Trang chủ
Giới thiệu
Tổ chức
Ba công khai
Hoạt động
Tuyển sinh
Đào tạo
Thông báo đào tạo
Trung cấp chính quy
Đại học chính quy
Đại học tại chức
Sau đại học
Liên kết đào tạo
Biểu diễn
Nghiên cứu
Hợp tác quốc tế
Liên hệ

Kỷ niệm 65 năm thành lập Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Giảng viên
Sinh viên
Quản lý Đào tạo
Thư điện tử
e-VNAM
Học bạ điện tử
Tin ảnh

Lượt truy cập: 12203724
Thông báo đào tạo Thứ tư, 17/04/2024

THÔNG BÁO

Phòng Công tác HSSV niêm yết Danh sách HSSV Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam đạt học bổng khuyến khích học tập năm học 2021 – 2022.

Thời gian chi trả: Thứ Ba, thứ Năm hàng tuần (kể từ 07/12/2021).

Địa điểm: Bộ phận Tài vụ, tầng 3, nhà A3, Học viện Âm nhạc QGVN, 77 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội.

Mọi thắc mắc về học bổng, HSSV gọi đến sđt 0901300979- cô Lê Kiều Anh - Phòng Công tác HSSV.

Mọi thắc mắc về việc chi trả học bổng, HSSV gọi đến sđt 0989739095 – cô Vũ Hải Yến – bộ phận Tài vụ, Phòng HCTH.

 

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỆ TRUNG CẤP 

1

NGUYỄN HÀ SAM ANH

AGO

Guitare

TC6/7

10.0

9.0

1

220.000đ

2

NGUYỄN THỊ HIỀN

AGO

Guitare

TC5/7

9.5

8.7

2

180.000đ

3

VŨ THANH VÂN

AGO

Guitare

TC5/7

9.5

8.8

2

180.000đ

4

TRẦN ĐẮC MINH ĐƯỜNG

AGO

Guitare

TC7/7

9.5

7.8

2

180.000đ

5

TRẦN TIẾN ĐẠT

AGO

Guitare

TC2/4

9.4

8.3

3

150.000đ

6

HÀ QUANG CHÍNH

AGO

Guitare

TC5/7

9.3

9.0

3

150.000đ

7

NGUYỄN MINH QUÂN

AGO

Guitare

TC5/7

9.4

8.9

3

150.000đ

8

TẠ QUỐC ĐẠT

AGO

Organ

TC5/7

10.0

9.0

1

220.000đ

9

NGUYỄN THỊ THU NGÂN

AGO

Organ

TC5/7

10.0

9.6

1

220.000đ

10

NGUYỄN PHẠM HÀ ANH

AGO

Organ

TC5/7

9.5

9.3

2

180.000đ

11

NGUYỄN HỒNG ANH

AGO

Organ

TC5/7

9.6

9.2

2

180.000đ

12

LÊ KIM CHI

AGO

Organ

TC5/7

9.7

9.0

2

180.000đ

13

NGUYỄN VĨNH KỲ

AGO

Organ

TC5/7

9.7

9.3

2

180.000đ

14

VŨ ANH HIẾU

AGO

Organ

TC5/7

9.0

8.1

3

150.000đ

15

TẠ THÀNH AN

AGO

Organ

TC5/7

9.1

8.2

3

150.000đ

16

PHẠM MAI ANH

AGO

Organ

TC5/7

9.3

8.6

3

150.000đ

17

VŨ MINH HẰNG

AGO

Organ

TC6/7

9.3

8.3

3

150.000đ

18

TẠ THU NGA

AGO

Organ

TC7/7

9.0

7.4

3

150.000đ

19

A NHƯ NGỌC

ANTT

Đàn 36 dây

TC2/4

9.6

8.9

2

180.000đ

20

HOÀNG NAM KHÁNH

ANTT

Đàn 36 dây

TC4/6

9.6

8.8

2

180.000đ

21

DƯƠNG NGỌC ÁNH

ANTT

Đàn 36 dây

TC5/6

9.8

7.9

2

180.000đ

22

ĐẶNG THU TRANG

ANTT

Đàn Bầu

TC5/6

9.8

8.4

1

220.000đ

23

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

ANTT

Đàn Bầu

TC4/6

9.5

8.6

2

180.000đ

24

NGUYỄN NHẬT MINH

ANTT

Đàn Bầu

TC6/6

9.5

7.7

2

180.000đ

25

TRẦN TƯỜNG VÂN

ANTT

Đàn Bầu

TC6/6

9.2

8.6

3

150.000đ

26

ĐÀO THỊ THU HƯƠNG

ANTT

Đàn Nhị

TC6/6

9.5

8.4

2

180.000đ

27

ĐẶNG SĨ TÂM

ANTT

Đàn Nhị

TC6/6

9.6

9.3

2

180.000đ

28

VŨ HOA THẢO NGUYÊN

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.8

9.4

1

220.000đ

29

BẠCH HOÀNG DIỆU MY

ANTT

Đàn Tranh

TC6/6

9.8

9.4

1

220.000đ

30

TRẦN HỒNG HẠNH

ANTT

Đàn Tranh

TC6/6

10.0

9.7

1

220.000đ

31

NGUYỄN VIỆT NGA

ANTT

Đàn Tranh

TC2/4

9.5

8.9

2

180.000đ

32

VŨ TIỂU LINH

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.5

9.5

2

180.000đ

33

NGUYỄN TƯỜNG VI

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.6

8.4

2

180.000đ

34

NGUYỄN KHÁNH NGÂN

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.5

8.0

2

180.000đ

35

NGUYỄN YẾN NHI B

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.6

7.9

2

180.000đ

36

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC4/6

9.3

8.5

3

150.000đ

37

TRẦN TRÂM ANH

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.2

8.5

3

150.000đ

38

NGUYỄN YẾN NHI A

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.4

8.2

3

150.000đ

39

ĐÀO THU HIỀN

ANTT

Đàn Tranh

TC5/6

9.4

8.4

3

150.000đ

40

NGUYỄN MINH HƯƠNG

ANTT

Đàn Tỳ Bà

TC4/6

9.0

8.0

3

150.000đ

41

NGUYỄN MINH QUYẾT

ANTT

Sáo Trúc

TC2/4

9.6

8.2

2

180.000đ

42

LÊ YẾN THY

Dây

Cello

TC6/7

10.0

8.8

1

220.000đ

43

NGUYỄN THÙY LINH

Dây

Contrebass

TC2/4

9.0

8.1

2

180.000đ

44

TRẦN THỊ HẢI YẾN

Dây

Contrebass

TC5/7

9.3

8.7

2

180.000đ

45

TRẦN VÂN LINH

Dây

Viola

TC5/7

9.6

8.0

1

220.000đ

46

NGUYỄN MINH ÁNH

Dây

Viola

TC6/7

9.8

8.6

1

220.000đ

47

MA BẢO CHÂU

Dây

Viola

TC6/7

9.8

9.4

1

220.000đ

48

CỒ MAI KHANH

Dây

Violon

TC9/9

9.8

8.9

1

220.000đ

49

TRIỆU VÂN LINH

Dây

Violon

TC2/4

9.6

8.2

2

180.000đ

50

NGUYỄN HỮU HẢI ANH

Dây

Violon

TC7/9

9.5

9.0

2

180.000đ

51

NGUYỄN VÂN ANH

Dây

Violon

TC7/9

9.6

9.4

2

180.000đ

52

LẠI PHƯƠNG THÙY

Dây

Violon

TC7/9

9.3

8.6

3

150.000đ

53

DƯƠNG ANH TRANG THU

Dây

Violon

TC7/9

9.3

9.2

3

150.000đ

54

ĐỖ HUỆ LINH

Dây

Violon

TC8/9

9.4

8.3

3

150.000đ

55

NGUYỄN TUẤN KIỆT

Jazz

Gõ Jazz

TC6/7

9.3

8.5

3

150.000đ

56

NGUYỄN ANH QUÂN

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.5

8.9

2

180.000đ

57

TRẦN QUANG VINH

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.5

9.3

2

180.000đ

58

NGUYỄN GIA LINH

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.0

8.2

3

150.000đ

59

ĐỖ HOÀNG BÁCH

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.0

9.1

3

150.000đ

60

HỒ THÁI TRANG VY

Jazz

Piano Jazz

TC5/7

9.2

8.1

3

150.000đ

61

BÙI QUÝ AN

Jazz

Piano Jazz

TC6/7

9.2

8.1

3

150.000đ

62

MẠC ĐỨC THỊNH

Jazz

Piano Jazz

TC6/7

9.3

7.9

3

150.000đ

63

NGUYỄN NHẬT THÀNH

Kèn Gõ

Clarinette

TC7/7

9.5

8.3

2

180.000đ

64

VŨ TUẤN NAM

Kèn Gõ

Cor

TC6/7

9.7

8.8

1

220.000đ

65

PHẠM THANH LÂM

Kèn Gõ

Fagotte

TC4/4

9.6

7.7

1

220.000đ

66

NGUYỄN THẢO VY

Kèn Gõ

Flute

TC5/7

9.0

9.3

3

150.000đ

67

KIỀU VĂN HOÀNG PHONG

Kèn Gõ

Gõ GH

TC7/7

9.0

8.8

3

150.000đ

68

NGUYỄN TRẦN MINH ANH

Kèn Gõ

Gõ Giao hưởng

TC7/7

9.5

9.1

2

180.000đ

69

BÙI ĐĂNG HUY

Piano

Piano

TC7/9

9.8

8.6

1

220.000đ

70

VŨ ĐỨC MINH

Piano

Piano

TC7/9

9.8

9.2

1

220.000đ

71

NGUYỄN HẢI ANH

Piano

Piano

TC7/9

10.0

8.5

1

220.000đ

72

NGUYỄN THẢO NGUYÊN

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.4

1

220.000đ

73

NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ LINH

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.5

1

220.000đ

74

NGUYỄN MINH TÂM

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.5

1

220.000đ

75

HOÀNG ĐẠI HẢI LINH

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.6

1

220.000đ

76

NGUYỄN TRỊNH BẢO NHƯ

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.6

1

220.000đ

77

VÕ MINH QUANG

Piano

Piano

TC7/9

10.0

9.7

1

220.000đ

78

PHÙNG THỊ HIỀN TRANG

Piano

Piano

TC8/9

9.8

8.9

1

220.000đ

79

CAO HỒNG VIỆT

Piano

Piano

TC8/9

9.8

8.9

1

220.000đ

80

NGUYỄN ĐỖ MINH KHUÊ

Piano

Piano

TC8/9

9.8

9.2

1

220.000đ

81

VŨ MINH DUY

Piano

Piano

TC8/9

10.0

8.7

1

220.000đ

82

LÊ THU GIANG

Piano

Piano

TC8/9

10.0

8.9

1

220.000đ

83

ĐINH XUÂN HÀ

Piano

Piano

TC8/9

10.0

9.0

1

220.000đ

84

ĐẶNG THÁI VŨ

Piano

Piano

TC8/9

10.0

9.1

1

220.000đ

85

LỮ THỤC NHƯ ANH

Piano

Piano

TC8/9

10.0

9.3

1

220.000đ

86

NGUYỄN TRÍ ĐỨC

Piano

Piano

TC8/9

10.0

9.4

1

220.000đ

87

NGUYỄN BÁ TÂN

Piano

Piano

TC9/9

9.8

9.4

1

220.000đ

88

NGUYỄN KHÁNH VI

Piano

Piano

TC9/9

10.0

9.0

1

220.000đ

89

NGÔ HÀ PHƯƠNG

Piano

Piano

TC9/9

10.0

9.2

1

220.000đ

90

LÊ MINH

Piano

Piano

TC9/9

10.0

9.3

1

220.000đ

91

QUÁCH HOÀNG NHI

Piano

Piano

TC9/9

10.0

9.4

1

220.000đ

92

ĐẶNG KHÁNH

Piano

Piano

TC2/4

9.6

9.6

2

180.000đ

93

TRẦN BẢO KHÁNH TRÂM

Piano

Piano

TC7/9

9.5

9.3

2

180.000đ

94

PHẠM THÀNH HIẾU

Piano

Piano

TC7/9

9.7

8.6

2

180.000đ

95

NGUYỄN KHÁNH TRANG

Piano

Piano

TC7/9

9.7

8.7

2

180.000đ

96

ĐẶNG YẾN NHI

Piano

Piano

TC7/9

9.7

9.4

2

180.000đ

97

PHẠM VIỆT HÀ

Piano

Piano

TC7/9

9.7

9.6

2

180.000đ

98

ĐÀO PHÚC ANH THƯ

Piano

Piano

TC8/9

9.5

8.7

2

180.000đ

99

VŨ NGỌC TRANG LINH

Piano

Piano

TC8/9

9.6

8.6

2

180.000đ

100

NGUYỄN NHẬT MINH

Piano

Piano

TC8/9

9.6

9.4

2

180.000đ

101

TRẦN LÊ MINH ANH

Piano

Piano

TC9/9

9.5

9.0

2

180.000đ

102

PHAN ÁNH MINH

Piano

Piano

TC9/9

9.5

9.4

2

180.000đ

103

NGHIÊM THANH HUYỀN

Piano

Piano

TC9/9

9.6

9.5

2

180.000đ

104

TRẦN ĐỨC TÚ

Piano

Piano

TC9/9

9.7

9.2

2

180.000đ

105

PHẠM HỒNG NGỌC

Piano

Piano

TC7/9

9.0

8.2

3

150.000đ

106

NGUYỄN NGỌC ÁNH

Piano

Piano

TC7/9

9.0

8.4

3

150.000đ

107

NGUYỄN PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC7/9

9.0

8.5

3

150.000đ

108

LÊ PHẠM MINH KHÁNH

Piano

Piano

TC7/9

9.0

8.7

3

150.000đ

109

ĐẶNG NGUYỄN QUỐC AN

Piano

Piano

TC7/9

9.3

8.4

3

150.000đ

110

NGUYỄN BẢO ĐAN

Piano

Piano

TC7/9

9.3

9.1

3

150.000đ

111

TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC7/9

9.3

9.5

3

150.000đ

112

TRẦN ĐỖ PHƯƠNG LINH

Piano

Piano

TC7/9

9.4

8.6

3

150.000đ

113

NGUYỄN VŨ KHÔI VIỆT

Piano

Piano

TC7/9

9.4

9.4

3

150.000đ

114

NGUYỄN HƯƠNG LY

Piano

Piano

TC8/9

9.0

7.8

3

150.000đ

115

ĐẬU NGỌC VINH

Piano

Piano

TC8/9

9.2

8.4

3

150.000đ

116

NGUYỄN HY NHI

Piano

Piano

TC9/9

9.2

8.2

3

150.000đ

117

LÊ TRẦN KHÁNH NHI

Piano

Piano

TC9/9

9.3

8.3

3

150.000đ

118

TRẦN HÀ CHI

Piano

Piano

TC9/9

9.3

8.5

3

150.000đ

119

PHÙNG THU NGÂN

Piano

Piano

TC9/9

9.4

8.6

3

150.000đ

120

NGUYỄN QUỲNH ANH

Piano

Piano

TC9/9

9.4

9.2

3

150.000đ

121

LẠI HỮU DUY ANH

SCA

CHHX

TC2/4

9.1

7.6

3

150.000đ

122

NGUYỄN ĐỨC ANH

SCA

CHHX

TC2/4

9.1

8.4

3

150.000đ

123

ĐỖ VĂN KHOÁT

SCA

Chỉ huy Hợp xướng

TC3/4

9.9

8.9

1

220.000đ

124

ĐINH KHÁNH VI

SCA

LTAN

TC2/4

9.0

8.4

3

150.000đ

125

ĐOÀN NGUYỄN NGỌC KHUÊ

SCA

LTAN

TC2/4

9.3

8.5

3

150.000đ

126

MAI KIM NGÂN

SCA

LTAN

TC2/4

9.3

8.7

3

150.000đ

127

ĐÀO TÂM TRANG

SCA

LTAN

TC3/4

9.7

8.6

2

180.000đ

128

NGUYỄN HÀ MAI

SCA

LTAN

TC2/4

9.4

9.2

3

150.000đ

129

TRẦN HUYỀN TRÂN

SCA

Sáng tác

TC2/4

9.6

9.0

2

180.000đ

130

LÊ THỊ NGÂN

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.7

3

150.000đ

131

LÊ HIỀN ANH

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

9.2

3

150.000đ

132

LÒ THỊ HƯƠNG

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.4

8.5

3

150.000đ

133

VŨ TẤN ĐẠT

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.4

9.6

3

150.000đ

134

AN THỊ PHƯƠNG DIỆP

TN

Thanh nhạc

TC3/4

9.3

8.0

3

150.000đ

135

NGUYỄN THỊ MINH NGỌC

TN

Thanh nhạc

TC3/4

9.3

8.1

3

150.000đ

136

CHẾ THỤC ANH

TN

Thanh nhạc

TC4/4

9.3

7.4

3

150.000đ

137

TRỊNH TÚ ANH

TN

Thanh nhạc

TC4/4

9.3

8.9

3

150.000đ

138

NGUYỄN ĐỨC THÀNH

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.0

7.2

3

150.000đ

139

VŨ THỊ LAN ANH

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.0

8.3

3

150.000đ

140

NGUYỄN AN DƯƠNG

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.1

7.9

3

150.000đ

141

NGUYỄN LÊ HUYỀN ĐAN

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.1

8.7

3

150.000đ

142

DƯƠNG HƯƠNG LY

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.2

3

150.000đ

143

PHAN NGUYỆT QUỲNH

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.4

3

150.000đ

144

ĐỖ QUỲNH HƯƠNG

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.2

8.7

3

150.000đ

145

NGUYỄN MINH NGỌC

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.5

3

150.000đ

146

PHÍ THẾ LONG

TN

Thanh nhạc

TC2/4

9.3

8.8

3

150.000đ

147

ĐOÀN QUỲNH PHƯƠNG

TN

Thanh nhạc

TC3/4

9.2

7.4

3

150.000đ

148

NGUYỄN THỊ HẰNG

TN

Thanh nhạc

TC3/4

9.2

8.0

3

150.000đ

149

HÀ QUỲNH NHƯ

TN

Thanh nhạc

TC3/4

9.2

8.4

3

150.000đ

150

LÊ NGUYỆT ÁNH

TN

Thanh nhạc

TC4/4

9.1

8.1

3

150.000đ

151

TRỊNH THÙY NGA

TN

Thanh nhạc

TC4/4

9.1

8.6

3

150.000đ

 

DANH SÁCH HỌC BỔNG HỆ ĐẠI HỌC 

1

NGUYỄN THANH THẢO

AGO

Guitare

ĐH2

10.0

8.3

1

300.000đ

2

NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG

AGO

Organ

ĐH3

9.8

8.5

1

300.000đ

3

TRẦN THU TRANG

AGO

Organ

ĐH4

10.0

8.9

1

300.000đ

4

PHẠM HOÀNG BẢO KHANH

AGO

Guitare

ĐH2

9.5

8.6

2

250.000đ

5

ĐÀO THỊ THÚY

AGO

Organ

ĐH2

9.5

8.2

2

250.000đ

6

ĐINH VĂN TÙNG

AGO

Accordeon

ĐH3

9.7

8.5

2

250.000đ

7

ĐỖ HỮU ĐỨC

AGO

Guitare

ĐH3

9.7

8.5

2

250.000đ

8

PHẠM QUANG UY VŨ

AGO

Organ

ĐH3

9.5

8.4

2

250.000đ

9

PHẠM HOÀNG ANH

AGO

Organ

ĐH4

9.7

8.9

2

250.000đ

10

HOÀNG QUỐC HUY

AGO

Guitare

ĐH2

9.3

8.1

3

200.000đ

11

LÊ HẢI HOÀNG

AGO

Guitare

ĐH2

9.3

8.6

3

200.000đ

12

ĐẶNG VŨ BẢO SƠN

AGO

Organ

ĐH2

9.0

7.8

3

200.000đ

13

ĐỖ PHÚC THIÊN

AGO

Guitare

ĐH3

9.0

8.0

3

200.000đ

14

NGUYỄN KIỀU THẨM

AGO

Guitare

ĐH4

9.0

8.0

3

200.000đ

15

VŨ ĐỨC HỮU

AGO

Guitare

ĐH4

9.0

8.2

3

200.000đ

16

LÊ ĐỖ THANH

AGO

Guitare

ĐH4

9.0

8.6

3

200.000đ

17

TRẦN VĂN TRƯỜNG

AGO

Guitare

ĐH4

9.3

8.2

3

200.000đ

18

NGUYỄN HẢI AN

ANTT

Sáo Trúc

ĐH2

9.8

8.4

1

300.000đ

19

HOÀNG HẢI YẾN

ANTT

Đàn Tranh

ĐH4

9.8

8.5

1

300.000đ

20

NGUYỄN THỤC ANH

ANTT

Đàn Tranh

ĐH2

9.5

8.8

2

250.000đ

21

TRẦN BẢO CHÂU

ANTT

Đàn Tỳ Bà

ĐH2

9.6

8.6

2

250.000đ

22

LÊ THANH XUÂN

ANTT

Sáo Trúc

ĐH2

9.8

7.9

2

250.000đ

23

VĂN TUẤN ANH

ANTT

Sáo Trúc

ĐH3

9.7

8.6

2

250.000đ

24

ĐINH QUỐC TRỌNG

ANTT

Đàn Nhị

ĐH4

9.7

8.3

2

250.000đ

25

PHẠM ÁNH LINH

ANTT

Sáo Trúc

ĐH4

9.7

8.5

2

250.000đ

26

NGUYỄN THẢO LINH

ANTT

Đàn Tranh

ĐH2

9.3

8.0

3

200.000đ

27

NGUYỄN ĐỨC THÀNH

ANTT

Sáo Trúc

ĐH2

9.2

7.8

3

200.000đ

28

TRẦN VÂN LONG

ANTT

Đàn Nguyệt

ĐH4

9.0

8.3

3

200.000đ

29

MAI HUYỀN TRANG

ANTT

Đàn Tranh

ĐH4

9.3

8.3

3

200.000đ

30

NGUYỄN VĂN QUYỀN

ANTT

Sáo Trúc

ĐH4

9.2

8.3

3

200.000đ

31

MAI CÔNG HOAN

ANTT

Sáo Trúc

ĐH4

9.4

8.2

3

200.000đ

32

VŨ CẨM TÚ

Dây

Contrebass

ĐH2

9.8

8.7

1

300.000đ

33

ĐÀO NGUYỄN QUỲNH ANH

Dây

Violon

ĐH2

9.8

8.3

1

300.000đ

34

PHẠM ĐÀM QUÂN

Dây

Violon

ĐH3

9.8

9.2

1

300.000đ

35

NGUYỄN HÀ LINH

Dây

Violon

ĐH4

9.9

8.6

1

300.000đ

36

ĐINH HOÀNG LÂN

Dây

Violon

ĐH2

9.5

7.8

2

250.000đ

37

ĐỖ MINH HẢI

Jazz

Guitare Jazz

ĐH2

9.8

8.2

1

300.000đ

38

DƯƠNG HỒNG QUANG

Jazz

Piano Jazz

ĐH2

9.5

8.3

2

250.000đ

39

HÀ LINH THƯƠNG

Jazz

Piano Jazz

ĐH2

9.5

8.6

2

250.000đ

40

NGUYỄN TIẾN DŨNG

Kèn Gõ

Obois

ĐH2

9.3

7.3

2

250.000đ

41

NGUYỄN HẢI QUANG

Kèn Gõ

Trompette

ĐH2

9.5

7.9

2

250.000đ

42

LÊ ANH HOÀNG

Kèn Gõ

Trompette

ĐH2

9.7

8.9

2

250.000đ

43

NGUYỄN PHƯƠNG ANH

Kèn Gõ

Clarinette

ĐH4

9.7

8.7

2

250.000đ

44

PHẠM QUỲNH TRANG

Kèn Gõ

Flute

ĐH4

9.6

8.6

2

250.000đ

45

LƯƠNG NGUYỄN YẾN NHI

Piano

Piano

ĐH2

10.0

8.1

1

300.000đ

46

NGUYỄN THẾ VINH

Piano

Piano

ĐH2

10.0

8.4

1

300.000đ

47

NGUYỄN THỊ MINH TRANG

Piano

Piano

ĐH2

10.0

8.7

1

300.000đ

48

NGUYỄN DUY TÙNG

Piano

Piano

ĐH2

9.7

8.2

2

250.000đ

49

NGUYỄN THỊ THANH HẢI

Piano

Piano

ĐH4

9.5

8.5

2

250.000đ

50

NGUYỄN HỒNG LINH

Piano

Piano

ĐH4

9.7

8.5

2

250.000đ

51

LƯU ĐÀM ANH THÁI

Piano

Piano

ĐH2

9.3

7.8

3

200.000đ

52

NGÔ NGÂN HÀ

Piano

Piano

ĐH2

9.4

8.6

3

200.000đ

53

NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ

Piano

Piano

ĐH3

9.4

8.5

3

200.000đ

54

LÊ VĂN THIẾT

SCA

Sáng tác

ĐH2

9.7

7.9

2

250.000đ

55

DƯƠNG CÔNG THÀNH

SCA

CHGH

ĐH2

9.2

8.9

3

200.000đ

56

PHẠM GIA DUY ANH

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.5

8.1

2

250.000đ

57

TRẦN PHƯƠNG UYÊN

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.0

7.4

3

200.000đ

58

LÊ THỊ TUYẾT ÁNH

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.1

8.4

3

200.000đ

59

NGUYỄN THỊ KIỀU ANH

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.2

7.7

3

200.000đ

60

NGUYỄN THỊ YẾN LINH

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.2

8.0

3

200.000đ

61

TRẦN THỊ MINH HẰNG

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.3

7.9

3

200.000đ

62

NGUYỄN THỊ THẢO NHI

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.3

8.0

3

200.000đ

63

VŨ THỊ ÁNH TUYẾT

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.3

8.1

3

200.000đ

64

NGÔ THỊ HOA NGÂN

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.3

8.1

3

200.000đ

65

ĐẶNG KHÁNH LINH

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.4

7.6

3

200.000đ

66

NGUYỄN ĐỨC THÀNH

TN

Thanh nhạc

ĐH2

9.4

9.0

3

200.000đ

67

PHẠM ANH QUÂN

TN

Thanh nhạc

ĐH3

9.1

7.5

3

200.000đ

68

PHẠM VĂN THỌ

TN

Thanh nhạc

ĐH3

9.1

8.3

3

200.000đ

69

NGUYỄN TRƯỜNG LÂM

TN

Thanh nhạc

ĐH3

9.3

8.2

3

200.000đ

70

TRẦN LÊ GIA LINH

TN

Thanh nhạc

ĐH3

9.3

8.4

3

200.000đ

71

NGUYỄN VĂN HẠ

TN

Thanh nhạc

ĐH4

9.0

8.3

3

200.000đ

72

NGUYỄN THỊ HÀ AN

TN

Thanh nhạc

ĐH4

9.0

8.3

3

200.000đ

73

NGUYỄN VĂN ĐẠI

TN

Thanh nhạc

ĐH4

9.2

7.8

3

200.000đ

74

PHẠM HUYỀN GIÁNG NGỌC

TN

Thanh nhạc

ĐH4

9.3

8.2

3

200.000đ

75

HỒ THỊ KIM LIÊN

TN

Thanh nhạc

ĐH4

9.4

8.2

3

200.000đ

 

PHÒNG CÔNG TÁC HSSV

Đầu trang
  
English


Các khoa, bộ môn
Khoa Piano
Khoa Dây
Khoa Kèn - Gõ
Khoa Accordion - Guitar- Organ
Khoa nhạc Jazz
Khoa Thanh nhạc
Khoa Âm nhạc Truyền thống
Khoa Sáng tác - Chỉ huy - Âm nhạc học
Khoa Kiến thức Âm nhạc
Khoa Văn hoá và Kiến thức cơ bản

Quảng cáo
Liên hệ quảng cáo
HỌC VIỆN ÂM NHẠC QUỐC GIA VIỆT NAM
77 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
ĐT: +844 3851 4969 / 3856 1842 - Fax: +844 3851 3545
Website: www.vnam.edu.vn - Email: hvan@vnam.edu.vn