BẢNG ĐIỂM THI TUYỂN TÀI NĂNG HỆ ĐẠI HỌC NĂM 2023
(Đây là bảng điểm các môn thi tuyển, chưa phải là danh sách trúng tuyển)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NĂM SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
CẤP HỌC
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM TIẾNG ANH
|
GHI CHÚ
|
1
|
ĐH-01
|
TRẦN PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
10/01/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
ĐH1
|
9.30
|
8.00
|
|
2
|
ĐH-02
|
HẠ MẠNH
|
ĐỨC
|
Nam
|
09/01/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
ĐH1
|
9.50
|
8.10
|
|
3
|
ĐH-03
|
TRẦN HỒNG
|
PHÚC
|
Nữ
|
17/06/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
ĐH1
|
9.40
|
7.90
|
|
4
|
ĐH-04
|
ĐẶNG THU
|
TRANG
|
Nữ
|
09/02/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
ĐH1
|
9.50
|
7.40
|
|
5
|
ĐH-05
|
NGÔ DIỆU
|
LINH
|
Nữ
|
11/11/2003
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
ĐH3
|
9.60
|
7.25
|
Có giải thưởng
|
6
|
ĐH-06
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
20/01/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
ĐH2
|
9.40
|
9.00
|
|
7
|
ĐH-07
|
TRẦN HỒNG
|
HẠNH
|
Nữ
|
19/05/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
ĐH1
|
9.40
|
9.50
|
Chứng chỉ IELTS
|
8
|
ĐH-08
|
ĐÀO THU
|
HIỀN
|
Nữ
|
09/07/2003
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
ĐH1
|
0.00
|
7.40
|
Không dự thi
|
9
|
ĐH-09
|
BẠCH HOÀNG DIỆU
|
MY
|
Nữ
|
29/01/2004
|
Bắc Ninh
|
Nùng
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
ĐH2
|
9.60
|
8.00
|
|
10
|
ĐH-10
|
NGÔ CHÂU
|
ANH
|
Nữ
|
16/01/2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
ĐH1
|
9.60
|
6.64
|
|
11
|
ĐH-11
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
TRÂN
|
Nữ
|
20/01/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Sáo trúc
|
ĐH2
|
9.31
|
9.25
|
|
12
|
ĐH-12
|
BÙI QUÝ
|
AN
|
Nam
|
18/03/2003
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
ĐH1
|
9.00
|
7.60
|
|
13
|
ĐH-13
|
LÊ NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
27/01/2004
|
Thái Bình
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
ĐH1
|
8.10
|
6.60
|
|
14
|
ĐH-14
|
MẠC ĐỨC
|
THỊNH
|
Nam
|
27/10/2004
|
Phú Thọ
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
ĐH1
|
8.13
|
6.80
|
Chứng chỉ IELTS
|
15
|
ĐH-15
|
VĂN THÀNH
|
LONG
|
Nam
|
19/11/2004
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Clarinet
|
ĐH1
|
9.40
|
7.10
|
|
16
|
ĐH-16
|
NGÔ HÀ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
31/12/2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
ĐH2
|
9.20
|
9.00
|
|