Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Ba công khai
Hoạt động
Tuyển sinh
Đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Kỷ niệm 65 năm thành lập Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử
e-VNAM
Học bạ điện tử
Tin ảnh

Lượt truy cập: 12108199
Tin tức hoạt động Thứ sáu, 29/03/2024

HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM

PHÒNG CÔNG TÁC HỌC SINH, SINH VIÊN

 

THÔNG BÁO

 

Phòng Công tác HSSV niêm yết Danh sách HSSV Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam đạt danh hiệu HSSV Giỏi và Xuất sắc năm học 2020 -2021.

Các HSSV có tên liên hệ với Ban chủ nhiệm khoa chuyên ngành để nhận Giấy khen (từ sau ngày 01/01/2022).

Mọi thắc mắc về việc xét duyệt danh sách, liên hệ cô Lê Kiều Anh - Phòng Công tác HSSV, ĐT: 0901300979

1. DANH SÁCH HỆ TRUNG CẤP

Stt

Họ tên

Khoa

Chuyên ngành

Cấp học

TBCN

TBC

Danh hiệu

1

TRẦN TIẾN ĐẠT

AGO

Guitare

TC1/4

9.4

8.3

Giỏi

2

NGUYỄN THỊ MINH THƯ

AGO

Guitare

TC1/7

9.2

8.9

Giỏi

3

CHU THẾ KHẢI

AGO

Guitare

TC1/7

9.3

8.3

Giỏi

4

PHẠM NGUYỄN NAM ANH

AGO

Guitare

TC1/7

9.3

8.6

Giỏi

5

NGUYỄN NAM ANH

AGO

Guitare

TC1/7

9.3

8.9

Giỏi

6

LÊ VĨ LÂM

AGO

Guitare

TC1/7

9.3

8.9

Giỏi

7

ĐOÀN VŨ KHOA

AGO

Guitare

TC1/7

9.3

8.9

Giỏi

8

ĐÀO HÀ NGÂN

AGO

Guitare

TC1/7

9.5

8.6

Giỏi

9

VÕ TRUNG HIẾU

AGO

Guitare

TC1/7

9.6

8.7

Giỏi

10

NGUYỄN QUANG KHÁNH

AGO

Guitare

TC2/7

9.2

8.8

Giỏi

11

NGUYỄN PHÚ HƯNG

AGO

Guitare

TC2/7

9.3

8.5

Giỏi

12

NGUYỄN HÀ THU

AGO

Guitare

TC2/7

9.4

8.0

Giỏi

13

NGUYỄN TRẦN THÁI DƯƠNG

AGO

Guitare

TC2/7

9.4

8.6

Giỏi

14

NGUYỄN ANH TÚ

AGO

Guitare

TC2/7

9.4

8.8

Giỏi

15

NGUYỄN THỊ AN NHI

AGO

Guitare

TC2/7

9.4

9.2

Giỏi

16

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

AGO

Guitare

TC2/7

9.5

8.7

Giỏi

17

NGUYỄN NGỌC LUYỆN

AGO

Guitare

TC2/7

9.5

9.3

Giỏi

18

TẠ NGÂN AN

AGO

Guitare

TC2/7

9.5

9.4

Giỏi

19

TRỊNH XUÂN LINH

AGO

Guitare

TC2/7

9.6

9.2

Giỏi

20

LÊ TRUNG HIẾU

AGO

Guitare

TC3/7

9.2

8.6

Giỏi

21

NGUYỄN NHẬT MINH

AGO

Guitare

TC3/7

9.2

8.7

Giỏi

22

VŨ THÀNH LONG

AGO

Guitare

TC3/7

9.2

8.9

Giỏi

23

PHẠM QUANG MINH

AGO

Guitare

TC3/7

9.5

9.0

Giỏi

24

HẠ MẠNH ĐỨC

AGO

Guitare

TC3/7

10.0

9.6

Xuất sắc

25

HÀ QUANG CHÍNH

AGO

Guitare

TC4/7

9.3

9.0

Giỏi

26

NGUYỄN MINH QUÂN

AGO

Guitare

TC4/7

9.4

8.9

Giỏi

27

NGUYỄN THỊ HIỀN

AGO

Guitare

TC4/7

9.5

8.7

Giỏi

28

VŨ THANH VÂN

AGO

Guitare

TC4/7

9.5

8.8

Giỏi

29

NGUYỄN HÀ SAM ANH

AGO

Guitare

TC5/7

10.0

9.0

Xuất sắc

30

TRẦN ĐỨC VIỆT

AGO

Organ

TC1/7

9.0

8.1

Giỏi

31

TRẦN BẢO UYÊN VY

AGO

Organ

TC1/7

9.0

8.9

Giỏi

32

TRẦN PHƯƠNG LINH

AGO

Organ

TC1/7

9.3

8.2

Giỏi

33

VŨ TRUNG HIẾU

AGO

Organ

TC1/7

9.3

9.2

Giỏi

34

VŨ HOÀNG QUÂN

AGO

Organ

TC1/7

9.3

9.4

Giỏi

35

PHẠM HOÀNG THU HÀ

AGO

Organ

TC1/7

9.4

8.9

Giỏi

36

TRỊNH PHƯƠNG NAM

AGO

Organ

TC1/7

9.4

9.3

Giỏi

37

TẠ NGUYỄN HÀ THANH

AGO

Organ

TC1/7

9.4

9.6

Giỏi

38

ĐẶNG MINH ĐỨC

AGO

Organ

TC1/7

9.5

9.3

Giỏi

39

PHẠM CHÍ BÁCH

AGO

Organ

TC1/7

9.5

9.4

Giỏi

40

NGUYỄN ĐỖ HẢI MY

AGO

Organ

TC1/7

9.6

9.4

Giỏi

41

TRƯƠNG BẢO NGỌC

AGO

Organ

TC1/7

9.6

9.5

Giỏi

42

NGUYỄN THỤC QUYÊN

AGO

Organ

TC1/7

9.7

9.6

Giỏi

43

TẠ ANH THƯ

AGO

Organ

TC1/7

9.7

9.6

Giỏi

44

LÊ HẢI CHÂU

AGO

Organ

TC1/7

9.8

9.9

Xuất sắc

45

TẠ NHẬT NGUYÊN THẢO

AGO

Organ

TC2/7

9.1

9.0

Giỏi

46

NGUYỄN QUANG MINH

AGO

Organ

TC2/7

9.2

8.9

Giỏi

47

NGUYỄN NGỌC KHÁNH

AGO

Organ

TC2/7

9.5

9.4

Giỏi

48

LÊ GIA BẢO

AGO

Organ

TC2/7

9.6

9.4

Giỏi

49

NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG

AGO

Organ

TC3/7

9.0

8.4

Giỏi

50

NGUYỄN BẢO VŨ

AGO

Organ

TC3/7

9.0

8.7

Giỏi

51

NGUYỄN HUY MINH BẢO

AGO

Organ

TC3/7

9.0

9.1

Giỏi

52

LƯU NGUYỄN PHI YẾN

AGO

Organ

TC3/7

9.2

8.6

Giỏi

53

LÂM HÀ ANH

AGO

Organ

TC3/7

9.4

9.1

Giỏi

54

ĐỖ LƯƠNG DUYÊN

AGO

Organ

TC3/7

9.5

9.3

Giỏi

55

ĐẶNG SĨ TÂM

AGO

Organ

TC3/7

9.5

9.7

Giỏi

56

CHU TUẤN NGỌC

AGO

Organ

TC3/7

9.6

9.4

Giỏi

57

ĐỖ LÂM THIÊN BẢO

AGO

Organ

TC3/7

9.8

9.5

Xuất sắc

58

VŨ ANH HIẾU

AGO

Organ

TC4/7

9.0

8.1

Giỏi

59

TẠ THÀNH AN

AGO

Organ

TC4/7

9.1

8.2

Giỏi

60

PHẠM MAI ANH

AGO

Organ

TC4/7

9.3

8.6

Giỏi

61

NGUYỄN PHẠM HÀ ANH

AGO

Organ

TC4/7

9.5

9.3

Giỏi

62

NGUYỄN HỒNG ANH

AGO

Organ

TC4/7

9.6

9.2

Giỏi

63

LÊ KIM CHI

AGO

Organ

TC4/7

9.7

9.0

Giỏi

64

NGUYỄN VĨNH KỲ

AGO

Organ

TC4/7

9.7

9.3

Giỏi

65

TẠ QUỐC ĐẠT

AGO

Organ

TC4/7

10.0

9.0

Xuất sắc

66

NGUYỄN THỊ THU NGÂN

AGO

Organ

TC4/7

10.0

9.6

Xuất sắc

67

VŨ MINH HẰNG

AGO

Organ

TC5/7

9.3

8.3

Giỏi

68

A NHƯ NGỌC

ANTT

Đàn 36 dây

TC1/4

9.6

8.9

Giỏi

69

TRỊNH MINH ANH

ANTT

Đàn 36 dây

TC1/6

9.1

9.1

Giỏi

70

NGUYỄN KHÁNH NGỌC

ANTT

Đàn 36 dây

TC1/6

9.3

9.1

Giỏi

71

TÔ PHƯƠNG NGHI

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/6

9.4

8.0

Giỏi

72

NGÔ NGUYỄN CHÂU ANH

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/6

9.5

9.0

Giỏi

73

PHẠM HOÀNG XUÂN THẢO

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/6

9.6

9.0

Giỏi

74

NGUYỄN CÔNG HIẾU

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/6

9.7

9.2

Giỏi

75

NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/6

9.7

9.5

Giỏi

76

HOÀNG NAM KHÁNH

ANTT

Đàn 36 dây

TC3/6

9.6

8.8

Giỏi

77

TẠ NGỌC YẾN NHI

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.0

8.0

Giỏi

78

MAI THÙY LINH

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.2

8.0

Giỏi

79

ĐỖ GIA TRUNG

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.5

9.1

Giỏi

80

NGUYỄN ĐÌNH KHA

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.6

8.3

Giỏi

81

MAI QUỐC AN

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.6

8.8

Giỏi

82

ĐÀO TÙNG LÂM

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.6

9.5

Giỏi

83

TẠ KHÁNH CHI

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.7

9.6

Giỏi

84

TÔN NỮ NGUYỆT VY

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.8

9.4

Xuất sắc

85

NGUYỄN ĐÀM MINH HIỀN

ANTT

Đàn Bầu

TC1/6

9.8

9.6

Xuất sắc

86

PHẠM VŨ THIÊN HƯƠNG

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.0

8.3

Giỏi

87

TRẦN PHƯƠNG ANH

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.0

8.5

Giỏi

88

TRẦN VIẾT HỌC

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.6

9.5

Giỏi

89

NGUYỄN QUỲNH MAI

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.7

8.5

Giỏi

90

NGUYỄN MỸ ANH

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.7

9.3

Giỏi

91

HÀ PHƯƠNG TRANG

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.7

9.4

Giỏi

92

NGUYỄN THÁI LINH ĐAN

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.7

9.6

Giỏi

93

NGUYỄN HƯƠNG GIANG

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.8

9.5

Xuất sắc

94

TRẦN PHI HÙNG

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.8

9.9

Xuất sắc

95

PHẠM NHẠC LINH

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

9.8

9.9

Xuất sắc

96

DƯƠNG PHI YẾN

ANTT

Đàn Bầu

TC2/6

10.0

9.9

Xuất sắc

97

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

ANTT

Đàn Bầu

TC3/6

9.5

8.6

Giỏi

98

ĐẶNG THU TRANG

ANTT

Đàn Bầu

TC4/6

9.8

8.4

Giỏi

99

TRẦN TƯỜNG VÂN

ANTT

Đàn Bầu

TC5/6

9.2

8.6

Giỏi

100

NGUYỄN TÀI NGUYÊN

ANTT

Đàn Nguyệt

TC1/6

9.4

8.7

Giỏi

101

NGUYỄN MINH ANH

ANTT

Đàn Nguyệt

TC1/6

9.5

8.8

Giỏi

102

NGUYỄN VĂN ĐỨC

ANTT

Đàn Nguyệt

TC2/6

9.4

9.1

Giỏi

103

NGUYỄN VŨ ANH

ANTT

Đàn Nguyệt

TC2/6

9.5

8.9

Giỏi

104

TRẦN DUY KHÁNH

ANTT

Đàn Nguyệt

TC2/6

9.5

9.6

Giỏi

105

LÊ HẢI DUY

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.3

8.1

Giỏi

106

ĐỖ VĂN BÁCH

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.3

8.3

Giỏi

107

NGUYỄN ANH THƯ

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.3

8.5

Giỏi

108

NGUYỄN THỊ ANH THƯ

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.5

8.3

Giỏi

109

NGUYỄN VĂN ĐẠT

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.5

8.6

Giỏi

110

DƯƠNG KHÁNH NHƯ

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.5

8.6

Giỏi

111

NGUYỄN MINH CHÂU

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

9.5

9.4

Giỏi

112

TRẦN ĐỨC GIA HIỂN

ANTT

Đàn Nhị

TC1/6

10.0

8.9

Giỏi

113

HOÀNG GIA MINH

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.3

8.3

Giỏi

114

NGUYỄN MAI PHƯƠNG

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.3

8.3

Giỏi

115

TRẦN HOÀNG PHÚC

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.3

8.4

Giỏi

116

TRỊNH ĐÌNH NAM

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.5

8.1

Giỏi

117

NGUYỄN TRẦN NHẬT MINH

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.5

8.7

Giỏi

118

HOÀNG VIỆT TRUNG

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.5

9.6

Giỏi

119

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.7

9.0

Giỏi

120

KHỔNG NGUYỄN ANH MINH

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.7

9.5

Giỏi

121

TRẦN BẢO MINH

ANTT

Đàn Nhị

TC2/6

9.7

9.8

Giỏi

122

ĐÀO THỊ THU HƯƠNG

ANTT

Đàn Nhị

TC5/6

9.5

8.4

Giỏi

123

ĐẶNG SĨ TÂM

ANTT

Đàn Nhị

TC5/6

9.6

9.3

Giỏi

124

NGUYỄN VIỆT NGA

ANTT

Đàn Tranh

TC1/4

9.5

8.9

Giỏi

125

THẠCH KHÁNH NHI

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.0

9.1

Giỏi

126

CAO THANH NGA

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.2

9.0

Giỏi

127

LÃ TRÚC NGÂN

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.5

9.0

Giỏi

128

TRẦN BẢO NGỌC

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.5

9.6

Giỏi

129

VŨ HÀ NGUYÊN

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.5

9.6

Giỏi

130

TRẦN PHẠM VÂN KHANH

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.7

9.7

Giỏi

131

NGUYỄN YẾN BẢO HÒA

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.7

9.8

Giỏi

132

LÃ PHƯƠNG HOA

ANTT

Đàn Tranh

TC1/6

9.7

9.8

Giỏi

133

NGUYỄN HIỀN ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.3

9.0

Giỏi

134

CÔNG THẢO LY

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.3

9.0

Giỏi

135

ĐÀO HỒNG NGỌC

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.5

8.7

Giỏi

136

ĐINH THỊ MAI CHI

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.5

8.8

Giỏi

137

TRẦN DẠ KHÁNH

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.6

9.4

Giỏi

138

ĐỖ THU TRANG

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.7

9.2

Giỏi

139

TRẦN MAI ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.7

9.2

Giỏi

140

KIỀU GIA LINH

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.7

9.8

Giỏi

141

ĐẶNG CHÂU ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC2/6

9.8

9.6

Xuất sắc

142

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC3/6

9.3

8.5

Giỏi

143

VŨ TIỂU LINH

ANTT

Đàn Tranh

TC3/6

9.5

9.5

Giỏi

144

NGUYỄN TƯỜNG VI

ANTT

Đàn Tranh

TC3/6

9.6

8.4

Giỏi

145

TRẦN TRÂM ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.2

8.5

Giỏi

146

NGUYỄN YẾN NHI A

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.4

8.2

Giỏi

147

ĐÀO THU HIỀN

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.4

8.4

Giỏi

148

NGUYỄN KHÁNH NGÂN

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.5

8.0

Giỏi

149

VŨ HOA THẢO NGUYÊN

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.8

9.4

Xuất sắc

150

BẠCH HOÀNG DIỆU MY

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.8

9.4

Xuất sắc

151

TRẦN HỒNG HẠNH

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

10.0

9.7

Xuất sắc

152

TRẦN NGỌC BÍCH TRÀ

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.2

8.8

Giỏi

153

NGUYỄN ÁNH DƯƠNG

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.4

8.7

Giỏi

154

BÙI BÌNH AN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.4

9.2

Giỏi

155

LÂM BẢO PHƯƠNG

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.5

8.4

Giỏi

156

NGUYỄN VŨ KHÁNH TRÀ

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.5

9.0

Giỏi

157

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO LINH

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC1/6

9.6

8.7

Giỏi

158

PHẠM KHÁNH AN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.2

8.2

Giỏi

159

NGUYỄN THÁI AN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.5

9.3

Giỏi

160

TÔ VÕ THỤC AN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.5

9.3

Giỏi

161

NGUYỄN LÊ TRÀ MY

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.8

9.0

Xuất sắc

162

TRẦN HOÀNG AN

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC2/6

9.8

9.5

Xuất sắc

163

NGUYỄN MINH HƯƠNG

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC3/6

9.0

8.0

Giỏi

164

HOÀNG LÂM

ANTT

Gõ dân tộc

TC2/6

9.3

9.2

Giỏi

165

ĐINH BẢO TRANG

ANTT

Gõ dân tộc

TC2/6

9.7

8.7

Giỏi

166

NGUYỄN MINH QUYẾT

ANTT

Sáo Trúc

TC1/4

9.6

8.2

Giỏi

167

LY MINH CƯỜNG

ANTT

Sáo Trúc

TC1/6

9.5

9.4

Giỏi

168

TRẦN VĂN ĐỨC

ANTT

Sáo Trúc

TC1/6

9.7

9.7

Giỏi

169

DƯƠNG NAM ANH

ANTT

Sáo Trúc

TC1/6

9.8

9.7

Xuất sắc

170

NGUYỄN TIẾN QUYỀN

ANTT

Sáo Trúc

TC2/6

9.3

8.7

Giỏi

171

ĐẶNG TUẤN ANH

ANTT

Sáo Trúc

TC2/6

9.6

9.2

Giỏi

172

PHẠM THÙY CHI

ANTT

Sáo Trúc

TC2/6

9.8

9.1

Xuất sắc

173

NGUYỄN ĐỨC QUÂN

ANTT

Sáo Trúc

TC2/6

9.9

10.0

Xuất sắc

174

PHẠM GIA THÙY DƯƠNG

Dây

Cello

TC1/7

9.5

9.1

Giỏi

175

NGUYỄN HÀ NHẬT LINH

Dây

Cello

TC1/7

9.5

9.7

Giỏi

176

NGÔ NGỌC DIỆP

Dây

Cello

TC3/7

9.2

8.6

Giỏi

177

LÊ CHÍ NGUYỄN

Dây

Cello

TC3/7

10.0

9.4

Xuất sắc

178

LÊ YẾN THY

Dây

Cello

TC5/7

10.0

8.8

Giỏi

179

NGUYỄN THÙY LINH

Dây

Contrebass

TC1/4

9.0

8.1

Giỏi

180

TRẦN THỊ HẢI YẾN

Dây

Contrebass

TC4/7

9.3

8.7

Giỏi

181

NGUYỄN PHẠM HÀ THANH

Dây

Viola

TC1/7

10.0

8.6

Giỏi

182

TRẦN THÙY DƯƠNG

Dây

Viola

TC1/7

10.0

9.9

Xuất sắc

183

MAI NGỌC LINH

Dây

Viola

TC2/7

9.8

9.2

Xuất sắc

184

TRẦN TUỆ ANH

Dây

Viola

TC3/7

9.5

9.6

Giỏi

185

NGUYỄN VŨ HUYỀN LINH

Dây

Viola

TC3/7

9.7

9.6

Giỏi

186

TRẦN XUÂN ANH

Dây

Viola

TC3/7

9.7

9.7

Giỏi

187

TRẦN NGỌC NAM

Dây

Viola

TC3/7

9.8

9.8

Xuất sắc

188

LÊ HOÀNG NGỌC MINH

Dây

Viola

TC3/7

10.0

9.5

Xuất sắc

189

TRẦN VÂN LINH

Dây

Viola

TC4/7

9.6

8.0

Giỏi

190

NGUYỄN MINH ÁNH

Dây

Viola

TC5/7

9.8

8.6

Giỏi

191

MA BẢO CHÂU

Dây

Viola

TC5/7

9.8

9.4

Xuất sắc

192

ĐINH TRANG UYÊN

Dây

Viola

TC5/9

9.6

8.9

Giỏi

193

TRIỆU VÂN LINH

Dây

Violon

TC1/4

9.6

8.2

Giỏi

194

PHẠM MINH ANH THƯ

Dây

Violon

TC1/9

9.0

8.3

Giỏi

195

NGUYỄN MINH QUÂN

Dây

Violon

TC1/9

9.4

8.7

Giỏi

196

TRỊNH LÊ HÀ THANH

Dây

Violon

TC1/9

9.4

9.0

Giỏi

197

LÊ HỒNG ÁNH

Dây

Violon

TC1/9

9.5

9.1

Giỏi

198

NGUYỄN PHAN NGUYÊN THẢO

Dây

Violon

TC1/9

9.5

9.5

Giỏi

199

NGÔ AN BÌNH

Dây

Violon

TC1/9

9.6

8.9

Giỏi

200

TRẦN MINH ANH

Dây

Violon

TC1/9

9.6

9.7

Giỏi

201

HOÀNG NGỌC THẢO MY

Dây

Violon

TC1/9

9.7

9.3

Giỏi

202

ĐỖ NGUYỄN NHƯ NGỌC

Dây

Violon

TC1/9

9.8

9.6

Xuất sắc

203

QUÁCH KHÁNH LINH

Dây

Violon

TC1/9

9.8

9.7

Xuất sắc

204

NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ

Dây

Violon

TC1/9

9.8

9.8

Xuất sắc

205

VŨ LÊ MINH ANH

Dây

Violon

TC1/9

9.8

9.9

Xuất sắc

206

LÂM SƠN BẢO DUY

Dây

Violon

TC1/9

10.0

9.1

Xuất sắc

207

VŨ ĐỖ HÀ MY

Dây

Violon

TC1/9

10.0

9.2

Xuất sắc

208

LÊ KHẮC UYỂN NHI

Dây

Violon

TC1/9

10.0

9.5

Xuất sắc

209

DƯƠNG ĐỨC MINH

Dây

Violon

TC1/9

10.0

9.8

Xuất sắc

210

NGUYỄN CÔNG DUY

Dây

Violon

TC1/9

10.0

9.9

Xuất sắc

211

TRẦN NGỌC HƯƠNG GIANG

Dây

Violon

TC2/9

9.0

9.1

Giỏi

212

PHẠM MINH HUY

Dây

Violon

TC2/9

9.2

8.7

Giỏi

213

DƯƠNG MINH NGỌC

Dây

Violon

TC2/9

9.3

9.1

Giỏi

214

NGUYỄN DIỆU CHÂU

Dây

Violon

TC2/9

9.3

9.2

Giỏi

215

TRẦN NGỌC KHÁNH AN

Dây

Violon

TC2/9

9.5

9.4

Giỏi

216

NGUYỄN MINH TÙNG

Dây

Violon

TC2/9

9.6

8.9

Giỏi

217

ĐẶNG KIỀU LINH

Dây

Violon

TC2/9

9.7

9.2

Giỏi

218

VÕ TƯỜNG CHI

Dây

Violon

TC2/9

9.7

9.4

Giỏi

219

TRỊNH VŨ THỤY ANH

Dây

Violon

TC2/9

9.8

9.1

Xuất sắc

220

TRẦN GIA HÂN DI

Dây

Violon

TC2/9

9.8

9.3

Xuất sắc

221

CAO TRÚC LINH

Dây

Violon

TC2/9

10.0

9.3

Xuất sắc

222

NGUYỄN MAI PHƯƠNG

Dây

Violon

TC2/9

10.0

9.4

Xuất sắc

223

LƯƠNG NGỌC DIỆP

Dây

Violon

TC2/9

10.0

9.6

Xuất sắc

224

NGUYỄN QUANG ANH

Dây

Violon

TC2/9

10.0

10.0

Xuất sắc

225

BÙI MINH QUANG

Dây

Violon

TC3/9

9.0

8.3

Giỏi

226

TRẦN NGỌC DIỆU HÂN

Dây

Violon

TC3/9

9.5

8.5

Giỏi

227

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

Dây

Violon

TC3/9

9.5

9.3

Giỏi

228

NGUYỄN THANH NGA

Dây

Violon

TC3/9

9.5

9.4

Giỏi

229

ĐINH THỊ HIỀN CHÂU

Dây

Violon

TC3/9

9.6

9.4

Giỏi

230

ĐÀM MAI CHI

Dây

Violon

TC3/9

9.6

9.4

Giỏi

231

NGUYỄN TRẦN THANH TÚ

Dây

Violon

TC3/9

9.7

9.2

Giỏi

232

ĐOÀN HỒNG MINH

Dây

Violon

TC3/9

9.7

9.5

Giỏi

233

ĐỖ HIỀN MINH

Dây

Violon

TC3/9

9.8

9.8

Xuất sắc

234

NGUYỄN ĐOÀN HẠNH NGUYÊN

Dây

Violon

TC3/9

10.0

9.4

Xuất sắc

235

TRƯƠNG BẢO ANH

Dây

Violon

TC3/9

10.0

9.8

Xuất sắc

236

VŨ PHƯƠNG THẢO

Dây

Violon

TC4/9

9.0

8.3

Giỏi

237

NGUYỄN THU NGÂN

Dây

Violon

TC4/9

9.0

8.5

Giỏi

238

NGUYỄN GIA BẢO

Dây

Violon

TC4/9

9.4

9.3

Giỏi

239

NGUYỄN ĐĂNG BÍNH

Dây

Violon

TC4/9

9.5

9.0

Giỏi

240

NGUYỄN GIA NHÃ LINH

Dây

Violon

TC4/9

9.5

9.3

Giỏi

241

PHẠM NGUYỄN HÀ ANH

Dây

Violon

TC4/9

9.5

9.7

Giỏi

242

VƯƠNG TUỆ QUYÊN

Dây

Violon

TC4/9

9.6

8.7

Giỏi

243

NGUYỄN NHẬT NAM

Dây

Violon

TC4/9

9.6

8.9

Giỏi

244

PHẠM PHƯƠNG NGỌC

Dây

Violon

TC4/9

9.6

9.5

Giỏi

245

PHẠM NHẬT MINH

Dây

Violon

TC4/9

9.7

8.8

Giỏi

246

PHẠM HỮU TOÀN

Dây

Violon

TC4/9

9.7

9.1

Giỏi

247

NGUYỄN PHẠM YẾN NHI

Dây

Violon

TC4/9

9.7

9.3

Giỏi

248

NGUYỄN ĐỨC

Dây

Violon

TC4/9

9.7

9.4

Giỏi

249

NGUYỄN ANH THƯ

Dây

Violon

TC4/9

9.7

9.5

Giỏi

250

PHẠM BÁCH

Dây

Violon

TC4/9

9.7

9.6

Giỏi

251

TRẦN PHÚC THỊNH

Dây

Violon

TC4/9

9.8

9.0

Xuất sắc

252

PHẠM TRẦN PHƯƠNG CHI

Dây

Violon

TC4/9

10.0

9.3

Xuất sắc

253

NGUYỄN NGÂN HÀ

Dây

Violon

TC4/9

10.0

9.3

Xuất sắc

254

NGUYỄN ANH TÂM

Dây

Violon

TC4/9

10.0

9.6

Xuất sắc

255

NGUYỄN THÁI HÒA

Dây

Violon

TC4/9

10.0

9.8

Xuất sắc

256

NGUYỄN NGUYÊN LÊ

Dây

Violon

TC4/9

10.0

9.8

Xuất sắc

257

NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG

Dây

Violon

TC5/9

9.5

9.4

Giỏi

258

LÊ LAM GIANG

Dây

Violon

TC5/9

9.6

9.1

Giỏi

259

PHẠM MINH HẠNH

Dây

Violon

TC5/9

9.7

8.9

Giỏi

260

TRẦN XUÂN AN

Dây

Violon

TC5/9

9.7

9.2

Giỏi

261

VŨ NGUYỄN ANH QUÂN

Dây

Violon

TC5/9

9.7

9.3

Giỏi

262

NGUYỄN ANH DUY

Dây

Violon

TC5/9

9.8

9.2

Xuất sắc

263

NGUYỄN THỊ THANH MAI

Dây

Violon

TC5/9

9.8

9.2

Xuất sắc

264

VŨ TRANG LINH

Dây

Violon

TC5/9

9.8

9.6

Xuất sắc

265

PHẠM MINH TÂM

Dây

Violon

TC5/9

9.8

9.8

Xuất sắc

266

TẠ NGUYÊN DŨNG

Dây

Violon

TC5/9

10.0

9.7

Xuất sắc

267

PHẠM AN PHÚC

Dây

Violon

TC5/9

10.0

9.8

Xuất sắc

268

ĐẶNG NGUYỄN THÙY LINH

Dây

Violon

TC5/9

10.0

9.9

Xuất sắc

269

NGUYỄN LÊ HÀ LINH

Dây

Violon

TC5/9

10.0

9.9

Xuất sắc

270

LẠI PHƯƠNG THÙY

Dây

Violon

TC6/9

9.3

8.6

Giỏi

271

DƯƠNG ANH TRANG THU

Dây

Violon

TC6/9

9.3

9.2

Giỏi

272

NGUYỄN HỮU HẢI ANH

Dây

Violon

TC6/9

9.5

9.0

Giỏi

273

NGUYỄN VÂN ANH

Dây

Violon

TC6/9

9.6

9.4

Giỏi

274

ĐỖ HUỆ LINH

Dây

Violon

TC7/9

9.4

8.3

Giỏi

275

CỒ MAI KHANH

Dây

Violon

TC8/9

9.8

8.9

Giỏi

276

NGUYỄN QUỐC DƯƠNG

Jazz

Gõ Jazz

TC1/7

9.0

8.6

Giỏi

277

NGUYỄN QUANG ANH

Jazz

Gõ Jazz

TC2/7

9.0

9.0

Giỏi

278

NGUYỄN HỮU HƯNG

Jazz

Gõ Jazz

TC2/7

9.4

8.7

Giỏi

279

HOÀNG CHÂU

Jazz

Gõ Jazz

TC3/7

9.2

8.3

Giỏi

280

NGUYỄN TUẤN KIỆT

Jazz

Gõ Jazz

TC5/7

9.3

8.5

Giỏi

281

VŨ HOÀNG BẢO HÂN

Jazz

Guitare Jazz

TC1/7

9.5

9.2

Giỏi

282

MAI LU CA

Jazz

Piano Jazz

TC1/7

9.0

9.0

Giỏi

283

NGUYỄN KHÁNH TOÀN

Jazz

Piano Jazz

TC1/7

9.1

9.1

Giỏi

284

NGUYỄN TIẾN DŨNG

Jazz

Piano Jazz

TC1/7

9.4

9.1

Giỏi

285

LÊ XUÂN SƠN TÙNG

Jazz

Piano Jazz

TC1/7

9.4

9.6

Giỏi

286

LÊ MINH TUẤN

Jazz

Piano Jazz

TC1/7

9.5

8.9

Giỏi

287

NGUYỄN MINH ĐỨC B

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.1

8.8

Giỏi

288

LÊ HOÀNG PHÚC

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.1

9.3

Giỏi

289

NGÔ LINH ANH

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.3

9.2

Giỏi

290

TRẦN DIỄM PHƯƠNG

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.4

9.1

Giỏi

291

CHU MINH TUỆ

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.4

9.2

Giỏi

292

LẠI ĐỨC PHONG

Jazz

Piano Jazz

TC2/7

9.5

9.3

Giỏi

293

NGUYỄN HOÀNG KHANG

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.1

9.1

Giỏi

294

PHÙNG MINH THÀNH

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.3

9.2

Giỏi

295

NGUYỄN MINH ĐỨC A

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.3

9.3

Giỏi

296

NGÔ VIỆT KHÁNH

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.4

9.5

Giỏi

297

NGUYỄN TRUNG HIẾU

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.6

9.1

Giỏi

298

NGUYỄN THÁI THÙY LINH

Jazz

Piano Jazz

TC3/7

9.7

9.6

Giỏi

299

NGUYỄN GIA LINH

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.0

8.2

Giỏi

300

ĐỖ HOÀNG BÁCH

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.0

9.1

Giỏi

301

HỒ THÁI TRANG VY

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.2

8.1

Giỏi

302

NGUYỄN ANH QUÂN

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.5

8.9

Giỏi

303

TRẦN QUANG VINH

Jazz

Piano Jazz

TC4/7

9.5

9.3

Giỏi

304

BÙI QUÝ AN

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.2

8.1

Giỏi

305

TRẦN THIÊN BẢO

Jazz

Saxophone

TC1/7

9.1

9.0

Giỏi

306

NGUYỄN NHƯ TUỆ ANH

Jazz

Saxophone

TC2/7

9.0

8.3

Giỏi

307

DƯƠNG VŨ MINH KHOA

Jazz

Saxophone

TC2/7

9.1

8.9

Giỏi

308

NGUYỄN QUỐC KHÁNH

Jazz

Saxophone

TC2/7

9.4

8.8

Giỏi

309

PHAN TUẤN KIỆT

Jazz

Saxophone

TC2/7

9.5

9.6

Giỏi

310

NGUYỄN THẾ THÀNH

Kèn Gõ

Clarinette

TC1/7

9.6

8.9

Giỏi

311

NGUYỄN HỮU LƯƠNG

Kèn Gõ

Clarinette

TC2/7

9.0

8.0

Giỏi

312

YAMADA TAKESHI

Kèn Gõ

Clarinette

TC2/7

9.3

8.5

Giỏi

313

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

Kèn Gõ

Clarinette

TC2/7

9.6

9.3

Giỏi

314

TRẦN BÌNH MINH

Kèn Gõ

Clarinette

TC3/7

9.3

9.0

Giỏi

315

NGUYỄN HỮU THUYÊN

Kèn Gõ

Clarinette

TC3/7

9.5

8.9

Giỏi

316

NGUYỄN NHẬT THÀNH

Kèn Gõ

Clarinette

TC6/7

9.5

8.3

Giỏi

317

NGUYỄN HOÀNG ĐỨC

Kèn Gõ

Cor

TC1/7

9.0

8.5

Giỏi

318

VŨ TUẤN NAM

Kèn Gõ

Cor

TC5/7

9.7

8.8

Giỏi

319

LÊ TRẦN ANH MINH

Kèn Gõ

Flute

TC1/7

9.2

8.2

Giỏi

320

NGUYỄN HOÀNG CHI

Kèn Gõ

Flute

TC1/7

9.2

9.2

Giỏi

321

PHẠM GIANG TỐ PHƯƠNG

Kèn Gõ

Flute

TC2/7

9.0

8.8

Giỏi

322

ÔNG HIỂU LINH

Kèn Gõ

Flute

TC2/7

9.5

9.2

Giỏi

323

NGUYỄN THẢO VY

Kèn Gõ

Flute

TC4/7

9.0

9.3

Giỏi

324

NGUYỄN THÁI HOÀNG SƠN

Kèn Gõ

Gõ Giao hưởng

TC1/7

9.0

9.2

Giỏi

325

NGÔ HOÀNG BÁCH

Kèn Gõ

Gõ Giao hưởng

TC1/7

9.5

9.5

Giỏi

326

DƯƠNG DUY KHÁNH

Kèn Gõ

Gõ Giao hưởng

TC2/7

9.0

8.6

Giỏi

327

ĐỖ ANH MINH

Kèn Gõ

Gõ Giao hưởng

TC3/7

9.8

9.6

Xuất sắc

328

KIỀU VĂN HOÀNG PHONG

Kèn Gõ

Gõ Giao hưởng

TC6/7

9.0

8.8

Giỏi

329

NGUYỄN TRẦN MINH ANH

Kèn Gõ

Gõ Giao hưởng

TC6/7

9.5

9.1

Giỏi

330

NGUYỄN PHẠM TRUNG KIÊN

Kèn Gõ

Obois

TC3/7

9.3

9.3

Giỏi

331

NGUYỄN MAI LINH

Kèn Gõ

Obois

TC3/7

9.7

8.9

Giỏi

332

NGUYỄN VŨ VIỆT KHÔI

Kèn Gõ

Trombone

TC2/7

9.3

8.8

Giỏi

333

VŨ MINH TUẤN

Kèn Gõ

Trombone

TC2/7

9.3

9.3

Giỏi

334

NGUYỄN HỒNG PHONG

Kèn Gõ

Trompette

TC3/7

9.0

8.5

Giỏi

335

ĐẶNG KHÁNH

Piano

Piano

TC1/4

9.6

9.6

Giỏi

336

NGUYỄN NGỌC THÙY CHI

Piano

Piano

TC1/9

9.0

8.8

Giỏi

337

TRẦN VIỆT HẢI

Piano

Piano

TC1/9

9.4

9.3

Giỏi

338

PHAN TIẾN BẢO

Piano

Piano

TC1/9

9.5

9.3

Giỏi

339

NGUYỄN PHƯƠNG DUNG

Piano

Piano

TC1/9

9.5

9.6

Giỏi

340

DƯƠNG MINH ANH

Piano

Piano

TC1/9

9.6

9.0

Giỏi

341

NGUYỄN PHẠM MINH HÀ

Piano

Piano

TC1/9

9.6

9.3

Giỏi

342

NGUYỄN HOÀI ANH

Piano

Piano

TC1/9

9.7

9.3

Giỏi

343

TĂNG ĐỨC ANH

Piano

Piano

TC1/9

9.7

9.6

Giỏi

344

VŨ QUỲNH MY

Piano

Piano

TC1/9

9.7

9.7

Giỏi

345

ĐẶNG HÀ LY

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.6

Xuất sắc

346

LÊ TÙNG LÂM

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.7

Xuất sắc

347

NGUYỄN PHƯƠNG VY

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.8

Xuất sắc

348

TRẦN DANH HIỂN

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.8

Xuất sắc

349

PHẠM MINH HẢI

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.8

Xuất sắc

350

NGUYỄN CẦM CÁT TƯỜNG

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.9

Xuất sắc

351

PHẠM BẢO HÂN

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.9

Xuất sắc

352

PHÙNG PHẠM MINH CHÂU

Piano

Piano

TC1/9

9.8

9.9

Xuất sắc

353

PHẠM BÍCH SAN

Piano

Piano

TC1/9

10.0

9.6

Xuất sắc

354

NGUYỄN THỊ THANH XUÂN

Piano

Piano

TC1/9

10.0

9.8

Xuất sắc

355

TRẦN QUANG MINH

Piano

Piano

TC1/9

10.0

9.9

Xuất sắc

356

TẠ PHƯƠNG LAN

Piano

Piano

TC1/9

10.0

9.9

Xuất sắc

357

NGUYỄN HÀ MINH PHƯƠNG

Piano

Piano

TC1/9

10.0

10.0

Xuất sắc

358

HÀ KIỀU ANH

Piano

Piano

TC2/9

9.0

9.3

Giỏi

359

ĐẶNG THÙY DƯƠNG

Piano

Piano

TC2/9

9.0

9.3

Giỏi

360

NGUYỄN DIỆP CHI

Piano

Piano

TC2/9

9.2

9.1

Giỏi

361

ĐẶNG MINH ANH

Piano

Piano

TC2/9

9.2

9.2

Giỏi

362

LÊ LAN CHI

Piano

Piano

TC2/9

9.2

9.5

Giỏi

363

HOÀNG NAM ANH

Piano

Piano

TC2/9

9.4

9.3

Giỏi

364

CHU VÂN NGỌC

Piano

Piano

TC2/9

9.4

9.4

Giỏi

365

NGUYỄN TUỆ MINH

Piano

Piano

TC2/9

9.5

9.6

Giỏi

366

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

Piano

Piano

TC2/9

9.7

9.6

Giỏi

367

NGUYỄN NGỌC MINH

Piano

Piano

TC2/9

9.8

9.8

Xuất sắc

368

TRẦN ĐỨC ANH

Piano

Piano

TC2/9

10.0

9.9

Xuất sắc

369

ĐÀO TRỌNG NGUYÊN HUY

Piano

Piano

TC2/9

10.0

9.9

Xuất sắc

370

LÊ QUANG HÒA

Piano

Piano

TC2/9

10.0

10.0

Xuất sắc

371

TRẦN HÀ PHƯƠNG

Piano

Piano

TC3/9

9.0

8.2

Giỏi

372

NGUYỄN TÂM NHI

Piano

Piano

TC3/9

9.0

8.7

Giỏi

373

NGUYỄN THÀNH PHÁT

Piano

Piano

TC3/9

9.0

8.8

Giỏi

374

TRẦN NGỌC TRÂM ANH

Piano

Piano

TC3/9

9.0

9.1

Giỏi

375

PHẠM THÙY DƯƠNG

Piano

Piano

TC3/9

9.2

9.0

Giỏi

376

NGUYỄN MINH NGỌC

Piano

Piano

TC3/9

9.2

9.4

Giỏi

377

ĐÀO NHẬT ANH

Piano

Piano

TC3/9

9.3

9.0

Giỏi

378

LÊ XUÂN BÁCH

Piano

Piano

TC3/9

9.3

9.4

Giỏi

379

NGUYỄN VŨ TÂM TÂM

Piano

Piano

TC3/9

9.3

9.4

Giỏi

380

LƯƠNG BẢO ANH

Piano

Piano

TC3/9

9.3

9.5

Giỏi

381

VŨ PHƯƠNG THẢO

Piano

Piano

TC3/9

9.5

9.3

Giỏi

382

PHẠM BẢO NAM

Piano

Piano

TC3/9

9.5

9.3

Giỏi

383

BÙI ANH TUẤN

Piano

Piano

TC3/9

9.5

9.5

Giỏi

384

NGUYỄN MINH NGỌC

Piano

Piano

TC3/9

9.5

9.6

Giỏi

385

LÊ PHAN BÁCH

Piano

Piano

TC3/9

9.6

9.1

Giỏi

386

VŨ KHÁNH LINH

Piano

Piano

TC3/9

9.7

9.0

Giỏi

387

NGUYỄN THIÊN MỸ

Piano

Piano

TC3/9

9.7

9.8

Giỏi

388

NGUYỄN NHƯ VĂN

Piano

Piano

TC3/9

9.8

8.7

Giỏi

389

LÊ THỊ MINH PHƯƠNG

Piano

Piano

TC3/9

9.8

9.1

Xuất sắc

390

ĐÀM VŨ NHẬT MINH

Piano

Piano

TC3/9

9.8

9.8

Xuất sắc

391

HOÀNG ANH VŨ

Piano

Piano

TC3/9

10.0

10.0

Xuất sắc

392

TRẦN NGỌC BẢO THY

Piano

Piano

TC4/9

9.2

8.7

Giỏi

393

BÀNH PHƯƠNG ANH

Piano

Piano

TC4/9

9.2

9.1

Giỏi

394

ĐỖ KHÁNH NHI

Piano

Piano

TC4/9

9.3

9.2

Giỏi

395

TRẦN NGỌC MINH PHƯƠNG

Piano

Piano

TC4/9

9.4

9.0

Giỏi

396

NGUYỄN TRẦN MAI ANH

Piano

Piano

TC4/9

9.5

8.6

Giỏi

397

BÙI MINH KHUÊ

Piano

Piano

TC4/9

9.5

9.2

Giỏi

398

PHAN TUỆ NHI

Piano

Piano

TC4/9

9.5

9.3

Giỏi

399

ĐỖ KHÁNH AN

Piano

Piano

TC4/9

9.5

9.6

Giỏi

400

ĐỖ HOÀNG LONG

Piano

Piano

TC4/9

9.6

9.6

Giỏi

401

NGUYỄN TRẦN HÀ LINH

Piano

Piano

TC4/9

9.8

9.3

Xuất sắc

402

ĐÀO KIM DUY ANH

Piano

Piano

TC4/9

9.8

9.5

Xuất sắc

403

ĐẶNG TRANG ANH

Piano

Piano

TC4/9

9.8

9.7

Xuất sắc

404

TRẦN GIA QUANG

Piano

Piano

TC4/9

9.8

9.7

Xuất sắc

405

ĐÀO TRỌNG NGUYÊN ANH

Piano

Piano

TC4/9

10.0

9.9

Xuất sắc

406

ĐÀO QUANG LINH

Piano

Piano

TC4/9

10.0

9.9

Xuất sắc

407

ĐỖ HIỀN AN

Piano

Piano

TC4/9

10.0

9.9

Xuất sắc

408

TRẦN BẢO TRÂN

Piano

Piano

TC4/9

10.0

9.9

Xuất sắc

409

NGUYỄN QUỲNH ANH

Piano

Piano

TC4/9

10.0

10.0

Xuất sắc

410

NGUYỄN ĐỨC KIÊN

Piano

Piano

TC4/9

10.0

10.0

Xuất sắc

411

NGÔ AN MINH CHÂU

Piano

Piano

TC5/9

9.0

8.6

Giỏi

412

TRẦN NGỌC BẢO ANH

Piano

Piano

TC5/9

9.0

9.1

Giỏi

413

LƯU VIỆT BÁCH

Piano

Piano

TC5/9

9.0

9.3

Giỏi

414

VŨ LÊ ANH

Piano

Piano

TC5/9

9.3

8.5

Giỏi

415

ĐỖ LÂM THIÊN BẢO

Piano

Piano

TC5/9

9.4

9.2

Giỏi

416

VŨ TRƯỜNG GIANG

Piano

Piano

TC5/9

9.5

8.8

Giỏi

417

TRẦN TRÍ ĐỨC

Piano

Piano

TC5/9

9.5

9.0

Giỏi

418

NGÔ CẨM LINH

Piano

Piano

TC5/9

9.5

9.0

Giỏi

419

NGUYỄN PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC5/9

9.5

9.2

Giỏi

420

NGUYỄN BẢO CHÂU

Piano

Piano

TC5/9

9.5

9.3

Giỏi

421

ĐẶNG TRẦN ĐĂNG PHƯƠNG

Piano

Piano

TC5/9

9.5

9.3

Giỏi

422

LÊ HOÀNG TIÊN

Piano

Piano

TC5/9

9.5

9.4

Giỏi

423

PHAN LÊ NGUYÊN BẢO

Piano

Piano

TC5/9

9.5

9.7

Giỏi

424

ĐẶNG DIỄM HẰNG

Piano

Piano

TC5/9

9.6

9.3

Giỏi

425

PHAN DIỆP KHÁNH

Piano

Piano

TC5/9

9.7

9.1

Giỏi

426

TRƯƠNG QUANG DIỆU

Piano

Piano

TC5/9

9.7

9.6

Giỏi

427

NGUYỄN TRẦN NGỌC LY

Piano

Piano

TC5/9

9.8

9.0

Xuất sắc

428

NGUYỄN NGỌC ĐAN LÊ

Piano

Piano

TC5/9

9.8

9.6

Xuất sắc

429

ĐINH XUÂN NGỌC LINH

Piano

Piano

TC5/9

10.0

9.1

Xuất sắc

430

LÊ TRANG LINH

Piano

Piano

TC5/9

10.0

9.3

Xuất sắc

431

TRƯƠNG HOÀNG ĐIỆP

Piano

Piano

TC5/9

10.0

9.6

Xuất sắc

432

TRẦN NHẬT MINH

Piano

Piano

TC5/9

10.0

9.6

Xuất sắc

433

NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THY

Piano

Piano

TC5/9

10.0

9.7

Xuất sắc

434

NGUYỄN MINH TRANG

Piano

Piano

TC5/9

10.0

9.8

Xuất sắc

435

ĐẶNG TUỆ MINH

Piano

Piano

TC5/9

10.0

9.8

Xuất sắc

436

NGUYỄN TRÍ QUANG

Piano

Piano

TC5/9

10.0

9.9

Xuất sắc

437

PHẠM HỒNG NGỌC

Piano

Piano

TC6/9

9.0

8.2

Giỏi

438

NGUYỄN NGỌC ÁNH

Piano

Piano

TC6/9

9.0

8.4

Giỏi

439

NGUYỄN PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC6/9

9.0

8.5

Giỏi

440

LÊ PHẠM MINH KHÁNH

Piano

Piano

TC6/9

9.0

8.7

Giỏi

441

ĐẶNG NGUYỄN QUỐC AN

Piano

Piano

TC6/9

9.3

8.4

Giỏi

442

NGUYỄN BẢO ĐAN

Piano

Piano

TC6/9

9.3

9.1

Giỏi

443

TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC6/9

9.3

9.5

Giỏi

444

TRẦN ĐỖ PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC6/9

9.4

8.6

Giỏi

445

NGUYỄN VŨ KHÔI VIỆT

Piano

Piano

TC6/9

9.4

9.4

Giỏi

446

TRẦN BẢO KHÁNH TRÂM

Piano

Piano

TC6/9

9.5

9.3

Giỏi

447

PHẠM THÀNH HIẾU

Piano

Piano

TC6/9

9.7

8.6

Giỏi

448

NGUYỄN KHÁNH TRANG

Piano

Piano

TC6/9

9.7

8.7

Giỏi

449

ĐẶNG YẾN NHI

Piano

Piano

TC6/9

9.7

9.4

Giỏi

450

PHẠM VIỆT HÀ

Piano

Piano

TC6/9

9.7

9.6

Giỏi

451

BÙI ĐĂNG HUY

Piano

Piano

TC6/9

9.8

8.6

Giỏi

452

NGUYỄN HẢI ANH

Piano

Piano

TC6/9

10.0

8.5

Giỏi

453

VŨ ĐỨC MINH

Piano

Piano

TC6/9

9.8

9.2

Xuất sắc

454

NGUYỄN THẢO NGUYÊN

Piano

Piano

TC6/9

10.0

9.4

Xuất sắc

455

NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ LINH

Piano

Piano

TC6/9

10.0

9.5

Xuất sắc

456

NGUYỄN MINH TÂM

Piano

Piano

TC6/9

10.0

9.5

Xuất sắc

457

HOÀNG ĐẠI HẢI LINH

Piano

Piano

TC6/9

10.0

9.6

Xuất sắc

458

NGUYỄN TRỊNH BẢO NHƯ

Piano

Piano

TC6/9

10.0

9.6

Xuất sắc

459

VÕ MINH QUANG

Piano

Piano

TC6/9

10.0

9.7

Xuất sắc

460

ĐẬU NGỌC VINH

Piano

Piano

TC7/9

9.2

8.4

Giỏi

461

ĐÀO PHÚC ANH THƯ

Piano

Piano

TC7/9

9.5

8.7

Giỏi

462

VŨ NGỌC TRANG LINH

Piano

Piano

TC7/9

9.6

8.6

Giỏi

463

NGUYỄN NHẬT MINH

Piano

Piano

TC7/9

9.6

9.4

Giỏi

464

PHÙNG THỊ HIỀN TRANG

Piano

Piano

TC7/9

9.8

8.9

Giỏi

465

CAO HỒNG VIỆT

Piano

Piano

TC7/9

9.8

8.9

Giỏi

466

VŨ MINH DUY

Piano

Piano

TC7/9

10.0

8.7

Giỏi

467

LÊ THU GIANG

Piano

Piano

TC7/9

10.0

8.9

Giỏi

468

NGUYỄN ĐỖ MINH KHUÊ

Piano

Piano

TC7/9

9.8

9.2

Xuất sắc

469

ĐINH XUÂN HÀ

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.0

Xuất sắc

470

ĐẶNG THÁI VŨ

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.1

Xuất sắc

471

LỮ THỤC NHƯ ANH

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.3

Xuất sắc

472

NGUYỄN TRÍ ĐỨC

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.4

Xuất sắc

473

NGUYỄN HY NHI

Piano

Piano

TC8/9

9.2

8.2

Giỏi

474

LÊ TRẦN KHÁNH NHI

Piano

Piano

TC8/9

9.3

8.3

Giỏi

475

TRẦN HÀ CHI

Piano

Piano

TC8/9

9.3

8.5

Giỏi

476

PHÙNG THU NGÂN

Piano

Piano

TC8/9

9.4

8.6

Giỏi

477

NGUYỄN QUỲNH ANH

Piano

Piano

TC8/9

9.4

9.2

Giỏi

478

TRẦN LÊ MINH ANH

Piano

Piano

TC8/9

9.5

9.0

Giỏi

479

PHAN ÁNH MINH

Piano

Piano

TC8/9

9.5

9.4

Giỏi

480

NGHIÊM THANH HUYỀN

Piano

Piano

TC8/9

9.6

9.5

Giỏi

481

TRẦN ĐỨC TÚ

Piano

Piano

TC8/9

9.7

9.2

Giỏi

482

NGUYỄN BÁ TÂN

Piano

Piano

TC8/9

9.8

9.4

Xuất sắc

483

NGUYỄN KHÁNH VI

Piano

Piano

TC8/9

10.0

9.0

Xuất sắc

484

NGÔ HÀ PHƯƠNG

Piano

Piano

TC8/9

10.0

9.2

Xuất sắc

485

LÊ MINH

Piano

Piano

TC8/9

10.0

9.3

Xuất sắc

486

QUÁCH HOÀNG NHI

Piano

Piano

TC8/9

10.0

9.4

Xuất sắc

487

NGUYỄN ĐỨC ANH

SCA

CHHX

TC1/4

9.1

8.4

Giỏi

488

ĐỖ VĂN KHOÁT

SCA

CHHX

TC2/4

9.9

8.9

Giỏi

489

ĐINH KHÁNH VI

SCA

LTAN

TC1/4

9.0

8.4

Giỏi

490

ĐOÀN NGUYỄN NGỌC KHUÊ

SCA

LTAN

TC1/4

9.3

8.5

Giỏi

491

MAI KIM NGÂN

SCA

LTAN

TC1/4

9.3

8.7

Giỏi

492

NGUYỄN HÀ MAI

SCA

LTAN

TC1/4

9.4

9.2

Giỏi

493

ĐÀO TÂM TRANG

SCA

LTAN

TC2/4

9.7

8.6

Giỏi

494

TRẦN HUYỀN TRÂN

SCA

Sáng tác

TC1/4

9.6

9.0

Giỏi

495

VŨ THỊ LAN ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.0

8.3

Giỏi

496

NGUYỄN LÊ HUYỀN ĐAN

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.1

8.7

Giỏi

497

DƯƠNG HƯƠNG LY

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

8.2

Giỏi

498

PHAN NGUYỆT QUỲNH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

8.4

Giỏi

499

ĐỖ QUỲNH HƯƠNG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.2

8.7

Giỏi

500

NGUYỄN MINH NGỌC

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

8.5

Giỏi

501

LÊ THỊ NGÂN

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

8.7

Giỏi

502

PHÍ THẾ LONG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

8.8

Giỏi

503

LÊ HIỀN ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.3

9.2

Giỏi

504

LÒ THỊ HƯƠNG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.4

8.5

Giỏi

505

VŨ TẤN ĐẠT

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC1/4

9.4

9.6

Giỏi

506

NGUYỄN THỊ HẰNG

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.0

Giỏi

507

HÀ QUỲNH NHƯ

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.4

Giỏi

508

AN THỊ PHƯƠNG DIỆP

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.0

Giỏi

509

NGUYỄN THỊ MINH NGỌC

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.1

Giỏi

510

LÊ NGUYỆT ÁNH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.1

8.1

Giỏi

511

TRỊNH THÙY NGA

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.1

8.6

Giỏi

512

TRỊNH TÚ ANH

Thanh nhạc

Thanh nhạc

TC3/4

9.3

8.9

Giỏi

 

2. DANH SÁCH HỆ ĐẠI HỌC 

Stt

Họ và tên

Khoa

Chuyên ngành

Cấp học

TBCN

TBC

Danh hiệu

1

ĐINH VĂN TÙNG

AGO

Accordeon

ĐH2

9.7

8.5

Giỏi

2

HOÀNG QUỐC HUY

AGO

Guitare

ĐH1

9.3

8.1

Giỏi

3

LÊ HẢI HOÀNG

AGO

Guitare

ĐH1

9.3

8.6

Giỏi

4

PHẠM HOÀNG BẢO KHANH

AGO

Guitare

ĐH1

9.5

8.6

Giỏi

5

NGUYỄN THANH THẢO

AGO

Guitare

ĐH1

10.0

8.3

Giỏi

6

ĐỖ PHÚC THIÊN

AGO

Guitare

ĐH2

9.0

8.0

Giỏi

7

ĐỖ HỮU ĐỨC

AGO

Guitare

ĐH2

9.7

8.5

Giỏi

8

NGUYỄN KIỀU THẨM

AGO

Guitare

ĐH3

9.0

8.0

Giỏi

9

VŨ ĐỨC HỮU

AGO

Guitare

ĐH3

9.0

8.2

Giỏi

10

LÊ ĐỖ THANH

AGO

Guitare

ĐH3

9.0

8.6

Giỏi

11

TRẦN VĂN TRƯỜNG

AGO

Guitare

ĐH3

9.3

8.2

Giỏi

12

ĐÀO THỊ THÚY

AGO

Organ

ĐH1

9.5

8.2

Giỏi

13

PHẠM QUANG UY VŨ

AGO

Organ

ĐH2

9.5

8.4

Giỏi

14

NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG

AGO

Organ

ĐH2

9.8

8.5

Giỏi

15

PHẠM HOÀNG ANH

AGO

Organ

ĐH3

9.7

8.9

Giỏi

16

TRẦN THU TRANG

AGO

Organ

ĐH3

10.0

8.9

Giỏi

17

TRẦN VÂN LONG

ANTT

Đàn Nguyệt

ĐH3

9.0

8.3

Giỏi

18

ĐINH QUỐC TRỌNG

ANTT

Đàn Nhị

ĐH3

9.7

8.3

Giỏi

19

NGUYỄN THẢO LINH

ANTT

Đàn Tranh

ĐH1

9.3

8.0

Giỏi

20

NGUYỄN THỤC ANH

ANTT

Đàn Tranh

ĐH1

9.5

8.8

Giỏi

21

MAI HUYỀN TRANG

ANTT

Đàn Tranh

ĐH3

9.3

8.3

Giỏi

22

HOÀNG HẢI YẾN

ANTT

Đàn Tranh

ĐH3

9.8

8.5

Giỏi

23

TRẦN BẢO CHÂU

ANTT

Đàn Tỳ Bà

ĐH1

9.6

8.6

Giỏi

24

NGUYỄN HẢI AN

ANTT

Sáo Trúc

ĐH1

9.8

8.4

Giỏi

25

VĂN TUẤN ANH

ANTT

Sáo Trúc

ĐH2

9.7

8.6

Giỏi

26

NGUYỄN VĂN QUYỀN

ANTT

Sáo Trúc

ĐH3

9.2

8.3

Giỏi

27

MAI CÔNG HOAN

ANTT

Sáo Trúc

ĐH3

9.4

8.2

Giỏi

28

PHẠM ÁNH LINH

ANTT

Sáo Trúc

ĐH3

9.7

8.5

Giỏi

29

VŨ CẨM TÚ

Dây

Contrebass

ĐH1

9.8

8.7

Giỏi

30

ĐÀO NGUYỄN QUỲNH ANH

Dây

Violon

ĐH1

9.8

8.3

Giỏi

31

PHẠM ĐÀM QUÂN

Dây

Violon

ĐH2

9.8

9.2

Xuất sắc

32

NGUYỄN HÀ LINH

Dây

Violon

ĐH3

9.9

8.6

Giỏi

33

ĐỖ MINH HẢI

Jazz

Guitare Jazz

ĐH1

9.8

8.2

Giỏi

34

DƯƠNG HỒNG QUANG

Jazz

Piano Jazz

ĐH1

9.5

8.3

Giỏi

35

HÀ LINH THƯƠNG

Jazz

Piano Jazz

ĐH1

9.5

8.6

Giỏi

36

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

Kèn Gõ

Clarinette

ĐH3

9.7

8.7

Giỏi

37

PHẠM QUỲNH TRANG

Kèn Gõ

Flute

ĐH3

9.6

8.6

Giỏi

38

LÊ ANH HOÀNG

Kèn Gõ

Trompette

ĐH1

9.7

8.9

Giỏi

39

NGÔ NGÂN HÀ

Piano

Piano

ĐH1

9.4

8.6

Giỏi

40

NGUYỄN DUY TÙNG

Piano

Piano

ĐH1

9.7

8.2

Giỏi

41

LƯƠNG NGUYỄN YẾN NHI

Piano

Piano

ĐH1

10.0

8.1

Giỏi

42

NGUYỄN THẾ VINH

Piano

Piano

ĐH1

10.0

8.4

Giỏi

43

NGUYỄN THỊ MINH TRANG

Piano

Piano

ĐH1

10.0

8.7

Giỏi

44

NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ

Piano

Piano

ĐH2

9.4

8.5

Giỏi

45

NGUYỄN THỊ THANH HẢI

Piano

Piano

ĐH3

9.5

8.5

Giỏi

46

NGUYỄN HỒNG LINH

Piano

Piano

ĐH3

9.7

8.5

Giỏi

47

DƯƠNG CÔNG THÀNH

SCA

Chỉ huy GH

ĐH1

9.2

8.9

Giỏi

48

LÊ THỊ TUYẾT ÁNH

TN

Thanh nhạc

ĐH1

9.1

8.4

Giỏi

49

NGUYỄN THỊ YẾN LINH

TN

Thanh nhạc

ĐH1

9.2

8.0

Giỏi

50

NGUYỄN THỊ THẢO NHI

TN

Thanh nhạc

ĐH1

9.3

8.0

Giỏi

51

VŨ THỊ ÁNH TUYẾT

TN

Thanh nhạc

ĐH1

9.3

8.1

Giỏi

52

NGÔ THỊ HOA NGÂN

TN

Thanh nhạc

ĐH1

9.3

8.1

Giỏi

53

NGUYỄN ĐỨC THÀNH

TN

Thanh nhạc

ĐH1

9.4

9.0

Giỏi

54

PHẠM GIA DUY ANH

TN

Thanh nhạc

ĐH1

9.5

8.1

Giỏi

55

PHẠM VĂN THỌ

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.1

8.3

Giỏi

56

NGUYỄN TRƯỜNG LÂM

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.3

8.2

Giỏi

57

TRẦN LÊ GIA LINH

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.3

8.4

Giỏi

58

NGUYỄN VĂN HẠ

TN

Thanh nhạc

ĐH3

9.0

8.3

Giỏi

59

NGUYỄN THỊ HÀ AN

TN

Thanh nhạc

ĐH3

9.0

8.3

Giỏi

60

PHẠM HUYỀN GIÁNG NGỌC

TN

Thanh nhạc

ĐH3

9.3

8.2

Giỏi

61

HỒ THỊ KIM LIÊN

TN

Thanh nhạc

ĐH3

9.4

8.2

Giỏi

 

 

 

 

 

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn