BẢNG ĐIỂM THI PIANO FESTIVAL 2016
TT
|
SBD
|
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH
|
ĐIỂM
|
GHI CHÚ
|
BẢNG A
|
|
|
|
1
|
A01
|
Bùi Anh Tuấn
|
8.80
|
KK
|
2
|
A02
|
Đỗ Đình Khánh
|
8.47
|
|
3
|
A03
|
Hoàng Đức Minh
|
8.80
|
KK
|
4
|
A04
|
Trần Ngọc Anh
|
9.00
|
Ba
|
5
|
A05
|
Đàm Vũ Nhật Minh
|
7.77
|
|
6
|
A06
|
Cao Sỹ Lê Anh
|
8.50
|
|
7
|
A07
|
Phan Linh Đan
|
8.37
|
|
8
|
A08
|
Phan Lương Thái Uyên
|
8.37
|
|
9
|
A09
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
8.23
|
|
10
|
A10
|
Nguyễn Thi Anh
|
7.87
|
|
11
|
A11
|
Đỗ Diễm Châu
|
8.20
|
|
12
|
A12
|
Nguyễn Đức Kiên
|
9.80
|
Nhất
|
13
|
A13
|
Lê Triệu Huy
|
8.80
|
KK
|
14
|
A14
|
Phạm Gia Vinh
|
8.27
|
|
15
|
A15
|
Phạm Ngọc Chi
|
8.50
|
|
16
|
A16
|
Hoàng Minh Thư
|
7.93
|
|
17
|
A17
|
Nguyễn Cao Huy
|
9.20
|
Ba
|
18
|
A18
|
Nguyễn Phương Nguyên
|
8.37
|
|
19
|
A19
|
Phan Gia Huy
|
7.93
|
|
20
|
A20
|
Trịnh Minh Anh
|
9.40
|
Nhì
|
21
|
A21
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
9.47
|
Nhì
|
22
|
A22
|
Trần Bảo Trân
|
8.97
|
KK
|
23
|
A23
|
Trần Ngọc Bảo Thi
|
7.33
|
|
24
|
A24
|
Đào Trọng Nguyên Anh
|
9.70
|
Nhất
|
25
|
A25
|
Nguyễn Nga Thy
|
9.00
|
Ba
|
BẢNG B
|
|
|
|
1
|
B01
|
Nguyễn Đan Thanh
|
8.50
|
|
2
|
B02
|
Phạm Hoàng Gia Phúc
|
8.00
|
|
3
|
B03
|
Dương Nam Khánh
|
8.40
|
|
4
|
B04
|
Vũ Hồng Đức Anh
|
8.80
|
KK
|
5
|
B05
|
Nguyễn Minh Trang
|
9.80
|
Nhất
|
6
|
B06
|
Nguyễn Bá Nguyên
|
9.00
|
Ba
|
7
|
B07
|
Bùi Anh Thư
|
8.70
|
|
8
|
B08
|
Trần Đỗ Phương Linh
|
9.30
|
Ba
|
9
|
B09
|
Phạm Xuân Khôi Nguyên
|
8.90
|
KK
|
10
|
B10
|
Bùi Thị Minh Hiền
|
8.80
|
KK
|
11
|
B11
|
Đỗ Thanh Hà
|
8.40
|
|
12
|
B12
|
Nguyễn Phương Linh
|
9.30
|
Ba
|
13
|
B13
|
Tạ Thành An
|
8.20
|
|
14
|
B14
|
Lê Hoàng Tiên
|
9.80
|
Nhất
|
15
|
B15
|
Đỗ Thảo Vy
|
8.30
|
|
16
|
B16
|
Trương Gia Tuệ Linh
|
8.30
|
|
17
|
B17
|
Nhữ Phương Hà
|
8.40
|
|
18
|
B18
|
Lê Bùi Hải Đăng
|
8.40
|
|
19
|
B19
|
Đặng Hoàng Anh Đức
|
8.20
|
|
20
|
B20
|
Vũ Phương Anh
|
8.20
|
|
21
|
B21
|
Nguyễn Tuấn Phước
|
9.70
|
Nhất
|
22
|
B22
|
Đinh Diệp Anh
|
8.60
|
|
23
|
B23
|
Nguyễn Minh Hạnh
|
8.00
|
|
24
|
B24
|
Ngô Tuệ Nguyên
|
9.50
|
Nhì
|
25
|
B25
|
Trần Nhật Minh
|
9.60
|
Nhì
|
26
|
B25B
|
Phạm Khánh Nguyên
|
8.40
|
|
27
|
B26
|
Bùi Phương Linh
|
8.40
|
|
28
|
B27
|
Trần Gia Quang
|
9.60
|
Nhì
|
29
|
B28
|
Nguyễn Trần Ngọc Ly
|
9.70
|
Nhất
|
30
|
B29
|
Vũ Trường Giang
|
8.90
|
KK
|
31
|
B30
|
Hoàng Đại Hải Linh
|
9.00
|
Ba
|
32
|
B30B
|
Phan Diệp Khánh
|
8.60
|
|
33
|
B31
|
Đào Nhật Anh
|
8.50
|
|
34
|
B32
|
Kiều Đức Anh
|
8.40
|
|
35
|
B33
|
Đoàn Nguyễn Ngọc Khuê
|
8.20
|
|
36
|
B34
|
Nguyễn Danh Khôi
|
8.60
|
|
37
|
B35
|
Lê Trang Linh
|
8.80
|
KK
|
38
|
B36
|
Phạm Gia Khánh
|
8.50
|
|
39
|
B37
|
Hoàng Minh Tuệ
|
8.60
|
|
40
|
B38
|
Hà Mai Linh
|
8.40
|
|
41
|
B39
|
Lê Thanh Mai
|
8.40
|
|
42
|
B40
|
Nguyễn Ngọc Đan Lê
|
9.60
|
Nhì
|
43
|
B41
|
Phan Mai Khanh
|
8.50
|
|
44
|
B42
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
8.90
|
KK
|
45
|
B43
|
Lê Anh Khuê
|
8.30
|
|
46
|
B44
|
Nguyễn Thái Khiêm
|
8.60
|
|
47
|
B45
|
Mào Khang Luân
|
8.30
|
|
48
|
B46
|
Đào Quang Linh
|
8.50
|
|
49
|
B47
|
Nguyễn Bảo Diệp
|
8.60
|
|
50
|
B48
|
Lã Phương Hoa
|
8.70
|
|
51
|
B49
|
Vũ Tất Hoàng Tôn
|
8.40
|
|
52
|
B50
|
Trương Quang Diệu
|
9.80
|
Nhất
|
53
|
B51
|
Nguyễn Quang Sáng
|
8.30
|
|
54
|
B52
|
Nguyễn Lâm Anh
|
8.40
|
|
55
|
B52B
|
Trần Gia Kiệt
|
8.00
|
|
56
|
B53
|
Phạm Minh Thư
|
8.20
|
|
57
|
B54
|
Nguyễn Phạm Trung Kiên
|
8.00
|
|
58
|
B55
|
Đinh Xuân Ngọc Linh
|
8.40
|
|
59
|
B56
|
Nguyễn Trọng Anh
|
8.30
|
|
60
|
B57
|
Nguyễn Ngọc Linh Anh
|
9.20
|
Ba
|
61
|
B58
|
Phùng Thanh Phong
|
8.50
|
|
62
|
B59
|
Nguyễn Ngọc Phương Anh
|
8.20
|
|
63
|
B60
|
Ngô Hải Vân
|
8.70
|
|
64
|
B61
|
Vũ Lê Anh
|
9.60
|
Nhì
|
65
|
B62
|
Nguyễn Phúc Tuệ Anh
|
8.60
|
|
66
|
B63
|
Bùi Xuân Phong
|
8.90
|
KK
|
67
|
B63B
|
Nguyễn Chu Huệ Chi
|
9.20
|
Ba
|
BẢNG C
|
|
|
|
1
|
C01
|
Phan Chi Mai
|
9.13
|
Ba
|
2
|
C02
|
Vũ Du Linh
|
8.60
|
|
3
|
C03
|
Mai Hà Thái
|
8.07
|
|
4
|
C04
|
Lại Đức Bảo
|
8.20
|
|
5
|
C05
|
Đỗ Vũ Khánh Linh
|
9.50
|
Nhì
|
6
|
C06
|
Đào Khánh Huyền
|
-
|
|
7
|
C07
|
Nguyễn Khánh An
|
9.70
|
Nhất
|
8
|
C08
|
Đỗ Anh Thư
|
8.43
|
|
9
|
C09
|
Trần Ngọc Hà
|
9.13
|
Ba
|
10
|
C10
|
Nguyễn Thùy Dương
|
8.80
|
KK
|
11
|
C11
|
Mai Nguyệt Minh
|
8.93
|
KK
|
12
|
C12
|
Đặng Hoàng Anh Tuấn
|
8.27
|
|
13
|
C13
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
8.10
|
|
14
|
C14
|
Vũ Việt Nga
|
8.33
|
|
15
|
C15
|
Trần Khánh Linh
|
8.43
|
|
16
|
C16
|
Quảnh Khánh Linh
|
8.27
|
|
17
|
C17
|
Trương Đức Thuận
|
8.60
|
|
18
|
C18
|
Nguyễn Thùy Dương
|
9.13
|
Ba
|
19
|
C19
|
Nguyễn Hà Vy
|
8.67
|
|
20
|
C20
|
Nguyễn Thảo Ly
|
8.23
|
|
21
|
C21
|
Nguyễn Đỗ Quý Linh
|
9.13
|
Ba
|
22
|
C22
|
Ngô Hà Anh
|
8.13
|
|
23
|
C23
|
Dương Nhật Minh
|
8.50
|
|
24
|
C24
|
Nguyễn Trung Đức
|
9.80
|
Nhất
|
25
|
C25
|
Nguyễn Mỹ Anh
|
9.77
|
Nhất
|
26
|
C27
|
Lê Nguyễn Minh Ngọc
|
8.20
|
|
27
|
C28
|
Nguyễn Thục Anh
|
8.80
|
KK
|
28
|
C29
|
Nguyễn Cao Hưng
|
8.80
|
KK
|
29
|
C30
|
Lê Ngọc Minh
|
8.43
|
|
30
|
C31
|
Trần Thùy Linh
|
8.40
|
|
31
|
C32
|
Huỳnh Lê Linh Đan
|
9.50
|
Nhì
|
32
|
C33
|
Đặng Huyền Thanh
|
9.30
|
Nhì
|
33
|
C34
|
Nguyễn Phương Nguyên
|
8.07
|
|
34
|
C35
|
Bùi Vân Khánh
|
8.37
|
|
35
|
C36
|
Lê Đức Khoa
|
8.07
|
|
36
|
C37
|
Vũ Phương Linh
|
8.33
|
|
37
|
C38
|
Nguyễn Hoàng Linh Đan
|
8.27
|
|
38
|
C39
|
Phạm Gia Kiên
|
8.07
|
|
BẢNG D
|
|
|
|
1
|
D01
|
Đỗ Thanh Hằng
|
9.43
|
Nhì
|
2
|
D02
|
Phạm Anh Thư
|
8.83
|
KK
|
3
|
D03
|
Lê Minh
|
8.00
|
|
4
|
D04
|
Phùng Minh Anh
|
7.90
|
|
5
|
D05
|
Đào Việt Phong
|
8.17
|
|
6
|
D06
|
Trần Thu Trang
|
7.83
|
|
HỘI ĐỒNG GIÁM KHẢO
Bảng A và Bảng D
- PGS.TS. Nguyễn Huy Phương - Trưởng Tiểu ban
- TS. Nguyễn Trinh Hương
- Th.S Triệu Tú My
Bảng B
- Th.S Trần Thục Anh - Trưởng Tiểu ban
- Th.S Nguyễn Thanh Vân
- Th.S Phạm Linh Chi
- Th.S Vũ Phương Mai
Bảng C
- TS. Đào Trọng Tuyên - Trưởng Tiểu ban
- Th.S Đào Thu Lê
- Th.S Nguyễn Hoàng Phương