KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ TRUNG CẤP 6 NĂM - ĐỢT 1 NĂM 2023
(Theo Quyết định số 628/QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/8/2023 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM NĂNG KHIẾU
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TC236N0132
|
DƯƠNG YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
04-07-2007
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 9
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
9.38
|
5.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
24.00
|
Trúng tuyển
|
2
|
TC236N0139
|
LÊ THU
|
THỦY
|
Nữ
|
22-10-2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.58
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
27.65
|
Trúng tuyển
|
3
|
TC236N0374
|
PHẠM HỒNG
|
MAI
|
Nữ
|
12-05-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.48
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.95
|
Trúng tuyển
|
4
|
TC236N0190
|
BÙI NGỌC BẢO
|
HÂN
|
Nữ
|
18-05-2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.30
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
25.10
|
Trúng tuyển
|
5
|
TC236N0015
|
KHÂU HOÀNG GIA
|
AN
|
Nữ
|
05-09-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.18
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.35
|
Trúng tuyển
|
6
|
TC236N0312
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN
|
ĐẠT
|
Nam
|
05-05-2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.50
|
9.80
|
KV3
|
|
|
|
28.80
|
Trúng tuyển
|
7
|
TC236N0279
|
NGUYỄN PHÚC
|
KHANG
|
Nam
|
10-09-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.40
|
5.00
|
KV3
|
|
|
|
23.80
|
Trúng tuyển
|
8
|
TC236N0416
|
NGUYỄN ĐĂNG BẢO
|
KHÔI
|
Nam
|
13-07-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.30
|
6.80
|
KV3
|
|
|
|
25.40
|
Trúng tuyển
|
9
|
TC236N0278
|
VŨ TRƯỜNG
|
ANH
|
Nam
|
19-10-2005
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.00
|
7.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
25.17
|
Trúng tuyển
|
10
|
TC236N0181
|
VŨ VƯƠNG
|
ANH
|
Nam
|
22-10-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.50
|
8.80
|
KV3
|
|
|
|
27.80
|
Trúng tuyển
|
11
|
TC236N0211
|
NGUYỄN MINH
|
TRANG
|
Nữ
|
05-12-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 9
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.20
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
25.90
|
Trúng tuyển
|
12
|
TC236N0097
|
NGUYỄN HÀ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
17-12-2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.42
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
26.34
|
Trúng tuyển
|
13
|
TC236N0044
|
NGUYỄN HOÀNG THÙY
|
DƯƠNG
|
Nữ
|
21-11-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.32
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
27.14
|
Trúng tuyển
|
14
|
TC236N0107
|
PHẠM PHƯƠNG
|
CHI
|
Nữ
|
28-12-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.30
|
7.75
|
KV3
|
|
|
|
26.35
|
Trúng tuyển
|
15
|
TC236N0108
|
PHAN TRƯƠNG THUỲ
|
LÂM
|
Nữ
|
21-04-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.28
|
6.85
|
KV3
|
|
|
|
25.41
|
Trúng tuyển
|
16
|
TC236N0248
|
NGUYỄN THẠCH
|
THẢO
|
Nữ
|
28-04-2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 8
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.26
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
26.42
|
Trúng tuyển
|
17
|
TC236N0332
|
LÊ KHÁNH
|
CHI
|
Nữ
|
08-06-2010
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.22
|
6.40
|
KV3
|
|
|
|
24.84
|
Trúng tuyển
|
18
|
TC236N0157
|
NGUYỄN BẢO
|
TRANG
|
Nữ
|
06-09-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.12
|
9.80
|
KV2
|
0.25
|
|
|
28.29
|
Trúng tuyển
|
19
|
TC236N0047
|
VŨ THẢO
|
HIỀN
|
Nữ
|
01-08-2011
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.53
|
8.00
|
KV2-NT
|
0.50
|
|
|
27.55
|
Trúng tuyển
|
20
|
TC236N0104
|
PHẠM KHÁNH
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
21-01-2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 8
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.00
|
5.00
|
KV3
|
|
|
|
23.00
|
Trúng tuyển
|
21
|
TC236N0127
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
ANH
|
Nữ
|
15-12-2009
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 8
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
8.58
|
6.00
|
KV3
|
|
|
|
23.15
|
Trúng tuyển
|
22
|
TC236N0260
|
TRỊNH MINH
|
TRÍ
|
Nam
|
20-12-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.40
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
26.30
|
Trúng tuyển
|
23
|
TC236N0204
|
ĐINH AN
|
NHƯ
|
Nữ
|
18-07-2007
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 10
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.28
|
6.80
|
KV3
|
|
|
|
25.36
|
Trúng tuyển
|
24
|
TC236N0245
|
LƯƠNG QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
24-07-2006
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 11
|
ANTT
|
Gõ dân tộc
|
9.28
|
8.60
|
KV3
|
|
|
|
27.16
|
Trúng tuyển
|
25
|
TC236N0240
|
TRỊNH ANH
|
KIỆT
|
Nam
|
25-04-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.60
|
9.00
|
KV2
|
0.25
|
|
|
28.45
|
Trúng tuyển
|
26
|
TC236N0175
|
NGUYỄN NHẬT GIANG
|
NAM
|
Nam
|
08-12-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.48
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.95
|
Trúng tuyển
|
27
|
TC236N0016
|
DƯƠNG QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
25-08-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 7
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.40
|
9.50
|
KV3
|
|
|
|
28.30
|
Trúng tuyển
|
28
|
TC236N0209
|
KHỔNG MINH HOÀNG
|
BÌNH
|
Nam
|
27-06-2011
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.35
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
27.70
|
Trúng tuyển
|
29
|
TC236N0189
|
TRẦN TUẤN
|
HƯNG
|
Nam
|
10-02-2008
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 6
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.35
|
9.00
|
KV2
|
0.25
|
UT2
|
1.00
|
28.70
|
Trúng tuyển
|
Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh
Giám đốc Học viện
PGS.TS. Lê Anh Tuấn
(đã ký)