KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 4 NĂM - ĐỢT 1 NĂM 2023
(Theo Quyết định số 628/QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/8/2023 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
ĐIỂM XƯỚNG ÂM
|
ĐIỂM KXA
|
ĐIỂM PIANO PT
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC234N0059
|
NGUYỄN HỮU
|
ANH
|
Nam
|
19-05-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
9.27
|
|
7.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.03
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC234N0100
|
TRẦN KHÁNH
|
MY
|
Nữ
|
08-10-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
9.20
|
|
7.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.90
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC234N0019
|
TRẦN QUỲNH
|
CHI
|
Nữ
|
31-01-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
9.00
|
|
9.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.00
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC234N0316
|
BÙI QUANG
|
KHÁNH
|
Nam
|
26-06-2007
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Piano
|
Piano
|
8.70
|
|
9.00
|
|
|
KV3
|
|
UT2
|
1.00
|
27.40
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC234N0171
|
NGUYỄN PHAN NGUYÊN
|
THẢO
|
Nữ
|
27-02-2008
|
Đà Nẵng
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Dây
|
Violin
|
9.10
|
|
8.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.20
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC234N0090
|
HOÀNG MINH
|
ÁNH
|
Nữ
|
18-01-2006
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Dây
|
Violin
|
8.80
|
|
9.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.60
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC234N0023
|
BÙI KIM
|
ANH
|
Nữ
|
22-06-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Dây
|
Violin
|
8.63
|
|
8.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.27
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC234N0315
|
NGUYỄN TUẤN
|
ĐẠT
|
Nam
|
29-04-2006
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 11
|
AGO
|
Organ
|
9.00
|
|
9.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.75
|
Trúng tuyển
|
9
|
TC234N0037
|
MAI TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
15-01-2007
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Jazz
|
Gõ Jazz
|
8.80
|
|
7.50
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
25.60
|
Trúng tuyển
|
10
|
TC234N0253
|
TRỊNH ANH
|
VŨ
|
Nam
|
07-04-2001
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Guitar Jazz
|
8.77
|
|
6.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
23.53
|
Trúng tuyển
|
11
|
TC234N0173
|
NGUYỄN HOÀNG
|
ANH
|
Nam
|
17-06-2004
|
Lào Cai
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
8.80
|
|
9.50
|
|
|
KV1
|
0.75
|
|
|
27.85
|
Trúng tuyển
|
12
|
TC234N0230
|
LÊ BÁ
|
NGỌC
|
Nam
|
29-08-1997
|
Nam Định
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Trumpet
|
8.50
|
|
7.50
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
UT1
|
2.00
|
26.50
|
Trúng tuyển
|
13
|
TC234N0372
|
TRẦN HOÀNG GIA
|
BẢO
|
Nam
|
28-06-2008
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Lớp 9
|
AGO
|
Guitar
|
9.70
|
|
8.50
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
28.15
|
Trúng tuyển
|
14
|
TC234N0168
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
HẢI
|
Nam
|
15-12-2007
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Lớp 10
|
AGO
|
Accordion
|
9.00
|
|
6.50
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
25.00
|
Trúng tuyển
|
15
|
TC234N0114
|
LÊ HUY
|
HOÀNG
|
Nam
|
10-10-2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
AGO
|
Guitar
|
9.70
|
|
8.50
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.90
|
Trúng tuyển
|
16
|
TC234N0310
|
NGUYỄN HỒNG
|
NGỌC
|
Nữ
|
20-09-2004
|
Hải Dương
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.60
|
|
7.00
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
26.45
|
Trúng tuyển
|
17
|
TC234N0221
|
NGUYỄN PHÚC TUỆ
|
HOA
|
Nữ
|
23-09-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
9.48
|
|
5.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
23.95
|
Trúng tuyển
|
18
|
TC234N0385
|
NGUYỄN MINH
|
ĐỨC
|
Nam
|
24-10-2005
|
Thái Bình
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn nhị
|
9.50
|
|
5.00
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
24.50
|
Trúng tuyển
|
19
|
TC234N0162
|
LÊ MỸ
|
LINH
|
Nữ
|
22-01-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.04
|
|
9.00
|
|
|
KV3
|
|
|
|
27.08
|
Trúng tuyển
|
20
|
TC234N0216
|
ĐỖ THU
|
HÀ
|
Nữ
|
19-12-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
8.92
|
|
5.00
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
23.09
|
Trúng tuyển
|
21
|
TC234N0198
|
VŨ MINH
|
CÔNG
|
Nam
|
09-06-2005
|
Nam Định
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.33
|
|
7.00
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
26.15
|
Trúng tuyển
|
22
|
TC234N0195
|
VŨ ĐỨC
|
MINH
|
Nam
|
28-05-2007
|
Nam Định
|
Kinh
|
Lớp 10
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.23
|
|
8.00
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
26.95
|
Trúng tuyển
|
23
|
TC234N0370
|
VŨ NGỌC
|
MIKA
|
Nữ
|
01-05-2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.85
|
|
|
10.00
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
27.70
|
Trúng tuyển
|
24
|
TC234N0344
|
NGUYỄN NHƯ
|
NGỌC
|
Nữ
|
29-01-2007
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 10
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.20
|
|
|
9.85
|
8.50
|
KV2
|
0.25
|
|
|
28.50
|
Trúng tuyển
|
25
|
TC234N0219
|
ĐÀO KHÁNH
|
NGỌC
|
Nữ
|
09-11-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
9.00
|
|
|
6.00
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
24.00
|
Trúng tuyển
|
26
|
TC234N0247
|
HOÀNG LÊ
|
MINH
|
Nam
|
24-08-2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
8.80
|
|
|
8.10
|
5.00
|
KV3
|
|
|
|
25.70
|
Trúng tuyển
|
27
|
TC234N0396
|
TRẦN KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
29-04-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
8.20
|
|
|
9.25
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.65
|
Trúng tuyển
|
28
|
TC234N0309
|
MAI XUÂN
|
BÁCH
|
Nam
|
15-07-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
SCA
|
Lý thuyết âm nhạc
|
8.00
|
|
|
7.20
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
23.20
|
Trúng tuyển
|
29
|
TC234N0434
|
NGUYỄN NGỌC
|
LINH
|
Nữ
|
31-03-2005
|
Nam Định
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.27
|
8.40
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.18
|
Trúng tuyển
|
30
|
TC234N0223
|
TRẦN THỊ LAN
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
01-03-2005
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.23
|
7.60
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
26.57
|
Trúng tuyển
|
31
|
TC234N0324
|
VŨ TẤT
|
PHÀM
|
Nam
|
17-03-2005
|
Nam Định
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.17
|
6.25
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
24.58
|
Trúng tuyển
|
32
|
TC234N0347
|
ĐỖ BẢO
|
ANH
|
Nữ
|
22-04-2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
8.50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.37
|
Trúng tuyển
|
33
|
TC234N0040
|
NGUYỄN NHƯ
|
NGỌC
|
Nữ
|
31-05-2007
|
Quảng Bình
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
8.60
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
26.72
|
Trúng tuyển
|
34
|
TC234N0099
|
NGUYỄN VIỆT
|
QUÂN
|
Nam
|
11-06-2005
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
7.25
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.37
|
Trúng tuyển
|
35
|
TC234N0272
|
PHẠM THỊ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
19-12-2004
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
7.00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
25.37
|
Trúng tuyển
|
36
|
TC234N0217
|
LẠI ĐỨC
|
ANH
|
Nam
|
07-09-2002
|
Lai Châu
|
Kinh
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.90
|
6.50
|
|
|
|
KV1
|
0.75
|
|
|
25.05
|
Trúng tuyển
|
37
|
TC234N0031
|
ĐỖ PHAN GIA
|
HÂN
|
Nữ
|
27-12-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.83
|
8.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.67
|
Trúng tuyển
|
38
|
TC234N0423
|
NGUYỄN TUẤN
|
HUY
|
Nam
|
31-05-2004
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.83
|
7.90
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.57
|
Trúng tuyển
|
39
|
TC234N0072
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THÀNH
|
Nam
|
19-02-1997
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.83
|
8.75
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.42
|
Trúng tuyển
|
40
|
TC234N0373
|
PHAN THỊ NGỌC
|
ÁNH
|
Nữ
|
08-06-2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
8.00
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.85
|
Trúng tuyển
|
41
|
TC234N0420
|
NGUYỄN KHÁNH
|
HÀ
|
Nữ
|
06-08-2008
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
8.50
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
26.60
|
Trúng tuyển
|
42
|
TC234N0182
|
NGUYỄN DIỆP
|
HUYỀN
|
Nữ
|
12-05-2005
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
6.80
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.65
|
Trúng tuyển
|
43
|
TC234N0285
|
ĐOÀN CHÍ
|
HƯNG
|
Nam
|
08-11-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.77
|
8.70
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.23
|
Trúng tuyển
|
44
|
TC234N0026
|
HOÀNG ĐỨC
|
ĐẠT
|
Nam
|
15-09-2005
|
Thái Nguyên
|
Sán Dìu
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
7.50
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.15
|
Trúng tuyển
|
45
|
TC234N0193
|
NGUYỄN HỒNG
|
NGỌC
|
Nữ
|
19-06-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
8.80
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.20
|
Trúng tuyển
|
46
|
TC234N0170
|
ĐỒNG VINH
|
PHÚC
|
Nam
|
27-04-2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
9.00
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.40
|
Trúng tuyển
|
47
|
TC234N0259
|
ĐÀO QUỐC
|
KHÁNH
|
Nam
|
25-08-2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.67
|
9.60
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
27.18
|
Trúng tuyển
|
48
|
TC234N0129
|
HOÀNG BẢO
|
LONG
|
Nam
|
23-05-2006
|
Sơn La
|
Thái
|
Lớp 11
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.67
|
9.00
|
|
|
|
KV3
|
|
UT2
|
1.00
|
27.33
|
Trúng tuyển
|
49
|
TC234N0174
|
NGUYỄN THỊ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
13-08-2004
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.67
|
7.10
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
24.94
|
Trúng tuyển
|
50
|
TC234N0143
|
ĐINH NHẬT
|
ANH
|
Nam
|
12-03-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.53
|
8.25
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.32
|
Trúng tuyển
|
51
|
TC234N0078
|
NGUYỄN VŨ MINH
|
CHÂU
|
Nữ
|
02-02-2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Đại học
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.50
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
25.50
|
Trúng tuyển
|
52
|
TC234N0389
|
LÊ THỌ ANH
|
KIỆT
|
Nam
|
04-11-2007
|
Thanh Hoá
|
Kinh
|
Lớp 9
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
9.00
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
26.50
|
Trúng tuyển
|
53
|
TC234N0087
|
ĐỖ DIỆU
|
LINH
|
Nữ
|
16-03-2007
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
9.20
|
|
|
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
26.70
|
Trúng tuyển
|
54
|
TC234N0089
|
NGUYỄN XUÂN
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
01-03-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
9.25
|
|
|
|
KV3
|
|
|
|
26.25
|
Trúng tuyển
|
55
|
TC234N0264
|
PHAN ĐÌNH
|
TÂY
|
Nam
|
07-01-2004
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.05
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.30
|
Trúng tuyển
|
56
|
TC234N0120
|
LÊ NGUYỄN BẢO
|
TRÂM
|
Nữ
|
19-10-2007
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 10
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.15
|
|
|
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.40
|
Trúng tuyển
|
Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh
Giám đốc Học viện
PGS.TS. Lê Anh Tuấn
(đã ký)