dương Hồng Thạch
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210208
|
Piano
|
67
|
Lê Duy Mạnh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
68
|
Hoàng Xuân Tùng
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
69
|
Quyền Văn Minh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
70
|
Lưu Quang Minh
|
|
Phó giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
71
|
Hoàng Tùng
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
72
|
Phạm Hoàng Long
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
73
|
Trần Duy Nam
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
74
|
Lê Hoàng Long
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
75
|
Phan Thanh Thủy
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
76
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
77
|
Vũ Thị Mai Phương
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
78
|
Bùi Thanh Thủy
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
79
|
Nguyễn Thị Phúc
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
80
|
Lê Đức Dũng
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
81
|
Vũ Thị Kim Hạnh
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
82
|
Lê Thanh Trung
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
83
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
84
|
Nguyễn Thế Dân
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
85
|
Trần Quốc Lộc
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
86
|
Đoàn Quang Trung
|
|
|
Thạc sĩ
|
Âm nhạc
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
87
|
Trần Anh Tuấn
|
|
|
Thạc sĩ
|
Thể dục thể chất
|
Khác
|
Kiến Thức chung
|
88
|
Bùi Thị Mận
|
|
|
Thạc sĩ
|
Thể dục thể chất
|
Khác
|
Kiến Thức chung
|
89
|
Triệu Thị Kiều Trang
|
|
|
Thạc sĩ
|
Ngoại ngữ
|
Khác
|
Kiến Thức chung
|
|
Tổng số giảng viên thỉnh giảng: 89
|
|
|
|
|
|
|
1 Thực hiện từ năm 2023
2 Tổ hợp xét tuyển được hiểu là: tổ hợp môn xét tuyển kết quả điểm thi THPT, kết quả học tập cấp THPT hoặc các thông tin khác do trường tự khai báo