Tác giả: Cao Minh Nhật
Đề tài: “Đưa Piano và Violin vào chương trình giảng dạy môn Âm nhạc bậc Tiểu học tại Trường Quốc tế St. Mary’s”
Chuyên ngành: Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc
Mã số: 8140111
Cán bộ hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Phạm Phương Hoa
Ngày đăng: 20/06/2024
Toàn văn Luận văn
Tóm tắt Luận văn
MỞ ĐẦU
- Lý do chọn đề tài
Giáo dục âm nhạc từ lâu đã được coi là một yếu tố nền tảng trong việc hình thành nhân cách và phát triển toàn diện cho học sinh. Khác với những môn học khác mang tính lý trí cao, âm nhạc khơi dậy cảm xúc, kích thích trí tưởng tượng và góp phần xây dựng thế giới nội tâm phong phú. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập giáo dục, các chương trình âm nhạc tại trường phổ thông không chỉ còn là phần bổ trợ mà dần được xem như một bộ phận quan trọng trong chiến lược đào tạo nhân lực sáng tạo. Tại Việt Nam, hệ thống trường phổ thông bao gồm các trường công lập, tư thục và trường quốc tế. Trong khi trường công và tư thục thường áp dụng chương trình âm nhạc theo sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT, thì các trường quốc tế có khả năng chủ động lựa chọn hoặc tự thiết kế chương trình phù hợp với triết lý và định hướng giáo dục riêng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để thử nghiệm những mô hình giáo dục âm nhạc mới, tích hợp nhiều thành tố hiện đại và phù hợp với học sinh đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Trường Quốc tế St. Mary’s – nơi tôi đang công tác – là một môi trường giáo dục liên cấp sử dụng chương trình giảng dạy Hoa Kỳ từ bậc Mầm non đến Trung học. Tại đây, chương trình âm nhạc cho bậc Tiểu học được xây dựng trên nền tảng Quaver – một hệ thống giáo dục âm nhạc tiên tiến, được thiết kế theo chuẩn nghệ thuật quốc gia Mỹ. Quaver cung cấp nội dung phong phú, tích hợp công nghệ, mang đến những trải nghiệm đa giác quan, giúp học sinh phát triển toàn diện về thẩm mỹ, cảm xúc, và tư duy âm nhạc. Tuy nhiên, chương trình Quaver chỉ được thiết kế với tần suất một tiết mỗi tuần. Trong khi đó, tại St. Mary’s, học sinh có hai tiết Âm nhạc mỗi tuần theo lịch chu kỳ ba ngày. Sự chênh lệch này tạo ra khoảng trống về nội dung cần được lấp đầy một cách có định hướng.
Thực tế cho thấy phần lớn học sinh tại St. Mary’s là người châu Á – đặc biệt là học sinh Hàn Quốc – đã được tiếp xúc với âm nhạc từ sớm, có nền tảng cảm thụ tốt và thể hiện năng khiếu rõ rệt. Do đó, phần thực hành nhạc cụ trong Quaver (chủ yếu là nhạc cụ gõ, recorder, ukulele) trở nên khá đơn giản, không đủ để phát triển năng lực biểu diễn cá nhân ở mức độ cao hơn. Trong khi đó, nhà trường định hướng thành lập dàn nhạc học sinh ở cấp Trung học và mong muốn học sinh Tiểu học được trang bị năng lực kỹ thuật biểu diễn từ sớm.
Trước bối cảnh đó, việc đưa hai nhạc cụ nền tảng là Piano (cho lớp 1–2) và Violin (cho lớp 3–5) vào chương trình chính khóa là một giải pháp chiến lược. Mục tiêu không chỉ để phát triển kỹ năng cá nhân, mà còn tạo bước đệm để học sinh tham gia biểu diễn nhóm, tiến đến hòa tấu và hợp xướng ở các cấp học cao hơn. Với lý do đó, tôi quyết định chọn đề tài: “Đưa Piano và Violin vào chương trình giảng dạy môn Âm nhạc bậc Tiểu học tại Trường Quốc tế St. Mary’s”.
Lịch sử đề tài
Việc giảng dạy âm nhạc cho học sinh tiểu học là một chủ đề đã được đề cập trong nhiều nghiên cứu giáo dục tại Việt Nam và quốc tế. Tuy nhiên, phần lớn các tài liệu hiện có tập trung vào phương pháp giảng dạy truyền thống, việc áp dụng công nghệ thông tin trong lớp học âm nhạc, hay đổi mới hoạt động ngoại khóa. Các nghiên cứu nổi bật trong nước có thể kể đến như: “Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc” của Nguyễn Minh Toàn, “Giáo trình Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc” của Hoàng Long, cùng các luận văn của Nguyễn Thị Hồng Liên, Tôn Nữ Diệu Linh… Các tài liệu này cung cấp góc nhìn giá trị về cách thiết kế bài giảng, xây dựng tiết học sinh động và tích hợp hoạt động trải nghiệm.
Ở cấp độ chính sách, chương trình giáo dục âm nhạc phổ thông mới được ban hành năm 2018 đã khẳng định rõ vai trò phát triển năng lực cá nhân, cảm thụ và thể hiện âm nhạc, mở ra định hướng đổi mới mạnh mẽ trong nội dung và phương pháp dạy học. Tuy nhiên, chưa có hướng dẫn cụ thể về dạy nhạc cụ nhóm hoặc tích hợp vào chương trình chính khóa, đặc biệt ở môi trường quốc tế.
Ngược lại, các tài liệu quốc tế như “The Teaching of Instrumental Music” (Colwell & Hewitt), “The Musical Classroom” (Lindeman), và các luận văn của Smith, Newbrey… đi sâu vào mô hình lớp học nhạc cụ nhóm, quy trình lựa chọn giáo trình, tổ chức lớp và các yếu tố cần thiết để giảng dạy hiệu quả. Những công trình này cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc cho việc thiết kế chương trình tích hợp nhạc cụ vào giáo dục phổ thông.
Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có công trình nào nghiên cứu một cách hệ thống và cụ thể việc đưa hai nhạc cụ nền tảng là Piano và Violin vào chương trình giảng dạy âm nhạc chính khóa ở bậc tiểu học trong môi trường trường quốc tế tại Việt Nam. Đây là khoảng trống quan trọng mà luận văn này muốn đóng góp vào, vừa có ý nghĩa thực tiễn, vừa góp phần hoàn thiện mô hình giáo dục âm nhạc toàn diện.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của luận văn là xây dựng một mô hình giảng dạy tích hợp giữa chương trình âm nhạc phổ thông Quaver và chương trình học nhạc cụ (Piano – Violin) tại Trường Quốc tế St. Mary’s, hướng đến ba nhóm mục tiêu cụ thể:
- Chọn lựa giáo trình Piano và Violin phù hợp với độ tuổi, năng lực và môi trường học tập quốc tế.
- Xây dựng phương pháp tổ chức lớp học và giảng dạy hiệu quả cho lớp nhóm nhạc cụ, tận dụng tối đa thời lượng học hiện có.
- Đề xuất lộ trình thực nghiệm, kiểm chứng mô hình giảng dạy tích hợp và đánh giá kết quả để nhân rộng áp dụng.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn bao gồm các chương trình giảng dạy âm nhạc, phương pháp dạy học nhạc cụ tập thể, giáo trình Piano (như Alfred, Magic Music…) và Violin (như Vamoosh, Fiddle Time Joggers…), cùng với học sinh tiểu học đang học tại Trường Quốc tế St. Mary’s. Luận văn cũng khảo sát thực trạng dạy học âm nhạc tại trường, từ đó đề xuất hướng điều chỉnh phù hợp.
Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong khuôn khổ giảng dạy âm nhạc tại Trường Quốc tế St. Mary’s, tập trung vào chương trình Quaver của Mỹ và chương trình giáo dục âm nhạc phổ thông của Việt Nam (ban hành năm 2018), áp dụng cho học sinh từ lớp 1 đến lớp 5. Thời gian khảo sát và thực nghiệm kéo dài từ năm 2021 đến thời điểm hiện tại.
- Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Về mặt lý thuyết, các phương pháp như quy nạp, diễn dịch, phân tích, tổng hợp, so sánh và hệ thống hóa được sử dụng để xây dựng cơ sở lý luận và khung phân tích phù hợp. Các phương pháp này giúp chọn lọc và cấu trúc hóa nội dung chương trình âm nhạc, từ đó xác định định hướng cải tiến.
Về mặt thực tiễn, nghiên cứu áp dụng phương pháp quan sát lớp học và thực nghiệm giảng dạy các tiết học piano và violin theo hình thức lớp nhóm, nhằm đánh giá kết quả học tập của học sinh, rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất mô hình tổ chức dạy học hiệu quả cho các năm học tiếp theo.
Đóng góp của luận văn
Về mặt lý thuyết, luận văn góp phần xây dựng cơ sở khoa học cho việc giảng dạy nhạc cụ tập thể trong bậc tiểu học, đồng thời phân tích và so sánh hai chương trình âm nhạc (Quaver và chương trình Việt Nam) để đề xuất hướng tích hợp phù hợp cho môi trường quốc tế. Qua đó, nghiên cứu đóng góp vào việc phát triển mô hình giảng dạy âm nhạc hiện đại, phù hợp với bối cảnh giáo dục hội nhập.
Về mặt thực tiễn, luận văn không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn đề xuất giải pháp áp dụng cụ thể vào lớp học, bao gồm việc lựa chọn giáo trình, xây dựng kế hoạch dạy học, tổ chức lớp học linh hoạt theo trình độ và năng lực học sinh. Những kết quả đạt được giúp mở rộng nội dung dạy học âm nhạc, tăng cường trải nghiệm thực hành và biểu diễn, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy. Ngoài ra, luận văn còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các giáo viên và trường học đang có định hướng phát triển chương trình âm nhạc theo hướng tích hợp và chuyên sâu, góp phần vào sự phát triển toàn diện của giáo dục âm nhạc trong môi trường quốc tế tại Việt Nam.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN
- Giới thiệu một số phương pháp giảng dạy nhạc cụ phổ biến trên thế giới
Trước khi đi sâu vào các phương pháp giảng dạy nhạc cụ, cần phân biệt rõ giữa phương pháp giáo dục âm nhạc và phương pháp giảng dạy nhạc cụ. Phương pháp giáo dục âm nhạc tập trung vào việc phát triển cảm thụ, tư duy và kỹ năng âm nhạc cơ bản thông qua các hoạt động như hát, vận động cơ thể, nghe nhạc và chơi các nhạc cụ đơn giản – điển hình là các phương pháp Kodály, Dalcroze Eurhythmics và Orff-Schulwerk. Các phương pháp này thường được ứng dụng trong chương trình giáo dục âm nhạc phổ thông với mục tiêu nuôi dưỡng tình yêu âm nhạc và phát triển nền tảng nhận thức âm nhạc ban đầu.
Ngược lại, phương pháp giảng dạy nhạc cụ tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng biểu diễn chuyên sâu trên một loại nhạc cụ cụ thể như piano, violin hay guitar. Các chương trình này thường được thiết kế bài bản theo từng cấp độ, áp dụng cho lớp cá nhân hoặc lớp nhóm nhỏ, nhằm giúp học sinh làm chủ kỹ thuật và hình thành tư duy biểu diễn nhạc cụ một cách chuyên biệt. Việc phân biệt hai hướng tiếp cận này là cơ sở quan trọng để định hướng đúng đắn khi xây dựng chương trình âm nhạc tích hợp tại trường học, đặc biệt là trong môi trường giáo dục quốc tế, nơi yêu cầu cả tính phổ quát lẫn chiều sâu kỹ thuật.
Phương pháp M.L.T (Music Learning Theory)
Phát triển bởi Edwin Gordon, phương pháp M.L.T xem âm nhạc như một “ngôn ngữ tư duy” tự nhiên – tương tự như cách trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ. Trọng tâm là phát triển khả năng audiation: khả năng nghe, tưởng tượng và hiểu âm nhạc trong tâm trí trước khi biểu diễn. Học sinh được hướng dẫn theo lộ trình từ đơn giản đến phức tạp, chú trọng cảm nhận giai điệu và nhịp điệu thông qua nghe, hát lại và vận động. Phương pháp này phù hợp với nhiều loại nhạc cụ và đặc biệt phát huy hiệu quả khi tích hợp với hoạt động phát triển cảm thụ âm nhạc tổng thể.
Phương pháp Suzuki
Được Shinichi Suzuki phát triển từ triết lý "tình yêu thương nuôi dưỡng tài năng", phương pháp này khẳng định rằng mọi trẻ em đều có thể học nhạc nếu được hướng dẫn đúng cách từ sớm. Trẻ học thông qua việc nghe và bắt chước, với sự đồng hành liên tục của phụ huynh trong luyện tập. Các buổi học kết hợp giữa học cá nhân và học nhóm, từ đó giúp trẻ phát triển kỹ thuật biểu diễn song song với kỹ năng xã hội. Tuy nhiên, phương pháp đòi hỏi mức độ cam kết cao từ cả phụ huynh và giáo viên, đồng thời có thể thiếu trọng tâm lý thuyết âm nhạc ở giai đoạn đầu.
Phương pháp Yamaha
Là một hệ thống giáo dục âm nhạc toàn diện, Yamaha không chỉ tập trung vào chơi nhạc cụ mà còn thúc đẩy học sinh phát triển khả năng nghe, hát, sáng tác và hiểu lý thuyết âm nhạc. Học tập chủ yếu diễn ra theo nhóm, trong môi trường thân thiện, giàu tính hợp tác. Phương pháp linh hoạt, thường kết hợp trò chơi, kể chuyện, công nghệ và sáng tạo. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, giáo viên cần được đào tạo chuyên sâu và có khả năng kiểm soát sự chênh lệch trình độ trong lớp học nhóm.
Phương pháp El Sistema
Xuất phát từ Venezuela, El Sistema là một mô hình giáo dục âm nhạc kết hợp yếu tố xã hội, lấy dàn nhạc làm công cụ chính để phát triển kỹ năng và nhân cách cho học sinh, đặc biệt là học sinh có hoàn cảnh khó khăn. Trẻ được học và luyện tập trong các “núcleos” – trung tâm âm nhạc cộng đồng, nơi nhấn mạnh tinh thần kỷ luật, hợp tác và trách nhiệm. Phương pháp này đã tạo ra tác động xã hội sâu rộng tại nhiều quốc gia, nhưng khi áp dụng vào môi trường trường học cần chuẩn bị kỹ về cơ sở vật chất, tổ chức và nguồn nhân lực.
- Phương pháp Color Strings
Thiết kế dành riêng cho nhạc cụ dây như violin, Color Strings sử dụng màu sắc và hình ảnh minh họa để giúp học sinh nhỏ tuổi dễ dàng nhận biết cao độ, vị trí tay và nhịp điệu. Phù hợp với lớp nhóm và học sinh mới bắt đầu, phương pháp này giúp giảm áp lực học tập, tăng tính trực quan và tạo ra môi trường học tập vui vẻ, sáng tạo. Tuy nhiên, khi học sinh đạt trình độ cao hơn, giáo viên cần bổ sung các phương pháp khác để đảm bảo chiều sâu về kỹ thuật và lý thuyết âm nhạc.
Đánh giá chung
Mỗi phương pháp kể trên đều có ưu điểm riêng, phù hợp với mục tiêu và đối tượng học sinh khác nhau. Trong môi trường phổ thông – đặc biệt là tại các trường quốc tế như St. Mary’s – việc lựa chọn và áp dụng phương pháp cần căn cứ vào điều kiện cơ sở vật chất, năng lực giáo viên, đặc điểm học sinh và định hướng chương trình. Quan trọng nhất là sự linh hoạt và tích hợp giữa các phương pháp nhằm tạo ra một môi trường học âm nhạc hiệu quả, phù hợp với bối cảnh giáo dục đa văn hóa và hiện đại.
1.2. Thực trạng giảng dạy nhạc cụ tại Trường Quốc tế St. Mary’s
1.2.1. Khái quát về trường Quốc tế St. Mary’s
Trường Quốc tế St. Mary’s là một cơ sở giáo dục liên cấp được thành lập năm 2020 tại Hà Nội, thuộc hệ thống quản lý chung với Trường Quốc tế Mỹ St. Paul. Trường giảng dạy theo tiêu chuẩn giáo dục Hoa Kỳ như Common Core và AERO, đồng thời tích hợp các giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam và chương trình hoạt động ngoại khóa đa dạng. Âm nhạc là một trong những lĩnh vực được nhà trường đặc biệt chú trọng.
Về cơ sở vật chất, trường sở hữu khuôn viên rộng hơn 13.000m² với hệ thống lớp học hiện đại và chuyên biệt cho bộ môn âm nhạc. Phòng học Piano (C503) được trang bị 20 đàn keyboard Roland, 1 đàn piano cơ, thiết bị nghe nhìn và không gian học nhóm. Phòng đa năng (D503) dành cho luyện tập dàn nhạc và các nhóm nhạc, với đầy đủ nhạc cụ như violin, trống, kèn, sáo… Ngoài ra, trường cũng đầu tư hệ thống nhạc cụ gõ đa dạng, bao gồm boomwhackers, glockenspiel, xylophone, bells… phục vụ chương trình Quaver và các hoạt động sáng tạo khác.
Đội ngũ giáo viên của trường là sự kết hợp giữa giáo viên nước ngoài có chứng chỉ quốc tế và giáo viên bản địa giàu kinh nghiệm, có nền tảng học thuật từ các học viện âm nhạc uy tín trong và ngoài nước. Các giáo viên âm nhạc như cô Hoàng Duyên, cô Cao Minh Nhật và thầy Nguyễn Duy Long đều có trình độ chuyên môn cao, từng giảng dạy tại các trường quốc tế hàng đầu và biểu diễn chuyên nghiệp.
Về quy mô học sinh, từ năm học 2020–2021 đến 2024–2025, số lượng học sinh và lớp học tăng dần, đặc biệt là bậc tiểu học – hiện chiếm tỷ trọng lớn nhất. Các lớp học có quy mô nhỏ (trung bình 9–17 học sinh/lớp), giúp tăng tương tác cá nhân giữa giáo viên và học sinh, là điều kiện thuận lợi để triển khai dạy nhạc cụ theo hình thức lớp nhóm.
Về phân hóa quốc tịch, phần lớn học sinh là người Hàn Quốc, tạo nên môi trường học tập đa văn hóa nhưng cũng đặt ra yêu cầu điều chỉnh chương trình âm nhạc phù hợp với năng lực ngôn ngữ và nền tảng văn hóa của học sinh châu Á. Đồng thời, phụ huynh Hàn Quốc đặc biệt quan tâm đến giáo dục âm nhạc, thường đầu tư cho con học nhạc cụ bài bản từ sớm.
Theo số liệu thống kê, piano là nhạc cụ phổ biến nhất trong các khối lớp, đặc biệt là lớp 4 và lớp 1. Các nhạc cụ khác như violin, guitar, recorder và trống cũng được lựa chọn nhưng ở mức độ thấp hơn. Một số học sinh học đồng thời hai nhạc cụ. Điều này cho thấy học sinh có nền tảng và sự yêu thích âm nhạc khá tốt, phù hợp để triển khai chương trình nhạc cụ nâng cao trong chương trình chính khóa.
Tổng thể, trường St. Mary’s có đầy đủ điều kiện về cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, môi trường học tập và sự ủng hộ từ phụ huynh để phát triển chương trình dạy nhạc cụ như piano và violin trong bậc tiểu học. Đây là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng mô hình giáo dục âm nhạc hiện đại, tích hợp và hiệu quả trong môi trường quốc tế.
1.2.2. Chương trình Âm nhạc Quaver tại Trường Quốc tế St. Mary’s
Tổng quan chương trình
Chương trình Quaver là một nền tảng giáo dục âm nhạc hiện đại và toàn diện đến từ Hoa Kỳ, được thiết kế dành cho học sinh từ cấp mẫu giáo đến lớp 8, dựa trên bộ Chuẩn nghệ thuật quốc gia Mỹ (National Core Arts Standards). Với mỗi năm học gồm 36 bài học tương đương 36 tuần, Quaver đảm bảo tính hệ thống, mạch lạc, đồng thời tạo sự linh hoạt trong tổ chức lớp học.
Mỗi bài học trong chương trình đều có cấu trúc rõ ràng, tích hợp công nghệ tương tác như video minh họa, trò chơi âm nhạc, ngân hàng âm thanh, và các công cụ số thông minh, từ đó phát triển đồng thời các kỹ năng: nghe, hát, cảm thụ, ghi nhớ, lý thuyết và sáng tạo âm nhạc. Tư duy giáo dục của Quaver không bó hẹp trong khuôn khổ truyền thống mà mở rộng sang hướng tích hợp liên môn, tạo điều kiện để âm nhạc liên kết với các môn học khác như ngôn ngữ, mỹ thuật, vận động...
Quaver cũng sử dụng linh hoạt nhiều phương pháp giáo dục âm nhạc nổi tiếng như Kodály, Dalcroze, Orff, M.L.T và học theo chủ đề bài hát (theme-based learning), giúp học sinh phát triển năng lực âm nhạc từ nhiều giác quan: nghe – nhìn – vận động – tư duy. Việc sử dụng công nghệ và trò chơi không chỉ tăng mức độ hứng thú, mà còn thúc đẩy việc học tập qua trải nghiệm – một trong những định hướng then chốt trong giáo dục đương đại.
Dạy nhạc cụ trong chương trình Quaver
Mặc dù không phải là chương trình huấn luyện biểu diễn chuyên sâu, Quaver vẫn dành một phần đáng kể cho việc giới thiệu và làm quen với nhạc cụ, chủ yếu là các nhạc cụ đơn giản và dễ tiếp cận trong môi trường lớp học phổ thông.
Cụ thể, phần thực hành trong Quaver tập trung vào các nhạc cụ gõ cơ bản như boomwhacker, claves, maracas...; sáo recorder – một nhạc cụ giai điệu phổ biến trong giáo dục tiểu học; và guitar, ukulele ở cấp lớp lớn. Mục tiêu chính là hỗ trợ cảm thụ và phối hợp nhóm, thay vì hướng đến thành thạo biểu diễn solo. Các bài học không chỉ dạy kỹ thuật cơ bản mà còn xây dựng lộ trình rõ ràng để học sinh làm quen dần từ đơn âm đến hòa tấu cơ bản, từ tiết tấu đơn giản đến hình thành các vòng hòa âm.
Điểm nổi bật là cách tiếp cận giàu tính sáng tạo: học sinh không chỉ chơi nhạc cụ mà còn được giao nhiệm vụ sáng tác tiết tấu từ hình ảnh, viết đoạn nhạc ngắn, hoặc kết hợp trình diễn theo chủ đề học tập, tạo nên môi trường học tập sống động, mang tính nghệ thuật trình diễn đa chiều.
Ở cấp lớp 3–5, học sinh bắt đầu luyện tập các kỹ năng diễn tấu hòa tấu đơn giản, kết hợp hát và chơi nhạc cụ gõ hoặc giai điệu theo nhóm. Các kỹ năng này tạo nền tảng tốt cho việc học nhạc cụ nâng cao như piano hoặc violin trong các chương trình tích hợp về sau.
Phương pháp giáo dục âm nhạc trong chương trình Quaver
Các phương pháp giáo dục âm nhạc mà Quaver áp dụng – Kodály, Orff, Dalcroze, M.L.T – đều thuộc nhóm phương pháp tiếp cận theo hướng cảm thụ – trải nghiệm – tương tác. Các phương pháp này được triển khai một cách linh hoạt, đan xen trong các hoạt động vận động, ca hát, trò chơi tiết tấu, phân tích nhạc... giúp học sinh dễ dàng tiếp cận âm nhạc qua vận động và trải nghiệm chứ không gò bó lý thuyết.
Tuy nhiên, chính vì thiết kế tập trung vào cảm thụ và kỹ năng phổ thông, các phương pháp này không đào tạo chuyên sâu kỹ thuật biểu diễn cá nhân trên nhạc cụ. Đối với mục tiêu huấn luyện kỹ năng biểu diễn chuyên biệt như piano hoặc violin – nơi học sinh cần kiểm soát tay, tư thế, phát triển kỹ năng độc tấu và hòa tấu – chương trình Quaver cần được bổ sung thêm các phương pháp giảng dạy nhạc cụ chuyên biệt.
Kết quả học tập của học sinh
Thực tế triển khai tại Trường Quốc tế St. Mary’s cho thấy chương trình Quaver được học sinh đón nhận tích cực. Tỷ lệ đạt chuẩn đầu ra đạt 100%, học sinh tham gia đầy đủ các hoạt động âm nhạc với tinh thần chủ động, hợp tác và sáng tạo. Các tiết học thường sôi nổi, sinh động, mang lại niềm vui học tập rõ rệt.
Tuy nhiên, đối với nhóm học sinh có năng khiếu âm nhạc cao, chương trình hiện tại vẫn chưa đủ độ thử thách. Nhiều em mong muốn được luyện tập thêm với các nhạc cụ chuyên sâu, tham gia biểu diễn cá nhân, hoặc khám phá các kiến thức âm nhạc nâng cao hơn. Điều này đặt ra yêu cầu thiết kế một lộ trình học nhạc cụ chuyên sâu mang tính tích hợp, để đáp ứng đồng thời cả yêu cầu đại trà lẫn phát triển năng lực nổi bật.
Tiểu kết chương 1
Chương trình Quaver thể hiện nhiều ưu điểm nổi bật trong việc xây dựng nền tảng âm nhạc phổ thông: nội dung hấp dẫn, công nghệ hiện đại, phương pháp tiếp cận toàn diện và tương tác cao. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục quốc tế tại St. Mary’s – nơi đặt mục tiêu xây dựng dàn nhạc học sinh và đào tạo kỹ năng biểu diễn piano, violin một cách bài bản – chương trình hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và biểu diễn chuyên sâu.
Do đó, cần thiết phải nghiên cứu, điều chỉnh và tích hợp các chương trình nhạc cụ chuyên biệt vào hệ thống giảng dạy, đảm bảo học sinh không chỉ học cảm thụ âm nhạc mà còn phát triển kỹ năng biểu diễn thực hành một cách bài bản, góp phần xây dựng chương trình giáo dục âm nhạc toàn diện, giàu tính cá nhân hóa và hướng tới chuẩn mực quốc tế.
CHƯƠNG 2: XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY PIANO VÀ VIOLIN CHO HỌC SINH TIỂU HỌC TẠI
TRƯỜNG QUỐC TẾ ST. MARY’S
2.1. Lựa chọn giáo trình Piano và Violin cho học sinh Tiểu học
2.1.1. Tiêu chí lựa chọn
Việc lựa chọn giáo trình là bước khởi đầu mang tính quyết định đến hiệu quả lâu dài của chương trình học nhạc cụ. Tại St. Mary’s, các tiêu chí được đề ra nhằm đảm bảo tính phù hợp với tâm lý, độ tuổi và năng lực của học sinh tiểu học (6–11 tuổi). Giáo trình bắt buộc phải viết bằng tiếng Anh, do các đơn vị uy tín quốc tế xuất bản, có hình minh họa sinh động để hỗ trợ thị giác, và tích hợp tài nguyên kỹ thuật số như bản đệm, video hướng dẫn và nền tảng học tập trực tuyến. Đặc biệt, nội dung giáo trình cần có sự tương thích và liên kết với chương trình âm nhạc Quaver đang được triển khai chính khóa, nhằm tạo tính nhất quán giữa phần lý thuyết phổ thông và thực hành nhạc cụ nâng cao.
2.1.2. Giáo trình Piano (lớp 1–2)
Đối với lớp 1–2, trường chọn bộ Alfred’s Basic Piano Library – một trong những giáo trình được sử dụng rộng rãi nhất toàn cầu. Hai cuốn đầu tiên (Level 1A và 1B) có bố cục thân thiện với trẻ nhỏ, minh họa sinh động, phần đệm dễ tiếp cận, và tích hợp nội dung học qua video hoặc ứng dụng kỹ thuật số. Điểm đáng chú ý là giáo trình Alfred có nhiều nội dung tương đồng với chương trình Quaver như tiết tấu (rhythm), sắc thái (dynamics), và cao độ cơ bản – giúp học sinh dễ dàng chuyển từ phần lý thuyết trong lớp Quaver sang thực hành ngay trên đàn piano. Ngoài ra, Alfred còn khuyến khích chơi theo nhóm, từ đó giúp tăng tính phối hợp và tinh thần biểu diễn.
2.1.3. Giáo trình Violin (lớp 3–5)
Với học sinh lớp 3–5, giáo trình Vamoosh Violin do nhạc sĩ người Anh Thomas Gregory biên soạn được lựa chọn. Đây là bộ giáo trình hiện đại, trình bày logic và có nội dung hòa tấu hấp dẫn với đa dạng thể loại âm nhạc (từ Latin, cổ điển đến Blues, đồng quê…). Tài nguyên đi kèm rất phong phú, bao gồm bản nhạc đệm chuyên nghiệp, file âm thanh giai điệu, các bản biểu diễn mẫu có thể tìm thấy trên Spotify, YouTube, và website chính thức. Giáo trình này có nhiều điểm kết nối với Quaver – chẳng hạn như hình thức giai điệu – bè đệm (melody + accompaniment), luyện tập gam, sắc thái biểu cảm, và kỹ năng phối hợp nhóm – tạo tiền đề cho học sinh phát triển tư duy nhạc cụ một cách toàn diện, thống nhất từ lý thuyết đến thực hành.
2.2. Tổ chức lớp học
2.2.1. Cách tổ chức lớp học
Tại Trường Quốc tế St. Mary’s, thời khóa biểu được xây dựng theo chu kỳ ba ngày (Ngày 1–2–3), giúp các môn học, bao gồm Âm nhạc, được sắp xếp luân phiên một cách linh hoạt mà không bị ảnh hưởng bởi thứ trong tuần. Mô hình này đảm bảo học sinh được học hai tiết Âm nhạc mỗi tuần, trong đó một tiết dành cho chương trình Quaver và một tiết cho học nhạc cụ (Piano hoặc Violin), giúp duy trì tiến độ học tập ổn định và hạn chế gián đoạn.
Lớp học được tổ chức xoay quanh tinh thần tập thể và phát triển kỹ năng phối hợp. Với chương trình Quaver, học sinh được chia theo nhóm nhạc cụ để thực hành luân phiên; trong khi với chương trình nhạc cụ, do tất cả cùng học một loại nhạc cụ, quá trình luyện tập diễn ra theo hình thức toàn lớp → nhóm → cá nhân. Giáo viên theo sát từng học sinh để điều chỉnh kỹ thuật phù hợp. Ngoài việc rèn luyện kỹ năng biểu diễn chung, lớp học nhạc cụ còn hướng tới phát triển kỹ năng cá nhân chuyên sâu nhằm bồi dưỡng nhân tố nòng cốt cho dàn nhạc tương lai.
Để đảm bảo hiệu quả giảng dạy trong không gian linh hoạt và nhiều tương tác như lớp Âm nhạc, nhà trường đặc biệt chú trọng yếu tố kỷ luật. Mỗi lớp có sự phối hợp giữa giáo viên âm nhạc chính, trợ giảng (cho khối 1–3) và giáo viên chuyên môn (cho lớp học Violin từ lớp 3 trở lên). Trợ giảng đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật và duy trì trật tự; giáo viên chuyên môn đảm nhiệm hướng dẫn kỹ thuật sâu hơn về nhạc cụ.
Song song, hai hệ thống kỷ luật tích cực được áp dụng hiệu quả là Dojo (ứng dụng tặng điểm cho hành vi tốt, gắn với nhân vật ảo) và House Points (chia lớp thành các “nhà” thi đua điểm số mỗi tháng). Các hình thức phản hồi tích cực như “cộng điểm cho 3 nhà còn lại” được sử dụng để khuyến khích ý thức cộng đồng mà không tạo áp lực cá nhân. Nhờ đó, không khí lớp học trở nên nhẹ nhàng, tích cực hơn nhưng vẫn đảm bảo trật tự.
Đặc biệt, lớp học còn được chia nhóm theo trình độ. Học sinh có nền tảng tốt được xếp vào nhóm nâng cao, được kiểm tra trước và có thể hỗ trợ bạn bè. Nhóm cơ bản được giáo viên hỗ trợ sát sao hơn. Trong lớp Piano, học sinh luyện tập cá nhân với tai nghe và đàn riêng, giáo viên luân phiên hỗ trợ. Với lớp Violin, học sinh luyện tập theo cặp, chia nhóm theo trình độ vào hai phòng học khác nhau rồi quay lại hợp tấu chung. Cách tổ chức này giúp cá nhân phát triển đồng thời với kỹ năng làm việc nhóm.
2.2.2. Cách thực hiện chương trình
Chương trình Âm nhạc mỗi năm có khoảng 60 tiết, chia đều hai học kỳ. Chương trình Quaver cung cấp 30–36 bài học lý thuyết, nên còn dư thời lượng để kết hợp chương trình nhạc cụ. Việc dạy kết hợp được thiết kế linh hoạt tùy theo từng khối lớp.
Ở lớp 1–2, do chỉ biểu diễn 1 tiết mục từ Quaver trong concert cuối kỳ, các tiết học Piano được triển khai xuyên suốt cả năm. Từ lớp 3 trở lên, học sinh biểu diễn 2 tiết mục (1 từ Quaver, 1 từ nhạc cụ), nên chương trình bổ sung thêm các buổi luyện tập biểu diễn.
Chương trình Piano sử dụng giáo trình Alfred với cấu trúc bài học cố định. Ngược lại, chương trình Violin (giáo trình Vamoosh) linh hoạt hơn trong việc lựa chọn bài, cho phép các lớp chọn bài tập khác nhau nhưng vẫn luyện kỹ năng tương tự (kéo dây buông, pizzicato, staccato…). Các bài học được chọn theo tốc độ tiếp thu của lớp, có thể là 2 bài dài hoặc 3 bài ngắn/12 tiết học, đảm bảo luyện kỹ từng kỹ năng và phục vụ mục tiêu biểu diễn.
2.3. Phương pháp giảng dạy
2.3.1. Trong chương trình Quaver
Chương trình âm nhạc Quaver là một hệ thống học liệu được xây dựng theo hướng tiếp cận hiện đại, đa giác quan và tích hợp nhiều phương pháp giáo dục âm nhạc nổi tiếng trên thế giới. Trong đó, bốn phương pháp được áp dụng xuyên suốt là: Kodály, Orff, Theme-based Songs (Học theo chủ đề bài hát) và Music Learning Theory (M.L.T). Việc lựa chọn các phương pháp này thể hiện rõ định hướng lấy học sinh làm trung tâm, tăng cường trải nghiệm thực hành và phát triển cảm thụ âm nhạc một cách toàn diện từ giai đoạn sớm.
Phương pháp Theme-based Songs là nền tảng xuyên suốt trong Quaver, thông qua đó học sinh học lý thuyết âm nhạc như tiết tấu, cao độ, nhịp điệu, hợp âm, hình thức âm nhạc… thông qua các bài hát có chủ đề quen thuộc và gần gũi. Cách tiếp cận này giúp âm nhạc trở nên sinh động, dễ ghi nhớ và có tính kết nối với đời sống thực tiễn, ví dụ như học bài hát về thời tiết để phân biệt cường độ hoặc về động vật để học các mẫu tiết tấu.
Phương pháp Kodály tập trung vào kỹ năng nhận diện cao độ và đọc nhạc thông qua hệ thống ký hiệu bàn tay (solfege bằng cử chỉ). Trẻ em dễ dàng nhớ các bậc âm bằng cách vừa hát, vừa sử dụng tay mô phỏng cao độ. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc phát triển thính giác nội tại (inner hearing), giúp học sinh nghe – hiểu – hát đúng giai điệu một cách tự nhiên.
Phương pháp Orff-Schulwerk là sự kết hợp hài hòa giữa ca hát, vận động cơ thể và chơi nhạc cụ gõ đơn giản. Trong chương trình Quaver, học sinh được trải nghiệm các hoạt động như đệm tiết tấu bằng claves, boomwhackers, chơi nhạc cụ Orff (xylophone, metallophone...) để củng cố nhịp điệu, cấu trúc bài hát và kỹ năng phối hợp nhóm. Điều này làm cho lớp học trở nên vui nhộn, thân thiện và tạo môi trường học tập tích cực.
Phương pháp Music Learning Theory (M.L.T) của Edwin Gordon là nền tảng sâu hơn trong việc xây dựng khả năng “audiation” – tức khả năng tưởng tượng và nghe nhạc trong đầu trước khi thực hiện hành động âm nhạc như chơi nhạc cụ hay hát. Học sinh học cách cảm nhận âm nhạc một cách bản năng, phát triển trí nhớ âm nhạc và hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố âm thanh.
Nhìn chung, các phương pháp mà Quaver áp dụng đều phát huy tốt vai trò trong việc phát triển nền tảng âm nhạc phổ thông: cảm thụ, phối hợp, sáng tạo và trí nhớ âm thanh. Tuy nhiên, điểm chung của các phương pháp này là tập trung nhiều vào giai đoạn đầu – nơi học sinh mới làm quen với âm nhạc. Khi chuyển sang giai đoạn luyện tập chuyên sâu với nhạc cụ (đặc biệt là piano và violin), Quaver chưa cung cấp được khung lý thuyết và phương pháp phù hợp để học sinh phát triển kỹ thuật biểu diễn ở mức độ cao hơn. Do đó, khi triển khai chương trình nhạc cụ trong trường, cần có sự bổ sung các phương pháp giảng dạy chuyên biệt.
2.3.2. Bổ sung khi dạy nhạc cụ
Việc dạy học nhạc cụ trong môi trường lớp nhóm ở bậc tiểu học đòi hỏi sự linh hoạt, bài bản và khoa học trong lựa chọn phương pháp sư phạm. Tại Trường Quốc tế St. Mary’s, ngoài việc tận dụng ưu điểm của phương pháp M.L.T vốn có trong chương trình Quaver, chương trình nhạc cụ được bổ sung thêm bốn phương pháp chuyên biệt: Suzuki, Yamaha, Color Strings và El Sistema. Mỗi phương pháp được triển khai ở từng giai đoạn cụ thể trong một tiết học nhạc cụ, từ cảm thụ ban đầu đến biểu diễn hoàn chỉnh.
Giai đoạn cảm thụ – chuẩn bị tâm thế: Học sinh bắt đầu tiết học bằng việc làm quen với âm thanh và không khí âm nhạc. Phương pháp M.L.T giúp rèn luyện tai nghe và phát triển tư duy âm nhạc trong tâm trí, trong khi phương pháp Suzuki khuyến khích trẻ mô phỏng âm thanh trước khi đọc bản nhạc, phát triển khả năng học qua nghe và bắt chước – tương tự như học ngôn ngữ mẹ đẻ. Đây là bước nền quan trọng, giúp học sinh cảm thấy thoải mái và tự nhiên khi bước vào phần luyện tập.
Giai đoạn luyện tập có hướng dẫn: Đây là giai đoạn trọng tâm để hình thành kỹ thuật biểu diễn. Phương pháp Yamaha chia nhỏ bài học theo từng kỹ năng (chơi tay phải, tay trái, chuyển vị trí...) và khuyến khích giáo viên dẫn dắt từng bước rõ ràng. Suzuki hỗ trợ việc luyện tập lặp lại để củng cố mẫu âm, giúp học sinh khắc sâu kỹ thuật cơ bản. Color Strings hỗ trợ thị giác bằng hệ thống màu sắc cho từng dây đàn (violin) và vị trí ngón tay – giúp học sinh dễ nhận diện và giảm bớt áp lực đọc nốt nhạc.
Giai đoạn luyện tập chủ động: Sau khi nắm chắc kỹ thuật cơ bản, học sinh được khuyến khích tự luyện tập với sự hỗ trợ tối thiểu từ giáo viên. Phương pháp Yamaha thúc đẩy sự độc lập trong luyện tập, còn El Sistema tạo cơ hội luyện nhóm nhỏ theo bè – giúp các em biết lắng nghe nhau, điều chỉnh tiết tấu, hòa âm. Việc luyện nhóm cũng thúc đẩy tinh thần hợp tác, xây dựng kỹ năng xã hội và tạo ra môi trường cạnh tranh tích cực.
Giai đoạn biểu diễn: Đây là đích đến trong mỗi chu kỳ học, nơi học sinh thể hiện tác phẩm đã luyện tập. El Sistema tổ chức biểu diễn hòa tấu dưới dạng dàn nhạc nhỏ, khơi dậy trách nhiệm cá nhân trong tập thể. Phương pháp Suzuki khuyến khích thể hiện cảm xúc cá nhân trong khi biểu diễn, còn Yamaha đảm bảo kỹ thuật được thực hiện chính xác và bản nhạc được hiểu đúng tinh thần. Color Strings tiếp tục phát huy hỗ trợ thị giác để giúp học sinh tự tin hơn trên sân khấu.
Nhờ sự phối hợp hợp lý và linh hoạt giữa năm phương pháp trên, chương trình dạy nhạc cụ tại St. Mary’s không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ thuật biểu diễn vững vàng mà còn nuôi dưỡng niềm vui học nhạc, khả năng sáng tạo và kỹ năng trình diễn trên sân khấu. Đặc biệt, với hình thức lớp nhóm, các phương pháp này còn phát huy hiệu quả trong việc tạo môi trường học tập thân thiện, khơi dậy tính chủ động và xây dựng nền tảng nghệ thuật bền vững cho học sinh tiểu học.
3.2. Thực nghiệm sư phạm
3.2.1. Mục tiêu
Thực nghiệm được triển khai nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả của mô hình tích hợp giữa chương trình âm nhạc Quaver và chương trình học nhạc cụ (Piano – lớp 2, Violin – lớp 4) tại Trường Quốc tế St. Mary’s. Mục tiêu là xác định sự phù hợp với đặc điểm tâm lý, nhận thức và kỹ năng của học sinh, đồng thời so sánh hiệu quả với nhóm đối chứng chỉ học Quaver.
3.2.2. Đối tượng và thời gian
Thực nghiệm áp dụng với học sinh lớp 2B và 4B (nhóm thực nghiệm) và lớp 2A và 4A (nhóm đối chứng). Thời gian thực hiện kéo dài suốt học kỳ I năm học 2024–2025 với 30 tiết âm nhạc: 15 tiết học Quaver, 14 tiết học nhạc cụ và 1 tiết dự phòng.
3.2.3. Nội dung
Thực nghiệm tích hợp nội dung Quaver với nhạc cụ trong một kế hoạch giảng dạy cụ thể. Một số nội dung Quaver được tinh giản để tạo không gian cho nhạc cụ mà vẫn giữ được cốt lõi. Lớp học áp dụng kết hợp phương pháp Quaver (Kodály, Orff, MLT…) với các phương pháp giảng dạy nhạc cụ như Suzuki, Yamaha, El Sistema và Color Strings.
- Piano (lớp 2B): Học bản "When the Saints Go Marching In" trong ba buổi học.
- Violin (lớp 4B): Học bản "Oh When the Saints!" trong bốn buổi học, chuẩn bị cho Winter Concert.
3.2.4. Kết quả
- Piano – lớp 2B: 100% học sinh đọc được giai điệu và hòa tấu theo nhóm, 72% ghép được hai tay cơ bản, 29% hoàn thiện bản nhạc ở tốc độ chuẩn. Nhiều em tích cực tham gia các hoạt động biểu diễn ngoại khóa và tiếp tục học Piano ngoài giờ. Trong khi đó, lớp 2A (không học Piano) mở rộng kỹ năng hát, vận động, và thể hiện tốt trong tiết mục Boomwhackers biểu diễn tập thể.
- Violin – lớp 4B: Toàn bộ học sinh nắm được kỹ thuật cơ bản (cầm đàn, kéo vĩ, bấm nốt), 85% thực hiện hòa tấu hai bè, 100% tham gia biểu diễn Violin tại concert. Học sinh phát triển tốt kỹ năng cá nhân lẫn làm việc nhóm, sẵn sàng tiến lên học các nhạc cụ dây khác. Lớp 4A (không học Violin) mở rộng kỹ năng Recorder và tham gia nhạc kịch tích hợp đa môn, phát triển tư duy biểu cảm và kể chuyện bằng âm nhạc.
Tiểu kết chương 2
Chương 2 đã hệ thống quá trình xây dựng chương trình giảng dạy Piano và Violin tại Trường Quốc tế St. Mary’s, bao gồm lựa chọn giáo trình, tổ chức lớp học và phương pháp giảng dạy. Việc chọn Alfred’s Basic Piano Library cho lớp 1–2 và Vamoosh Violin cho lớp 3–5 dựa trên các tiêu chí phù hợp với môi trường quốc tế, lứa tuổi học sinh, và tính tương thích với chương trình Quaver, giúp củng cố lý thuyết và phát triển kỹ năng thực hành.
Chương này cũng mô tả cách tổ chức lớp học linh hoạt theo thời khóa biểu chu kỳ 3 ngày, kết hợp hiệu quả giữa giáo viên chính, trợ giảng và giáo viên chuyên môn, cùng với việc áp dụng đa dạng các phương pháp giảng dạy như Kodály, Orff, M.L.T, Suzuki, Yamaha, El Sistema và Color Strings nhằm phát triển toàn diện năng lực âm nhạc của học sinh.
Cuối cùng, thực nghiệm tại lớp 2B (Piano) và 4B (Violin) đã chứng minh mô hình tích hợp là khả thi và hiệu quả, giúp học sinh phát triển kỹ thuật, tăng hứng thú và đóng góp vào đời sống nghệ thuật học đường. Mô hình này mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các cơ sở giáo dục tư thục và quốc tế có định hướng phát triển âm nhạc bài bản.
KẾT LUẬN
Luận văn đã xây dựng và kiểm chứng mô hình tích hợp giữa chương trình âm nhạc phổ thông Quaver và chương trình nhạc cụ (Piano – Violin) cho học sinh tiểu học trong môi trường giáo dục quốc tế. Mô hình này được thiết kế trên ba mục tiêu chính: đảm bảo chuẩn đầu ra chương trình chính khóa, hỗ trợ định hướng phát triển dàn nhạc học sinh, và đáp ứng nhu cầu của học sinh có năng khiếu cùng kỳ vọng của phụ huynh.
Khác với mô hình phổ cập, mô hình tích hợp chú trọng phát huy năng lực âm nhạc sẵn có, thông qua việc lựa chọn giáo trình phù hợp, tổ chức lớp học linh hoạt, và kết hợp hiệu quả giữa đội ngũ giáo viên, trợ giảng và chuyên gia nhạc cụ. Các phương pháp giảng dạy đa dạng như Kodály, Orff, M.L.T, Suzuki, Yamaha, Color Strings, El Sistema... được vận dụng phù hợp từng giai đoạn, giúp học sinh phát triển toàn diện về cảm thụ, kỹ thuật và biểu diễn.
Kết quả thực nghiệm cho thấy học sinh lớp thực nghiệm vẫn đảm bảo hoàn thành đầy đủ chương trình Quaver như lớp đối chứng, đồng thời phát triển vượt trội về kỹ năng nhạc cụ và biểu diễn. Một số em có năng lực nổi bật được định hướng tham gia dàn nhạc học sinh trung học. Mô hình không gây quá tải mà còn tạo động lực học tập tích cực, được học sinh yêu thích và phụ huynh đánh giá cao.
Từ kết quả đạt được, mô hình được đánh giá là có tính khả thi cao, hiệu quả thực tiễn rõ rệt và tiềm năng nhân rộng trong các trường tư thục, quốc tế hoặc trung tâm giáo dục nghệ thuật hiện đại tại Việt Nam và khu vực.
KHUYẾN NGHỊ
Dựa trên kết quả tích cực từ quá trình thực nghiệm, tôi đề xuất một số hướng mở rộng và hoàn thiện mô hình tích hợp chương trình Quaver với chương trình học nhạc cụ như sau:
Thứ nhất, nhà trường nên mở rộng áp dụng mô hình cho toàn bộ khối Tiểu học, ưu tiên các lớp có điều kiện và học sinh hứng thú với âm nhạc. Đồng thời, cần bổ sung giáo viên chuyên trách nhạc cụ (như Violin) và tăng cường trợ giảng để hỗ trợ điều phối lớp. Việc tổ chức các buổi biểu diễn định kỳ cũng rất cần thiết nhằm tạo cơ hội rèn luyện và thể hiện năng lực cho học sinh.
Thứ hai, cần xây dựng khung chuẩn kiến thức – kỹ năng theo từng cấp độ học nhạc cụ, làm căn cứ cho giảng dạy và đánh giá. Hệ thống đánh giá nên cụ thể, có định hướng phát triển, nhằm giúp học sinh tự nhận thức tiến bộ và chủ động trong quá trình học tập.
Thứ ba, cần tăng cường tập huấn chuyên sâu cho giáo viên về các phương pháp giảng dạy nhạc cụ phù hợp với lứa tuổi Tiểu học như Suzuki, Yamaha, M.L.T, El Sistema và Color Strings. Đồng thời, khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm qua chuyên đề, hội thảo nội bộ để nâng cao năng lực sư phạm và phát triển chuyên môn bền vững.
Những đề xuất trên hướng tới việc nhân rộng mô hình một cách hiệu quả và xây dựng chương trình âm nhạc bài bản, hiện đại, phù hợp với môi trường giáo dục quốc tế.