THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP TẬP THỂ NĂM HỌC 2019 - 2020
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM II
TT
|
Đối tượng HS/SV
|
Môn học
|
Ngày học
|
Giờ học sáng
|
Giờ học chiều
|
Học kỳ
|
Số tiết
|
Phòng học/Tòa nhà
|
Giảng viên
|
1
|
Lý - Sáng - Chỉ
|
Hợp xướng
|
Thứ 4
|
8h00
|
|
I+II
|
4
|
Giảng đường tầng II - A1
|
Đặng Châu Anh
|
2
|
Âm nhạc truyền thống
|
HÁT HUẾ
|
Thứ 4
|
8h00
|
|
I+II
|
2
|
3A - A2
|
Thúy Lài
|
3
|
Thanh nhạc A
|
Ký Xướng âm
|
Thứ 3
|
8h00
|
|
I+II
|
2
|
7A - A2
|
Minh Tâm
|
4
|
Thanh nhạc B
|
Ký Xướng âm
|
Thứ 3
|
9h30
|
|
I+II
|
2
|
7A - A2
|
Minh Tâm
|
5
|
Thanh nhạc A
|
Phân tích tác phẩm
|
Thứ 5
|
|
13h30
|
I+II
|
2
|
3A - A2
|
Lan Anh
|
6
|
Thanh nhạc B
|
Phân tích tác phẩm
|
Thứ 6
|
9h30
|
|
I+II
|
2
|
1C - A2
|
Lan Anh
|
7
|
Thanh nhạc C
|
Phân tích tác phẩm
|
Thứ 5
|
8h00
|
|
I+II
|
2
|
1A - A2
|
Huy Lâm
|
8
|
AGO + Jazz + Kèn Gõ
|
Phân tích tác phẩm
|
Thứ 5
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
2A - A2
|
Huy Lâm
|
9
|
Piano + Dây
|
Phân tích tác phẩm
|
Thứ 5
|
9h30
|
|
I+II
|
2
|
8A - A1
|
Phương Hoa
|
10
|
Âm nhạc truyền thống
|
Phân tích tác phẩm
|
Thứ 3
|
8h00
|
|
I+II
|
2
|
3A - A2
|
Lan Anh
|
11
|
Lý - Sáng - Chỉ
|
Phân tích tác phẩm
|
Thứ 4
|
|
15h30
|
I+II
|
3
|
1A - A2
|
Mai Anh
|
12
|
Âm nhạc học
|
Dân tộc nhạc học
|
Thứ 5
|
|
13h30
|
I
|
4
|
1D - A2
|
Bùi Huyền Nga
|
13
|
Âm nhạc học
|
Phê bình âm nhạc
|
Thứ 2
|
8h00
|
|
I+II
|
4
|
1D - A2
|
Cù Lệ Duyên
|
14
|
Lý - Sáng - Chỉ
|
Hòa thanh lý thuyết
|
Thứ 6
|
|
15h30
|
I
|
3
|
9C - A2
|
Hoàng Hoa
|
15
|
Lý - Sáng - Chỉ
|
Hòa thanh trên đàn
|
Thứ 4
|
|
9h00
|
I+II
|
3
|
2A - A2
|
Hoàng Hoa
|
16
|
Lý - Sáng - Chỉ
|
Phối khí
|
Thứ 6
|
|
15h30
|
I+II
|
3
|
10C - A2
|
Phạm Minh Thành
|
17
|
Lý - Sáng - Chỉ
|
Phức điệu
|
Thứ 2
|
|
13h30
|
I+II
|
3
|
3A - A2
|
Thiều Hương
|
18
|
Piano
|
Phức điệu
|
Thứ 2
|
|
15h30
|
I+II
|
2
|
3A - A2
|
Thiều Hương
|
19
|
LSC + AGO + Jazz + Piano + Dây + Kèn gõ
|
Lịch sử âm nhạc Phương Tây 2
|
Thứ 6
|
|
14h00
|
I+II
|
3
|
1A - A2
|
Hoàng Hậu
|
20
|
Âm nhạc TT + Thanh nhạc
|
Lịch sử âm nhạc Phương Tây 2
|
Thứ 6
|
8h00
|
|
I+II
|
3
|
1A - A2
|
Thanh Thủy
|
21
|
Jazz
|
Hòa thanh jazz
|
Thứ 3
|
|
13h30
|
I+II
|
2
|
6F - A2
|
Lưu Minh
|
22
|
Thanh nhạc + Dây + AGO + Jazz
|
Nghệ thuật học
|
Thứ 7
|
|
13h30
|
I
|
3
|
Giảng đường tầng II - A1
|
Nguyễn Thị Tố Mai
|
23
|
LSC + Piano + Âm nhạc TT + Kèn gõ
|
Nghệ thuật học
|
Thứ 7
|
|
15h30
|
I
|
3
|
Giảng đường tầng II - A1
|
Nguyễn Thị Tố Mai
|
24
|
Lớp tổng hợp
|
Tâm lý học
|
Thứ 7
|
8h00
|
|
I
|
4
|
Giảng đường tầng II - A1
|
Đỗ Thu Hiền
|
25
|
Lớp Tổng hợp A
|
Nguyên lý CN Mác II
|
Thứ 5
|
8h00
|
|
I
|
2.5
|
Giảng đường tầng IV - A1
|
Nguyễn Hoài Thu
|
26
|
Lớp Tổng hợp B
|
Nguyên lý CN Mác II
|
Thứ 5
|
9h30
|
|
I
|
2.5
|
Giảng đường tầng IV - A1
|
Nguyễn Hoài Thu
|
27
|
Lớp Tổng hợp
|
Mỹ học
|
Thứ 2
|
9h30
|
|
II
|
3
|
Giảng đường tầng II - A1
|
Nguyễn Mai Hương
|
28
|
Thanh nhạc A
|
Tiếng Anh
|
Thứ 2
|
8h00
|
|
I+II
|
3
|
10E - A2
|
Lê Thanh Huyền
|
29
|
Thanh Nhạc B + Lý - Sáng - Chỉ
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
8h00
|
|
I+II
|
3
|
7E - A2
|
Lê Thanh Huyền
|
30
|
Dây + AGO + Kèn gõ
|
Tiếng Anh
|
Thứ 3
|
9h30
|
|
I+II
|
3
|
7E - A2
|
Lê Thanh Huyền
|
31
|
Âm nhạc truyền thống
|
Tiếng Anh
|
Thứ 5
|
8h00
|
|
I+II
|
3
|
7E - A2
|
Lê Thanh Huyền
|
32
|
Lớp Tự chọn
|
Cầu lông
|
Thứ 3
|
|
13h30
|
I+II
|
2
|
Nhà GDTC Tầng 3
|
Đặng Thị Mai
|
33
|
Lớp Tự chọn
|
Cầu lông
|
Thứ 6
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Nhà GDTC Tầng 3
|
Đỗ Hải Nam
|
34
|
Lớp Tự chọn
|
Bóng bàn
|
Thứ 3
|
|
15h00
|
I+II
|
2
|
Nhà GDTC Tầng 1
|
Trần Anh Tuấn
|
35
|
Lớp Tự chọn
|
Bóng bàn
|
Thứ 5
|
|
13h30
|
I+II
|
2
|
Nhà GDTC Tầng 1
|
Đặng Thị Mai
|
36
|
Lớp Tự chọn
|
Dance Fitness
|
Thứ 6
|
|
13h30
|
I+II
|
2
|
Nhà GDTC Tầng 1
|
Đặng Thị Mai
|