KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - ĐỢT 1 NĂM 2024
(Theo Quyết định số 873 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 02 /08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SỐ BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
C/ NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM KTANTH
|
ĐIỂM PIANO PT
|
ĐIỂM VĂN
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KV
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
ĐH240055
|
DƯƠNG ANH
|
ĐỨC
|
Nam
|
20/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
AGO
|
Guitar
|
9.50
|
7.38
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
26.38
|
Trúng tuyển
|
2
|
ĐH240040
|
NGUYỄN NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
09/04/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.30
|
7.38
|
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
25.98
|
Trúng tuyển
|
3
|
ĐH240012
|
NGUYỄN THỊ
|
HIỀN
|
Nữ
|
06/08/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.30
|
5.08
|
|
7.10
|
KV3
|
|
|
|
23.68
|
Trúng tuyển
|
6
|
ĐH240131
|
TRẦN TIẾN
|
ĐẠT
|
Nam
|
10/10/2005
|
Thái Bình
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.20
|
8.40
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
26.80
|
Trúng tuyển
|
7
|
ĐH240069
|
PHÙNG KHẮC ĐỨC
|
THÀNH
|
Nam
|
24/11/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
AGO
|
Guitar
|
9.20
|
8.10
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
26.50
|
Trúng tuyển
|
8
|
ĐH240049
|
HOÀNG TRỊNH MINH
|
ĐỨC
|
Nam
|
22/11/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.20
|
5.78
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
24.18
|
Trúng tuyển
|
10
|
ĐH240155
|
HÀ QUANG
|
CHÍNH
|
Nam
|
28/05/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.00
|
7.40
|
|
7.70
|
KV3
|
|
|
|
25.40
|
Trúng tuyển
|
4
|
ĐH240031
|
NGUYỄN LÊ
|
KHANH
|
Nữ
|
12/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
AGO
|
Phím điện tử
|
9.23
|
8.60
|
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
27.07
|
Trúng tuyển
|
5
|
ĐH240018
|
NGUYỄN TRẦN BẢO
|
LINH
|
Nữ
|
15/11/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
AGO
|
Phím điện tử
|
9.20
|
6.15
|
|
6.80
|
KV3
|
|
|
|
24.55
|
Trúng tuyển
|
9
|
ĐH240093
|
NGUYỄN TIẾN
|
DƯƠNG
|
Nam
|
14/05/2006
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Lớp 12
|
AGO
|
Phím điện tử
|
9.00
|
7.53
|
|
6.80
|
KV3
|
|
|
|
25.53
|
Trúng tuyển
|
11
|
ĐH240146
|
LÊ KIM
|
CHI
|
Nữ
|
01/01/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Phím điện tử
|
8.90
|
5.88
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
23.68
|
Trúng tuyển
|
12
|
ĐH240156
|
ĐỖ VINH
|
HIỀN
|
Nam
|
22/01/2004
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Phím điện tử
|
8.53
|
6.75
|
|
7.20
|
KV3
|
|
|
|
23.82
|
Trúng tuyển
|
13
|
ĐH240020
|
TẠ NAM
|
ĐĂNG
|
Nam
|
21/08/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Phím điện tử
|
8.50
|
7.33
|
|
6.30
|
KV3
|
|
|
|
24.33
|
Trúng tuyển
|
14
|
ĐH240183
|
PHẠM THUÝ
|
HẰNG
|
Nữ
|
20/08/2004
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Phím điện tử
|
8.23
|
8.68
|
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
25.14
|
Trúng tuyển
|
15
|
ĐH240080
|
TRẦN PHI
|
HÙNG
|
Nam
|
03/02/2006
|
Đắk Lắk
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.50
|
8.00
|
|
7.60
|
KV3
|
|
|
|
27.00
|
Trúng tuyển
|
16
|
ĐH240138
|
TRẦN BẢO
|
KHÁNH
|
Nữ
|
26/11/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.40
|
5.25
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
24.05
|
Trúng tuyển
|
17
|
ĐH240094
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
21/11/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.38
|
8.90
|
|
6.80
|
KV3
|
|
|
|
27.65
|
Trúng tuyển
|
18
|
ĐH240074
|
NGUYỄN NAM
|
KHÁNH
|
Nam
|
17/02/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.18
|
7.45
|
|
7.60
|
KV3
|
|
|
|
25.80
|
Trúng tuyển
|
19
|
ĐH240048
|
TRẦN PHƯƠNG
|
LINH
|
Nữ
|
30/08/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
8.53
|
6.30
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
23.35
|
Trúng tuyển
|
20
|
ĐH240009
|
NGUYỄN VĂN
|
ĐỨC
|
Nam
|
19/08/2001
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.30
|
6.43
|
|
5.90
|
KV1
|
0.48
|
|
|
25.51
|
Trúng tuyển
|
21
|
ĐH240148
|
HOÀNG HẢI
|
VY
|
Nữ
|
15/12/2006
|
Lạng Sơn
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.30
|
7.40
|
|
7.80
|
KV3
|
|
|
|
26.00
|
Trúng tuyển
|
22
|
ĐH240147
|
VŨ YẾN
|
TRANG
|
Nữ
|
07/09/2006
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.30
|
6.50
|
|
8.20
|
KV3
|
|
|
|
25.10
|
Trúng tuyển
|
23
|
ĐH240172
|
LÊ QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
26/09/2006
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.00
|
6.50
|
|
8.10
|
KV2
|
0.18
|
|
|
24.68
|
Trúng tuyển
|
24
|
ĐH240109
|
CHỬ THỊ THU
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
23/07/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.30
|
7.98
|
|
8.70
|
KV3
|
|
|
|
26.58
|
Trúng tuyển
|
25
|
ĐH240113
|
NGUYỄN MINH
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
08/12/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.80
|
5.10
|
|
7.80
|
KV3
|
|
|
|
22.70
|
Trúng tuyển
|
26
|
ĐH240022
|
A NHƯ
|
NGỌC
|
Nữ
|
27/06/2005
|
Tuyên Quang
|
Kơ tu
|
THPT
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
9.40
|
6.25
|
|
8.00
|
KV3
|
|
ƯT1
|
1.32
|
26.37
|
Trúng tuyển
|
27
|
ĐH240171
|
HOÀNG NAM
|
KHÁNH
|
Nam
|
08/06/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
9.30
|
8.25
|
|
7.30
|
KV3
|
|
|
|
26.85
|
Trúng tuyển
|
28
|
ĐH240179
|
DƯƠNG NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
28/10/2006
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
9.30
|
8.03
|
|
7.70
|
KV3
|
|
|
|
26.63
|
Trúng tuyển
|
29
|
ĐH240057
|
TRẦN YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
16/07/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
9.00
|
6.95
|
|
7.20
|
KV3
|
|
|
|
24.95
|
Trúng tuyển
|
30
|
ĐH240021
|
DOÃN THÙY
|
CHI
|
Nữ
|
05/02/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
8.80
|
8.00
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
25.60
|
Trúng tuyển
|
31
|
ĐH240163
|
TRẦN BÍCH
|
THẢO
|
Nữ
|
08/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Double Bass
|
9.50
|
9.40
|
|
8.20
|
KV3
|
|
|
|
28.40
|
Trúng tuyển
|
32
|
ĐH240091
|
NGUYỄN THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
03/04/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Double Bass
|
9.37
|
5.20
|
|
7.80
|
KV3
|
|
|
|
23.93
|
Trúng tuyển
|
33
|
ĐH240160
|
TRẦN THỊ HẢI
|
YẾN
|
Nữ
|
22/08/2005
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Double Bass
|
9.20
|
6.10
|
|
7.25
|
KV3
|
|
|
|
24.50
|
Trúng tuyển
|
34
|
ĐH240095
|
TRẦN KHÁNH
|
AN
|
Nữ
|
07/02/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Viola
|
9.20
|
7.83
|
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
26.23
|
Trúng tuyển
|
35
|
ĐH240090
|
HOÀNG ÁNH
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
25/11/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Viola
|
9.00
|
6.55
|
|
8.10
|
KV3
|
|
|
|
24.55
|
Trúng tuyển
|
36
|
ĐH240035
|
NGUYỄN HỮU HẢI
|
ANH
|
Nam
|
08/07/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Viola
|
8.83
|
8.33
|
|
7.25
|
KV3
|
|
|
|
25.99
|
Trúng tuyển
|
37
|
ĐH240085
|
CAO HOÀNG
|
LINH
|
Nam
|
15/12/2006
|
Liên bang Nga
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Violin
|
9.43
|
7.33
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
26.19
|
Trúng tuyển
|
38
|
ĐH240045
|
VŨ TRANG
|
LINH
|
Nữ
|
03/04/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Violin
|
9.27
|
9.08
|
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
27.61
|
Trúng tuyển
|
39
|
ĐH240019
|
PHẠM KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
29/04/2004
|
Nam Định
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Violin
|
9.13
|
8.03
|
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
26.29
|
Trúng tuyển
|
40
|
ĐH240116
|
LÊ NHƯ LAN
|
MINH
|
Nữ
|
21/12/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Violin
|
9.10
|
8.55
|
|
8.30
|
KV3
|
|
|
|
26.75
|
Trúng tuyển
|
41
|
ĐH240088
|
NGUYỄN VÂN
|
ANH
|
Nữ
|
20/09/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Violin
|
9.07
|
8.83
|
|
8.20
|
KV3
|
|
|
|
26.96
|
Trúng tuyển
|
42
|
ĐH240062
|
TRẦN MINH
|
ÂN
|
Nam
|
25/09/2006
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Violin
|
8.97
|
7.40
|
|
6.60
|
KV3
|
|
|
|
25.33
|
Trúng tuyển
|
43
|
ĐH240010
|
LÊ TUẤN
|
KIỆT
|
Nam
|
24/12/2003
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Violin
|
8.87
|
9.25
|
|
6.20
|
KV3
|
|
|
|
26.98
|
Trúng tuyển
|
44
|
ĐH240121
|
DƯƠNG ANH TRANG
|
THU
|
Nữ
|
29/03/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Violin
|
8.80
|
9.63
|
|
8.80
|
KV3
|
|
|
|
27.23
|
Trúng tuyển
|
45
|
ĐH240142
|
ĐẶNG
|
PHAO-LÔ
|
Nam
|
12/03/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Gõ Jazz
|
9.00
|
6.28
|
|
6.90
|
KV3
|
|
|
|
24.28
|
Trúng tuyển
|
46
|
ĐH240110
|
PHẠM XUÂN
|
KHÔI
|
Nam
|
23/02/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Gõ Jazz
|
8.60
|
7.00
|
|
6.75
|
KV3
|
|
|
|
24.20
|
Trúng tuyển
|
47
|
ĐH240028
|
VŨ HOÀNG BẢO
|
HÂN
|
Nữ
|
27/11/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Guitar Jazz
|
9.18
|
8.70
|
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
27.05
|
Trúng tuyển
|
48
|
ĐH240064
|
HỒ ĐẮC
|
PHÚC
|
Nam
|
23/03/2002
|
Liên bang Nga
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Guitar Jazz
|
9.18
|
6.93
|
|
6.25
|
KV3
|
|
|
|
25.28
|
Trúng tuyển
|
49
|
ĐH240111
|
TRẦN ĐẶNG HOÀNG
|
LÂN
|
Nam
|
26/08/2003
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Guitar Jazz
|
9.10
|
7.15
|
|
5.70
|
KV2
|
0.15
|
|
|
25.50
|
Trúng tuyển
|
50
|
ĐH240061
|
NGUYỄN VIỆT
|
HẢI
|
Nam
|
16/01/2006
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Jazz
|
Guitar Jazz
|
9.00
|
6.80
|
|
7.10
|
KV3
|
|
|
|
24.80
|
Trúng tuyển
|
51
|
ĐH240066
|
NGUYỄN ANH
|
QUÂN
|
Nam
|
18/04/2006
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
9.50
|
8.35
|
|
8.10
|
KV2-NT
|
0.17
|
|
|
27.52
|
Trúng tuyển
|
52
|
ĐH240114
|
TRẦN QUANG
|
VINH
|
Nam
|
30/05/2003
|
Sơn La
|
Thái
|
THPT
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
9.40
|
8.65
|
|
7.40
|
KV3
|
|
ƯT1
|
0.68
|
28.13
|
Trúng tuyển
|
53
|
ĐH240129
|
ĐỖ NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
09/09/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
9.60
|
8.90
|
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
28.10
|
Trúng tuyển
|
54
|
ĐH240128
|
NGUYỄN HỒNG
|
KHÁNH
|
Nữ
|
02/08/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
9.60
|
7.03
|
|
7.70
|
KV3
|
|
|
|
26.23
|
Trúng tuyển
|
55
|
ĐH240059
|
ÔNG TƯỜNG
|
MINH
|
Nam
|
13/09/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Kèn Gõ
|
Oboe
|
9.80
|
8.05
|
|
7.20
|
KV3
|
|
|
|
27.65
|
Trúng tuyển
|
56
|
ĐH240106
|
NGUYỄN PHẠM TRUNG
|
KIÊN
|
Nam
|
29/01/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Oboe
|
9.00
|
7.00
|
|
7.70
|
KV3
|
|
|
|
25.00
|
Trúng tuyển
|
57
|
ĐH240174
|
NGUYỄN ĐỨC
|
TÀI
|
Nam
|
12/11/2003
|
Nước ngoài
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Oboe
|
9.00
|
6.05
|
|
6.10
|
KV3
|
|
|
|
24.05
|
Trúng tuyển
|
58
|
ĐH240124
|
NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ
|
LINH
|
Nữ
|
18/12/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
9.50
|
9.63
|
|
8.70
|
KV3
|
|
|
|
28.63
|
Trúng tuyển
|
59
|
ĐH240120
|
NGUYỄN TÙNG
|
LÂM
|
Nam
|
03/07/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
9.43
|
9.38
|
|
8.40
|
KV3
|
|
|
|
28.24
|
Trúng tuyển
|
60
|
ĐH240117
|
TRẦN BẢO KHÁNH
|
TRÂM
|
Nữ
|
14/02/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
9.37
|
8.75
|
|
8.90
|
KV3
|
|
|
|
27.48
|
Trúng tuyển
|
61
|
ĐH240154
|
NGUYỄN THẢO
|
NGUYÊN
|
Nữ
|
31/12/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
9.37
|
8.75
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
27.48
|
Trúng tuyển
|
62
|
ĐH240037
|
ĐẶNG YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
13/07/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
9.33
|
9.25
|
|
8.10
|
KV3
|
|
|
|
27.92
|
Trúng tuyển
|
63
|
ĐH240115
|
NGUYỄN HẢI
|
ANH
|
Nam
|
01/08/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
9.13
|
8.13
|
|
7.20
|
KV3
|
|
|
|
26.39
|
Trúng tuyển
|
64
|
ĐH240137
|
BÙI ĐĂNG
|
HUY
|
Nam
|
08/06/2006
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.93
|
9.18
|
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
27.04
|
Trúng tuyển
|
65
|
ĐH240102
|
NGUYỄN THẢO
|
LINH
|
Nữ
|
01/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.93
|
8.45
|
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
26.32
|
Trúng tuyển
|
66
|
ĐH240023
|
PHẠM MINH
|
THÀNH
|
Nam
|
27/09/2005
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.87
|
8.20
|
|
8.00
|
KV2
|
0.13
|
|
|
26.07
|
Trúng tuyển
|
67
|
ĐH240170
|
NGUYỄN VŨ KHÔI
|
VIỆT
|
Nam
|
21/11/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.73
|
8.50
|
|
8.30
|
KV3
|
|
|
|
25.97
|
Trúng tuyển
|
68
|
ĐH240178
|
TẠ QUỐC
|
ĐẠT
|
Nam
|
24/08/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.60
|
9.30
|
|
8.40
|
KV2
|
0.11
|
|
|
26.61
|
Trúng tuyển
|
69
|
ĐH240101
|
PHẠM VIỆT
|
HÀ
|
Nữ
|
03/01/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.53
|
9.50
|
|
8.20
|
KV3
|
|
|
|
26.57
|
Trúng tuyển
|
70
|
ĐH240006
|
PHẠM HỒNG
|
NGỌC
|
Nữ
|
26/05/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.47
|
8.13
|
|
7.20
|
KV3
|
|
|
|
25.06
|
Trúng tuyển
|
71
|
ĐH240039
|
PHẠM NGỌC THU
|
HIỀN
|
Nữ
|
02/03/2006
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.43
|
8.08
|
|
7.30
|
KV3
|
|
|
|
24.94
|
Trúng tuyển
|
72
|
ĐH240104
|
TRẦN ĐỖ PHƯƠNG
|
LINH
|
Nữ
|
30/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.43
|
7.83
|
|
7.10
|
KV3
|
|
|
|
24.69
|
Trúng tuyển
|
73
|
ĐH240070
|
LƯƠNG NGUYỄN BẢO
|
KHÔI
|
Nam
|
24/09/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.40
|
6.35
|
|
6.90
|
KV3
|
|
|
|
23.15
|
Trúng tuyển
|
74
|
ĐH240103
|
NGUYỄN NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
20/02/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.37
|
6.55
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
23.28
|
Trúng tuyển
|
75
|
ĐH240008
|
NGUYỄN NHẬT
|
ANH
|
Nữ
|
04/11/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.27
|
7.88
|
|
6.90
|
KV3
|
|
|
|
24.41
|
Trúng tuyển
|
76
|
ĐH240001
|
ĐỖ MINH
|
TÂM
|
Nữ
|
12/04/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.27
|
6.98
|
|
8.20
|
KV3
|
|
|
|
23.51
|
Trúng tuyển
|
77
|
ĐH240144
|
TRIỆU HỮU
|
PHƯỚC
|
Nam
|
08/09/2005
|
Hải Phòng
|
Dao
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.07
|
6.80
|
|
6.70
|
KV3
|
|
ƯT1
|
1.88
|
24.82
|
Trúng tuyển
|
78
|
ĐH240067
|
PHẠM THANH
|
HẰNG
|
Nữ
|
24/10/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.00
|
9.08
|
|
7.80
|
KV3
|
|
|
|
25.08
|
Trúng tuyển
|
79
|
ĐH240027
|
ĐỖ VŨ
|
QUANG
|
Nam
|
28/07/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.00
|
5.10
|
|
6.20
|
KV3
|
|
|
|
21.10
|
Trúng tuyển
|
80
|
ĐH240065
|
TẠ THÀNH
|
AN
|
Nam
|
18/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Chỉ huy giao hưởng
|
9.40
|
8.05
|
8.00
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
26.85
|
Trúng tuyển
|
81
|
ĐH240071
|
LÊ BÙI HẢI
|
ĐĂNG
|
Nam
|
06/12/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Chỉ huy giao hưởng
|
9.30
|
8.85
|
7.80
|
7.40
|
KV2
|
0.08
|
|
|
27.53
|
Trúng tuyển
|
82
|
ĐH240083
|
NGUYỄN NGỌC
|
QUÝ
|
Nam
|
14/07/2003
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Chỉ huy giao hưởng
|
9.30
|
8.30
|
8.20
|
7.10
|
KV3
|
|
|
|
26.90
|
Trúng tuyển
|
83
|
ĐH240126
|
NGUYỄN TUẤN
|
ĐẠT
|
Nam
|
29/04/2006
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Chỉ huy Hợp xướng
|
9.30
|
9.20
|
8.50
|
7.90
|
KV2
|
0.07
|
|
|
27.87
|
Trúng tuyển
|
84
|
ĐH240165
|
NGUYỄN ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
19/09/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Chỉ huy Hợp xướng
|
9.30
|
8.95
|
7.00
|
8.10
|
KV3
|
|
|
|
27.55
|
Trúng tuyển
|
85
|
ĐH240068
|
TRỊNH VŨ
|
DŨNG
|
Nam
|
10/05/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.78
|
8.33
|
6.00
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.88
|
Trúng tuyển
|
86
|
ĐH240005
|
NGUYỄN GIA
|
LINH
|
Nữ
|
13/06/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.60
|
6.45
|
9.00
|
8.40
|
KV3
|
|
|
|
23.65
|
Trúng tuyển
|
87
|
ĐH240166
|
TRẦN HUYỀN
|
TRÂN
|
Nữ
|
04/11/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.60
|
7.98
|
7.50
|
8.70
|
KV3
|
|
|
|
25.18
|
Trúng tuyển
|
88
|
ĐH240030
|
LƯU VIẾT
|
QUANG
|
Nam
|
25/12/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.55
|
8.50
|
8.00
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.60
|
Trúng tuyển
|
89
|
ĐH240052
|
ĐÀO THÁI
|
TÀI
|
Nam
|
15/04/1997
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
8.50
|
7.90
|
7.00
|
7.80
|
KV3
|
|
|
|
24.90
|
Trúng tuyển
|
90
|
ĐH240159
|
TRẦN LINH
|
CHI
|
Nữ
|
20/10/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
8.00
|
7.70
|
5.00
|
8.20
|
KV3
|
|
|
|
23.70
|
Trúng tuyển
|
91
|
ĐH240033
|
NGUYỄN TRUNG
|
QUỐC
|
Nam
|
12/04/2002
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
7.60
|
|
7.30
|
KV2-NT
|
0.29
|
|
|
25.76
|
Trúng tuyển
|
92
|
ĐH240043
|
ĐẶNG CÔNG
|
DANH
|
Nam
|
16/11/2006
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
7.40
|
|
7.80
|
KV3
|
|
|
|
25.27
|
Trúng tuyển
|
93
|
ĐH240097
|
ĐẶNG THỊ
|
NGA
|
Nữ
|
27/09/2003
|
Yên Bái
|
Dao
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.83
|
6.50
|
|
8.30
|
KV2
|
0.25
|
ƯT1
|
1.56
|
25.72
|
Trúng tuyển
|
94
|
ĐH240122
|
VƯƠNG HỒNG
|
PHI
|
Nam
|
12/01/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
7.48
|
|
7.50
|
KV2
|
0.16
|
|
|
25.23
|
Trúng tuyển
|
95
|
ĐH240050
|
NGUYỄN MINH
|
NGỌC
|
Nữ
|
31/01/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
6.60
|
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
24.20
|
Trúng tuyển
|
96
|
ĐH240046
|
ĐOÀN MAI
|
ANH
|
Nữ
|
28/09/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
5.55
|
|
6.90
|
KV3
|
|
|
|
23.15
|
Trúng tuyển
|
97
|
ĐH240011
|
TẠ VŨ LINH
|
GIANG
|
Nữ
|
05/12/2006
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
5.50
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
23.10
|
Trúng tuyển
|
98
|
ĐH240084
|
ĐỖ THỊ HỒNG
|
KHANH
|
Nữ
|
06/10/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
8.10
|
|
7.20
|
KV3
|
|
|
|
25.50
|
Trúng tuyển
|
99
|
ĐH240003
|
BÙI MINH
|
THÚY
|
Nữ
|
25/07/2006
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
5.63
|
|
7.60
|
KV3
|
|
|
|
23.03
|
Trúng tuyển
|
100
|
ĐH240132
|
ĐỖ MỸ
|
LINH
|
Nữ
|
14/11/1997
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
5.38
|
|
6.70
|
KV2
|
0.23
|
|
|
23.01
|
Trúng tuyển
|
101
|
ĐH240034
|
ĐINH GIA
|
HUẤN
|
Nam
|
11/11/2003
|
Hà Nam
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.63
|
6.50
|
|
8.50
|
KV2-NT
|
0.40
|
|
|
24.17
|
Trúng tuyển
|
102
|
ĐH240004
|
TRẦN XUÂN
|
NINH
|
Nam
|
02/01/2004
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.63
|
6.68
|
|
8.50
|
KV2
|
0.20
|
|
|
24.14
|
Trúng tuyển
|
103
|
ĐH240051
|
NGUYỄN MINH
|
ĐỨC
|
Nam
|
14/08/2004
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.63
|
5.98
|
|
7.20
|
KV2
|
0.22
|
|
|
23.46
|
Trúng tuyển
|
104
|
ĐH240053
|
LẠI THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
13/01/1983
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.60
|
9.50
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
26.70
|
Trúng tuyển
|
105
|
ĐH240089
|
TRẦN THỊ
|
THÙY
|
Nữ
|
31/10/1988
|
Nam Định
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.60
|
8.18
|
|
6.60
|
KV2
|
0.15
|
|
|
25.53
|
Trúng tuyển
|
106
|
ĐH240007
|
VŨ HẢI
|
LAN
|
Nữ
|
08/01/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.60
|
7.43
|
|
8.80
|
KV3
|
|
|
|
24.63
|
Trúng tuyển
|
107
|
ĐH240118
|
PHÍ THẾ
|
LONG
|
Nam
|
28/07/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.45
|
|
7.10
|
KV2
|
0.15
|
|
|
25.60
|
Trúng tuyển
|
108
|
ĐH240024
|
NGUYỄN THỊ HOÀI
|
NGÂN
|
Nữ
|
14/06/2004
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.03
|
|
7.90
|
KV2-NT
|
0.32
|
|
|
25.35
|
Trúng tuyển
|
109
|
ĐH240151
|
LÊ QUANG
|
MINH
|
Nam
|
29/08/2001
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
7.80
|
|
8.20
|
KV2
|
0.17
|
|
|
24.97
|
Trúng tuyển
|
110
|
ĐH240096
|
PHẠM LÊ HƯƠNG
|
TRÀ
|
Nữ
|
14/09/2005
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.00
|
|
7.60
|
KV2
|
0.23
|
|
|
23.23
|
Trúng tuyển
|
111
|
ĐH240029
|
NGÔ KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
07/03/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
5.95
|
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
22.95
|
Trúng tuyển
|
112
|
ĐH240063
|
VŨ PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
30/12/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
5.60
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
22.60
|
Trúng tuyển
|
113
|
ĐH240167
|
ĐÀO LÊ PHƯƠNG
|
CHI
|
Nữ
|
22/04/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.23
|
5.13
|
|
6.70
|
KV3
|
|
|
|
21.59
|
Trúng tuyển
|
114
|
ĐH240078
|
TRẦN VIỆT
|
KHOA
|
Nam
|
19/01/2002
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.17
|
6.00
|
|
7.10
|
KV2
|
0.25
|
|
|
22.58
|
Trúng tuyển
|
115
|
ĐH240119
|
NGUYỄN TÚ
|
ANH
|
Nam
|
14/06/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.13
|
6.90
|
|
7.30
|
KV3
|
|
|
|
23.17
|
Trúng tuyển
|
116
|
ĐH240042
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
HẢO
|
Nam
|
13/09/2001
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.07
|
7.18
|
|
8.10
|
KV2-NT
|
0.43
|
|
|
23.74
|
Trúng tuyển
|
Danh sách gồm 116 Thí sinh./.