KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 6 NĂM - ĐỢT 1 NĂM 2024
(Theo Quyết định số 874 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 02 /08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
KHOA
|
C/ NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KV
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
TỔNG ĐIỂM
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC246N0070
|
NGUYỄN NGỌC HÀ
|
ANH
|
Nữ
|
17/04/2012
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.50
|
7.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
26.25
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC246N0072
|
AN BẢO
|
HÂN
|
Nữ
|
07/08/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 8
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.50
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
26.50
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC246N0368
|
NGUYỄN BẢO
|
HÂN
|
Nữ
|
19/08/2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.40
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.80
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC246N0134
|
ĐỖ TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
17/04/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.17
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
25.83
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC246N0328
|
ĐỖ MINH
|
HỒNG
|
Nam
|
13/01/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.00
|
5.50
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.75
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC246N0142
|
LÃ TRƯỜNG
|
VŨ
|
Nam
|
04/10/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.50
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
28.00
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC246N0192
|
NGUYỄN MINH
|
VŨ
|
Nam
|
24/08/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.50
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
25.50
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC246N0220
|
TẠ NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
19/02/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.30
|
5.50
|
KV3
|
|
|
|
24.10
|
Trúng tuyển
|
9
|
TC246N0219
|
TẠ THANH
|
BÌNH
|
Nam
|
19/02/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.00
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
24.00
|
Trúng tuyển
|
10
|
TC246N0373
|
ĐÀO TỶ
|
PHÚ
|
Nam
|
19/04/2012
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.00
|
5.00
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
23.50
|
Trúng tuyển
|
11
|
TC246N0183
|
ĐOÀN VŨ
|
HÀ
|
Nam
|
01/03/2012
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.50
|
7.50
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
27.00
|
Trúng tuyển
|
12
|
TC246N0079
|
ĐÀO NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
21/07/2012
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.40
|
8.50
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.55
|
Trúng tuyển
|
13
|
TC246N0092
|
NGUYỄN LÊ ANH
|
QUÂN
|
Nam
|
05/07/2012
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.40
|
6.50
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.55
|
Trúng tuyển
|
14
|
TC246N0287
|
NGUYỄN TÙNG
|
TRUNG
|
Nam
|
08/10/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.40
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
25.30
|
Trúng tuyển
|
15
|
TC246N0194
|
HOÀNG VŨ
|
PHONG
|
Nam
|
01/02/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.30
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
27.10
|
Trúng tuyển
|
16
|
TC246N0331
|
CÔNG NGỌC HUY
|
HOÀNG
|
Nam
|
11/08/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.20
|
5.25
|
KV3
|
|
|
|
23.65
|
Trúng tuyển
|
17
|
TC246N0104
|
LƯƠNG THUỲ
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
24/08/2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.53
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
26.05
|
Trúng tuyển
|
18
|
TC246N0128
|
NGUYỄN HOÀNG BẢO
|
ANH
|
Nữ
|
06/12/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.50
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
27.00
|
Trúng tuyển
|
19
|
TC246N0153
|
ĐỖ GIA
|
HÂN
|
Nữ
|
28/06/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.48
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.95
|
Trúng tuyển
|
20
|
TC246N0122
|
NGUYỄN KHÁNH
|
HIỀN
|
Nữ
|
02/04/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.43
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.85
|
Trúng tuyển
|
21
|
TC246N0266
|
TRẦN LÊ PHƯƠNG
|
NGUYÊN
|
Nữ
|
12/12/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 8
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.40
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
24.80
|
Trúng tuyển
|
22
|
TC246N0066
|
ĐẶNG KIM THIÊN
|
KIM
|
Nữ
|
14/06/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.38
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
25.25
|
Trúng tuyển
|
23
|
TC246N0129
|
ĐỖ NGỌC TƯỜNG
|
VI
|
Nữ
|
15/11/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.30
|
6.50
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.35
|
Trúng tuyển
|
24
|
TC246N0100
|
PHẠM VŨ BẢO
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
08/06/2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.28
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
27.05
|
Trúng tuyển
|
25
|
TC246N0126
|
BÙI KHÁNH
|
VÂN
|
Nữ
|
26/09/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.28
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.55
|
Trúng tuyển
|
26
|
TC246N0017
|
TRẦN BẢO
|
THƯ
|
Nữ
|
14/03/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.15
|
8.25
|
KV3
|
|
|
|
26.55
|
Trúng tuyển
|
27
|
TC246N0002
|
NGUYỄN HÀ BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
18/09/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.03
|
7.25
|
KV3
|
|
|
|
25.30
|
Trúng tuyển
|
28
|
TC246N0191
|
HÀ BẢO
|
ANH
|
Nữ
|
13/10/2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.20
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
24.40
|
Trúng tuyển
|
29
|
TC246N0314
|
MA HOÀNG
|
ANH
|
Nữ
|
08/12/2010
|
Hà Nội
|
Tày
|
Lớp 8
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.20
|
5.50
|
KV3
|
|
ƯT2
|
1.00
|
24.90
|
Trúng tuyển
|
30
|
TC246N0454
|
NGUYỄN CHÚC
|
AN
|
Nữ
|
10/04/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.00
|
5.50
|
KV3
|
|
|
|
23.50
|
Trúng tuyển
|
31
|
TC246N0140
|
PHAN NGUYÊN
|
KHÁNH
|
Nam
|
14/12/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.30
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.60
|
Trúng tuyển
|
32
|
TC246N0218
|
TRẦN ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
20/08/2009
|
Nam Định
|
Kinh
|
Lớp 8
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.00
|
5.25
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
23.75
|
Trúng tuyển
|
33
|
TC246N0231
|
NGÔ ĐẶNG HẢI
|
DIỆP
|
Nữ
|
16/07/2009
|
Bắc Kạn
|
Tày
|
Lớp 9
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.00
|
6.00
|
KV1
|
0.75
|
ƯT1
|
2.00
|
26.00
|
Trúng tuyển
|
34
|
TC246N0193
|
PHẠM ÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
26/03/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
9.50
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
27.00
|
Trúng tuyển
|
35
|
TC246N0358
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
|
NGUYÊN
|
Nam
|
03/09/2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
9.50
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
26.00
|
Trúng tuyển
|
36
|
TC246N0370
|
ĐỖ BẢO
|
NAM
|
Nam
|
19/09/2012
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
9.50
|
7.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
26.25
|
Trúng tuyển
|
37
|
TC246N0417
|
PHẠM HOÀNG
|
NAM
|
Nam
|
29/03/2011
|
Phú Yên
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
9.50
|
8.00
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
27.50
|
Trúng tuyển
|
38
|
TC246N0448
|
NGUYỄN HUY HOÀNG
|
MINH
|
Nam
|
11/11/2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 8
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
9.38
|
7.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
26.02
|
Trúng tuyển
|
39
|
TC246N0241
|
NGUYỄN THÁI
|
LINH
|
Nữ
|
27/09/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
9.50
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
26.50
|
Trúng tuyển
|
40
|
TC246N0402
|
TRẦN MAI
|
Ý
|
Nữ
|
29/01/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
9.48
|
6.25
|
KV3
|
|
|
|
25.22
|
Trúng tuyển
|
41
|
TC246N0296
|
LƯU LINH
|
NHI
|
Nữ
|
14/12/2012
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
9.32
|
5.50
|
KV3
|
|
|
|
24.13
|
Trúng tuyển
|
42
|
TC246N0106
|
NGUYỄN HOÀI
|
YÊN
|
Nữ
|
06/06/2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
Hệ TC 6 năm
|
ANTT
|
Tam thập lục
|
9.03
|
5.00
|
KV3
|
|
|
|
23.07
|
Trúng tuyển
|
Danh sách gồm 42 Thí sinh./.
QUAY LẠI TRANG KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN CÁC HỆ TRUNG CẤP