KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 4 NĂM - ĐỢT 2 NĂM 2024
(Theo Quyết định số 886 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
HỘ KHẨU
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
KHOA
|
C/ NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
ĐIỂM XƯỚNG ÂM
|
ĐIỂM KXA
|
ĐIỂM PIANO PT
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KV
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC244N0109
|
HOÀNG YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
13/09/2007
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
4.50
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
21.75
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC244N0372
|
VÕ THỊ
|
DUYÊN
|
Nữ
|
25/04/2004
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.23
|
7.60
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
|
|
24.82
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC244N0229
|
TRẦN ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
22/07/2009
|
Quảng Bình
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.17
|
6.60
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.18
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC244N0052
|
BÙI NAM
|
PHONG
|
Nam
|
22/07/2008
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.67
|
4.20
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
19.78
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC244N0180
|
NGÔ THANH
|
NGA
|
Nữ
|
29/05/2007
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.67
|
7.20
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
22.53
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC244N0168
|
NGUYỄN PHÚC
|
ĐẠT
|
Nam
|
07/08/2006
|
Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.50
|
5.00
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
20.25
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC244N0226
|
ĐIỀN THỊ
|
THU
|
Nữ
|
07/02/2005
|
Thanh Hoá
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.50
|
4.10
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
19.35
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC244N0351
|
HOÀNG KHÁNH
|
LY
|
Nữ
|
18/03/2008
|
Quảng Bình
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.50
|
6.50
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
|
|
22.25
|
Trúng tuyển
|
9
|
TC244N0237
|
BÙI ĐỨC
|
KHOA
|
Nam
|
27/07/2006
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.33
|
8.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
22.67
|
Trúng tuyển
|
10
|
TC244N0361
|
NGUYỄN ÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
07/08/2005
|
Hoà Bình
|
Hoà Bình
|
Mường
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.33
|
6.30
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
ƯT1
|
2.00
|
22.97
|
Trúng tuyển
|
11
|
TC244N0397
|
LÊ HỮU
|
VIỆT
|
Nam
|
05/02/2004
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
Đại học
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.33
|
4.45
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
|
|
19.87
|
Trúng tuyển
|
12
|
TC244N0445
|
TRẦN ĐỨC
|
GIANG
|
Nam
|
10/04/2008
|
Vĩnh Phúc
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
7.33
|
4.90
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
20.07
|
Trúng tuyển
|
13
|
TC244N0390
|
ĐÀO NGUYỄN SƠN
|
NAM
|
Nam
|
08/11/2009
|
Hàn Quốc
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Jazz
|
Saxophone
|
7.48
|
|
6.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
21.45
|
Trúng tuyển
|
14
|
TC244N0379
|
CAO SỸ LÊ
|
ANH
|
Nam
|
11/08/2009
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
AGO
|
Organ
|
8.28
|
|
9.25
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.80
|
Trúng tuyển
|
15
|
TC244N0259
|
NGUYỄN KHÁNH
|
TOÀN
|
Nam
|
30/01/2005
|
Hải Phòng
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Kèn Gõ
|
Bassoon
|
8.50
|
|
3.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
20.00
|
Trúng tuyển
|
16
|
TC244N0323
|
LÊ VIỆT
|
TRÀ
|
Nữ
|
25/03/2006
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.55
|
|
|
5.55
|
3.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
22.90
|
Trúng tuyển
|
17
|
TC244N0389
|
PHẠM NGỌC TRƯỜNG
|
ĐỨC
|
Nam
|
09/08/2008
|
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Piano
|
Piano
|
7.93
|
|
9.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.62
|
Trúng tuyển
|
Danh sách gồm 17 thí sinh.
KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 6 NĂM - ĐỢT 2 NĂM 2024
(Theo Quyết định số 886 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
KHOA
|
C/ NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KV
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
TỔNG ĐIỂM
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC246N0139
|
NGUYỄN LINH
|
ĐAN
|
Nữ
|
01/10/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
8.90
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
24.80
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC246N0309
|
NGUYỄN ĐĂNG CHÂU
|
VÂN
|
Nữ
|
13/05/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
8.50
|
7.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.25
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC246N0467
|
LÊ HOÀI
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
13/04/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 8
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.93
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
26.37
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC246N0463
|
LẠI CHÂU LINH
|
ĐAN
|
Nữ
|
26/09/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.77
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
25.03
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC246N0113
|
PHÙNG LÊ GIA
|
HÂN
|
Nữ
|
21/12/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.00
|
4.00
|
KV3
|
|
|
|
22.00
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC246N0288
|
KIỀU YẾN
|
MI
|
Nữ
|
15/10/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.00
|
4.50
|
KV3
|
|
|
|
22.50
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC246N0118
|
NGUYỄN KHÁNH
|
LY
|
Nữ
|
30/11/2010
|
Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Lớp 8
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
9.00
|
3.00
|
KV3
|
|
|
|
21.00
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC246N0343
|
PHẠM THẢO
|
NGUYÊN
|
Nữ
|
28/10/2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.28
|
3.50
|
KV3
|
|
|
|
22.07
|
Trúng tuyển
|
Danh sách gồm 08 thí sinh
KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 7 NĂM - ĐỢT 2 NĂM 2024
(Theo Quyết định số 886 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
KHOA
|
C/ NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KV
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
TỔNG ĐIỂM
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC247N0060
|
PHẠM QUỲNH
|
NHI
|
Nữ
|
16/12/2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hệ TC 7 năm
|
AGO
|
Guitar
|
9.10
|
4.00
|
KV3
|
|
|
|
22.20
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC247N0236
|
NGUYỄN QUANG
|
ANH
|
Nam
|
16/10/2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hệ TC 7 năm
|
Dây
|
Cello
|
9.07
|
4.50
|
KV3
|
|
|
|
22.63
|
Trúng tuyển
|
Danh sách gồm 02 thí sinh.
KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 9 NĂM - ĐỢT 2 NĂM 2024
(Theo Quyết định số 886 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
KHOA
|
C/ NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KV
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
TỔNG ĐIỂM
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC249N0260
|
LÊ BẢO
|
NAM
|
Nam
|
08/09/2015
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hệ TC 9 năm
|
Dây
|
Violin
|
9.40
|
4.15
|
KV3
|
|
|
|
22.95
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC249N0078
|
TRẦN BẢO
|
LINH
|
Nữ
|
24/07/2015
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hệ TC 9 năm
|
Dây
|
Violin
|
8.55
|
5.50
|
KV3
|
|
|
|
22.60
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC249N0011
|
HOÀNG DIỆU
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
08/01/2013
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hệ TC 9 năm
|
Dây
|
Violin
|
8.45
|
7.15
|
KV3
|
|
|
|
24.05
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC249N0452
|
NGUYỄN NGỌC
|
DIỆP
|
Nữ
|
21/03/2014
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hệ TC 9 năm
|
Dây
|
Violin
|
8.45
|
6.80
|
KV3
|
|
|
|
23.70
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC249N0117
|
DƯƠNG QUỐC
|
TUẤN
|
Nam
|
01/03/2015
|
Hà Nội
|
Dao
|
Lớp 3
|
Hệ TC 9 năm
|
Piano
|
Piano
|
8.77
|
4.50
|
KV3
|
|
ƯT2
|
1.00
|
23.03
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC249N0380
|
HOÀNG GIA
|
AN
|
Nam
|
21/02/2015
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 3
|
Hệ TC 9 năm
|
Piano
|
Piano
|
8.47
|
8.25
|
KV3
|
|
|
|
25.18
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC249N0295
|
BÙI THẾ BẢO
|
MINH
|
Nam
|
21/11/2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hệ TC 9 năm
|
Piano
|
Piano
|
8.43
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
23.37
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC249N0123
|
NGUYỄN TRÚC
|
QUỲNH
|
Nữ
|
12/01/2014
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 4
|
Hệ TC 9 năm
|
Piano
|
Piano
|
8.43
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
24.37
|
Trúng tuyển
|
9
|
TC249N0032
|
PHẠM NGUYÊN
|
THẢO
|
Nữ
|
10/03/2013
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
Lớp 5
|
Hệ TC 9 năm
|
Piano
|
Piano
|
8.37
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
22.73
|
Trúng tuyển
|
Danh sách gồm 09 thí sinh.