DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI VÀ XUẤT SẮC HỆ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2021-2022
STT
|
Họ tên
|
Chuyên ngành
|
Khoa
|
Cấp học
|
TBCN
|
TBC
|
Danh hiệu
|
1
|
NGUYỄN HOÀNG MINH
|
Guitare
|
AGO
|
ĐH1
|
10.0
|
8.7
|
Giỏi
|
2
|
LÊ HẢI HOÀNG
|
Guitare
|
AGO
|
ĐH2
|
9.5
|
9.2
|
Giỏi
|
3
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Guitare
|
AGO
|
ĐH2
|
10.0
|
8.6
|
Giỏi
|
4
|
PHẠM QUỐC LONG
|
Guitare
|
AGO
|
ĐH3
|
9.3
|
8.2
|
Giỏi
|
5
|
ĐÀO THỊ THÚY
|
Organ
|
AGO
|
ĐH2
|
9.2
|
8.4
|
Giỏi
|
6
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
|
Organ
|
AGO
|
ĐH3
|
9.8
|
8.5
|
Giỏi
|
7
|
TRẦN THANH THẢO
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH1
|
9.7
|
8.1
|
Giỏi
|
8
|
NGÔ DIỆU LINH
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH1
|
9.8
|
8.1
|
Giỏi
|
9
|
PHẠM QUỲNH MAI
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH1
|
9.9
|
8.6
|
Giỏi
|
10
|
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.5
|
8.2
|
Giỏi
|
11
|
VŨ THỦY TIÊN
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.4
|
8.1
|
Giỏi
|
12
|
PHẠM THỊ VÂN ANH
|
Đàn Nguyệt
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.8
|
9.0
|
Xuất sắc
|
13
|
LẠI NHƯ QUỲNH
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH1
|
9.4
|
8.7
|
Giỏi
|
14
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH1
|
9.6
|
8.0
|
Giỏi
|
15
|
NGUYỄN AN NHƯ
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH1
|
9.8
|
8.5
|
Giỏi
|
16
|
NGUYỄN THẢO LINH
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.4
|
8.4
|
Giỏi
|
17
|
NGUYỄN THỤC ANH
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.5
|
9.0
|
Giỏi
|
18
|
HOÀNG THỊ HỒNG SEN
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.3
|
8.3
|
Giỏi
|
19
|
NGUYỄN THỊ THÚY
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.9
|
8.8
|
Giỏi
|
20
|
TRẦN BẢO CHÂU
|
Đàn Tỳ Bà
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.5
|
8.8
|
Giỏi
|
21
|
NGUYỄN PHƯƠNG MINH
|
Đàn Tỳ Bà
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.0
|
8.0
|
Giỏi
|
22
|
ĐỖ QUANG MINH
|
Sáo Trúc
|
ANTT
|
ĐH1
|
9.6
|
8.1
|
Giỏi
|
23
|
LÊ THANH XUÂN
|
Sáo Trúc
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.9
|
8.5
|
Giỏi
|
24
|
LÊ QUỲNH TRANG
|
Sáo Trúc
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.1
|
8.3
|
Giỏi
|
25
|
VĂN TUẤN ANH
|
Sáo Trúc
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.8
|
8.9
|
Giỏi
|
26
|
TRẦN MỸ LINH
|
Viola
|
Dây
|
ĐH1
|
9.9
|
8.8
|
Giỏi
|
27
|
ĐÀO NGUYỄN QUỲNH ANH
|
Violon
|
Dây
|
ĐH2
|
10.0
|
8.0
|
Giỏi
|
28
|
PHẠM ĐÀM QUÂN
|
Violon
|
Dây
|
ĐH3
|
10.0
|
8.9
|
Giỏi
|
29
|
HÀ LINH THƯƠNG
|
Piano Jazz
|
Jazz
|
ĐH2
|
9.8
|
8.6
|
Giỏi
|
30
|
HÀ HỒ BẢO KHANH
|
Flute
|
Kèn - Gõ
|
ĐH1
|
9.3
|
8.4
|
Giỏi
|
31
|
LÊ CẨM NHUNG
|
Flute
|
Kèn - Gõ
|
ĐH3
|
9.1
|
8.3
|
Giỏi
|
32
|
ĐÀO DƯƠNG KHÁNH
|
Trombone
|
Kèn - Gõ
|
ĐH3
|
9.5
|
8.4
|
Giỏi
|
33
|
LÊ ANH HOÀNG
|
Trompette
|
Kèn - Gõ
|
ĐH2
|
9.6
|
8.9
|
Giỏi
|
34
|
NGUYỄN HÀ LINH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH1
|
9.3
|
8.1
|
Giỏi
|
35
|
NGUYỄN VÂN ANH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH1
|
9.4
|
8.2
|
Giỏi
|
36
|
NGUYỄN QUỐC TRUNG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH1
|
9.7
|
9.0
|
Giỏi
|
37
|
TRẦN QUỐC VIỆT
|
Piano
|
Piano
|
ĐH1
|
9.8
|
8.5
|
Giỏi
|
38
|
NGUYỄN BÁ DUY ANH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH1
|
9.8
|
8.9
|
Giỏi
|
39
|
VÕ HÀ PHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.3
|
8.1
|
Giỏi
|
40
|
NGÔ NGÂN HÀ
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.6
|
8.5
|
Giỏi
|
41
|
NGUYỄN DUY TÙNG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.8
|
8.2
|
Giỏi
|
42
|
NGUYỄN THỊ MINH TRANG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.9
|
8.6
|
Giỏi
|
43
|
CAO THANH VÂN
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.3
|
8.3
|
Giỏi
|
44
|
TRẦN HÀ LINH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.6
|
8.6
|
Giỏi
|
45
|
NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.6
|
8.7
|
Giỏi
|
46
|
CHU THỊ HỒNG PHÚC
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.7
|
8.6
|
Giỏi
|
47
|
DƯƠNG MINH KHÁNH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.8
|
8.4
|
Giỏi
|
48
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
Âm nhạc học
|
SCA
|
ĐH1
|
9.1
|
8.5
|
Giỏi
|
49
|
NGUYỄN MẠNH THÁI
|
Âm nhạc học
|
SCA
|
ĐH2
|
9.3
|
8.6
|
Giỏi
|
50
|
DƯƠNG CÔNG THÀNH
|
Chỉ huy giao hưởng
|
SCA
|
ĐH2
|
9.3
|
8.7
|
Giỏi
|
51
|
NGUYỄN THỊ HẢI ANH
|
Chỉ huy Hợp xướng
|
SCA
|
ĐH1
|
9.6
|
8.6
|
Giỏi
|
52
|
NGUYỄN ĐOÀN ANH THƯ
|
Sáng tác
|
SCA
|
ĐH1
|
9.0
|
8.0
|
Giỏi
|
53
|
NGÔ ĐÌNH CAO LÂM
|
Sáng tác
|
SCA
|
ĐH3
|
9.7
|
8.3
|
Giỏi
|
54
|
TRỊNH THỊ THÙY LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH1
|
9.4
|
8.7
|
Giỏi
|
55
|
VŨ TÀI CHÍ
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH1
|
9.4
|
8.1
|
Giỏi
|
56
|
NGUYỄN NGỌC LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH1
|
9.4
|
8.4
|
Giỏi
|
57
|
BÙI HUYỀN TRANG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH1
|
9.4
|
8.7
|
Giỏi
|
58
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH2
|
9.5
|
9.3
|
Giỏi
|
59
|
NGUYỄN THỊ THẢO NHI
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH2
|
9.5
|
8.4
|
Giỏi
|
60
|
NGUYỄN MỸ LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH3
|
9.3
|
8.3
|
Giỏi
|
61
|
PHẠM VĂN THỌ
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH3
|
9.4
|
8.3
|
Giỏi
|
62
|
VŨ TRUNG NAM
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH3
|
9.4
|
8.3
|
Giỏi
|
63
|
TRẦN LÊ GIA LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH3
|
9.4
|
8.3
|
Giỏi
|
64
|
NGUYỄN TRƯỜNG LÂM
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH3
|
9.5
|
8.3
|
Giỏi
|
65
|
ĐÀO NGỌC VŨ LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH3
|
9.5
|
8.2
|
Giỏi
|
DANH SÁCH HỌC BỔNG HỆ ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2021-2022
STT
|
Họ tên
|
Chuyên ngành
|
Khoa
|
Cấp học
|
TBCN
|
TBC
|
Loại
|
Mức tiền/tháng
|
1
|
NGUYỄN HOÀNG MINH
|
Guitare
|
AGO
|
ĐH2
|
10.0
|
8.7
|
1
|
300.000đ
|
2
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
Guitare
|
AGO
|
ĐH3
|
10.0
|
8.6
|
1
|
300.000đ
|
3
|
LÊ HẢI HOÀNG
|
Guitare
|
AGO
|
ĐH3
|
9.5
|
9.2
|
2
|
250.000đ
|
4
|
PHẠM QUỐC LONG
|
Guitare
|
AGO
|
ĐH4
|
9.3
|
8.2
|
3
|
200.000đ
|
5
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
|
Organ
|
AGO
|
ĐH4
|
9.8
|
8.5
|
1
|
300.000đ
|
6
|
ĐÀO THỊ THÚY
|
Organ
|
AGO
|
ĐH3
|
9.2
|
8.4
|
3
|
200.000đ
|
7
|
NGÔ DIỆU LINH
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.8
|
8.1
|
1
|
300.000đ
|
8
|
PHẠM QUỲNH MAI
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.9
|
8.6
|
1
|
300.000đ
|
9
|
TRẦN THANH THẢO
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.7
|
8.1
|
2
|
250.000đ
|
10
|
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.5
|
8.2
|
2
|
250.000đ
|
11
|
VŨ THỦY TIÊN
|
Đàn Bầu
|
ANTT
|
ĐH4
|
9.4
|
8.1
|
3
|
200.000đ
|
12
|
PHẠM THỊ VÂN ANH
|
Đàn Nguyệt
|
ANTT
|
ĐH4
|
9.8
|
9.0
|
1
|
300.000đ
|
13
|
NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG
|
Đàn Nguyệt
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.7
|
7.9
|
2
|
250.000đ
|
14
|
NGUYỄN AN NHƯ
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.8
|
8.5
|
1
|
300.000đ
|
15
|
NGUYỄN THỊ THÚY
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH4
|
9.9
|
8.8
|
1
|
300.000đ
|
16
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.6
|
8.0
|
2
|
250.000đ
|
17
|
NGUYỄN THỤC ANH
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.5
|
9.0
|
2
|
250.000đ
|
18
|
LẠI NHƯ QUỲNH
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.4
|
8.7
|
3
|
200.000đ
|
19
|
NGUYỄN THẢO LINH
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.4
|
8.4
|
3
|
200.000đ
|
20
|
HOÀNG THỊ HỒNG SEN
|
Đàn Tranh
|
ANTT
|
ĐH4
|
9.3
|
8.3
|
3
|
200.000đ
|
21
|
TRẦN BẢO CHÂU
|
Đàn Tỳ Bà
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.5
|
8.8
|
2
|
250.000đ
|
22
|
NGUYỄN PHƯƠNG MINH
|
Đàn Tỳ Bà
|
ANTT
|
ĐH4
|
9.0
|
8.0
|
3
|
200.000đ
|
23
|
LÊ THANH XUÂN
|
Sáo Trúc
|
ANTT
|
ĐH3
|
9.9
|
8.5
|
1
|
300.000đ
|
24
|
VĂN TUẤN ANH
|
Sáo Trúc
|
ANTT
|
ĐH4
|
9.8
|
8.9
|
1
|
300.000đ
|
25
|
ĐỖ QUANG MINH
|
Sáo Trúc
|
ANTT
|
ĐH2
|
9.6
|
8.1
|
2
|
250.000đ
|
26
|
LÊ QUỲNH TRANG
|
Sáo Trúc
|
ANTT
|
ĐH4
|
9.1
|
8.3
|
3
|
200.000đ
|
27
|
TRẦN MỸ LINH
|
Viola
|
Dây
|
ĐH2
|
9.9
|
8.8
|
1
|
300.000đ
|
28
|
ĐÀO NGUYỄN QUỲNH ANH
|
Violon
|
Dây
|
ĐH3
|
10.0
|
8.0
|
1
|
300.000đ
|
29
|
PHẠM ĐÀM QUÂN
|
Violon
|
Dây
|
ĐH4
|
10.0
|
8.9
|
1
|
300.000đ
|
30
|
NGUYỄN PHƯƠNG THI
|
Guitare Jazz
|
Jazz
|
ĐH2
|
9.0
|
7.9
|
3
|
200.000đ
|
31
|
HÀ LINH THƯƠNG
|
Piano Jazz
|
Jazz
|
ĐH3
|
9.8
|
8.6
|
1
|
300.000đ
|
32
|
HÀ HỒ BẢO KHANH
|
Flute
|
Kèn - Gõ
|
ĐH2
|
9.3
|
8.4
|
3
|
200.000đ
|
33
|
LÊ CẨM NHUNG
|
Flute
|
Kèn - Gõ
|
ĐH4
|
9.1
|
8.3
|
3
|
200.000đ
|
34
|
ĐÀO DƯƠNG KHÁNH
|
Trombone
|
Kèn - Gõ
|
ĐH4
|
9.5
|
8.4
|
1
|
300.000đ
|
35
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
Trombone
|
Kèn - Gõ
|
ĐH2
|
8.9
|
7.8
|
3
|
200.000đ
|
36
|
LÊ ANH HOÀNG
|
Trompette
|
Kèn - Gõ
|
ĐH3
|
9.6
|
8.9
|
2
|
250.000đ
|
37
|
TRẦN QUỐC VIỆT
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.8
|
8.5
|
1
|
300.000đ
|
38
|
NGUYỄN BÁ DUY ANH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.8
|
8.9
|
1
|
300.000đ
|
39
|
NGUYỄN DUY TÙNG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.8
|
8.2
|
1
|
300.000đ
|
40
|
NGUYỄN THỊ MINH TRANG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.9
|
8.6
|
1
|
300.000đ
|
41
|
DƯƠNG MINH KHÁNH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH4
|
9.8
|
8.4
|
1
|
300.000đ
|
42
|
NGUYỄN QUỐC TRUNG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.7
|
9.0
|
2
|
250.000đ
|
43
|
VŨ THÁI MINH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.9
|
7.5
|
2
|
250.000đ
|
44
|
NGÔ NGÂN HÀ
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.6
|
8.5
|
2
|
250.000đ
|
45
|
TRẦN HÀ LINH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH4
|
9.6
|
8.6
|
2
|
250.000đ
|
46
|
NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ
|
Piano
|
Piano
|
ĐH4
|
9.6
|
8.7
|
2
|
250.000đ
|
47
|
CHU THỊ HỒNG PHÚC
|
Piano
|
Piano
|
ĐH4
|
9.7
|
8.6
|
2
|
250.000đ
|
48
|
VŨ THÀNH TRUNG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH4
|
9.7
|
7.6
|
2
|
250.000đ
|
49
|
NGUYỄN HÀ LINH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.3
|
8.1
|
3
|
200.000đ
|
50
|
NGUYỄN VÂN ANH
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.4
|
8.2
|
3
|
200.000đ
|
51
|
VÕ HÀ PHƯƠNG
|
Piano
|
Piano
|
ĐH3
|
9.3
|
8.1
|
3
|
200.000đ
|
52
|
CAO THANH VÂN
|
Piano
|
Piano
|
ĐH4
|
9.3
|
8.3
|
3
|
200.000đ
|
53
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
|
ÂNH
|
SCA
|
ĐH2
|
9.1
|
8.5
|
3
|
200.000đ
|
54
|
NGUYỄN MẠNH THÁI
|
ÂNH
|
SCA
|
ĐH3
|
9.3
|
8.6
|
3
|
200.000đ
|
55
|
DƯƠNG CÔNG THÀNH
|
CHGH
|
SCA
|
ĐH3
|
9.3
|
8.7
|
3
|
200.000đ
|
56
|
NGUYỄN THỊ HẢI ANH
|
CHHX
|
SCA
|
ĐH2
|
9.6
|
8.6
|
2
|
250.000đ
|
57
|
NGÔ ĐÌNH CAO LÂM
|
Sáng tác
|
SCA
|
ĐH4
|
9.7
|
8.3
|
2
|
250.000đ
|
58
|
NGUYỄN ĐOÀN ANH THƯ
|
Sáng tác
|
SCA
|
ĐH2
|
9.0
|
8.0
|
3
|
200.000đ
|
59
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH3
|
9.5
|
9.3
|
2
|
250.000đ
|
60
|
NGUYỄN THỊ THẢO NHI
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH3
|
9.5
|
8.4
|
2
|
250.000đ
|
61
|
NGUYỄN TRƯỜNG LÂM
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH4
|
9.5
|
8.3
|
2
|
250.000đ
|
62
|
ĐÀO NGỌC VŨ LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH4
|
9.5
|
8.2
|
2
|
250.000đ
|
63
|
TRỊNH THỊ THÙY LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH2
|
9.4
|
8.7
|
3
|
200.000đ
|
64
|
VŨ TÀI CHÍ
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH2
|
9.4
|
8.1
|
3
|
200.000đ
|
65
|
NGUYỄN NGỌC LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH2
|
9.4
|
8.4
|
3
|
200.000đ
|
66
|
BÙI HUYỀN TRANG
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH2
|
9.4
|
8.7
|
3
|
200.000đ
|
67
|
NGUYỄN MỸ LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH4
|
9.3
|
8.3
|
3
|
200.000đ
|
68
|
PHẠM VĂN THỌ
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH4
|
9.4
|
8.3
|
3
|
200.000đ
|
69
|
VŨ TRUNG NAM
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH4
|
9.4
|
8.3
|
3
|
200.000đ
|
70
|
TRẦN LÊ GIA LINH
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
ĐH4
|
9.4
|
8.3
|
3
|
200.000đ
|