BẢNG ĐIỂM TUYỂN SINH THẠC SĨ NĂM 2022
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
CHUYÊN NGÀNH DỰ THI
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM PHÂN TÍCH AN
|
ĐIỂM KINH NGHIỆM SP
|
ĐIỂM PIANO PT
|
TRÌNH BÀY TP
|
TIẾNG ANH
|
GHI CHÚ
|
1
|
CH2022-01
|
VŨ DIỆU ANH
|
Nữ
|
23/02/1995
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
9.00
|
9.00
|
|
6.50
|
|
CC bậc 4 - điểm 6.5/10 - ĐHHN cấp
|
|
2
|
CH2022-02
|
HOÀNG PHƯƠNG DUNG
|
Nữ
|
25/01/1997
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
6.00
|
9.00
|
|
6.00
|
|
Giấy CN bậc 3 - điểm 5.5/10-ĐHHN cấp
|
|
3
|
CH2022-03
|
ĐẶNG MINH TRANG
|
Nữ
|
18/09/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
8.50
|
9.00
|
|
6.00
|
|
CC bậc 4 - điểm 6.0/10 - ĐHHN cấp
|
|
4
|
CH2022-04
|
MAI XUÂN HẢI
|
Nam
|
16/05/1990
|
Lạng Sơn
|
Kinh
|
Sáng tác
|
9.00
|
7.00
|
|
7.00
|
8.50
|
Giấy CN bậc 4 - điểm 6.5/10 - ĐHHN cấp
|
|
5
|
CH2022-05
|
PHẠM THANH VÂN
|
Nữ
|
20/09/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
8.70
|
9.00
|
|
|
|
CC Ielts - điểm 7.0/10
|
|
6
|
CH2022-06
|
NGUYỄN THỊ THANH HẢI
|
Nữ
|
01/01/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
8.50
|
8.50
|
|
|
|
CC bậc 4 - điểm 8.0/10 - ĐHHN cấp
|
|
7
|
CH2022-07
|
VŨ TUẤN TÀI
|
Nam
|
15/05/2000
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
8.00
|
7.00
|
|
|
|
CC bậc 3 - điểm 4.5/10 - ĐHHN cấp
|
|
8
|
CH2022-08
|
NGUYỄN NGUYỆT ÁNH MAI
|
Nữ
|
06/05/1995
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
6.00
|
7.00
|
|
|
|
Giấy CN bậc 3 - điểm 5.0/10 - ĐHHN cấp
|
CN thiếu bài
|
9
|
CH2022-09
|
LƯƠNG VIỆT TÚ
|
Nam
|
15/11/1998
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano Jazz
|
9.00
|
8.00
|
|
|
|
CC bậc 3 - điểm 4.5/10 - ĐHSPHN cấp
|
|
10
|
CH2022-10
|
LÂM HẢI ĐĂNG
|
Nam
|
07/10/1994
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Guitar
|
9.00
|
7.00
|
|
|
|
CC bậc 3 - điểm 4.0/10 - ĐHSPHN cấp
|
|
11
|
CH2022-11
|
ĐẶNG TRƯỜNG GIANG
|
Nam
|
03/03/1988
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Guitar
|
9.30
|
6.00
|
|
|
|
CC bậc 4 - điểm 7.0/10 - ĐHSPHN cấp
|
|
12
|
CH2022-12
|
CÀ THỊ KIM CHI
|
Nữ
|
16/10/1997
|
Bắc Cạn
|
Tày
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
7.50
|
7.00
|
|
|
|
Giấy CN bậc 3 - điểm 5.0/10 - ĐHSPHN cấp
|
|
13
|
CH2022-13
|
NGUYỄN THỊ HÀ MY
|
Nữ
|
20/04/1993
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
9.20
|
7.00
|
|
|
|
CC TOEFL - Điểm 87/120
|
|
14
|
CH2022-14
|
VŨ VĂN PHƯỚC
|
Nam
|
05/01/1993
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
9.00
|
8.50
|
|
|
|
CC bậc 3 - điểm 5.0/10 - ĐHSPHN cấp
|
|
15
|
CH2022-15
|
ĐỖ XUÂN BẮC
|
Nam
|
16/06/1989
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Biểu diễn Clarinet
|
8.80
|
7.00
|
|
|
|
CC bậc 3 - điểm 4.5/10 - ĐHSPHN cấp
|
|
16
|
CH2022-16
|
LÊ QUỲNH TRANG
|
Nữ
|
16/01/1996
|
Hà Nội
|
Kinh
|
PPGDCNAN Piano
|
8.00
|
8.50
|
9.00
|
|
|
CC IELTS - điểm 6.5/10
|
|
17
|
CH2022-17
|
PHẠM HUYỀN GIÁNG NGỌC
|
Nữ
|
13/11/1999
|
Hà Nội
|
Kinh
|
PPGDCNAN Thanh nhạc
|
9.00
|
9.00
|
8.00
|
|
|
CC bậc 3 - điểm 5.0/10 - ĐHSPHN cấp
|
|
18
|
CH2022-18
|
NGUYỄN HOÀNG TÙNG
|
Nam
|
22/09/1979
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
PPGDCNAN Thanh nhạc
|
9.50
|
7.50
|
8.50
|
|
|
CC TOEFL - Điểm 63/120
|
|
19
|
CH2022-19
|
NGUYỄN DUY PHÚC
|
Nam
|
01/05/1997
|
Vĩnh Phú
|
Kinh
|
PPGDCNAN Thanh nhạc
|
8.00
|
8.00
|
8.50
|
|
|
CC IELTS - điểm 5.5/10
|
|
20
|
CH2022-20
|
NGUYỄN THỊ TRUNG
|
Nữ
|
01/01/1997
|
Thanh Hóa
|
Kinh
|
PPGDCNAN Đàn Bầu
|
8.80
|
8.50
|
8.20
|
|
|
CC bậc 3 - điểm 4.5/10 - ĐHSPHN cấp
|
|
21
|
CH2022-21
|
NGÔ VŨ HẠNH TRANG
|
Nữ
|
13/05/1998
|
Hà Nội
|
Kinh
|
LL&PPDHAN
|
8.00
|
8.50
|
8.50
|
|
|
CC bậc 3 - điểm 5.5/10 - ĐH Thương mại cấp
|
|