DANH SÁCH XÉT TUYỂN THẲNG HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM 2024
(Căn cứ Quyết định số 872 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 02/08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
Số
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Khoa
|
Chuyên ngành
|
Năm trúng tuyển
|
Cấp học
|
Chuyên ngành TN
|
Ký
xướng âm
|
Lý thuyết ÂN
|
Hòa âm trên giấy
|
Trích giảng ÂN
|
Hình thức ÂN
|
Điểm văn
|
TBC Tốt nghiệp
|
Xếp loại tốt nghiệp
|
Ghi chú
|
1
|
ĐH240140
|
PHẠM MAI ANH
|
Nữ
|
18-12-2005
|
Hà Nội
|
AGO
|
Organ
|
2018
|
TC7/7
|
9.4
|
8.6
|
7.7
|
8.3
|
7.8
|
7.3
|
7.7
|
8.3
|
Giỏi
|
|
2
|
ĐH240092
|
ĐẶNG SĨ TÂM
|
Nam
|
17-03-2006
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
2016
|
TC6/6
|
10.0
|
9.6
|
9.6
|
9.0
|
8.0
|
8.7
|
7.8
|
9.0
|
Xuất sắc
|
|
3
|
ĐH240082
|
VŨ TIỂU LINH
|
Nữ
|
14-02-2006
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
2018
|
TC6/6
|
9.8
|
7.9
|
9.6
|
8.8
|
8.1
|
8.5
|
7.8
|
8.7
|
Giỏi
|
|
4
|
ĐH240016
|
VŨ HOA THẢO NGUYÊN
|
Nữ
|
16-10-2006
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
2017
|
TC6/6
|
10.0
|
9.4
|
9.9
|
8.7
|
8.5
|
8.3
|
8.3
|
9.2
|
Xuất sắc
|
|
5
|
ĐH240098
|
CAO PHẠM TÚ ANH
|
Nữ
|
05-10-2002
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
2020
|
TC6/6
|
9.5
|
9.4
|
9.3
|
9.5
|
9.0
|
9.3
|
8.0
|
8.8
|
Giỏi
|
|
6
|
ĐH240072
|
NGUYỄN MINH ÁNH
|
Nữ
|
04-09-2006
|
Vĩnh Phúc
|
Dây
|
Viola
|
2016
|
TC7/7
|
9.9
|
8.2
|
8.6
|
8.7
|
7.6
|
7.7
|
9.0
|
8.6
|
Giỏi
|
|
7
|
ĐH240036
|
NGUYỄN THÁI THÙY LINH
|
Nữ
|
25-11-2006
|
Quảng Ninh
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
2019
|
TC7/7
|
9.6
|
9.5
|
10.0
|
9.7
|
9.7
|
8.0
|
8.1
|
8.9
|
Giỏi
|
|
8
|
ĐH240076
|
ĐẶNG KHÁNH
|
Nam
|
01-02-2006
|
Phú Thọ
|
Piano
|
Piano
|
2020
|
TC9/9
|
10.0
|
9.9
|
10.0
|
9.0
|
8.6
|
8.8
|
8.3
|
9.1
|
Xuất sắc
|
|
9
|
ĐH240135
|
VŨ ĐỨC MINH
|
Nam
|
13-09-2005
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
2017
|
TC9/9
|
10.0
|
9.3
|
9.0
|
10.0
|
9.2
|
9.2
|
7.6
|
9.0
|
Xuất sắc
|
|
10
|
ĐH240099
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
Nữ
|
22-07-2005
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
2015
|
TC9/9
|
9.7
|
8.7
|
9.8
|
9.6
|
9.2
|
9.0
|
8.6
|
9.2
|
Giỏi
|
|
11
|
ĐH240100
|
NGUYỄN KHÁNH TRANG
|
Nữ
|
23-07-2005
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
2015
|
TC9/9
|
9.7
|
8.8
|
8.4
|
9.0
|
7.6
|
7.0
|
8.0
|
8.8
|
Giỏi
|
|
12
|
ĐH240086
|
HOÀNG NGỌC THẢO
|
Nữ
|
23-03-2002
|
Hà Tây
|
TN
|
Thanh nhạc
|
2020
|
TC4/4
|
9.5
|
9.3
|
8.1
|
9.7
|
8.2
|
10.0
|
7.9
|
8.9
|
Giỏi
|
|
13
|
ĐH240017
|
NGUYỄN ANH TUẤN
|
Nam
|
28-11-2002
|
Hà Nội
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
2017
|
TC7/7
|
9.3
|
7.6
|
5.3
|
7.0
|
6.0
|
5.0
|
6.9
|
7.4
|
Khá
|
chính sách về GD đối với người khuyết tật
|
Danh sách gồm 13 Thí sinh./.