BÁO CÁO
KHẢO SÁT TÌNH HÌNH VIỆC LÀM CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP NĂM 2022
Căn cứ Công văn số 3943/BGDĐT-GDĐH ngày 31 tháng 8 năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam báo cáo tình hình việc làm của sinh viên tốt nghiệp năm 2022 như sau:
I. MỤC ĐÍCH CỦA VIỆC KHẢO SÁT
- Nhằm không ngừng cải tiến và nâng cao chất lượng giáo dục; đảm bảo tốt cho công tác đánh giá, đảm bảo chất lượng đồng thời góp phần thực hiện quy chế;
- Dân chủ trong cơ sở giáo dục;
- Kết quả khảo sát là căn cứ để các đơn vị đào tạo chủ động đề xuất biện pháp cải thiện chất lượng đào tạo để nâng cao khả năng tham gia vào thị trường lao động của sinh viên sau khi tốt nghiệp, nghiên cứu điều chỉnh chỉ tiêu tuyển sinh, cơ cấu ngành đào tạo hợp lý hàng năm;
- Thông tin của sinh viên tốt nghiệp là cơ sở dữ liệu lưu trữ hồ sơ về tình hình việc làm sinh viên, phục vụ cho công tác liên lạc cựu sinh viên;
- Tạo kênh thông tin gắn kết giữa nhà trường và các đơn vị tuyển dụng lao động.
II. ĐỐI TƯỢNG KHẢO SÁT, THỜI GIAN TỔ CHỨC, PHƯƠNG THỨC THỰC HIỆN, LÝ DO LỰA CHỌN PHƯƠNG THỨC KHẢO SÁT
1. Đối tượng khảo sát: sinh viên hệ chính quy tốt nghiệp năm 2022.
2. Thời gian tổ chức: từ ngày 01/02/2023 đến 30/03/2023.
3. Phương thức và lý do lựa chọn thực hiện:
- Khảo sát trực tiếp và gọi điện thoại.
- Lý do thực hiện bằng phương thức trên: Do số lượng sinh viên tốt nghiệp không nhiều nên phương thức khảo sát trực tiếp khi sinh viên đến lấy bằng tốt nghiệp nhanh và thuận tiện.
- Những sinh viên tốt nghiệp không khảo sát được trực tiếp đã được gọi điện thoại để khảo sát ngay sau đó. Hiệu quả mang lại ngay lập tức, chính xác.
III. TỔNG HỢP KẾT QUẢ KHẢO SÁT TÌNH HÌNH VIỆC LÀM CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP NĂM 2022
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam đã khảo sát 65 sinh viên chính quy trình độ đại học, tốt nghiệp năm 2022 thuộc 06 ngành đào tạo, kết quả thu về:
- Tỉ lệ phản hồi: 100% sinh viên được khảo sát có phản hồi.
- Tỉ lệ sinh viên có việc làm đạt 97% trên tổng số sinh viên tốt nghiệp.
- Tỉ lệ sinh viên chưa có việc làm chiếm 3% trên tổng số sinh viên tốt nghiệp.
- Tình hình việc làm của sinh viên (sv) trên tổng số sinh viên tốt nghiệp: Đúng ngành 39/65sv, việc làm liên quan đến ngành 22/65sv, việc làm không liên quan đến ngành học 2/65sv và chưa có việc làm 2/65sv.
- Khu vực làm việc: Nhà nước 1/65sv, tư nhân 8/65sv, tự tạo việc làm 54/65 sv.
IV. THỐNG KÊ TÌNH HÌNH VIỆC LÀM CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP NĂM 2022
Khóa trúng tuyển 2018: 94 sinh viên
Khóa tốt nghiệp 2022: 65 sinh viên
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành đào tạo
|
Số SVTN
|
Số SV phản hồi
|
Tình hình việc làm
|
Tỷ lệ SV có việc làm/tổng số sinh viên phản hồi
|
Tỷ lệ SV có việc làm/tổng số sinh viên tốt nghiệp
|
Khu vực làm việc
|
Có việc làm
|
Tiếp tục học
|
Chưa có việc làm
|
Tổng số
|
Nữ
|
Tổng số
|
Nữ
|
Đúng ngành đào tạo
|
Liên quan đến ngành đào tạo
|
Không liên quan đến ngành đào tạo
|
Nhà nước
|
Tư nhân
|
Tự tạo việc làm
|
Có yếu tố nước ngoài
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
(18)
|
1
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
3
|
2
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
100%
|
67%
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
28
|
24
|
28
|
24
|
22
|
5
|
0
|
0
|
1
|
100%
|
96%
|
0
|
3
|
24
|
0
|
3
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
13
|
5
|
13
|
5
|
12
|
1
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
100%
|
1
|
3
|
9
|
0
|
4
|
7210208
|
Piano
|
6
|
3
|
6
|
3
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
100%
|
100%
|
0
|
1
|
5
|
0
|
5
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
100%
|
100%
|
0
|
1
|
1
|
0
|
6
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
13
|
5
|
13
|
5
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
100%
|
0
|
0
|
13
|
0
|
Tổng
|
6 mã ngành
|
|
65
|
40
|
65
|
40
|
39
|
22
|
2
|
0
|
2
|
100%
|
97%
|
1
|
8
|
54
|
0
|
V. DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP NĂM 2022
TT
|
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Nữ
|
Mã ngành đào tạo
|
Hình thức khảo sát (Online, điện thoại, email,…)
|
Có phản hồi
|
|
|
1
|
18-DC-LL-54
|
ĐẶNG MINH TRANG
|
1
|
7210201
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
2
|
15-DC-LL-49
|
NGUYỄN HOÀNG LONG
|
|
7210201
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
3
|
18-DC-LL-64
|
VŨ LÊ MAI KHANH
|
1
|
7210201
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
4
|
18-DC-TN-39
|
NGUYỄN MINH HUYỀN
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
5
|
18-DC-TN-21
|
HỒ THỊ KIM LIÊN
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
6
|
18-DC-TN-27
|
NGUYỄN THỊ HÀ AN
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
7
|
17-DC-TN-28
|
PHAN THỊ PHƯƠNG ANH
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
8
|
17-DC-TN-79
|
VŨ NGỌC CHÚC QUỲNH
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
9
|
18-DC-TN-58
|
CAO THỌ TÚ
|
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
10
|
17-DC-TN-58
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
11
|
18-DC-TN-48
|
PHẠM HUYỀN GIÁNG NGỌC
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
12
|
17-DC-TN-33
|
NGÔ THỊ DIỆU THÚY
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
13
|
18-DC-TN-53
|
NGUYỄN THIỆN THANH
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
14
|
17-DC-TN-88
|
VƯƠNG XUÂN ANH
(VƯƠNG THỊ XUÂN)
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
15
|
18-DC-TN-07
|
NGUYỄN THỊ HÀ MY
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
16
|
17-DC-TN-70
|
HÀ THU HẰNG
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
17
|
16-DC-TN-69
|
ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
18
|
16-DC-TN-88
|
HOÀNG THỊ NGỌC THÚY
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
19
|
18-DC-TN-03
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
20
|
18-DC-TN-55
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
21
|
18-DC-TN-11
|
NGUYỄN VŨ HÀ GIANG
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
22
|
18-DC-TN-32
|
VŨ MINH ĐỨC
|
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
23
|
18-DC-TN-13
|
NGUYỄN THỦY TIÊN
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
24
|
18-DC-TN-33
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
25
|
18-DC-TN-22
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
26
|
18-DC-TN-31
|
LÊ MẠNH KHÁNH
|
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
27
|
18-DC-TN-44
|
NGUYỄN HOÀNG HUỆ ANH
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
28
|
18-DC-TN-91
|
CÀ THỊ KIM CHI
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
29
|
18-DC-TN-47
|
HOÀNG THU TRANG
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
30
|
18-DC-TN-23
|
TRẦN HOÀNG MY
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
31
|
18-DC-TN-87
|
NGUYỄN HUỆ PHƯƠNG
|
1
|
7210205
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
32
|
16-DC-AC-41
|
NGUYỄN ĐÌNH TIỆP
|
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
33
|
17-DC-CL-41
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
1
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
34
|
18-DC-FL-14
|
PHẠM QUỲNH TRANG
|
1
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
35
|
17-DC-GT-02
|
VŨ ĐỨC HỮU
|
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
36
|
18-DC-GT-34
|
LÊ ĐỖ THANH
|
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
37
|
18-DC-GT-66
|
ĐẶNG TRƯỜNG GIANG
|
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
38
|
18-DC-GT-65
|
NGUYỄN KIỀU THẨM
|
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
39
|
18-DC-GT-01
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG
|
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
40
|
18-DC-KB-06
|
TRẦN THU TRANG
|
1
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
41
|
18-DC-KB-37
|
PHẠM HOÀNG ANH
|
1
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
42
|
17-DC-KB-80
|
NGUYỄN HẢI NAM
|
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
43
|
18-DC-KB-49
|
TRẦN QUỐC ĐẠT
|
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
44
|
18-DC-VN-84
|
NGUYỄN HÀ LINH
|
1
|
7210207
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
45
|
18-DC-PN-57
|
VŨ CÔNG TUẤN
|
|
7210208
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
46
|
16-DC-PN-62
|
NGUYỄN HỒNG LINH
|
1
|
7210208
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
47
|
17-DC-PN-67
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
|
7210208
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
48
|
18-DC-PN-24
|
NGUYỄN THỊ THANH HẢI
|
1
|
7210208
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
49
|
16-DC-PN-07
|
NGUYỄN LÊ THANH HẰNG
|
1
|
7210208
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
50
|
18-DC-PN-45
|
VŨ TUẤN TÀI
|
|
7210208
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
51
|
16-DC-GNN-80
|
LÊ MINH HIẾU
|
|
7210209
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
52
|
15-DC-PNJ-22
|
NGUYỄN THỊ THUÝ QUỲNH
|
1
|
7210209
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
53
|
18-DC-TT-70
|
NGUYỄN MAI NGỌC
|
1
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
54
|
18-DC-BA-36
|
ÂU THỊ HÀ ANH
|
1
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
55
|
18-DC-NG-42
|
TRẦN VÂN LONG
|
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
56
|
18-DC-NH-17
|
ĐINH QUỐC TRỌNG
|
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
57
|
18-DC-NH-18
|
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG
|
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
58
|
18-DC-TR-77
|
MAI HUYỀN TRANG
|
1
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
59
|
18-DC-TR-75
|
HOÀNG HẢI YẾN
|
1
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
60
|
17-DC-SA-20
|
NGUYỄN ĐÌNH SONG
|
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
61
|
18-DC-SA-35
|
PHẠM ÁNH LINH
|
1
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
62
|
18-DC-SA-51
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
63
|
18-DC-SA-83
|
MAI CÔNG HOAN
|
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
64
|
18-DC-SA-79
|
LÊ QUÝ TRUNG
|
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
65
|
18-DC-SA-60
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
|
7210210
|
Điện thoại
|
Có phản hồi
|
|
VI. DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2022
Khóa trúng tuyển 2018: 94 sinh viên
Khóa tốt nghiệp 2022: 65 sinh viên
TT
|
Mã sinh viên
|
Mã ngành
|
Họ và tên
|
Tình hình việc làm
|
Khu vực làm việc
|
Nơi làm việc (Tỉnh/TP)
|
Đúng ngành đào tạo
|
Liên quan đến ngành đào tạo
|
Không liên quan đến ngành đào tạo
|
Tiếp tục học
|
Chưa có việc làm
|
Nhà nước
|
Tư nhân
|
Tự tạo việc làm
|
Có yếu tố nước ngoài
|
1
|
18-DC-LL-54
|
7210201
|
ĐẶNG MINH TRANG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
2
|
15-DC-LL-49
|
7210201
|
NGUYỄN HOÀNG LONG
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
3
|
18-DC-LL-64
|
7210201
|
VŨ LÊ MAI KHANH
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
4
|
18-DC-TN-39
|
7210205
|
NGUYỄN MINH HUYỀN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
5
|
18-DC-TN-21
|
7210205
|
HỒ THỊ KIM LIÊN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
6
|
18-DC-TN-27
|
7210205
|
NGUYỄN THỊ HÀ AN
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
7
|
17-DC-TN-28
|
7210205
|
PHAN THỊ PHƯƠNG ANH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
8
|
17-DC-TN-79
|
7210205
|
VŨ NGỌC CHÚC QUỲNH
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
9
|
18-DC-TN-58
|
7210205
|
CAO THỌ TÚ
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
10
|
17-DC-TN-58
|
7210205
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
11
|
18-DC-TN-48
|
7210205
|
PHẠM HUYỀN GIÁNG NGỌC
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
12
|
17-DC-TN-33
|
7210205
|
NGÔ THỊ DIỆU THÚY
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
13
|
18-DC-TN-53
|
7210205
|
NGUYỄN THIỆN THANH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
14
|
17-DC-TN-88
|
7210205
|
VƯƠNG XUÂN ANH
(VƯƠNG THỊ XUÂN)
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
15
|
18-DC-TN-07
|
7210205
|
NGUYỄN THỊ HÀ MY
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
16
|
17-DC-TN-70
|
7210205
|
HÀ THU HẰNG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
17
|
16-DC-TN-69
|
7210205
|
ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
18
|
16-DC-TN-88
|
7210205
|
HOÀNG THỊ NGỌC THÚY
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
19
|
18-DC-TN-03
|
7210205
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
20
|
18-DC-TN-55
|
7210205
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
21
|
18-DC-TN-11
|
7210205
|
NGUYỄN VŨ HÀ GIANG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
22
|
18-DC-TN-32
|
7210205
|
VŨ MINH ĐỨC
|
x
|
|
|
|
|
|
|
X
|
|
Thành phố Hà Nội
|
23
|
18-DC-TN-13
|
7210205
|
NGUYỄN THỦY TIÊN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
24
|
18-DC-TN-33
|
7210205
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
25
|
18-DC-TN-22
|
7210205
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
26
|
18-DC-TN-31
|
7210205
|
LÊ MẠNH KHÁNH
|
X
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
27
|
18-DC-TN-44
|
7210205
|
NGUYỄN HOÀNG HUỆ ANH
|
X
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
28
|
18-DC-TN-91
|
7210205
|
CÀ THỊ KIM CHI
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
29
|
18-DC-TN-47
|
7210205
|
HOÀNG THU TRANG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
30
|
18-DC-TN-23
|
7210205
|
TRẦN HOÀNG MY
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
31
|
18-DC-TN-87
|
7210205
|
NGUYỄN HUỆ PHƯƠNG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
32
|
16-DC-AC-41
|
7210207
|
NGUYỄN ĐÌNH TIỆP
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
33
|
17-DC-CL-41
|
7210207
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
34
|
18-DC-FL-14
|
7210207
|
PHẠM QUỲNH TRANG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
35
|
17-DC-GT-02
|
7210207
|
VŨ ĐỨC HỮU
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
36
|
18-DC-GT-34
|
7210207
|
LÊ ĐỖ THANH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
37
|
18-DC-GT-66
|
7210207
|
ĐẶNG TRƯỜNG GIANG
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
38
|
18-DC-GT-65
|
7210207
|
NGUYỄN KIỀU THẨM
|
x
|
|
|
|
|
X
|
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
39
|
18-DC-GT-01
|
7210207
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
40
|
18-DC-KB-06
|
7210207
|
TRẦN THU TRANG
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
41
|
18-DC-KB-37
|
7210207
|
PHẠM HOÀNG ANH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
42
|
17-DC-KB-80
|
7210207
|
NGUYỄN HẢI NAM
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
43
|
18-DC-KB-49
|
7210207
|
TRẦN QUỐC ĐẠT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
44
|
18-DC-VN-84
|
7210207
|
NGUYỄN HÀ LINH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
45
|
18-DC-PN-57
|
7210208
|
VŨ CÔNG TUẤN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
46
|
16-DC-PN-62
|
7210208
|
NGUYỄN HỒNG LINH
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
47
|
17-DC-PN-67
|
7210208
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
48
|
18-DC-PN-24
|
7210208
|
NGUYỄN THỊ THANH HẢI
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
49
|
16-DC-PN-07
|
7210208
|
NGUYỄN LÊ THANH HẰNG
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
50
|
18-DC-PN-45
|
7210208
|
VŨ TUẤN TÀI
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
51
|
16-DC-GNN-80
|
7210209
|
LÊ MINH HIẾU
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
Thành phố Hà Nội
|
52
|
15-DC-PNJ-22
|
7210209
|
NGUYỄN THỊ THUÝ QUỲNH
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
53
|
18-DC-TT-70
|
7210210
|
NGUYỄN MAI NGỌC
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
54
|
18-DC-BA-36
|
7210210
|
ÂU THỊ HÀ ANH
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
55
|
18-DC-NG-42
|
7210210
|
TRẦN VÂN LONG
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
56
|
18-DC-NH-17
|
7210210
|
ĐINH QUỐC TRỌNG
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
57
|
18-DC-NH-18
|
7210210
|
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
58
|
18-DC-TR-77
|
7210210
|
MAI HUYỀN TRANG
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
59
|
18-DC-TR-75
|
7210210
|
HOÀNG HẢI YẾN
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
60
|
17-DC-SA-20
|
7210210
|
NGUYỄN ĐÌNH SONG
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
61
|
18-DC-SA-35
|
7210210
|
PHẠM ÁNH LINH
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
62
|
18-DC-SA-51
|
7210210
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
63
|
18-DC-SA-83
|
7210210
|
MAI CÔNG HOAN
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
64
|
18-DC-SA-79
|
7210210
|
LÊ QUÝ TRUNG
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
65
|
18-DC-SA-60
|
7210210
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Thành phố Hà Nội
|
Tổng cộng
|
39
|
22
|
2
|
|
2
|
1
|
8
|
54
|
|
|