BẢNG ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH THẠC SĨ NĂM 2024
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
CHUYÊN NGÀNH DỰ THI
|
ĐIỂM CN
|
PIANO PT
|
ĐIỂM ĐÀN
|
ĐIỂM HÁT
|
ĐIỂM PVKNSP
|
ĐIỂM PTTP
|
GHI CHÚ
|
1
|
CH2024-01
|
VŨ DIỆU
|
ANH
|
Nữ
|
23/02/1995
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
9.2
|
8.0
|
|
|
|
8.5
|
|
2
|
CH2024-02
|
NGUYỄN MẠNH
|
THÁI
|
Nam
|
23/07/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
8.8
|
8.5
|
|
|
|
9.0
|
|
3
|
CH2024-03
|
NGÔ NGÂN
|
HÀ
|
Nữ
|
07/07/2002
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.3
|
|
|
|
|
7.0
|
|
4
|
CH2024-04
|
LƯU ĐÀM ANH
|
THÁI
|
Nam
|
02/10/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
8.7
|
|
|
|
|
9.0
|
|
5
|
CH2024-05
|
NGUYỄN KỲ
|
ANH
|
Nam
|
19/10/2000
|
Yên Bái
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
8.8
|
|
|
|
|
8.5
|
|
6
|
CH2024-06
|
NGUYỄN CHÂU THÙY
|
TRANG
|
Nữ
|
11/10/1989
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.0
|
|
|
|
|
7.5
|
|
7
|
CH2024-07
|
CỒ HUY
|
BẢO
|
Nam
|
03/04/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.0
|
|
|
|
|
8.0
|
|
8
|
CH2024-08
|
NGUYỄN THẾ
|
VINH
|
Nam
|
25/10/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.5
|
|
|
|
|
9.0
|
|
9
|
CH2024-09
|
ĐỖ THU
|
TRANG
|
Nữ
|
20/11/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.2
|
|
|
|
|
8.5
|
|
10
|
CH2024-10
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THÀNH
|
Nam
|
04/12/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
Xét uyển thẳng
|
|
|
|
|
Xét uyển thẳng
|
|
11
|
CH2024-11
|
TRỊNH THỊ LINH
|
CHI
|
Nữ
|
15/12/1996
|
Thanh Hóa
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
9.0
|
|
|
|
|
7.0
|
|
12
|
CH2024-12
|
NGUYỄN TRẦN
|
HIẾU
|
Nam
|
13/04/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
9.0
|
|
|
|
|
7.0
|
|
13
|
CH2024-13
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
LINH
|
Nữ
|
25/12/2000
|
Hà Nam
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
8.9
|
|
|
|
|
9.0
|
|
14
|
CH2024-14
|
NGUYỄN THỊ THẢO
|
NHI
|
Nữ
|
28/08/1998
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
8.9
|
|
|
|
|
8.5
|
|
15
|
CH2024-15
|
NGUYỄN HIỀN
|
LƯƠNG
|
Nữ
|
08/12/2001
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
9.0
|
|
|
|
|
8.5
|
|
16
|
CH2024-16
|
LÊ HẢI
|
HOÀNG
|
Nam
|
07/09/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Guitar
|
Xét uyển thẳng
|
|
|
|
|
Xét uyển thẳng
|
|
17
|
CH2024-17
|
NGUYỄN XUÂN
|
SƠN
|
Nam
|
13/11/1984
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Kèn Oboe
|
9.5
|
|
|
|
|
8.0
|
|
18
|
CH2024-19
|
ĐÀO NGUYỄN QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
25/03/2002
|
Bình Định
|
Kinh
|
Biểu diễn Violin
|
9.8
|
|
|
|
|
9.0
|
|
19
|
CH2024-18
|
ĐÀO DƯƠNG
|
KHÁNH
|
Nam
|
14/01/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
PPGDCNAN (Trombone)
|
9.7
|
|
|
|
8.0
|
8.0
|
|
20
|
CH2024-20
|
VŨ CẨM
|
TÚ
|
Nữ
|
16/01/2002
|
Hà Nội
|
Kinh
|
PPGDCNAN (Double Bass)
|
9.8
|
|
|
|
8.5
|
8.5
|
|
21
|
CH2024-21
|
LÊ QUỲNH
|
TRANG
|
Nữ
|
27/12/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
PPGDCNAN (Gõ dân tộc)
|
8.0
|
|
|
|
4.5
|
7.5
|
|
22
|
CH2024-22
|
TRẦN BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
06/10/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
PPGDCNAN (Tỳ bà)
|
9.0
|
|
|
|
8.0
|
7.0
|
|
23
|
CH2024-23
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
NGỌC
|
Nữ
|
31/08/1993
|
Hà Đông
|
Kinh
|
LL&PPDHAN
|
|
|
8.5
|
9.0
|
8.5
|
9.0
|
|