BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH TÀI NĂNG HỆ TRUNG CẤP NĂM 2022
Số
tt
|
Số BD
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Khoa
|
Chuyên ngành
dự thi
|
Cấp học
|
Điểm chuyên ngành
|
Điểm Ngoại ngữ
|
Điểm nói
|
Điểm viết
|
Tổng điểm
|
1
|
TNTC01
|
NGUYỄN THÁI HÒA
|
Nữ
|
16-04-2006
|
Bắc Ninh
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.1
|
9.5
|
6.0
|
7.8
|
2
|
TNTC02
|
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
|
Nữ
|
17-07-2003
|
Hà Nội
|
Kèn Gõ
|
Clarinette
|
TC3/7
|
9.6
|
6.5
|
7.5
|
7.0
|
3
|
TNTC03
|
ÔNG HIỂU LINH
|
Nữ
|
11-01-2010
|
Hà Nội
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC3/7
|
9.6
|
6.5
|
8.5
|
7.5
|
4
|
TNTC04
|
TRẦN MỸ HỒNG
|
Nữ
|
03-04-2008
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Tam
thập lục
|
TC2/6
|
9.4
|
7.0
|
9.5
|
8.3
|
5
|
TNTC05
|
TẠ KHÁNH CHI
|
Nữ
|
09-09-2006
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.3
|
7.5
|
5.0
|
6.3
|
6
|
TNTC06
|
NGUYỄN NGÂN HÀ
|
Nữ
|
27-12-2009
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.2
|
9.0
|
9.0
|
9.0
|
7
|
TNTC07
|
NGUYỄN MINH ANH
|
Nữ
|
23-04-2007
|
Hà Nam
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
TC2/6
|
9.1
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
8
|
TNTC08
|
DƯƠNG NAM ANH
|
Nam
|
01-11-2008
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC2/6
|
9.4
|
8.0
|
5.0
|
6.5
|
9
|
TNTC09
|
NGUYỄN ĐÀM MINH HIỀN
|
Nữ
|
06-05-2008
|
Hà Nam
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.4
|
5.5
|
5.5
|
5.5
|
10
|
TNTC10
|
TRẦN ĐỨC GIA HIỂN
|
Nam
|
26-12-2008
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
TC2/6
|
9.5
|
5.5
|
4.5
|
5.0
|
11
|
TNTC11
|
NGUYỄN GIA NHÃ LINH
|
Nữ
|
02-11-2009
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.4
|
8.5
|
7.5
|
8.0
|
12
|
TNTC12
|
NGUYỄN NGUYÊN LÊ
|
Nữ
|
19-10-2008
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.6
|
9.0
|
9.0
|
9.0
|
13
|
TNTC13
|
NGUYỄN ANH TÂM
|
Nam
|
24-01-2008
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
9.3
|
8.0
|
5.5
|
6.8
|
14
|
TNTC14
|
TRẦN PHÚC THỊNH
|
Nam
|
20-03-2009
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
8.0
|
8.0
|
5.5
|
6.8
|
15
|
TNTC15
|
TRẦN NGỌC BÍCH TRÀ
|
Nữ
|
11-12-2008
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
TC2/6
|
9.1
|
5.0
|
8.0
|
6.5
|
16
|
TNTC16
|
NGUYỄN NGỌC LUYỆN
|
Nam
|
10-03-2008
|
Hà Nội
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
8.5
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
17
|
TNTC17
|
NGUYỄN TRẦN THÁI DƯƠNG
|
Nam
|
29-12-2004
|
Quảng Ninh
|
AGO
|
Guitare
|
TC3/7
|
8.3
|
5.0
|
6.5
|
5.8
|
18
|
TNTC18
|
TRẦN PHẠM VÂN KHANH
|
Nữ
|
20-12-2008
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
9.3
|
9.5
|
9.0
|
9.3
|
19
|
TNTC19
|
ĐẶNG NGUYỄN THÙY LINH
|
Nữ
|
08-02-2007
|
Hà Nội
|
Dây
|
Violon
|
TC6/9
|
9.4
|
8.0
|
8.5
|
8.3
|
20
|
TNTC20
|
TÔN NỮ NGUYỆT VY
|
Nữ
|
30-07-2008
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
TC2/6
|
9.1
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
21
|
TNTC21
|
PHẠM GIANG TỐ PHƯƠNG
|
Nữ
|
02-08-2007
|
Hà Nội
|
Kèn Gõ
|
Flute
|
TC3/7
|
9.2
|
9.0
|
9.5
|
9.3
|
22
|
TNTC22
|
VŨ HÀ NGUYÊN
|
Nữ
|
03-07-2008
|
Hà Nội
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
TC2/6
|
9.3
|
6.5
|
7.0
|
6.8
|
23
|
TNTC23
|
NGÔ HOÀNG BÁCH
|
Nam
|
16-03-2005
|
Hà Nội
|
Kèn Gõ
|
Gõ Giao hưởng
|
TC3/7
|
9.8
|
9.5
|
9.0
|
9.3
|
24
|
TNTC24
|
ĐÀO TRỌNG NGUYÊN ANH
|
Nam
|
30-09-2008
|
Hà Nội
|
Piano
|
Piano
|
TC5/9
|
9.6
|
9.0
|
9.5
|
9.3
|
25
|
TNTC25
|
LY MINH CƯỜNG
|
Nam
|
24-05-2005
|
Hà Giang
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
TC2/6
|
Bỏ thi
|
Bỏ thi
|
Bỏ thi
|
Bỏ thi
|
26
|
TNTC26
|
PHẠM NGUYỄN HÀ ANH
|
Nữ
|
12-11-2007
|
Nam Định
|
Dây
|
Violon
|
TC5/9
|
8.5
|
9.0
|
9.0
|
9.0
|