|
|
Thông tin tuyển sinh |
Thứ năm, 21/11/2024 |
|
|
|
|
Danh sách thí sinh dự thi tuyển sinh sau đại học năm 2023
|
STT
|
Mã số
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
ngày tháng năm sinh
|
Nơi sinh
|
Quê quán
|
Ngành đăng ký dự thi
|
Dự kiến cán bộ hướng dẫn
|
Phiếu ĐK dự thi
|
Sơ yếu LL
|
Giấy khám SK
|
Bản sao Bằng
|
Bản sao Bảng điểm
|
Bản sao Giấy KS
|
Lý lịch KH
|
2 ảnh 3X4
|
Cấp độ A2/B1
|
ĐIỂM NGOẠI NGỮ
|
ĐK TIẾNG ANH
|
HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI THẠC SĨ
|
1
|
CH2023-01
|
Chu Thị Hồng Phúc
|
Nữ
|
13/02/2001
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
GS. TS Trần Thu Hà
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 4/6 ĐHHN
|
7.5/10
|
|
Đủ ĐK
|
2
|
CH2023-02
|
Bùi Quang Huy
|
Nam
|
3/24/1996
|
Hà Nội
|
Nam Định
|
Biểu diễn Piano
|
PGS.TS Nguyễn Huy Phương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHHN
|
4.0
|
|
Đủ ĐK
|
3
|
CH2023-03
|
Vũ Thành Trung
|
Nam
|
6/1920/01
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
PGS.TS Nguyễn Huy Phương
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 4.6 HVANND
|
6.0
|
Giấy chờ chứng chỉ, Đơn cam đoan
|
Đủ ĐK
|
4
|
CH2023-04
|
Nguyễn Thị Ngọc Thư
|
Nữ
|
07/08/2001
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
TS. Đào Trọng Tuyên
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
IELTS
|
6.0
|
|
Đủ ĐK
|
5
|
CH2023-05
|
Trần Hà Linh
|
Nữ
|
9/14/2001
|
Hà Nội
|
Thái Bình
|
Biểu diễn Piano
|
TS. Đào Trọng Tuyên
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
IELTS
|
7.0
|
|
Đủ ĐK
|
6
|
CH2023-06
|
Nguyễn Phúc Dương
|
Nam
|
02/10/1997
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Piano
|
TS. Đào Trọng Tuyên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 4/6 ĐHHN
|
7.5/10
|
|
Đủ ĐK
|
7
|
CH2023-07
|
Trần Minh Anh
|
Nam
|
3/30/1978
|
Hà Nội
|
Hà Nam
|
PPGDCNAN Piano
|
GS.TS. Trần Thu Hà
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHHN
|
4.5/10
|
|
Đủ ĐK
|
8
|
CH2023-08
|
Cà Thị Kim Chi
|
Nữ
|
10/16/1997
|
Bắc Cạn
|
Bắc Cạn
|
Biểu diễn diễn thanh nhạc
|
TS Nguyễn Thị Tân Nhàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHSP
|
5.0
|
|
Đủ ĐK
|
9
|
CH2023-09
|
Hồ Thị Kim Liên
|
Nữ
|
02/09/1997
|
Quảng Ngãi
|
Quảng Ngãi
|
Biểu diễn diễn thanh nhạc
|
TS. Nguyễn Thị Phương Nga
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHHN
|
4.5/10
|
|
Đủ ĐK
|
10
|
CH2023-10
|
Trần Ngọc Lâm
|
Nam
|
08/04/1990
|
Thái Nguyên
|
Hải Hưng (Hưng Yên)
|
Biểu diễn diễn thanh nhạc
|
TS. Nguyễn Thị Phương Nga
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHHN
|
4.0/10
|
|
Đủ ĐK
|
11
|
CH2023-11
|
Hà Thị Ngọc
|
Nữ
|
17/07/2001
|
Hải Dương
|
Hải Dương
|
Biểu diễn diễn thanh nhạc
|
TS. Đỗ Quốc Hưng
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHSPHN
|
4.0
|
|
Đủ ĐK
|
12
|
CH2023-12
|
Trương Bảo Trâm
|
Nữ
|
06/11/1996
|
Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
PPGDCNAN (Thanh nhạc)
|
PGS.TS. Nguyễn Bình Định
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHSPHN
|
4.5
|
|
Đủ ĐK
|
13
|
CH2023-13
|
Trần Văn Trường
|
Nam
|
24/10/1989
|
Hải Phòng
|
Nam Định
|
Biểu diễn Guitar
|
TS. Nguyễn Thị Hà
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHSPHN
|
4.50
|
|
Đủ ĐK
|
14
|
CH2023-14
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nữ
|
9/18/2002
|
Hà Tây
|
Hà Đông
|
Biểu diễn Guitar
|
TS Nguyễn Văn Phúc
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 4/6 ĐHNN-ĐHQG
|
7.0
|
|
Đủ ĐK
|
15
|
CH2023-15
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Nam
|
11/13/1984
|
Hà Nội
|
Hưng Yên
|
Biểu diễn Oboe
|
PGS.TS. Ngô Phương Đông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHSPHN
|
5.5
|
|
Đủ ĐK
|
16
|
CH2023-16
|
Phạm Quang Huy
|
Nam
|
6/20/1996
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Biểu diễn Accordeon
|
PGS.TS. Lưu Quang Minh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 4/6 ĐHHN
|
7.0/10
|
|
Đủ ĐK
|
17
|
CH2023-17
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nữ
|
5/16/2001
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
PPGDCNAN (Tranh)
|
GS.TS. Ngô Văn Thành
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHQG
|
4.5
|
|
Đủ ĐK
|
18
|
CH2023-18
|
Cao Minh Nhật
|
Nữ
|
01/07/1991
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Lý luận & PPDHAN
|
PGS.TS. Phạm Phương Hoa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
IELTS B2
|
6.5
|
|
Đủ ĐK
|
19
|
CH2023-19
|
Lê Thị Phương
|
Nữ
|
24/09/2001
|
Hà Nam
|
Hà Nam
|
Lý luận & PPDHAN
|
PGS.TS. Nguyễn Bình Định
|
x
|
x
|
x
|
Giấy chứng nhận TN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bậc 3/6 ĐHHN
|
5.0/10
|
|
Đủ ĐK
|
|
|
|
|
Các tin khác
|
Danh sách thí sinh đủ điều kiện xét tuyển Nghiên cứu sinh năm 2023
(17/08/2023) Thông báo tuyển sinh hệ đào tạo tài năng trình độ trung cấp và đại học năm học 2023-2024
(10/08/2023) Thông báo gia hạn thời gian thu hồ sơ tuyển sinh các cấp năm 2023
(17/06/2023) Thông báo tuyển sinh hệ đại học và hệ trung cấp chính quy năm 2023
(15/06/2023) Thông báo tuyển nghiên cứu sinh ngành Âm nhạc học năm 2023
(06/06/2023)
|
|
|
|
Quảng cáo
|