DANH SÁCH HỌC SINH XUẤT SẮC VÀ GIỎI HỆ TRUNG CẤP NĂM 2021-2022
Stt
|
Họ tên
|
Khoa
|
Chuyên ngành
|
Cấp học
|
TBCN
|
TBC
|
Danh hiệu
|
1
|
NGUYỄN ĐÌNH GIÔ-SÉP
|
AGO
|
Accordeon
|
TC1/7
|
9.1
|
8.5
|
Giỏi
|
2
|
HOÀNG ANH TUẤN
|
AGO
|
Accordeon
|
TC1/7
|
9.7
|
9.5
|
Giỏi
|
3
|
NGUYỄN ĐOÀN DANH QUỐC
|
AGO
|
Accordeon
|
TC1/7
|
9.8
|
9
|
Xuất sắc
|
4
|
TRỊNH SƠN
|
AGO
|
Guitare
|
TC1/7
|
9.3
|
8.4
|
Giỏi
|
5
|
NGUYỄN ĐỨC LONG
|
AGO
|
Guitare
|
TC1/7
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
6
|
PHAN TÙNG ANH
|
AGO
|
Guitare
|
TC1/7
|
9.4
|
9.1
|
Giỏi
|
7
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH
|
AGO
|
Guitare
|
TC1/7
|
9.8
|
9.3
|
Xuất sắc
|
8
|
TRẦN TIẾN ĐẠT
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/4
|
9.5
|
8.1
|
Giỏi
|
9
|
NGUYỄN ĐÀM PHONG
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/7
|
9
|
8.9
|
Giỏi
|
10
|
BÙI TRỌNG HUY
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/7
|
9.1
|
8.1
|
Giỏi
|
11
|
LÊ VĨ LÂM
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/7
|
9.4
|
8.6
|
Giỏi
|
12
|
ĐOÀN VŨ KHOA
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/7
|
9.4
|
9
|
Giỏi
|
13
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/7
|
9.4
|
9.2
|
Giỏi
|
14
|
NGUYỄN NAM ANH
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/7
|
9.7
|
8.8
|
Giỏi
|
15
|
VÕ TRUNG HIẾU
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/7
|
9.8
|
8.8
|
Giỏi
|
16
|
ĐÀO HÀ NGÂN
|
AGO
|
Guitare
|
TC2/7
|
9.8
|
8.9
|
Giỏi
|
17
|
NGUYỄN PHÚ HƯNG
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.2
|
8.6
|
Giỏi
|
18
|
NGUYỄN TRẦN THÁI DƯƠNG
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.3
|
8.8
|
Giỏi
|
19
|
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG LINH
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.3
|
9.2
|
Giỏi
|
20
|
NGUYỄN QUANG KHÁNH
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.4
|
8.3
|
Giỏi
|
21
|
NGUYỄN VŨ TÙNG BÁCH
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
22
|
NGUYỄN THỊ AN NHI
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
23
|
NGUYỄN HÀ THU
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.4
|
8.6
|
Giỏi
|
24
|
NGUYỄN NGỌC LUYỆN
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.4
|
9.3
|
Giỏi
|
25
|
TẠ NGÂN AN
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.5
|
8.9
|
Giỏi
|
26
|
TRỊNH XUÂN LINH
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.5
|
9.1
|
Giỏi
|
27
|
LÊ TÂM PHÚ
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
9.5
|
9.1
|
Giỏi
|
28
|
VŨ HOÀNG BÁCH
|
AGO
|
Guitare
|
TC4/7
|
9.2
|
8
|
Giỏi
|
29
|
HẠ MẠNH ĐỨC
|
AGO
|
Guitare
|
TC4/7
|
9.7
|
8.7
|
Giỏi
|
30
|
VŨ THANH VÂN
|
AGO
|
Guitare
|
TC5/7
|
9.3
|
8
|
Giỏi
|
31
|
DƯƠNG ANH ĐỨC
|
AGO
|
Guitare
|
TC5/7
|
9.8
|
8
|
Giỏi
|
32
|
NGUYỄN HÀ SAM ANH
|
AGO
|
Guitare
|
TC6/7
|
10
|
9.1
|
Xuất sắc
|
33
|
NGUYỄN NHƯ NGỌC
|
AGO
|
Organ
|
TC1/4
|
9.7
|
8.7
|
Giỏi
|
34
|
NGUYỄN TRƯỜNG VŨ
|
AGO
|
Organ
|
TC1/4
|
9.8
|
9.1
|
Xuất sắc
|
35
|
NGUYỄN MINH THƯ
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.2
|
8.9
|
Giỏi
|
36
|
NGUYỄN LÂM ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.2
|
9.3
|
Giỏi
|
37
|
UÔNG THỊ KIM NGỌC
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.4
|
9.3
|
Giỏi
|
38
|
NGUYỄN LONG HIẾU
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.5
|
8.9
|
Giỏi
|
39
|
HẠ HOÀNG THĂNG LONG
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.5
|
9
|
Giỏi
|
40
|
NGUYỄN TUYẾT NHI
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.5
|
9.4
|
Giỏi
|
41
|
NGUYỄN MINH ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.6
|
9.5
|
Giỏi
|
42
|
TRẦN HÀ CHÂU
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.6
|
9.6
|
Giỏi
|
43
|
NGUYỄN MAI NHI NATALIE
|
AGO
|
Organ
|
TC1/7
|
9.8
|
9.9
|
Xuất sắc
|
44
|
TRẦN ĐỨC VIỆT
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.1
|
8
|
Giỏi
|
45
|
NGUYỄN QUỲNH NHƯ
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.1
|
9
|
Giỏi
|
46
|
ĐÀO NGUYÊN DŨNG
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.1
|
9.1
|
Giỏi
|
47
|
HOÀNG VIỆT TRUNG
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.1
|
9.2
|
Giỏi
|
48
|
VŨ TRUNG HIẾU
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.3
|
8.8
|
Giỏi
|
49
|
ĐẶNG MINH ĐỨC
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
50
|
PHẠM HOÀNG THU HÀ
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.4
|
8.9
|
Giỏi
|
51
|
VŨ HOÀNG QUÂN
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.4
|
9.4
|
Giỏi
|
52
|
TẠ NGUYỄN HÀ THANH
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.4
|
9.5
|
Giỏi
|
53
|
NGUYỄN THỤC QUYÊN
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.7
|
9.5
|
Giỏi
|
54
|
NGUYỄN ĐỖ HẢI MY
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.8
|
9.3
|
Xuất sắc
|
55
|
TẠ ANH THƯ
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.8
|
9.7
|
Xuất sắc
|
56
|
LÊ HẢI CHÂU
|
AGO
|
Organ
|
TC2/7
|
9.8
|
9.8
|
Xuất sắc
|
57
|
TẠ NHẬT NGUYÊN THẢO
|
AGO
|
Organ
|
TC3/7
|
9.1
|
9.2
|
Giỏi
|
58
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
|
AGO
|
Organ
|
TC3/7
|
9.5
|
9.2
|
Giỏi
|
59
|
TRỊNH PHƯƠNG NAM
|
AGO
|
Organ
|
TC3/7
|
9.5
|
9.2
|
Giỏi
|
60
|
LÊ GIA BẢO
|
AGO
|
Organ
|
TC3/7
|
9.9
|
9.8
|
Xuất sắc
|
61
|
LÂM HÀ ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC4/7
|
9.2
|
8.4
|
Giỏi
|
62
|
PHAN KHÁNH THƠ
|
AGO
|
Organ
|
TC4/7
|
9.2
|
8.5
|
Giỏi
|
63
|
ĐỖ LƯƠNG DUYÊN
|
AGO
|
Organ
|
TC4/7
|
9.4
|
8
|
Giỏi
|
64
|
NGUYỄN BẢO VŨ
|
AGO
|
Organ
|
TC4/7
|
9.4
|
8.2
|
Giỏi
|
65
|
CHU TUẤN NGỌC
|
AGO
|
Organ
|
TC4/7
|
9.5
|
8.9
|
Giỏi
|
66
|
ĐẶNG SĨ TÂM
|
AGO
|
Organ
|
TC4/7
|
9.5
|
9.6
|
Giỏi
|
67
|
ĐỖ LÂM THIÊN BẢO
|
AGO
|
Organ
|
TC4/7
|
9.8
|
8.3
|
Giỏi
|
68
|
PHẠM MAI ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.2
|
8
|
Giỏi
|
69
|
NGUYỄN TRẦN BẢO LINH
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.3
|
8
|
Giỏi
|
70
|
NGUYỄN ĐẮC KHÁNH THIỆN
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.5
|
8.4
|
Giỏi
|
71
|
NGUYỄN PHẠM HÀ ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.5
|
8.8
|
Giỏi
|
72
|
NGUYỄN HỒNG ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.6
|
8.8
|
Giỏi
|
73
|
NGUYỄN GIA BẢO NGỌC
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC1/6
|
9.3
|
8.7
|
Giỏi
|
74
|
NGUYỄN KHÁNH LINH
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC1/6
|
9.6
|
8.2
|
Giỏi
|
75
|
TỐNG TRÂM ANH
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC1/6
|
9.7
|
9.6
|
Giỏi
|
76
|
A NHƯ NGỌC
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC2/4
|
9.6
|
8.2
|
Giỏi
|
77
|
TRẦN QUỐC HUY
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC2/6
|
9.4
|
9.4
|
Giỏi
|
78
|
TRẦN MỸ HỒNG
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC2/6
|
9.5
|
8.9
|
Giỏi
|
79
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC2/6
|
9.7
|
8.7
|
Giỏi
|
80
|
HOÀNG NAM KHÁNH
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC4/6
|
9.8
|
8.1
|
Giỏi
|
81
|
TRẦN HỒNG PHÚC
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC5/6
|
9.6
|
8.5
|
Giỏi
|
82
|
DƯƠNG NGỌC ÁNH
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC5/6
|
9.9
|
8.6
|
Giỏi
|
83
|
TẠ BÌNH DƯƠNG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/4
|
9.8
|
8.7
|
Giỏi
|
84
|
NGUYỄN HÀ CHI
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.4
|
9.4
|
Giỏi
|
85
|
NGUYỄN MINH NGÂN
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.5
|
8.3
|
Giỏi
|
86
|
TRẦN MAI PHI
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.6
|
8.9
|
Giỏi
|
87
|
ĐỖ BẢO LINH
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.6
|
9.1
|
Giỏi
|
88
|
ĐINH GIA LINH
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.7
|
8.7
|
Giỏi
|
89
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH CHI
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.7
|
8.9
|
Giỏi
|
90
|
NGUYỄN YÊN CHI
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.7
|
9.5
|
Giỏi
|
91
|
TRẦN ĐỨC ANH
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.8
|
9
|
Xuất sắc
|
92
|
NGUYỄN ANH THƯƠNG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.9
|
9.5
|
Xuất sắc
|
93
|
TRẦN BẢO LINH
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC1/6
|
9.9
|
9.9
|
Xuất sắc
|
94
|
TRẦN TRANG ANH
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9
|
8.5
|
Giỏi
|
95
|
ĐỖ GIA TRUNG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.3
|
9
|
Giỏi
|
96
|
NGUYỄN ĐÌNH KHA
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.4
|
8.1
|
Giỏi
|
97
|
TẠ NGỌC YẾN NHI
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.5
|
8.8
|
Giỏi
|
98
|
MAI QUỐC AN
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.5
|
9.2
|
Giỏi
|
99
|
ĐÀO TÙNG LÂM
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.5
|
9.3
|
Giỏi
|
100
|
LÊ TIỂU BẢO
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.6
|
8.4
|
Giỏi
|
101
|
TÔN NỮ NGUYỆT VY
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.8
|
9
|
Xuất sắc
|
102
|
TẠ KHÁNH CHI
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.8
|
9.8
|
Xuất sắc
|
103
|
NGUYỄN ĐÀM MINH HIỀN
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.9
|
9.7
|
Xuất sắc
|
104
|
PHẠM NHẠC LINH
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC3/6
|
9.6
|
9.1
|
Giỏi
|
105
|
TRẦN VIẾT HỌC
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC3/6
|
9.7
|
9
|
Giỏi
|
106
|
DƯƠNG PHI YẾN
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC3/6
|
9.7
|
9.8
|
Giỏi
|
107
|
TRẦN PHI HÙNG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC3/6
|
9.8
|
9.5
|
Xuất sắc
|
108
|
ĐẶNG THU TRANG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC5/6
|
9.9
|
9.1
|
Xuất sắc
|
109
|
PHẠM PHƯƠNG NGA
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
TC1/6
|
9
|
8.5
|
Giỏi
|
110
|
LÊ THANH VÂN
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
TC1/6
|
9.3
|
9
|
Giỏi
|
111
|
NGUYỄN MỸ ANH
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
TC1/6
|
9.6
|
9.4
|
Giỏi
|
112
|
NGUYỄN TÀI NGUYÊN
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
TC2/6
|
9.4
|
9.3
|
Giỏi
|
113
|
NGUYỄN MINH ANH
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
TC2/6
|
9.6
|
9.4
|
Giỏi
|
114
|
PHẠM CHÂU GIANG
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
TC5/6
|
9.5
|
8.7
|
Giỏi
|
115
|
TRẦN ĐỨC CƯỜNG
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9
|
8.2
|
Giỏi
|
116
|
NGUYỄN GIA ANH
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9.4
|
8.6
|
Giỏi
|
117
|
NGUYỄN DUY KHIÊM
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9.4
|
8.9
|
Giỏi
|
118
|
PHẠM TÀI PHÚC LÂM
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9.5
|
9.3
|
Giỏi
|
119
|
NGUYỄN GIA NHƯ
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9.5
|
9.5
|
Giỏi
|
120
|
PHAN NGUYỄN KHÔI NGUYÊN
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9.6
|
9.7
|
Giỏi
|
121
|
CAO XUÂN HƯỚNG
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9.6
|
9.7
|
Giỏi
|
122
|
VŨ HOÀNG DIỆU MY
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9.7
|
8.7
|
Giỏi
|
123
|
NGUYỄN THU GIANG
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC1/6
|
9.8
|
9.5
|
Xuất sắc
|
124
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC2/6
|
9.4
|
8
|
Giỏi
|
125
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC2/6
|
9.4
|
8.8
|
Giỏi
|
126
|
NGUYỄN ANH THƯ
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC2/6
|
9.5
|
8.2
|
Giỏi
|
127
|
TRẦN ĐỨC GIA HIỂN
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC2/6
|
9.8
|
9.2
|
Xuất sắc
|
128
|
TRẦN BẢO MINH
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC3/6
|
9.6
|
9.1
|
Giỏi
|
129
|
HOÀNG VIỆT TRUNG
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC3/6
|
9.7
|
9.1
|
Giỏi
|
130
|
TÔ NHẬT HÀ
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC1/4
|
9.7
|
9.3
|
Giỏi
|
131
|
TRẦN HIỀN TRANG
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC1/6
|
9
|
8.3
|
Giỏi
|
132
|
NGUYỄN AN QUẾ ANH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC1/6
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
133
|
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC1/6
|
9.5
|
9.5
|
Giỏi
|
134
|
KIỀU MINH TÂM
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC1/6
|
9.5
|
9.6
|
Giỏi
|
135
|
THẠCH KHÁNH NHI
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
9.2
|
8.9
|
Giỏi
|
136
|
LÃ TRÚC NGÂN
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
9.6
|
8.5
|
Giỏi
|
137
|
TRẦN BẢO NGỌC
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
9.6
|
9.6
|
Giỏi
|
138
|
VŨ HÀ NGUYÊN
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
9.6
|
9.6
|
Giỏi
|
139
|
TRẦN PHẠM VÂN KHANH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
9.9
|
9.8
|
Xuất sắc
|
140
|
TRẦN DẠ KHÁNH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC3/6
|
9.2
|
8.1
|
Giỏi
|
141
|
NGUYỄN HIỀN ANH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC3/6
|
9.4
|
8.3
|
Giỏi
|
142
|
LÃ PHƯƠNG HOA
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC3/6
|
9.6
|
8.6
|
Giỏi
|
143
|
KIỀU GIA LINH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC3/6
|
9.8
|
9.3
|
Xuất sắc
|
144
|
VŨ TIỂU LINH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC4/6
|
9.6
|
8.7
|
Giỏi
|
145
|
PHẠM NGỌC BÍCH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC5/6
|
9.2
|
8
|
Giỏi
|
146
|
ĐÀO THU HIỀN
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC5/6
|
9.3
|
8
|
Giỏi
|
147
|
NGUYỄN YẾN NHI B
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC5/6
|
9.5
|
8
|
Giỏi
|
148
|
NGUYỄN KHÁNH NGÂN
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC5/6
|
9.5
|
8.6
|
Giỏi
|
149
|
VŨ HOA THẢO NGUYÊN
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC5/6
|
10
|
9.4
|
Xuất sắc
|
150
|
PHẠM HÀ ANH
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC1/6
|
9.3
|
8.3
|
Giỏi
|
151
|
HOÀNG DUYÊN
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC1/6
|
9.3
|
9.3
|
Giỏi
|
152
|
NGUYỄN NGỌC MINH ANH
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC1/6
|
9.7
|
9.1
|
Giỏi
|
153
|
NGUYỄN LÊ THIÊN ÂN
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC1/6
|
9.7
|
9.5
|
Giỏi
|
154
|
NGUYỄN NGỌC LINH
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC1/6
|
9.8
|
9.6
|
Xuất sắc
|
155
|
CAO PHẠM TÚ ANH
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/4
|
9.5
|
9.1
|
Giỏi
|
156
|
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/6
|
9.4
|
8.3
|
Giỏi
|
157
|
NGUYỄN VŨ KHÁNH TRÀ
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/6
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
158
|
LÂM BẢO PHƯƠNG
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/6
|
9.5
|
8.2
|
Giỏi
|
159
|
TRẦN NGỌC BÍCH TRÀ
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/6
|
9.5
|
8.8
|
Giỏi
|
160
|
BÙI BÌNH AN
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/6
|
9.6
|
8.8
|
Giỏi
|
161
|
TRẦN HOÀNG AN
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC3/6
|
9.5
|
9.2
|
Giỏi
|
162
|
NGUYỄN DANH KHOA
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
TC1/6
|
9
|
8.4
|
Giỏi
|
163
|
TRẦN GIA VY
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
TC1/6
|
9.2
|
9
|
Giỏi
|
164
|
HOÀNG LÂM
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
TC3/6
|
9.5
|
8
|
Giỏi
|
165
|
TRẦN BÁ NAM KHÁNH
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC1/6
|
9.1
|
8.6
|
Giỏi
|
166
|
LƯƠNG THẾ DƯƠNG
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC1/6
|
9.2
|
8.2
|
Giỏi
|
167
|
TRẦN LÊ MINH NGỌC
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC1/6
|
9.9
|
9.9
|
Xuất sắc
|
168
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC2/6
|
9.4
|
9.5
|
Giỏi
|
169
|
LY MINH CƯỜNG
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC2/6
|
9.5
|
9
|
Giỏi
|
170
|
DƯƠNG NAM ANH
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC2/6
|
9.6
|
9.2
|
Giỏi
|
171
|
ĐẶNG TUẤN ANH
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC3/6
|
9.5
|
8.9
|
Giỏi
|
172
|
NGUYỄN ĐỨC QUÂN
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC3/6
|
9.8
|
8.4
|
Giỏi
|
173
|
ĐÀO NHẬT MINH
|
Dây
|
Cello
|
TC1/7
|
9.6
|
8.9
|
Giỏi
|
174
|
NGUYỄN HÀ NHẬT LINH
|
Dây
|
Cello
|
TC2/7
|
9
|
9.3
|
Giỏi
|
175
|
PHẠM GIA THÙY DƯƠNG
|
Dây
|
Cello
|
TC2/7
|
9.8
|
9.3
|
Xuất sắc
|
176
|
QUÁCH MINH KHUÊ
|
Dây
|
Cello
|
TC6/7
|
10
|
8.4
|
Giỏi
|
177
|
LÊ YẾN THY
|
Dây
|
Cello
|
TC6/7
|
10
|
9
|
Xuất sắc
|
178
|
ĐỖ HỮU LÂM
|
Dây
|
Contrebass
|
TC3/7
|
9.1
|
8.7
|
Giỏi
|
179
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN
|
Dây
|
Contrebass
|
TC5/7
|
9.7
|
8.2
|
Giỏi
|
180
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI AN
|
Dây
|
Viola
|
TC1/7
|
9.4
|
9
|
Giỏi
|
181
|
PHẠM MINH NGUYỆT
|
Dây
|
Viola
|
TC1/7
|
9.5
|
9.1
|
Giỏi
|
182
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
Dây
|
Viola
|
TC1/7
|
9.7
|
9.6
|
Giỏi
|
183
|
TRẦN THÙY DƯƠNG
|
Dây
|
Viola
|
TC2/7
|
9.9
|
9.5
|
Xuất sắc
|
184
|
TÔ HIỀN PHƯƠNG
|
Dây
|
Viola
|
TC3/7
|
9.3
|
8.7
|
Giỏi
|
185
|
MAI NGỌC LINH
|
Dây
|
Viola
|
TC3/7
|
9.8
|
9
|
Xuất sắc
|
186
|
TRẦN NGỌC NAM
|
Dây
|
Viola
|
TC4/7
|
9.3
|
8.1
|
Giỏi
|
187
|
ĐINH TRANG UYÊN
|
Dây
|
Viola
|
TC4/7
|
9.9
|
9.3
|
Xuất sắc
|
188
|
TRẦN XUÂN ANH
|
Dây
|
Viola
|
TC5/7
|
9
|
8.9
|
Giỏi
|
189
|
TRẦN TUỆ ANH
|
Dây
|
Viola
|
TC5/7
|
9.5
|
9
|
Giỏi
|
190
|
TRẦN VÂN LINH
|
Dây
|
Viola
|
TC5/7
|
9.6
|
8.5
|
Giỏi
|
191
|
NGUYỄN MINH ÁNH
|
Dây
|
Viola
|
TC6/7
|
9.8
|
8.7
|
Giỏi
|
192
|
MA BẢO CHÂU
|
Dây
|
Viola
|
TC6/7
|
9.8
|
8.8
|
Giỏi
|
193
|
TRẦN TRUNG HIẾU
|
Dây
|
Violon
|
TC1/4
|
9.8
|
9.4
|
Xuất sắc
|
194
|
NGÔ PHƯƠNG MAI
|
Dây
|
Violon
|
TC1/4
|
10
|
8.8
|
Giỏi
|
195
|
NGUYỄN HỮU HƯNG LONG
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.1
|
8.2
|
Giỏi
|
196
|
NGUYỄN HỒNG ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.1
|
8.8
|
Giỏi
|
197
|
TRẦN THỊ HÀ CHI
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.3
|
9.2
|
Giỏi
|
198
|
NGUYỄN PHÚC QUÝ
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.3
|
9.3
|
Giỏi
|
199
|
TRẦN KHÁNH LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.3
|
9.3
|
Giỏi
|
200
|
THÁI ĐỨC ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.5
|
9
|
Giỏi
|
201
|
NGUYỄN PHI LONG
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.5
|
9.2
|
Giỏi
|
202
|
TRẦN NGỌC THỦY
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.6
|
8.9
|
Giỏi
|
203
|
TRƯƠNG BẢO ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.6
|
9.7
|
Giỏi
|
204
|
ĐÀO VŨ ĐAN KHANH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.7
|
9.3
|
Giỏi
|
205
|
HOÀNG BẢO CHÂU
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.7
|
9.6
|
Giỏi
|
206
|
TẠ THỊ THÙY DƯƠNG
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.8
|
9.7
|
Xuất sắc
|
207
|
ĐOÀN TRANG UYÊN
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.9
|
9.2
|
Xuất sắc
|
208
|
LƯU THANH LÂM
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.9
|
9.5
|
Xuất sắc
|
209
|
PHẠM TRẦN PHƯƠNG LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.9
|
9.7
|
Xuất sắc
|
210
|
ĐỖ THÙY LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
9.9
|
9.7
|
Xuất sắc
|
211
|
PHẠM HUY BÁCH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
10
|
9.3
|
Xuất sắc
|
212
|
TRẦN HƯƠNG GIANG
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
10
|
9.4
|
Xuất sắc
|
213
|
ĐẶNG TUẤN LÂM
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
10
|
9.4
|
Xuất sắc
|
214
|
PHẠM GIA ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
10
|
9.9
|
Xuất sắc
|
215
|
NGUYỄN VŨ TRƯỜNG GIANG
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
10
|
9.9
|
Xuất sắc
|
216
|
TRẦN MINH ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
10
|
9.9
|
Xuất sắc
|
217
|
NGUYỄN MINH AN
|
Dây
|
Violon
|
TC1/9
|
10
|
10
|
Xuất sắc
|
218
|
NGUYỄN MINH QUÂN
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9
|
8.3
|
Giỏi
|
219
|
LÊ HỒNG ÁNH
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.2
|
8.7
|
Giỏi
|
220
|
LÂM SƠN BẢO DUY
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.2
|
8.7
|
Giỏi
|
221
|
NGÔ AN BÌNH
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.3
|
8.5
|
Giỏi
|
222
|
TRỊNH LÊ HÀ THANH
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.4
|
9.1
|
Giỏi
|
223
|
VŨ ĐỖ HÀ MY
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.5
|
8.5
|
Giỏi
|
224
|
NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.5
|
9.2
|
Giỏi
|
225
|
PHẠM MINH ANH THƯ
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.6
|
8.6
|
Giỏi
|
226
|
ĐỖ NGUYỄN NHƯ NGỌC
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.6
|
9.4
|
Giỏi
|
227
|
VŨ LÊ MINH ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.7
|
9.8
|
Giỏi
|
228
|
HOÀNG NGỌC THẢO MY
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.8
|
9.3
|
Xuất sắc
|
229
|
QUÁCH KHÁNH LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.9
|
9.5
|
Xuất sắc
|
230
|
NGUYỄN PHAN NGUYÊN THẢO
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
9.9
|
9.7
|
Xuất sắc
|
231
|
LÊ KHẮC UYỂN NHI
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
10
|
9.3
|
Xuất sắc
|
232
|
DƯƠNG ĐỨC MINH
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
10
|
9.8
|
Xuất sắc
|
233
|
NGUYỄN CÔNG DUY
|
Dây
|
Violon
|
TC2/9
|
10
|
10
|
Xuất sắc
|
234
|
NGUYỄN ĐỖ MỸ KHANH
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9
|
8.6
|
Giỏi
|
235
|
TRẦN NGỌC KHÁNH AN
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.1
|
8.8
|
Giỏi
|
236
|
NGUYỄN MINH TÙNG
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.2
|
8.7
|
Giỏi
|
237
|
PHẠM MINH HUY
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.2
|
8.9
|
Giỏi
|
238
|
TRẦN NGỌC HƯƠNG GIANG
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.3
|
8.8
|
Giỏi
|
239
|
TRỊNH VŨ THỤY ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.4
|
9.1
|
Giỏi
|
240
|
NGUYỄN DIỆU CHÂU
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.5
|
9.1
|
Giỏi
|
241
|
TRẦN MINH ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.5
|
9.5
|
Giỏi
|
242
|
ĐẶNG KIỀU LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.6
|
9
|
Giỏi
|
243
|
DƯƠNG MINH NGỌC
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.6
|
9
|
Giỏi
|
244
|
VÕ TƯỜNG CHI
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.7
|
9.2
|
Giỏi
|
245
|
TRẦN GIA HÂN DI
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.8
|
9.2
|
Xuất sắc
|
246
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.8
|
9.3
|
Xuất sắc
|
247
|
NGUYỄN QUANG ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.8
|
9.6
|
Xuất sắc
|
248
|
CAO TRÚC LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
9.9
|
9.5
|
Xuất sắc
|
249
|
LƯƠNG NGỌC DIỆP
|
Dây
|
Violon
|
TC3/9
|
10
|
9.6
|
Xuất sắc
|
250
|
ĐOÀN HỒNG MINH
|
Dây
|
Violon
|
TC4/9
|
9.5
|
8.7
|
Giỏi
|
251
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC4/9
|
9.5
|
9.4
|
Giỏi
|
252
|
ĐINH THỊ HIỀN CHÂU
|
Dây
|
Violon
|
TC4/9
|
9.6
|
8.7
|
Giỏi
|
253
|
ĐỖ HIỀN MINH
|
Dây
|
Violon
|
TC4/9
|
9.7
|
9.1
|
Giỏi
|
254
|
NGUYỄN ĐOÀN HẠNH NGUYÊN
|
Dây
|
Violon
|
TC4/9
|
9.8
|
9
|
Xuất sắc
|
255
|
NGUYỄN TRẦN THANH TÚ
|
Dây
|
Violon
|
TC4/9
|
9.8
|
9.6
|
Xuất sắc
|
256
|
TRƯƠNG BẢO ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC4/9
|
9.9
|
9.7
|
Xuất sắc
|
257
|
NGUYỄN NHẬT NAM
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.2
|
8.6
|
Giỏi
|
258
|
PHẠM HỮU TOÀN
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.3
|
8.7
|
Giỏi
|
259
|
NGUYỄN GIA BẢO
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.3
|
8.8
|
Giỏi
|
260
|
NGUYỄN THANH NGA
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.3
|
9.3
|
Giỏi
|
261
|
PHẠM PHƯƠNG NGỌC
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.3
|
9.4
|
Giỏi
|
262
|
NGUYỄN ĐỨC
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.4
|
9.1
|
Giỏi
|
263
|
NGUYỄN ĐĂNG BÍNH
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.6
|
9
|
Giỏi
|
264
|
NGUYỄN GIA NHÃ LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.6
|
9.5
|
Giỏi
|
265
|
NGUYỄN ANH THƯ
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.6
|
9.5
|
Giỏi
|
266
|
TRẦN PHÚC THỊNH
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.7
|
9
|
Giỏi
|
267
|
NGUYỄN NGÂN HÀ
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.7
|
9.2
|
Giỏi
|
268
|
NGUYỄN ANH TÂM
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.7
|
9.3
|
Giỏi
|
269
|
PHẠM NHẬT MINH
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.8
|
8.9
|
Giỏi
|
270
|
NGUYỄN PHẠM YẾN NHI
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.8
|
9.1
|
Xuất sắc
|
271
|
PHẠM NGUYỄN HÀ ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.8
|
9.9
|
Xuất sắc
|
272
|
PHẠM TRẦN PHƯƠNG CHI
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
10
|
9.4
|
Xuất sắc
|
273
|
PHẠM BÁCH
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
10
|
9.8
|
Xuất sắc
|
274
|
NGUYỄN THÁI HÒA
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
10
|
9.8
|
Xuất sắc
|
275
|
NGUYỄN NGUYÊN LÊ
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
10
|
9.9
|
Xuất sắc
|
276
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
|
Dây
|
Violon
|
TC6/9
|
9.4
|
9.2
|
Giỏi
|
277
|
LÊ LAM GIANG
|
Dây
|
Violon
|
TC6/9
|
9.6
|
9
|
Giỏi
|
278
|
NGUYỄN ANH DUY
|
Dây
|
Violon
|
TC6/9
|
9.8
|
8.8
|
Giỏi
|
279
|
PHẠM MINH TÂM
|
Dây
|
Violon
|
TC6/9
|
9.8
|
9.2
|
Xuất sắc
|
280
|
VŨ TRANG LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC6/9
|
10
|
9
|
Xuất sắc
|
281
|
ĐẶNG NGUYỄN THÙY LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC6/9
|
10
|
9.4
|
Xuất sắc
|
282
|
NGUYỄN LÊ HÀ LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC6/9
|
10
|
9.4
|
Xuất sắc
|
283
|
NGUYỄN VÂN ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
9.2
|
8.6
|
Giỏi
|
284
|
LẠI PHƯƠNG THÙY
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
285
|
NGUYỄN HỮU HẢI ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
9.5
|
8.4
|
Giỏi
|
286
|
DƯƠNG ANH TRANG THU
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
9.6
|
8.6
|
Giỏi
|
287
|
ĐỖ HUỆ LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC8/9
|
9.5
|
8.3
|
Giỏi
|
288
|
LÊ NGỌC THẢO NHI
|
Dây
|
Violon
|
TC8/9
|
9.5
|
8.4
|
Giỏi
|
289
|
NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG NHI
|
Dây
|
Violon
|
TC8/9
|
9.6
|
8.5
|
Giỏi
|
290
|
NGUYỄN BẢO MY
|
Jazz
|
Bass Jazz
|
TC1/7
|
9
|
8.6
|
Giỏi
|
291
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
TC1/7
|
9
|
8.4
|
Giỏi
|
292
|
TRẦN VIỆT QUANG
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
TC1/7
|
9
|
8.9
|
Giỏi
|
293
|
HỒ ĐẮC PHÚC
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
TC2/7
|
9.1
|
8.2
|
Giỏi
|
294
|
VŨ HOÀNG BẢO HÂN
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
TC2/7
|
9.6
|
9.5
|
Giỏi
|
295
|
HOÀNG XUÂN BẮC
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
TC3/7
|
9.3
|
8.7
|
Giỏi
|
296
|
NGUYỄN HẢI ĐỨC
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
TC4/7
|
9.1
|
8.5
|
Giỏi
|
297
|
VŨ NHẬT ANH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC1/7
|
9.1
|
8.7
|
Giỏi
|
298
|
NGUYỄN NGỌC THÁI AN
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC1/7
|
9.2
|
9.4
|
Giỏi
|
299
|
NGÔ TRANG KHANH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC1/7
|
9.2
|
9.5
|
Giỏi
|
300
|
MAI LU CA
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC2/7
|
9.1
|
8.7
|
Giỏi
|
301
|
NGUYỄN KHÁNH TOÀN
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC2/7
|
9.2
|
8.7
|
Giỏi
|
302
|
LÊ MINH TUẤN
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC2/7
|
9.3
|
8.9
|
Giỏi
|
303
|
LÊ XUÂN SƠN TÙNG
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC2/7
|
9.4
|
9.5
|
Giỏi
|
304
|
PHẠM CHÍ BẰNG
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC2/7
|
9.5
|
9.3
|
Giỏi
|
305
|
NGÔ LINH ANH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC3/7
|
9.1
|
8.8
|
Giỏi
|
306
|
NGUYỄN MINH ĐỨC B
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC3/7
|
9.1
|
9
|
Giỏi
|
307
|
LẠI ĐỨC PHONG
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC3/7
|
9.1
|
9.2
|
Giỏi
|
308
|
NGÔ VIỆT KHÁNH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC4/7
|
9.1
|
9
|
Giỏi
|
309
|
NGUYỄN MINH ĐỨC A
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC4/7
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
310
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC4/7
|
9.6
|
8.5
|
Giỏi
|
311
|
NGUYỄN THÁI THÙY LINH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC4/7
|
9.7
|
9.4
|
Giỏi
|
312
|
ĐỖ HOÀNG BÁCH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC5/7
|
9.3
|
9
|
Giỏi
|
313
|
LÊ NHẬT MINH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC6/7
|
9.5
|
8.2
|
Giỏi
|
314
|
MAI ĐÌNH QUANG MINH
|
Jazz
|
Saxophone
|
TC1/7
|
9
|
9
|
Giỏi
|
315
|
TRẦN THIÊN BẢO
|
Jazz
|
Saxophone
|
TC2/7
|
9.2
|
9.1
|
Giỏi
|
316
|
DƯƠNG VŨ MINH KHOA
|
Jazz
|
Saxophone
|
TC3/7
|
9.1
|
8.7
|
Giỏi
|
317
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
|
Jazz
|
Saxophone
|
TC3/7
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
318
|
PHAN TUẤN KIỆT
|
Jazz
|
Saxophone
|
TC3/7
|
9.5
|
9.5
|
Giỏi
|
319
|
NGUYỄN THẾ THÀNH
|
Kèn Gõ
|
Clarinette
|
TC2/7
|
9.8
|
9.2
|
Xuất sắc
|
320
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Kèn Gõ
|
Clarinette
|
TC3/7
|
9.6
|
9.3
|
Giỏi
|
321
|
NGUYỄN HỮU THUYÊN
|
Kèn Gõ
|
Clarinette
|
TC4/7
|
9.7
|
8.5
|
Giỏi
|
322
|
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC
|
Kèn Gõ
|
Cor
|
TC2/7
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
323
|
VŨ TUẤN NAM
|
Kèn Gõ
|
Cor
|
TC6/7
|
9.7
|
8.8
|
Giỏi
|
324
|
LÊ BẢO CHÂU
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC1/7
|
9.3
|
9.2
|
Giỏi
|
325
|
LÊ TRẦN ANH MINH
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC2/7
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
326
|
NGUYỄN HOÀNG CHI
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC2/7
|
9.4
|
9
|
Giỏi
|
327
|
PHẠM GIANG TỐ PHƯƠNG
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC3/7
|
9.1
|
8.8
|
Giỏi
|
328
|
ÔNG HIỂU LINH
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC3/7
|
9.6
|
9.4
|
Giỏi
|
329
|
NGUYỄN THẢO VY
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC5/7
|
9.1
|
9
|
Giỏi
|
330
|
ĐỖ NGỌC LINH
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC5/7
|
9.2
|
8.2
|
Giỏi
|
331
|
NGUYỄN THÁI HOÀNG SƠN
|
Kèn Gõ
|
Gõ GH
|
TC2/7
|
9
|
8.9
|
Giỏi
|
332
|
DƯƠNG DUY KHÁNH
|
Kèn Gõ
|
Gõ GH
|
TC3/7
|
9
|
8.3
|
Giỏi
|
333
|
PHẠM HIẾU KHÔI
|
Kèn Gõ
|
Gõ GH
|
TC3/7
|
9
|
9.1
|
Giỏi
|
334
|
NGÔ HOÀNG BÁCH
|
Kèn Gõ
|
Gõ GH
|
TC3/7
|
9.7
|
9.6
|
Giỏi
|
335
|
ĐỖ ANH MINH
|
Kèn Gõ
|
Gõ GH
|
TC4/7
|
9.7
|
9.3
|
Giỏi
|
336
|
NGUYỄN MAI LINH
|
Kèn Gõ
|
Obois
|
TC4/7
|
9.3
|
8.5
|
Giỏi
|
337
|
VŨ MINH TUẤN
|
Kèn Gõ
|
Trombone
|
TC3/7
|
9.4
|
9.5
|
Giỏi
|
338
|
NGUYỄN VŨ VIỆT KHÔI
|
Kèn Gõ
|
Trombone
|
TC3/7
|
9.5
|
9.1
|
Giỏi
|
339
|
LÊ MINH TRÍ
|
Kèn Gõ
|
Trompette
|
TC1/7
|
9.3
|
8.4
|
Giỏi
|
340
|
NGUYỄN TÙNG LÂM
|
Kèn Gõ
|
Trompette
|
TC1/7
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
341
|
ĐINH HẢI NGÂN
|
Piano
|
Piano
|
TC1/4
|
9.7
|
9
|
Giỏi
|
342
|
NGUYỄN PHƯƠNG NGA
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9
|
9.1
|
Giỏi
|
343
|
TRẦN NGỌC TƯỜNG VÂN
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.1
|
9.1
|
Giỏi
|
344
|
NGUYỄN BÁ THANH
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.1
|
9.2
|
Giỏi
|
345
|
KHÚC QUÂN LONG
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.2
|
8.7
|
Giỏi
|
346
|
CAO PHÚ QUÝ
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.3
|
9.3
|
Giỏi
|
347
|
TRẦN THỦY GIANG
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.4
|
9.6
|
Giỏi
|
348
|
NGUYỄN GIÁNG MY
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.4
|
9.6
|
Giỏi
|
349
|
NGUYỄN PHƯƠNG BẢO TRÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.6
|
9.3
|
Giỏi
|
350
|
LÊ CÁT GIA HÂN
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.6
|
9.4
|
Giỏi
|
351
|
VŨ TRẦN HÀ LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.6
|
9.5
|
Giỏi
|
352
|
MAI THỊ VÂN HƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.6
|
9.5
|
Giỏi
|
353
|
NGUYỄN TRẦN HÀ THU
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.6
|
9.6
|
Giỏi
|
354
|
TRỊNH GIA BÁCH
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.7
|
9.3
|
Giỏi
|
355
|
VŨ LÊ MINH ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.7
|
9.8
|
Giỏi
|
356
|
ĐÀO VŨ HUYỀN THƯ
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.7
|
9.5
|
Giỏi
|
357
|
TRỊNH HOÀNG TƯỜNG VY
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.8
|
9.5
|
Xuất sắc
|
358
|
NGUYỄN AN CHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.8
|
9.6
|
Xuất sắc
|
359
|
LÊ KHÁNH VÂN
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.8
|
9.8
|
Xuất sắc
|
360
|
TRẦN CHÂU MỸ QUỲNH
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.9
|
9.3
|
Xuất sắc
|
361
|
TRẦN NGUYỄN HÀ ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.9
|
9.8
|
Xuất sắc
|
362
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.9
|
9.8
|
Xuất sắc
|
363
|
TRẦN BẢO ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
9.9
|
9.9
|
Xuất sắc
|
364
|
LÊ HƯƠNG GIANG
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
10
|
9.6
|
Xuất sắc
|
365
|
NGUYỄN NGỌC TRÚC LÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
10
|
9.9
|
Xuất sắc
|
366
|
LÊ VŨ BẢO CHÂU
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
10
|
10
|
Xuất sắc
|
367
|
NGUYỄN HOÀNG ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC1/9
|
10
|
10
|
Xuất sắc
|
368
|
NGUYỄN THƯ MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC2/4
|
9.2
|
8.6
|
Giỏi
|
369
|
ĐẶNG KHÁNH
|
Piano
|
Piano
|
TC2/4
|
9.7
|
9.2
|
Giỏi
|
370
|
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.2
|
9.3
|
Giỏi
|
371
|
NGUYỄN NGỌC THÙY CHI
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.4
|
9.1
|
Giỏi
|
372
|
NGUYỄN PHƯƠNG VY
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.4
|
9.2
|
Giỏi
|
373
|
TĂNG ĐỨC ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.4
|
9.2
|
Giỏi
|
374
|
NGUYỄN MINH NGỌC DIỆP
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.4
|
9.6
|
Giỏi
|
375
|
NGUYỄN PHẠM MINH HÀ
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.5
|
9
|
Giỏi
|
376
|
PHÙNG PHẠM MINH CHÂU
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.5
|
9.5
|
Giỏi
|
377
|
PHẠM BẢO HÂN
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.5
|
9.6
|
Giỏi
|
378
|
TRẦN DANH HIỂN
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.6
|
9.7
|
Giỏi
|
379
|
TRẦN VIỆT HẢI
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.7
|
9.1
|
Giỏi
|
380
|
TẠ PHƯƠNG LAN
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.7
|
9.3
|
Giỏi
|
381
|
NGUYỄN HÀ MINH PHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.7
|
9.7
|
Giỏi
|
382
|
LÊ TÙNG LÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.7
|
9.7
|
Giỏi
|
383
|
PHẠM BÍCH SAN
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.8
|
9.2
|
Xuất sắc
|
384
|
PHẠM MINH HẢI
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.8
|
9.7
|
Xuất sắc
|
385
|
NGUYỄN YẾN TRANG
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.8
|
9.8
|
Xuất sắc
|
386
|
NGUYỄN HOÀI ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.9
|
9.2
|
Xuất sắc
|
387
|
NGUYỄN CẦM CÁT TƯỜNG
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.9
|
9.4
|
Xuất sắc
|
388
|
PHAN TIẾN BẢO
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.9
|
9.6
|
Xuất sắc
|
389
|
VŨ QUỲNH MY
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.9
|
9.6
|
Xuất sắc
|
390
|
HỒ VŨ PHAN ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
9.9
|
9.8
|
Xuất sắc
|
391
|
TRẦN QUANG MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
10
|
9.3
|
Xuất sắc
|
392
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
Piano
|
Piano
|
TC2/9
|
10
|
9.7
|
Xuất sắc
|
393
|
LÊ LAN CHI
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
9
|
9.2
|
Giỏi
|
394
|
CHU VÂN NGỌC
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
9.1
|
9.1
|
Giỏi
|
395
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
9.2
|
9.1
|
Giỏi
|
396
|
ĐẶNG MINH ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
9.4
|
9.3
|
Giỏi
|
397
|
NGUYỄN TUỆ MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
9.4
|
9.6
|
Giỏi
|
398
|
NGUYỄN DIỆP CHI
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
9.5
|
9.3
|
Giỏi
|
399
|
ĐÀO TRỌNG NGUYÊN HUY
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
10
|
9.7
|
Xuất sắc
|
400
|
NGUYỄN NGỌC MINH 1
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
10
|
9.9
|
Xuất sắc
|
401
|
TRẦN ĐỨC ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC3/9
|
10
|
10
|
Xuất sắc
|
402
|
PHẠM THÙY DƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.1
|
8.9
|
Giỏi
|
403
|
NGUYỄN THÀNH PHÁT
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.1
|
8.9
|
Giỏi
|
404
|
NGUYỄN MINH NGỌC
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.2
|
9.3
|
Giỏi
|
405
|
PHẠM BẢO NAM
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.3
|
9
|
Giỏi
|
406
|
NGUYỄN TÂM NHI
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.4
|
8.7
|
Giỏi
|
407
|
TRẦN HÀ PHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.5
|
8.6
|
Giỏi
|
408
|
NGUYỄN NHƯ VĂN
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.5
|
8.7
|
Giỏi
|
409
|
NGUYỄN MINH NGỌC
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.5
|
9.3
|
Giỏi
|
410
|
LÊ XUÂN BÁCH
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.5
|
9.4
|
Giỏi
|
411
|
LƯƠNG BẢO ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.5
|
9.5
|
Giỏi
|
412
|
LÊ THỊ MINH PHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.6
|
9
|
Giỏi
|
413
|
NGUYỄN VŨ TÂM TÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.6
|
9.4
|
Giỏi
|
414
|
BÙI ANH TUẤN
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.8
|
9.8
|
Xuất sắc
|
415
|
ĐÀM VŨ NHẬT MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.8
|
9.9
|
Xuất sắc
|
416
|
NGUYỄN THIÊN MỸ
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.8
|
9.9
|
Xuất sắc
|
417
|
LÊ PHAN BÁCH
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.9
|
9.4
|
Xuất sắc
|
418
|
HOÀNG ANH VŨ
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
9.9
|
9.8
|
Xuất sắc
|
419
|
LÊ QUANG HÒA
|
Piano
|
Piano
|
TC4/9
|
10
|
9.9
|
Xuất sắc
|
420
|
NGÔ THẢO ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9
|
8.9
|
Giỏi
|
421
|
TRẦN NGỌC MINH PHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.1
|
8.7
|
Giỏi
|
422
|
ĐẶNG TRANG ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.2
|
9.2
|
Giỏi
|
423
|
NGÔ MỸ TRINH
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.3
|
8.1
|
Giỏi
|
424
|
TRẦN NGỌC BẢO THY
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.3
|
9.1
|
Giỏi
|
425
|
KIỀU ĐỨC ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.3
|
9.3
|
Giỏi
|
426
|
NGUYỄN TRẦN HÀ LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.5
|
8.8
|
Giỏi
|
427
|
ĐỖ KHÁNH AN
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.7
|
9.7
|
Giỏi
|
428
|
ĐÀO KIM DUY ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.7
|
9.7
|
Giỏi
|
429
|
ĐÀO TRỌNG NGUYÊN ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
10
|
9.9
|
Xuất sắc
|
430
|
NGUYỄN QUỲNH ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
10
|
10
|
Xuất sắc
|
431
|
NGUYỄN ĐỨC KIÊN
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
10
|
10
|
Xuất sắc
|
432
|
TRẦN BẢO TRÂN
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
10
|
10
|
Xuất sắc
|
433
|
ĐỖ LÂM THIÊN BẢO
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.1
|
8
|
Giỏi
|
434
|
NGÔ CẨM LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.3
|
8.1
|
Giỏi
|
435
|
NGUYỄN ĐẶNG BẢO MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.4
|
8.2
|
Giỏi
|
436
|
ĐẶNG DIỄM HẰNG
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
437
|
NGUYỄN MINH KHUÊ
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.4
|
9.1
|
Giỏi
|
438
|
ĐẶNG TRẦN ĐĂNG PHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.5
|
9
|
Giỏi
|
439
|
ĐẶNG TUỆ MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.7
|
9
|
Giỏi
|
440
|
BÙI MINH KHUÊ
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.8
|
8.5
|
Giỏi
|
441
|
TRƯƠNG QUANG DIỆU
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.8
|
9.2
|
Xuất sắc
|
442
|
PHAN DIỆP KHÁNH
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.9
|
8.7
|
Giỏi
|
443
|
NGUYỄN TRÍ QUANG
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.9
|
9.2
|
Xuất sắc
|
444
|
NGUYỄN NGỌC ĐAN LÊ
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.9
|
9.3
|
Xuất sắc
|
445
|
ĐỖ HOÀNG LONG
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
9.9
|
9.6
|
Xuất sắc
|
446
|
NGUYỄN MINH TRANG
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
10
|
9.2
|
Xuất sắc
|
447
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THY
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
10
|
9.3
|
Xuất sắc
|
448
|
ĐÀO QUANG LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC6/9
|
10
|
9.8
|
Xuất sắc
|
449
|
TRẦN ĐỖ PHƯƠNG LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.1
|
8
|
Giỏi
|
450
|
ĐẶNG YẾN NHI
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.2
|
8.7
|
Giỏi
|
451
|
NGUYỄN TÙNG LÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.3
|
8.8
|
Giỏi
|
452
|
TRẦN BẢO KHÁNH TRÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.4
|
9.1
|
Giỏi
|
453
|
NGUYỄN VŨ KHÔI VIỆT
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.5
|
8.9
|
Giỏi
|
454
|
PHẠM VIỆT HÀ
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.6
|
9.2
|
Giỏi
|
455
|
NGUYỄN HẢI ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.7
|
8.4
|
Giỏi
|
456
|
NGUYỄN THẢO LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.7
|
8.4
|
Giỏi
|
457
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.7
|
9.1
|
Giỏi
|
458
|
HOÀNG ĐẠI HẢI LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.8
|
8.5
|
Giỏi
|
459
|
NGUYỄN THẢO NGUYÊN
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.8
|
8.8
|
Giỏi
|
460
|
VŨ ĐỨC MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.9
|
9.4
|
Xuất sắc
|
461
|
BÙI ĐĂNG HUY
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
10
|
8.4
|
Giỏi
|
462
|
NGUYỄN TÙNG LÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
10
|
9
|
Xuất sắc
|
463
|
NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
10
|
9.6
|
Xuất sắc
|
464
|
VÕ MINH QUANG
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
10
|
9.7
|
Xuất sắc
|
465
|
ĐẶNG THÙY LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.3
|
8.4
|
Giỏi
|
466
|
ĐÀO PHÚC ANH THƯ
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.3
|
8.8
|
Giỏi
|
467
|
LỮ THỤC NHƯ ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.4
|
9
|
Giỏi
|
468
|
PHÙNG THỊ HIỀN TRANG
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.5
|
8.9
|
Giỏi
|
469
|
NGUYỄN NHẬT MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.5
|
9.4
|
Giỏi
|
470
|
NGUYỄN HẠNH LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.8
|
9.3
|
Xuất sắc
|
471
|
ĐÀO KHÁNH LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
10
|
8.5
|
Giỏi
|
472
|
VŨ MINH DUY
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
10
|
9
|
Xuất sắc
|
473
|
ĐẶNG THÁI VŨ
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
10
|
9.2
|
Xuất sắc
|
474
|
NGUYỄN TRÍ ĐỨC
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
10
|
9.4
|
Xuất sắc
|
475
|
VÕ MINH QUANG
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
10
|
9.7
|
Xuất sắc
|
476
|
VÕ MINH QUANG
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
10
|
9.7
|
Xuất sắc
|
477
|
DƯƠNG NGỌC LY
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
8.2
|
Giỏi
|
478
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
TC1/4
|
9.4
|
8.6
|
Giỏi
|
479
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
TC1/4
|
9.4
|
9
|
Giỏi
|
480
|
TRƯƠNG THỊ MAI ANH
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
TC2/4
|
9
|
8.2
|
Giỏi
|
481
|
MAI KIM NGÂN
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
TC2/4
|
9.6
|
8.8
|
Giỏi
|
482
|
TRỊNH VŨ DŨNG
|
SCA
|
Sáng tác
|
TC1/4
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
483
|
TRẦN HUYỀN TRÂN
|
SCA
|
Sáng tác
|
TC2/4
|
9
|
8.4
|
Giỏi
|
484
|
NGUYỄN THỊ DUNG ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.1
|
8.5
|
Giỏi
|
485
|
NGUYỄN VĂN QUANG ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.1
|
8.8
|
Giỏi
|
486
|
LÊ KHÁNH CHI
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.2
|
8.2
|
Giỏi
|
487
|
DƯƠNG NGỌC ÁNH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.2
|
8.3
|
Giỏi
|
488
|
VƯƠNG HỒNG PHI
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.2
|
8.6
|
Giỏi
|
489
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.2
|
8.7
|
Giỏi
|
490
|
TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.2
|
8.8
|
Giỏi
|
491
|
ĐINH NGỌC UYÊN TRANG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.2
|
9
|
Giỏi
|
492
|
DƯƠNG TRẦN SANG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.2
|
9.2
|
Giỏi
|
493
|
TRẦN BẢO ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
8.5
|
Giỏi
|
494
|
PHẠM THÙY LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
495
|
NGUYỄN DUY LONG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
496
|
TRẦN THỊ VÂN ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
8.8
|
Giỏi
|
497
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
8.9
|
Giỏi
|
498
|
ĐINH GIA HUẤN
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
9.2
|
Giỏi
|
499
|
HOÀNG KHÁNH LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
9.3
|
Giỏi
|
500
|
TRẦN MINH THƯ
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.3
|
9.4
|
Giỏi
|
501
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC1/4
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
502
|
DƯƠNG HƯƠNG LY
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.1
|
8.5
|
Giỏi
|
503
|
ĐỖ QUỲNH HƯƠNG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
8.4
|
Giỏi
|
504
|
ĐẶNG THANH THẢO
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
8.5
|
Giỏi
|
505
|
NGÔ KHÁNH LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
8.1
|
Giỏi
|
506
|
NGUYỄN LÊ HUYỀN ĐAN
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
8.4
|
Giỏi
|
507
|
LÊ THỊ NGÂN
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
8.8
|
Giỏi
|
508
|
LƯU THỊ HƯƠNG THẢO
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.4
|
8.5
|
Giỏi
|
509
|
HOÀNG NGỌC THẢO
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.4
|
8.8
|
Giỏi
|
510
|
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.2
|
8.3
|
Giỏi
|
DANH SÁCH HỌC BỔNG HỆ TRUNG CẤP NĂM 2021-2022
Stt
|
Họ tên
|
Khoa
|
Chuyên ngành
|
Cấp học
|
TBCN
|
TBC
|
Loại
|
Mức tiền/tháng
|
1
|
TRẦN TIẾN ĐẠT
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/4
|
9.5
|
8.1
|
2
|
180.000đ
|
2
|
HẠ MẠNH ĐỨC
|
AGO
|
Guitare
|
TC5/7
|
9.7
|
8.7
|
2
|
180.000đ
|
3
|
VŨ HOÀNG BÁCH
|
AGO
|
Guitare
|
TC5/7
|
9.2
|
8
|
3
|
150.000đ
|
4
|
DƯƠNG ANH ĐỨC
|
AGO
|
Guitare
|
TC6/7
|
9.8
|
8
|
1
|
220.000đ
|
5
|
VŨ THANH VÂN
|
AGO
|
Guitare
|
TC6/7
|
9.3
|
8
|
3
|
150.000đ
|
6
|
NGUYỄN HÀ SAM ANH
|
AGO
|
Guitare
|
TC7/7
|
10
|
9.1
|
1
|
220.000đ
|
7
|
KIỀU VŨ MINH HIẾU
|
AGO
|
Guitare
|
TC7/7
|
9.8
|
7.8
|
2
|
180.000đ
|
8
|
NGUYỄN TRƯỜNG VŨ
|
AGO
|
Organ
|
TC2/4
|
9.8
|
9.1
|
1
|
220.000đ
|
9
|
NGUYỄN NHƯ NGỌC
|
AGO
|
Organ
|
TC2/4
|
9.7
|
8.7
|
2
|
180.000đ
|
10
|
TRẦN NGỌC HÀ
|
AGO
|
Organ
|
TC2/4
|
9.2
|
7.8
|
3
|
150.000đ
|
11
|
ĐỖ LÂM THIÊN BẢO
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.8
|
8.3
|
1
|
220.000đ
|
12
|
CHU TUẤN NGỌC
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.5
|
8.9
|
2
|
180.000đ
|
13
|
ĐẶNG SĨ TÂM
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.5
|
9.6
|
2
|
180.000đ
|
14
|
LÂM HÀ ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.2
|
8.4
|
3
|
150.000đ
|
15
|
PHAN KHÁNH THƠ
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.2
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
16
|
ĐỖ LƯƠNG DUYÊN
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.4
|
8
|
3
|
150.000đ
|
17
|
NGUYỄN BẢO VŨ
|
AGO
|
Organ
|
TC5/7
|
9.4
|
8.2
|
3
|
150.000đ
|
18
|
NGUYỄN ĐẮC KHÁNH THIỆN
|
AGO
|
Organ
|
TC6/7
|
9.5
|
8.4
|
2
|
180.000đ
|
19
|
NGUYỄN PHẠM HÀ ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC6/7
|
9.5
|
8.8
|
2
|
180.000đ
|
20
|
NGUYỄN HỒNG ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC6/7
|
9.6
|
8.8
|
2
|
180.000đ
|
21
|
PHẠM MAI ANH
|
AGO
|
Organ
|
TC6/7
|
9.2
|
8
|
3
|
150.000đ
|
22
|
NGUYỄN TRẦN BẢO LINH
|
AGO
|
Organ
|
TC6/7
|
9.3
|
8
|
3
|
150.000đ
|
23
|
VŨ MINH HẰNG
|
AGO
|
Organ
|
TC7/7
|
9.6
|
7.9
|
2
|
180.000đ
|
24
|
TRỊNH CHÂU GIANG
|
AGO
|
Organ
|
TC7/7
|
9.1
|
7.9
|
3
|
150.000đ
|
25
|
A NHƯ NGỌC
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC3/4
|
9.6
|
8.2
|
2
|
180.000đ
|
26
|
HOÀNG NAM KHÁNH
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC5/6
|
9.8
|
8.1
|
1
|
220.000đ
|
27
|
DƯƠNG NGỌC ÁNH
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC6/6
|
9.9
|
8.6
|
1
|
220.000đ
|
28
|
TRẦN HỒNG PHÚC
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
TC6/6
|
9.6
|
8.5
|
2
|
180.000đ
|
29
|
TẠ BÌNH DƯƠNG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/4
|
9.8
|
8.7
|
1
|
220.000đ
|
30
|
ĐỖ TRUNG THẮNG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC4/4
|
9.6
|
7.8
|
2
|
180.000đ
|
31
|
TRẦN PHI HÙNG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC4/6
|
9.8
|
9.5
|
1
|
220.000đ
|
32
|
PHẠM NHẠC LINH
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC4/6
|
9.6
|
9.1
|
2
|
180.000đ
|
33
|
TRẦN VIẾT HỌC
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC4/6
|
9.7
|
9
|
2
|
180.000đ
|
34
|
DƯƠNG PHI YẾN
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC4/6
|
9.7
|
9.8
|
2
|
180.000đ
|
35
|
ĐỖ TÚ UYÊN
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC4/6
|
9.3
|
7.8
|
3
|
150.000đ
|
36
|
ĐẶNG THU TRANG
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC6/6
|
9.9
|
9.1
|
1
|
220.000đ
|
37
|
VŨ TRÀ MY
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC6/6
|
9.1
|
7.5
|
3
|
150.000đ
|
38
|
PHẠM CHÂU GIANG
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
TC6/6
|
9.5
|
8.7
|
2
|
180.000đ
|
39
|
TRẦN BẢO MINH
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC4/6
|
9.6
|
9.1
|
2
|
180.000đ
|
40
|
HOÀNG VIỆT TRUNG
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC4/6
|
9.7
|
9.1
|
2
|
180.000đ
|
41
|
TÔ NHẬT HÀ
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC2/4
|
9.7
|
9.3
|
2
|
180.000đ
|
42
|
KIỀU GIA LINH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC4/6
|
9.8
|
9.3
|
1
|
220.000đ
|
43
|
LÃ PHƯƠNG HOA
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC4/6
|
9.6
|
8.6
|
2
|
180.000đ
|
44
|
TRẦN DẠ KHÁNH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC4/6
|
9.2
|
8.1
|
3
|
150.000đ
|
45
|
NGUYỄN HIỀN ANH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC4/6
|
9.4
|
8.3
|
3
|
150.000đ
|
46
|
VŨ TIỂU LINH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC5/6
|
9.6
|
8.7
|
2
|
180.000đ
|
47
|
VŨ HOA THẢO NGUYÊN
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC6/6
|
10
|
9.4
|
1
|
220.000đ
|
48
|
NGUYỄN YẾN NHI A
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC6/6
|
9.5
|
7.9
|
2
|
180.000đ
|
49
|
NGUYỄN YẾN NHI B
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC6/6
|
9.5
|
8
|
2
|
180.000đ
|
50
|
NGUYỄN KHÁNH NGÂN
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC6/6
|
9.5
|
8.6
|
2
|
180.000đ
|
51
|
PHẠM NGỌC BÍCH
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC6/6
|
9.2
|
8
|
3
|
150.000đ
|
52
|
ĐÀO THU HIỀN
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC6/6
|
9.3
|
8
|
3
|
150.000đ
|
53
|
CAO PHẠM TÚ ANH
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC3/4
|
9.5
|
9.1
|
2
|
180.000đ
|
54
|
TRẦN HOÀNG AN
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC4/6
|
9.5
|
9.2
|
2
|
180.000đ
|
55
|
NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC4/6
|
9
|
7.2
|
3
|
150.000đ
|
56
|
HOÀNG LÂM
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
TC4/6
|
9.5
|
8
|
2
|
180.000đ
|
57
|
NGUYỄN ĐỨC QUÂN
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC4/6
|
9.8
|
8.4
|
1
|
220.000đ
|
58
|
ĐẶNG TUẤN ANH
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC4/6
|
9.5
|
8.9
|
2
|
180.000đ
|
59
|
QUÁCH MINH KHUÊ
|
Dây
|
Cello
|
TC7/7
|
10
|
8.4
|
1
|
220.000đ
|
60
|
LÊ YẾN THY
|
Dây
|
Cello
|
TC7/7
|
10
|
9
|
1
|
220.000đ
|
61
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN
|
Dây
|
Contrebass
|
TC6/7
|
9.7
|
8.2
|
1
|
220.000đ
|
62
|
ĐINH TRANG UYÊN
|
Dây
|
Viola
|
TC5/7
|
9.9
|
9.3
|
1
|
220.000đ
|
63
|
TRẦN NGỌC NAM
|
Dây
|
Viola
|
TC5/7
|
9.3
|
8.1
|
2
|
180.000đ
|
64
|
TRẦN TUỆ ANH
|
Dây
|
Viola
|
TC6/7
|
9.5
|
9
|
1
|
220.000đ
|
65
|
TRẦN VÂN LINH
|
Dây
|
Viola
|
TC6/7
|
9.6
|
8.5
|
1
|
220.000đ
|
66
|
TRẦN XUÂN ANH
|
Dây
|
Viola
|
TC6/7
|
9
|
8.9
|
2
|
180.000đ
|
67
|
NGUYỄN MINH ÁNH
|
Dây
|
Viola
|
TC7/7
|
9.8
|
8.7
|
1
|
220.000đ
|
68
|
MA BẢO CHÂU
|
Dây
|
Viola
|
TC7/7
|
9.8
|
8.8
|
1
|
220.000đ
|
69
|
TRẦN TRUNG HIẾU
|
Dây
|
Violon
|
TC2/4
|
9.8
|
9.4
|
1
|
220.000đ
|
70
|
NGÔ PHƯƠNG MAI
|
Dây
|
Violon
|
TC2/4
|
10
|
8.8
|
1
|
220.000đ
|
71
|
TRIỆU VÂN LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC3/4
|
9.6
|
7.9
|
2
|
180.000đ
|
72
|
NGUYỄN ANH DUY
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
9.8
|
8.8
|
1
|
220.000đ
|
73
|
PHẠM MINH TÂM
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
9.8
|
9.2
|
1
|
220.000đ
|
74
|
VŨ TRANG LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
10
|
9
|
1
|
220.000đ
|
75
|
ĐẶNG NGUYỄN THÙY LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
10
|
9.4
|
1
|
220.000đ
|
76
|
NGUYỄN LÊ HÀ LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
10
|
9.4
|
1
|
220.000đ
|
77
|
LÊ LAM GIANG
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
9.6
|
9
|
2
|
180.000đ
|
78
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
|
Dây
|
Violon
|
TC7/9
|
9.4
|
9.2
|
3
|
150.000đ
|
79
|
NGUYỄN HỮU HẢI ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC8/9
|
9.5
|
8.4
|
2
|
180.000đ
|
80
|
DƯƠNG ANH TRANG THU
|
Dây
|
Violon
|
TC8/9
|
9.6
|
8.6
|
2
|
180.000đ
|
81
|
NGUYỄN VÂN ANH
|
Dây
|
Violon
|
TC8/9
|
9.2
|
8.6
|
3
|
150.000đ
|
82
|
LẠI PHƯƠNG THÙY
|
Dây
|
Violon
|
TC8/9
|
9.4
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
83
|
ĐỖ HUỆ LINH
|
Dây
|
Violon
|
TC9/9
|
9.5
|
8.3
|
2
|
180.000đ
|
84
|
LÊ NGỌC THẢO NHI
|
Dây
|
Violon
|
TC9/9
|
9.5
|
8.4
|
2
|
180.000đ
|
85
|
NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG NHI
|
Dây
|
Violon
|
TC9/9
|
9.6
|
8.5
|
2
|
180.000đ
|
86
|
NGUYỄN HẢI ĐỨC
|
Jazz
|
Guitare Jazz
|
TC5/7
|
9.1
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
87
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC5/7
|
9.6
|
8.5
|
2
|
180.000đ
|
88
|
NGUYỄN THÁI THÙY LINH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC5/7
|
9.7
|
9.4
|
2
|
180.000đ
|
89
|
NGÔ VIỆT KHÁNH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC5/7
|
9.1
|
9
|
3
|
150.000đ
|
90
|
NGUYỄN MINH ĐỨC A
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC5/7
|
9.4
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
91
|
ĐỖ HOÀNG BÁCH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC6/7
|
9.3
|
9
|
3
|
150.000đ
|
92
|
NGUYỄN TUẤN PHƯỚC
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC7/7
|
9.5
|
7.5
|
2
|
180.000đ
|
93
|
LÊ NHẬT MINH
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC7/7
|
9.5
|
8.2
|
2
|
180.000đ
|
94
|
BÙI QUÝ AN
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
TC7/7
|
9.3
|
7.5
|
3
|
150.000đ
|
95
|
NGUYỄN HỮU THUYÊN
|
Kèn Gõ
|
Clarinette
|
TC5/7
|
9.7
|
8.5
|
2
|
180.000đ
|
96
|
VŨ TUẤN NAM
|
Kèn Gõ
|
Cor
|
TC7/7
|
9.7
|
8.8
|
1
|
220.000đ
|
97
|
BÙI QUANG HIỆP
|
Kèn Gõ
|
Fagotte
|
TC7/7
|
8.5
|
7.1
|
3
|
150.000đ
|
98
|
NGUYỄN THẢO VY
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC6/7
|
9.1
|
9
|
3
|
150.000đ
|
99
|
ĐỖ NGỌC LINH
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC6/7
|
9.2
|
8.2
|
3
|
150.000đ
|
100
|
ĐỖ ANH MINH
|
Kèn Gõ
|
Gõ GH
|
TC5/7
|
9.7
|
9.3
|
2
|
180.000đ
|
101
|
NGUYỄN MAI LINH
|
Kèn Gõ
|
Obois
|
TC5/7
|
9.3
|
8.5
|
2
|
180.000đ
|
102
|
NGUYỄN HỒNG PHONG
|
Kèn Gõ
|
Trompette
|
TC5/7
|
9.1
|
7.7
|
3
|
150.000đ
|
103
|
ĐINH HẢI NGÂN
|
Piano
|
Piano
|
TC2/4
|
9.7
|
9
|
2
|
180.000đ
|
104
|
ĐẶNG KHÁNH
|
Piano
|
Piano
|
TC3/4
|
9.7
|
9.2
|
2
|
180.000đ
|
105
|
NGUYỄN THƯ MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC3/4
|
9.2
|
8.6
|
3
|
150.000đ
|
106
|
BÙI MINH KHUÊ
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.8
|
8.5
|
1
|
220.000đ
|
107
|
TRƯƠNG QUANG DIỆU
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.8
|
9.2
|
1
|
220.000đ
|
108
|
PHAN DIỆP KHÁNH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.9
|
8.7
|
1
|
220.000đ
|
109
|
NGUYỄN TRÍ QUANG
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.9
|
9.2
|
1
|
220.000đ
|
110
|
NGUYỄN NGỌC ĐAN LÊ
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.9
|
9.3
|
1
|
220.000đ
|
111
|
ĐỖ HOÀNG LONG
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.9
|
9.6
|
1
|
220.000đ
|
112
|
NGUYỄN MINH TRANG
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
10
|
9.2
|
1
|
220.000đ
|
113
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THY
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
10
|
9.3
|
1
|
220.000đ
|
114
|
ĐÀO QUANG LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
10
|
9.8
|
1
|
220.000đ
|
115
|
ĐẶNG TRẦN ĐĂNG PHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.5
|
9
|
2
|
180.000đ
|
116
|
ĐẶNG TUỆ MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.7
|
9
|
2
|
180.000đ
|
117
|
ĐỖ LÂM THIÊN BẢO
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.1
|
8
|
3
|
150.000đ
|
118
|
NGÔ CẨM LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.3
|
8.1
|
3
|
150.000đ
|
119
|
NGUYỄN ĐẶNG BẢO MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.4
|
8.2
|
3
|
150.000đ
|
120
|
ĐẶNG DIỄM HẰNG
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.4
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
121
|
NGUYỄN MINH KHUÊ
|
Piano
|
Piano
|
TC7/9
|
9.4
|
9.1
|
3
|
150.000đ
|
122
|
HOÀNG ĐẠI HẢI LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.8
|
8.5
|
1
|
220.000đ
|
123
|
NGUYỄN THẢO NGUYÊN
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.8
|
8.8
|
1
|
220.000đ
|
124
|
VŨ ĐỨC MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.9
|
9.4
|
1
|
220.000đ
|
125
|
BÙI ĐĂNG HUY
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
10
|
8.4
|
1
|
220.000đ
|
126
|
NGUYỄN TÙNG LÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
10
|
9
|
1
|
220.000đ
|
127
|
NGUYỄN VŨ KHÔI VIỆT
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.5
|
8.9
|
2
|
180.000đ
|
128
|
PHẠM VIỆT HÀ
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.6
|
9.2
|
2
|
180.000đ
|
129
|
NGUYỄN HẢI ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.7
|
8.4
|
2
|
180.000đ
|
130
|
NGUYỄN THẢO LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.7
|
8.4
|
2
|
180.000đ
|
131
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.7
|
9.1
|
2
|
180.000đ
|
132
|
TRẦN ĐỖ PHƯƠNG LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.1
|
8
|
3
|
150.000đ
|
133
|
ĐẶNG YẾN NHI
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.2
|
8.7
|
3
|
150.000đ
|
134
|
NGUYỄN TÙNG LÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.3
|
8.8
|
3
|
150.000đ
|
135
|
TRẦN BẢO KHÁNH TRÂM
|
Piano
|
Piano
|
TC8/9
|
9.4
|
9.1
|
3
|
150.000đ
|
136
|
NGUYỄN HẠNH LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
9.8
|
9.3
|
1
|
220.000đ
|
137
|
ĐÀO KHÁNH LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
10
|
8.5
|
1
|
220.000đ
|
138
|
VŨ MINH DUY
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
10
|
9
|
1
|
220.000đ
|
139
|
ĐẶNG THÁI VŨ
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
10
|
9.2
|
1
|
220.000đ
|
140
|
NGUYỄN TRÍ ĐỨC
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
10
|
9.4
|
1
|
220.000đ
|
141
|
VÕ MINH QUANG
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
10
|
9.7
|
1
|
220.000đ
|
142
|
PHÙNG THỊ HIỀN TRANG
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
9.5
|
8.9
|
2
|
180.000đ
|
143
|
NGUYỄN NHẬT MINH
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
9.5
|
9.4
|
2
|
180.000đ
|
144
|
ĐẶNG THÙY LINH
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
9.3
|
8.4
|
3
|
150.000đ
|
145
|
ĐÀO PHÚC ANH THƯ
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
9.3
|
8.8
|
3
|
150.000đ
|
146
|
LỮ THỤC NHƯ ANH
|
Piano
|
Piano
|
TC9/9
|
9.4
|
9
|
3
|
150.000đ
|
147
|
DƯƠNG NGỌC LY
|
SCA
|
LTAN
|
TC2/4
|
9.3
|
8.2
|
3
|
150.000đ
|
148
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH
|
SCA
|
LTAN
|
TC2/4
|
9.4
|
8.6
|
3
|
150.000đ
|
149
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH
|
SCA
|
LTAN
|
TC2/4
|
9.4
|
9
|
3
|
150.000đ
|
150
|
MAI KIM NGÂN
|
SCA
|
LTAN
|
TC3/4
|
9.6
|
8.8
|
2
|
180.000đ
|
151
|
TRƯƠNG THỊ MAI ANH
|
SCA
|
LTAN
|
TC3/4
|
9
|
8.2
|
3
|
150.000đ
|
152
|
TRỊNH VŨ DŨNG
|
SCA
|
Sáng tác
|
TC2/4
|
9.3
|
8.6
|
3
|
150.000đ
|
153
|
TRẦN HUYỀN TRÂN
|
SCA
|
Sáng tác
|
TC3/4
|
9
|
8.4
|
3
|
150.000đ
|
154
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.1
|
7.9
|
3
|
150.000đ
|
155
|
NGUYỄN THỊ DUNG ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.1
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
156
|
NGUYỄN VĂN QUANG ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.1
|
8.8
|
3
|
150.000đ
|
157
|
LÊ KHÁNH CHI
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
8.2
|
3
|
150.000đ
|
158
|
DƯƠNG NGỌC ÁNH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
8.3
|
3
|
150.000đ
|
159
|
VƯƠNG HỒNG PHI
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
8.6
|
3
|
150.000đ
|
160
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
8.7
|
3
|
150.000đ
|
161
|
TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
8.8
|
3
|
150.000đ
|
162
|
ĐINH NGỌC UYÊN TRANG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
9
|
3
|
150.000đ
|
163
|
DƯƠNG TRẦN SANG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.2
|
9.2
|
3
|
150.000đ
|
164
|
TRẦN BẢO ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
165
|
PHẠM THÙY LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
8.6
|
3
|
150.000đ
|
166
|
NGUYỄN DUY LONG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
8.6
|
3
|
150.000đ
|
167
|
TRẦN THỊ VÂN ANH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
8.8
|
3
|
150.000đ
|
168
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
8.9
|
3
|
150.000đ
|
169
|
ĐINH GIA HUẤN
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
9.2
|
3
|
150.000đ
|
170
|
HOÀNG KHÁNH LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
9.3
|
3
|
150.000đ
|
171
|
TRẦN MINH THƯ
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.3
|
9.4
|
3
|
150.000đ
|
172
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC2/4
|
9.4
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
173
|
DƯƠNG HƯƠNG LY
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.1
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
174
|
PHAN NGUYỆT QUỲNH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.2
|
7.9
|
3
|
150.000đ
|
175
|
ĐỖ QUỲNH HƯƠNG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.2
|
8.4
|
3
|
150.000đ
|
176
|
ĐẶNG THANH THẢO
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.2
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
177
|
NGÔ KHÁNH LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.3
|
8.1
|
3
|
150.000đ
|
178
|
NGUYỄN LÊ HUYỀN ĐAN
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.3
|
8.4
|
3
|
150.000đ
|
179
|
LÊ THỊ NGÂN
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.3
|
8.8
|
3
|
150.000đ
|
180
|
LƯU THỊ HƯƠNG THẢO
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.4
|
8.5
|
3
|
150.000đ
|
181
|
HOÀNG NGỌC THẢO
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC3/4
|
9.4
|
8.8
|
3
|
150.000đ
|
182
|
AN THỊ PHƯƠNG DIỆP
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC4/4
|
9.2
|
7.6
|
3
|
150.000đ
|
183
|
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
TC4/4
|
9.2
|
8.3
|
3
|
150.000đ
|