KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 4 NĂM - ĐỢT 1 NĂM 2024
(Theo Quyết định số 874 /QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 02 /08/2024 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
HỆ ĐÀO TẠO
|
KHOA
|
C/ NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
ĐIỂM XƯỚNG ÂM
|
ĐIỂM KXA
|
ĐIỂM PIANO PT
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KV
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC244N0023
|
NGUYỄN QUANG
|
DŨNG
|
Nam
|
31/07/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
AGO
|
Guitar
|
9.40
|
|
6.65
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.70
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC244N0133
|
NGÔ THÀNH
|
NAM
|
Nam
|
08/09/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
AGO
|
Guitar
|
9.40
|
|
7.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.80
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC244N0269
|
NGUYỄN HOÀNG
|
MINH
|
Nam
|
13/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
AGO
|
Guitar
|
9.00
|
|
8.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.50
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC244N0196
|
NGUYỄN ĐỨC
|
TRUNG
|
Nam
|
26/10/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
AGO
|
Guitar
|
9.20
|
|
9.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.40
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC244N0147
|
NGUYỄN ĐOÀN NHƯ
|
Ý
|
Nữ
|
21/02/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.23
|
|
6.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.97
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC244N0166
|
NGUYỄN PHAN MINH
|
NGỌC
|
Nữ
|
06/11/2006
|
Khánh Hoà
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.40
|
|
9.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
28.55
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC244N0277
|
LÊ MINH
|
QUÂN
|
Nam
|
14/04/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.40
|
|
6.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.80
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC244N0276
|
PHẠM THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
22/12/2009
|
Nam Định
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.43
|
|
7.50
|
|
|
KV1
|
0.75
|
|
|
27.10
|
Trúng tuyển
|
9
|
TC244N0159
|
TRƯƠNG THỊ
|
MY
|
Nữ
|
18/02/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.38
|
|
6.80
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.55
|
Trúng tuyển
|
10
|
TC244N0151
|
NGUYỄN QUỐC
|
ĐẠT
|
Nam
|
01/10/1996
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Đại học
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.33
|
|
6.00
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.92
|
Trúng tuyển
|
11
|
TC244N0026
|
LƯƠNG HÀ
|
TRANG
|
Nữ
|
25/02/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.50
|
|
9.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
28.00
|
Trúng tuyển
|
12
|
TC244N0290
|
TRẦN HOÀNG BẢO
|
AN
|
Nam
|
12/10/2006
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
9.48
|
|
5.00
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
24.47
|
Trúng tuyển
|
13
|
TC244N0069
|
LÊ
|
THÀNH
|
Nam
|
10/12/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
9.40
|
|
7.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.80
|
Trúng tuyển
|
14
|
TC244N0235
|
NGÔ THẢO
|
ANH
|
Nữ
|
16/09/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Dây
|
Double Bass
|
9.50
|
|
8.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.50
|
Trúng tuyển
|
15
|
TC244N0420
|
NGUYỄN LÊ HOÀNG
|
LONG
|
Nam
|
01/01/2004
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Dây
|
Double Bass
|
8.93
|
|
7.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.87
|
Trúng tuyển
|
16
|
TC244N0310
|
CẤN DUY
|
QUANG
|
Nam
|
06/05/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Dây
|
Double Bass
|
8.50
|
|
8.00
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.25
|
Trúng tuyển
|
17
|
TC244N0064
|
NGUYỄN HOÀNG THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
21/11/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Dây
|
Viola
|
8.77
|
|
7.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.03
|
Trúng tuyển
|
18
|
TC244N0250
|
TRẦN NGỌC DIỆU
|
HÂN
|
Nữ
|
11/06/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
Dây
|
Viola
|
8.53
|
|
6.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
23.57
|
Trúng tuyển
|
19
|
TC244N0067
|
BÙI AN
|
BÌNH
|
Nữ
|
13/02/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Dây
|
Viola
|
8.07
|
|
8.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.13
|
Trúng tuyển
|
20
|
TC244N0075
|
NGUYỄN MINH
|
ANH
|
Nữ
|
02/06/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Dây
|
Violin
|
8.95
|
|
8.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.40
|
Trúng tuyển
|
21
|
TC244N0082
|
HOÀNG THUỲ
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
14/07/2009
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Dây
|
Violin
|
8.95
|
|
8.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.90
|
Trúng tuyển
|
22
|
TC244N0451
|
NGÔ THÁI
|
SƠN
|
Nam
|
25/08/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
Hệ TC 4 năm
|
Jazz
|
Gõ Jazz
|
9.30
|
|
6.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.10
|
Trúng tuyển
|
23
|
TC244N0349
|
NGUYỄN PHÚ
|
HƯNG
|
Nam
|
30/06/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
Jazz
|
Guitar Jazz
|
8.97
|
|
8.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.43
|
Trúng tuyển
|
24
|
TC244N0162
|
PHẠM TUẤN
|
TÚ
|
Nam
|
06/07/2006
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
9.07
|
|
5.00
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.38
|
Trúng tuyển
|
25
|
TC244N0214
|
NGUYỄN NGỌC
|
ĐỨC
|
Nam
|
15/11/2008
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
9.03
|
|
8.75
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.07
|
Trúng tuyển
|
26
|
TC244N0200
|
VŨ NGUYÊN
|
KHÔI
|
Nam
|
21/07/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Kèn Gõ
|
Clarinet
|
9.40
|
|
7.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.30
|
Trúng tuyển
|
27
|
TC244N0418
|
PHẠM KHOA
|
TƯỜNG
|
Nam
|
31/07/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
Hệ TC 4 năm
|
Kèn Gõ
|
Trumpet
|
9.30
|
|
6.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.60
|
Trúng tuyển
|
28
|
TC244N0211
|
TRẦN QUỐC
|
BẢO
|
Nam
|
14/05/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Piano
|
Piano
|
9.10
|
|
9.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.20
|
Trúng tuyển
|
29
|
TC244N0025
|
PHẠM HOÀNG NGÂN
|
THẢO
|
Nữ
|
23/04/2009
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Piano
|
Piano
|
9.00
|
|
9.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.50
|
Trúng tuyển
|
30
|
TC244N0223
|
LÊ DUY
|
BẢO
|
Nam
|
19/12/2009
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Piano
|
Piano
|
8.57
|
|
7.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.88
|
Trúng tuyển
|
31
|
TC244N0112
|
ĐỖ GIA
|
CHẤN
|
Nam
|
06/05/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Piano
|
Piano
|
8.50
|
|
7.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.00
|
Trúng tuyển
|
32
|
TC244N0256
|
PHAN NGUYỄN KHÔI
|
NGUYÊN
|
Nam
|
22/12/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Chỉ huy Hợp xướng
|
9.50
|
|
|
9.50
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
28.50
|
Trúng tuyển
|
33
|
TC244N0375
|
NGÔ MỸ
|
TRINH
|
Nữ
|
05/04/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Chỉ huy Hợp xướng
|
9.40
|
|
|
8.60
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
27.40
|
Trúng tuyển
|
34
|
TC244N0202
|
LÊ
|
KHA
|
Nam
|
29/04/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Chỉ huy Hợp xướng
|
9.30
|
|
|
8.25
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
26.85
|
Trúng tuyển
|
35
|
TC244N0186
|
TRỊNH MINH
|
ANH
|
Nữ
|
23/07/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.50
|
|
|
8.55
|
5.50
|
KV3
|
|
|
|
27.55
|
Trúng tuyển
|
36
|
TC244N0034
|
PHẠM HOÀNG NGÂN
|
THẢO
|
Nữ
|
23/04/2009
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.00
|
|
|
9.10
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
27.10
|
Trúng tuyển
|
37
|
TC244N0363
|
PHẠM TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
15/09/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
8.50
|
|
|
8.50
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.50
|
Trúng tuyển
|
38
|
TC244N0058
|
NGUYỄN MAI
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
19/03/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
8.50
|
|
|
6.65
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
23.65
|
Trúng tuyển
|
39
|
TC244N0442
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
21/06/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
8.00
|
|
|
9.50
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.50
|
Trúng tuyển
|
40
|
TC244N0282
|
TRẦN TRUNG
|
HIẾU
|
Nam
|
07/06/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Sáng tác
|
9.00
|
|
|
9.75
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
27.75
|
Trúng tuyển
|
41
|
TC244N0329
|
TRỊNH KHOA
|
NAM
|
Nam
|
25/11/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Sáng tác
|
9.00
|
|
|
8.25
|
8.00
|
KV3
|
|
ƯT2
|
1
|
27.25
|
Trúng tuyển
|
42
|
TC244N0285
|
ĐỖ BẢO
|
PHI
|
Nam
|
03/10/2007
|
Yên Bái
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.76
|
|
|
8.15
|
5.00
|
KV1
|
0.75
|
|
|
26.42
|
Trúng tuyển
|
43
|
TC244N0205
|
NGUYỄN TUẤN
|
MINH
|
Nam
|
04/07/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.17
|
9.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.33
|
Trúng tuyển
|
44
|
TC244N0173
|
NGUYỄN THÀNH
|
NAM
|
Nam
|
22/07/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.07
|
8.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.13
|
Trúng tuyển
|
45
|
TC244N0291
|
TRẦN THỊ NGỌC
|
MAI
|
Nữ
|
18/09/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
9.50
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.75
|
Trúng tuyển
|
46
|
TC244N0392
|
ĐÀO HẢI
|
YẾN
|
Nữ
|
06/05/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
9.50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.50
|
Trúng tuyển
|
47
|
TC244N0385
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
THƯ
|
Nữ
|
17/11/2009
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
6.80
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.92
|
Trúng tuyển
|
48
|
TC244N0265
|
NGUYỄN MAI
|
CHI
|
Nữ
|
04/02/2009
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.90
|
7.10
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
25.40
|
Trúng tuyển
|
49
|
TC244N0056
|
NGUYỄN BẢO
|
TRÂN
|
Nữ
|
25/09/2008
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.87
|
9.30
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.28
|
Trúng tuyển
|
50
|
TC244N0446
|
HẮC THỊ DẠ
|
THẢO
|
Nữ
|
03/02/2006
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
9.00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
27.10
|
Trúng tuyển
|
51
|
TC244N0049
|
PHÙNG CAO
|
MINH
|
Nam
|
17/11/2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
8.20
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.80
|
Trúng tuyển
|
52
|
TC244N0132
|
VŨ HOÀNG HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
22/12/2008
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.73
|
7.00
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.72
|
Trúng tuyển
|
53
|
TC244N0394
|
NGUYỄN NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
26/09/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.73
|
6.50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
23.97
|
Trúng tuyển
|
54
|
TC244N0217
|
VŨ ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
11/01/2007
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
7.00
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.65
|
Trúng tuyển
|
55
|
TC244N0305
|
ĐỚI THỊ YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
02/01/2006
|
Lạng Sơn
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.63
|
8.10
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
|
|
26.12
|
Trúng tuyển
|
56
|
TC244N0327
|
VŨ THẢO
|
MY
|
Nữ
|
10/10/2009
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.60
|
8.00
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.45
|
Trúng tuyển
|
57
|
TC244N0393
|
HOÀNG GIA
|
BẢO
|
Nam
|
03/09/2006
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.60
|
7.50
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.95
|
Trúng tuyển
|
58
|
TC244N0216
|
NGUYỄN THÁI GIA
|
BẢO
|
Nam
|
24/08/2007
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.57
|
9.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.13
|
Trúng tuyển
|
59
|
TC244N0135
|
VŨ
|
AN
|
Nam
|
19/10/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.57
|
7.50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.63
|
Trúng tuyển
|
60
|
TC244N0311
|
NGUYỄN GIA
|
LINH
|
Nữ
|
07/05/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.53
|
9.50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.57
|
Trúng tuyển
|
61
|
TC244N0315
|
HỨA NHÃ
|
ANH
|
Nữ
|
17/03/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.53
|
8.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.07
|
Trúng tuyển
|
62
|
TC244N0189
|
NGUYỄN NGỌC HÀ
|
CHI
|
Nữ
|
25/12/2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.53
|
6.50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
23.57
|
Trúng tuyển
|
63
|
TC244N0171
|
VŨ HẢI
|
ANH
|
Nữ
|
28/12/2006
|
Lạng Sơn
|
Tày
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
9.50
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
ƯT1
|
2.00
|
28.50
|
Trúng tuyển
|
64
|
TC244N0150
|
NGUYỄN KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
23/07/2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.20
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.20
|
Trúng tuyển
|
65
|
TC244N0355
|
NGUYỄN HOÀNG
|
TIẾN
|
Nam
|
25/11/2006
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
7.50
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
|
|
25.25
|
Trúng tuyển
|
66
|
TC244N0371
|
VƯƠNG HỒNG
|
THÚY
|
Nữ
|
19/09/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
7.50
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.75
|
Trúng tuyển
|
67
|
TC244N0199
|
ĐINH HẢI
|
LONG
|
Nam
|
03/11/2006
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.90
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.15
|
Trúng tuyển
|
68
|
TC244N0213
|
VŨ TRÂM
|
ANH
|
Nữ
|
11/01/2009
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
7.10
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.10
|
Trúng tuyển
|
69
|
TC244N0316
|
HỨA NHƯ
|
ANH
|
Nữ
|
17/03/2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
7.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.00
|
Trúng tuyển
|
70
|
TC244N0242
|
HÀ MINH
|
KHÁNH
|
Nam
|
11/09/2005
|
Thanh Hoá
|
Thái
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
5.00
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
ƯT1
|
2.00
|
24.00
|
Trúng tuyển
|
71
|
TC244N0210
|
NGUYỄN THỤY HẢI
|
ANH
|
Nữ
|
12/05/2009
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.30
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.55
|
Trúng tuyển
|
72
|
TC244N0299
|
BÙI BÌNH
|
AN
|
Nữ
|
30/12/2004
|
Hà Nam
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
23.50
|
Trúng tuyển
|
73
|
TC244N0221
|
VŨ ĐỨC HÀO
|
NAM
|
Nam
|
07/08/2006
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
THPT
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.10
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.35
|
Trúng tuyển
|
74
|
TC244N0330
|
PHAN Ý
|
NHI
|
Nữ
|
12/12/2007
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Hệ TC 4 năm
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
5.05
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
22.30
|
Trúng tuyển
|
Danh sách gồm 74 Thí sinh./.
QUAY LẠI TRANG KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN CÁC HỆ TRUNG CẤP