DANH SÁCH XÉT TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2022
(Theo QĐ số 495/QĐ-HVANQGVN ký ngày 12 tháng 08 năm 2022)
TT
|
SỐ
|
BD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
MÃ SINH VIÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NĂM SINH
|
KHOA
|
C/NGÀNH DỰ THI
|
DÂN TỘC
|
HỘ KHẨU
|
NƠI SINH
|
T/ĐỘ VĂN HÓA
|
KẾT QUẢ
|
1
|
ĐH
|
11
|
BẠCH HOÀNG DIỆU
|
MY
|
2022D110
|
Nữ
|
29-01-2004
|
ANTT
|
Đàn tranh
|
Nùng
|
Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
Lớp 12
|
Trúng tuyển
|
2
|
ĐH
|
38
|
TRẦN ĐẮC MINH
|
ĐƯỜNG
|
2022D111
|
Nam
|
27-07-2003
|
AGO
|
Guitare
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
Trúng tuyển
|
3
|
ĐH
|
39
|
NGUYỄN HÀ
|
XUYÊN
|
2022D112
|
Nữ
|
22-08-2004
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Trúng tuyển
|
4
|
ĐH
|
42
|
NGUYỄN KHÁNH
|
VI
|
2022D113
|
Nữ
|
05-08-2004
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Trúng tuyển
|
5
|
ĐH
|
47
|
LÂM A ĐAM NHẬT
|
VŨ
|
2022D114
|
Nam
|
04-08-2003
|
AGO
|
Accordeon
|
Hán
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
Trúng tuyển
|
6
|
ĐH
|
50
|
TRẦN LÊ MINH
|
ANH
|
2022D115
|
Nữ
|
16-07-2004
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Trúng tuyển
|
7
|
ĐH
|
61
|
NGUYỄN TRẦN MINH
|
ANH
|
2022D116
|
Nam
|
07-06-2003
|
Kèn-gõ
|
Gõ giao hưởng
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Trúng tuyển
|
8
|
ĐH
|
63
|
TRẦN HÀ
|
CHI
|
2022D117
|
Nữ
|
18-05-2004
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Trúng tuyển
|
9
|
ĐH
|
66
|
NGUYỄN QUỐC
|
ANH
|
2022D118
|
Nam
|
06-07-2003
|
Dây
|
Cello
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Trúng tuyển
|
10
|
ĐH
|
83
|
NGUYỄN QUỲNH
|
ANH
|
2022D119
|
Nữ
|
27-09-2003
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
Trúng tuyển
|
11
|
ĐH
|
87
|
CỒ MAI
|
KHANH
|
2022D120
|
Nữ
|
28-04-2004
|
Dây
|
Violon
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
Trúng tuyển
|
12
|
ĐH
|
99
|
TRẦN ĐỨC
|
TÚ
|
2022D121
|
Nam
|
25-03-2003
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
THPT
|
Trúng tuyển
|
13
|
ĐH
|
100
|
PHAN ÁNH
|
MINH
|
2022D122
|
Nữ
|
16-12-2004
|
Piano
|
Piano
|
Kinh
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lớp 12
|
Trúng tuyển
|