KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - ĐỢT 1 NĂM 2023
(Theo Quyết định số 627/QĐ-HVANQGVN-TS ký ngày 09/8/2023 của Giám đốc Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
HỘ KHẨU
|
DÂN TỘC/QUỐC TỊCH
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM KTANTH
|
ĐIỂM PIANO PT
|
ĐIỂM VĂN
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM KHU VỰC
|
ƯU TIÊN
|
ĐIỂM ƯU TIÊN
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
ĐH230028
|
NGUYỄN TRÍ
|
ĐỨC
|
Nam
|
11-05-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Nhật Bản
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
9.17
|
9.38
|
|
7.20
|
KV3
|
|
|
|
27.71
|
Trúng tuyển
|
2
|
ĐH230169
|
ĐẶNG CHÂU
|
ANH
|
Nữ
|
28-03-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
9.17
|
8.60
|
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
26.93
|
Trúng tuyển
|
3
|
ĐH230084
|
LƯU PHƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
17-07-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
9.07
|
9.38
|
|
8.70
|
KV3
|
|
|
|
27.51
|
Trúng tuyển
|
4
|
ĐH230099
|
ĐÀO PHÚC ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
11-08-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.90
|
9.10
|
|
8.60
|
KV3
|
|
|
|
26.90
|
Trúng tuyển
|
5
|
ĐH230008
|
NGHIÊM HÀ
|
VY
|
Nữ
|
25-11-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.83
|
8.88
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
26.54
|
Trúng tuyển
|
6
|
ĐH230114
|
PHẠM QUANG
|
DUY
|
Nam
|
24-07-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.80
|
9.20
|
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
26.80
|
Trúng tuyển
|
7
|
ĐH230048
|
VŨ NGỌC TRANG
|
LINH
|
Nữ
|
28-06-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.80
|
6.88
|
|
8.70
|
KV3
|
|
|
|
24.48
|
Trúng tuyển
|
8
|
ĐH230029
|
NGUYỄN MINH
|
QUANG
|
Nam
|
21-03-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.73
|
7.90
|
|
5.25
|
KV3
|
|
|
|
25.37
|
Trúng tuyển
|
9
|
ĐH230082
|
PHẠM THUỲ
|
LINH
|
Nữ
|
21-07-2004
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.73
|
9.33
|
|
8.40
|
KV3
|
|
|
|
26.79
|
Trúng tuyển
|
10
|
ĐH230106
|
TRƯƠNG BẢO
|
CHÂU
|
Nữ
|
01-07-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.70
|
8.28
|
|
7.70
|
KV2
|
0.14
|
|
|
25.82
|
Trúng tuyển
|
11
|
ĐH230090
|
ĐẶNG THUỲ
|
LINH
|
Nữ
|
28-11-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.67
|
8.95
|
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
26.28
|
Trúng tuyển
|
12
|
ĐH230049
|
TRẦN YẾN
|
THI
|
Nữ
|
28-10-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
8.53
|
8.98
|
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
26.04
|
Trúng tuyển
|
13
|
ĐH230154
|
NGUYỄN HÀ
|
ANH
|
Nữ
|
07-01-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.50
|
6.70
|
|
7.75
|
KV3
|
|
|
|
23.70
|
Trúng tuyển
|
14
|
ĐH230071
|
ĐINH VŨ KỲ
|
NAM
|
Nam
|
08-09-2004
|
Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
Tày
|
THPT
|
Piano
|
Piano
|
8.43
|
8.65
|
|
6.40
|
KV2
|
0.15
|
|
|
25.67
|
Trúng tuyển
|
15
|
ĐH230183
|
NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG
|
NHI
|
Nữ
|
04-02-2005
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Violin
|
9.33
|
7.40
|
|
8.80
|
KV3
|
|
|
|
26.07
|
Trúng tuyển
|
16
|
ĐH230167
|
ĐỖ HUỆ
|
LINH
|
Nữ
|
21-01-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Violin
|
8.80
|
8.23
|
|
8.30
|
KV3
|
|
|
|
25.83
|
Trúng tuyển
|
17
|
ĐH230095
|
QUÁCH MINH
|
KHUÊ
|
Nữ
|
12-02-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Cello
|
9.50
|
8.03
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
27.03
|
Trúng tuyển
|
18
|
ĐH230172
|
LÊ YẾN
|
THY
|
Nữ
|
03-12-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Cello
|
9.50
|
9.25
|
|
9.00
|
KV3
|
|
|
|
28.25
|
Trúng tuyển
|
19
|
ĐH230097
|
MA QUỲNH
|
CHI
|
Nữ
|
17-04-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Tày
|
Lớp 12
|
Dây
|
Cello
|
9.33
|
8.83
|
|
8.20
|
KV3
|
|
UT2
|
0.33
|
27.83
|
Trúng tuyển
|
20
|
ĐH230127
|
LÝ CẨM
|
TÚ
|
Nữ
|
06-09-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Dây
|
Viola
|
9.07
|
7.30
|
|
7.30
|
KV3
|
|
|
|
25.43
|
Trúng tuyển
|
21
|
ĐH230037
|
PHÙNG THỊ NGỌC
|
CHI
|
Nữ
|
18-01-2006
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Dây
|
Viola
|
9.00
|
8.95
|
|
8.60
|
KV3
|
|
|
|
26.95
|
Trúng tuyển
|
22
|
ĐH230062
|
VĂN THÀNH
|
LONG
|
Nam
|
19-11-2004
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Clarinet
|
10.00
|
7.05
|
|
6.75
|
KV3
|
|
|
|
27.05
|
Trúng tuyển
|
23
|
ĐH230093
|
NGUYỄN HẢI
|
PHONG
|
Nam
|
23-09-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Clarinet
|
9.40
|
7.10
|
|
6.80
|
KV3
|
|
|
|
25.90
|
Trúng tuyển
|
24
|
ĐH230160
|
VŨ TUẤN
|
NAM
|
Nam
|
29-09-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Kèn Gõ
|
Horn
|
10.00
|
9.55
|
|
7.10
|
KV3
|
|
|
|
29.55
|
Trúng tuyển
|
25
|
ĐH230061
|
UÔNG ANH
|
PHƯỚC
|
Nam
|
02-02-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Trombone
|
9.60
|
7.00
|
|
5.25
|
KV3
|
|
|
|
26.20
|
Trúng tuyển
|
26
|
ĐH230146
|
BÙI QUANG
|
HIỆP
|
Nam
|
08-06-1998
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Kèn Gõ
|
Bassoon
|
8.80
|
7.08
|
|
5.50
|
KV3
|
|
|
|
24.68
|
Trúng tuyển
|
27
|
ĐH230016
|
HẠ MẠNH
|
ĐỨC
|
Nam
|
09-01-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
AGO
|
Guitar
|
9.80
|
9.58
|
|
8.50
|
KV3
|
|
|
|
29.18
|
Trúng tuyển
|
28
|
ĐH230150
|
BÙI NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
27-06-2002
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.70
|
7.30
|
|
7.70
|
KV3
|
|
|
|
26.70
|
Trúng tuyển
|
29
|
ĐH230075
|
ĐOÀN TIẾN
|
ĐẠT
|
Nam
|
11-11-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.60
|
7.28
|
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
26.48
|
Trúng tuyển
|
30
|
ĐH230098
|
VŨ THANH
|
VÂN
|
Nữ
|
17-10-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.60
|
7.40
|
|
7.25
|
KV3
|
|
|
|
26.60
|
Trúng tuyển
|
31
|
ĐH230032
|
TRẦN PHƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
10-01-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Guitar
|
9.60
|
8.15
|
|
7.30
|
KV3
|
|
|
|
27.35
|
Trúng tuyển
|
32
|
ĐH230044
|
NGỌ QUỐC
|
ĐẠT
|
Nam
|
10-02-1990
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
Kinh
|
THPT, ĐHBK
|
AGO
|
Guitar
|
9.40
|
7.38
|
|
5.00
|
KV2-NT
|
0.26
|
|
|
26.43
|
Trúng tuyển
|
33
|
ĐH230050
|
ĐẬU NGỌC
|
VINH
|
Nam
|
17-06-2004
|
Sơn La
|
Sơn La
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Organ
|
9.27
|
8.50
|
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
27.03
|
Trúng tuyển
|
34
|
ĐH230072
|
VŨ MINH
|
HẰNG
|
Nữ
|
08-02-2005
|
Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
Lớp 12
|
AGO
|
Organ
|
9.07
|
7.55
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
25.68
|
Trúng tuyển
|
35
|
ĐH230086
|
QUẢN KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
08-12-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
AGO
|
Organ
|
8.80
|
9.33
|
|
8.25
|
KV3
|
|
|
|
26.93
|
Trúng tuyển
|
36
|
ĐH230033
|
PHÙNG LÊ QUANG
|
MẠNH
|
Nam
|
15-03-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
AGO
|
Organ
|
8.67
|
8.43
|
|
6.90
|
KV3
|
|
|
|
25.76
|
Trúng tuyển
|
37
|
ĐH230051
|
TRẦN HỒNG
|
PHÚC
|
Nữ
|
17-06-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn 36 dây
|
9.25
|
8.88
|
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
27.38
|
Trúng tuyển
|
38
|
ĐH230122
|
TRẦN THỊ THẢO
|
HIỀN
|
Nữ
|
18-11-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.68
|
6.63
|
|
7.10
|
KV3
|
|
|
|
25.98
|
Trúng tuyển
|
39
|
ĐH230011
|
PHẠM MINH
|
TUẤN
|
Nam
|
12-01-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.48
|
8.63
|
|
8.20
|
KV2
|
0.08
|
|
|
27.66
|
Trúng tuyển
|
40
|
ĐH230042
|
TRỊNH PHAN
|
HIỂN
|
Nam
|
07-05-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.40
|
5.95
|
|
7.10
|
KV3
|
|
|
|
24.75
|
Trúng tuyển
|
41
|
ĐH230170
|
VŨ TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
02-07-2001
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
9.30
|
5.05
|
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
23.65
|
Trúng tuyển
|
42
|
ĐH230148
|
ĐÀO HƯƠNG
|
GIANG
|
Nữ
|
26-08-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
8.53
|
6.13
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
23.18
|
Trúng tuyển
|
43
|
ĐH230121
|
ĐOÀN VŨ
|
TUÂN
|
Nam
|
11-07-2002
|
Thái Bình
|
Thái Bình
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.53
|
6.53
|
|
7.20
|
KV3
|
|
|
|
25.58
|
Trúng tuyển
|
44
|
ĐH230064
|
NGUYỄN ANH
|
ĐỨC
|
Nam
|
06-07-2001
|
Lâm Đồng
|
Lâm Đồng
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Nguyệt
|
9.50
|
6.13
|
|
6.30
|
KV1
|
0.49
|
|
|
25.61
|
Trúng tuyển
|
45
|
ĐH230157
|
ĐÀO TRẦN YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
26-01-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.60
|
8.50
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
27.70
|
Trúng tuyển
|
46
|
ĐH230101
|
HUỲNH BẢO
|
VÂN
|
Nữ
|
19-09-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.40
|
5.23
|
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
24.03
|
Trúng tuyển
|
47
|
ĐH230123
|
ĐỖ TUẤN
|
KIỆT
|
Nam
|
10-07-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Nhị
|
9.15
|
7.28
|
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.58
|
Trúng tuyển
|
48
|
ĐH230022
|
NGUYỄN MINH
|
HUYỀN
|
Nữ
|
14-10-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.45
|
8.63
|
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
27.53
|
Trúng tuyển
|
49
|
ĐH230174
|
TRẦN PHƯƠNG
|
LINH
|
Nữ
|
13-02-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
9.25
|
7.20
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
25.70
|
Trúng tuyển
|
50
|
ĐH230057
|
NGUYỄN MINH
|
ÁNH
|
Nữ
|
19-12-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.40
|
5.15
|
|
7.60
|
KV3
|
|
|
|
23.95
|
Trúng tuyển
|
51
|
ĐH230054
|
PHẠM NGỌC
|
BÍCH
|
Nữ
|
30-12-2002
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.30
|
5.88
|
|
6.75
|
KV3
|
|
|
|
24.48
|
Trúng tuyển
|
52
|
ĐH230129
|
NGUYỄN THẢO
|
HIỀN
|
Nữ
|
03-12-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Tỳ Bà
|
9.20
|
6.43
|
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
24.83
|
Trúng tuyển
|
53
|
ĐH230036
|
ĐẶNG TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
23-10-2001
|
Hưng Yên
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.53
|
7.15
|
|
7.10
|
KV2-NT
|
0.25
|
|
|
26.45
|
Trúng tuyển
|
54
|
ĐH230133
|
NGÔ CHÂU
|
ANH
|
Nữ
|
16-01-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.50
|
5.95
|
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
24.95
|
Trúng tuyển
|
55
|
ĐH230060
|
LƯƠNG THU
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
10-03-2002
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Sáo Trúc
|
9.10
|
5.98
|
|
6.90
|
KV3
|
|
|
|
24.18
|
Trúng tuyển
|
56
|
ĐH230035
|
HOÀNG
|
CHÂU
|
Nam
|
04-12-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Gõ Jazz
|
9.80
|
6.80
|
|
7.60
|
KV3
|
|
|
|
26.40
|
Trúng tuyển
|
57
|
ĐH230074
|
TRẦN NGỌC
|
MINH
|
Nam
|
02-09-1997
|
Lào Cai
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Gõ Jazz
|
9.20
|
6.75
|
|
5.80
|
KV1
|
0.49
|
|
|
25.64
|
Trúng tuyển
|
58
|
ĐH230124
|
ĐỖ VĂN
|
VIỆT
|
Nam
|
21-07-2000
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Guitar Jazz
|
9.50
|
6.53
|
|
6.40
|
KV3
|
|
|
|
25.53
|
Trúng tuyển
|
59
|
ĐH230108
|
TRỊNH LAM
|
SA
|
Nam
|
19-08-2005
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Jazz
|
Guitar Jazz
|
8.80
|
9.08
|
|
7.30
|
KV3
|
|
|
|
26.68
|
Trúng tuyển
|
60
|
ĐH230102
|
BÙI QUÝ
|
AN
|
Nam
|
18-03-2003
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
9.30
|
9.05
|
|
8.40
|
KV3
|
|
|
|
27.65
|
Trúng tuyển
|
61
|
ĐH230080
|
LÊ NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
27-01-2004
|
Thái Bình
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
9.20
|
7.80
|
|
6.90
|
KV3
|
|
|
|
26.20
|
Trúng tuyển
|
62
|
ĐH230081
|
MẠC ĐỨC
|
THỊNH
|
Nam
|
27-10-2004
|
Phú Thọ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
9.10
|
8.15
|
|
6.80
|
KV3
|
|
|
|
26.35
|
Trúng tuyển
|
63
|
ĐH230053
|
NGUYỄN ĐÀO XUÂN
|
PHƯỚC
|
Nam
|
17-10-2002
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Jazz
|
Piano Jazz
|
9.00
|
7.23
|
|
6.60
|
KV3
|
|
|
|
25.23
|
Trúng tuyển
|
64
|
ĐH230018
|
ĐỖ ĐỨC
|
CHUNG
|
Nam
|
18-07-1992
|
Nam Định
|
Nam Định
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
CHHX
|
8.00
|
7.55
|
7.50
|
5.90
|
KV2-NT
|
0.43
|
|
|
23.98
|
Trúng tuyển
|
65
|
ĐH230056
|
NGUYỄN VIỆT
|
ANH
|
Nam
|
02-05-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Sáng tác
|
9.10
|
8.23
|
7.00
|
6.90
|
KV3
|
|
|
|
26.43
|
Trúng tuyển
|
66
|
ĐH230132
|
NGUYỄN HỒNG
|
ANH
|
Nam
|
02-07-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Sáng tác
|
9.05
|
9.28
|
6.00
|
7.50
|
KV3
|
|
|
|
27.38
|
Trúng tuyển
|
67
|
ĐH230043
|
PHAN LÊ
|
HOÀNG
|
Nam
|
18-10-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.55
|
8.13
|
5.00
|
7.30
|
KV3
|
|
|
|
25.23
|
Trúng tuyển
|
68
|
ĐH230025
|
PHẠM MINH
|
ANH
|
Nữ
|
07-10-2001
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Sáng tác
|
8.50
|
8.15
|
7.80
|
7.80
|
KV3
|
|
|
|
25.15
|
Trúng tuyển
|
69
|
ĐH230117
|
TRƯƠNG THỊ MAI
|
ANH
|
Nữ
|
09-06-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
9.60
|
8.05
|
5.50
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
27.25
|
Trúng tuyển
|
70
|
ĐH230087
|
NGUYỄN TÙNG
|
LÂM
|
Nam
|
16-10-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
9.50
|
9.75
|
9.00
|
8.10
|
KV3
|
|
|
|
28.75
|
Trúng tuyển
|
71
|
ĐH230034
|
KIỀU GIA
|
LINH
|
Nữ
|
22-11-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
9.50
|
9.55
|
7.00
|
8.10
|
KV3
|
|
|
|
28.55
|
Trúng tuyển
|
72
|
ĐH230111
|
NGUYỄN HÀ
|
MAI
|
Nữ
|
12-10-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
9.20
|
8.98
|
7.25
|
7.90
|
KV3
|
|
|
|
27.38
|
Trúng tuyển
|
73
|
ĐH230115
|
MAI KIM
|
NGÂN
|
Nữ
|
20-12-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
9.00
|
8.40
|
7.50
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
26.40
|
Trúng tuyển
|
74
|
ĐH230119
|
ĐÀO TÂM
|
TRANG
|
Nữ
|
04-06-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
9.00
|
9.58
|
7.00
|
6.50
|
KV3
|
|
|
|
27.58
|
Trúng tuyển
|
75
|
ĐH230002
|
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
|
UYÊN
|
Nữ
|
02-08-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
9.00
|
9.15
|
6.50
|
8.40
|
KV3
|
|
|
|
27.15
|
Trúng tuyển
|
76
|
ĐH230128
|
PHẠM THỊ HUYỀN
|
MAI
|
Nữ
|
06-12-2004
|
Hà Nam
|
Hà Nam
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
8.80
|
8.75
|
5.00
|
5.50
|
KV3
|
|
|
|
26.35
|
Trúng tuyển
|
77
|
ĐH230110
|
ĐINH KHÁNH
|
VI
|
Nữ
|
05-03-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
SCA
|
Âm nhạc học
|
8.80
|
8.55
|
8.00
|
8.70
|
KV3
|
|
|
|
26.15
|
Trúng tuyển
|
78
|
ĐH230079
|
VŨ TẤN
|
ĐẠT
|
Nam
|
20-10-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.23
|
7.78
|
|
8.20
|
KV3
|
|
|
|
26.24
|
Trúng tuyển
|
79
|
ĐH230055
|
NGUYỄN TUẤN
|
ANH
|
Nam
|
02-05-2000
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.17
|
8.48
|
|
7.40
|
KV2-NT
|
0.21
|
|
|
27.02
|
Trúng tuyển
|
80
|
ĐH230005
|
NGUYỄN LÊ HUYỀN
|
ĐAN
|
Nữ
|
19-09-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.17
|
8.28
|
|
8.25
|
KV3
|
|
|
|
26.61
|
Trúng tuyển
|
81
|
ĐH230171
|
TẠ TRANG
|
NHUNG
|
Nữ
|
17-11-2002
|
Bắc Ninh
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.17
|
8.23
|
|
7.70
|
KV3
|
|
|
|
26.56
|
Trúng tuyển
|
82
|
ĐH230149
|
NGUYỄN NGỌC
|
THÙY
|
Nữ
|
07-05-2004
|
Quảng Bình
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.10
|
6.80
|
|
7.00
|
KV3
|
|
|
|
25.00
|
Trúng tuyển
|
83
|
ĐH230147
|
ĐẶNG NGỌC
|
ANH
|
Nữ
|
24-10-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
8.90
|
|
8.70
|
KV2
|
0.10
|
|
|
27.00
|
Trúng tuyển
|
84
|
ĐH230164
|
NGUYỄN LƯU HOÀNG
|
ANH
|
Nam
|
11-05-1999
|
Lạng Sơn
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
6.28
|
|
6.40
|
KV3
|
|
|
|
24.28
|
Trúng tuyển
|
85
|
ĐH230141
|
THÁI THỊ
|
HUỆ
|
Nữ
|
06-09-1999
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
9.53
|
|
7.50
|
KV2-NT
|
0.17
|
|
|
27.69
|
Trúng tuyển
|
86
|
ĐH230068
|
ĐỖ BÁ HOÀNG
|
NAM
|
Nam
|
24-12-2001
|
Lào Cai
|
Lào Cai
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
6.70
|
|
6.80
|
KV1
|
0.53
|
|
|
25.23
|
Trúng tuyển
|
87
|
ĐH230153
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
NGỌC
|
Nữ
|
17-09-2004
|
Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
7.10
|
|
8.60
|
KV3
|
|
|
|
25.10
|
Trúng tuyển
|
88
|
ĐH230158
|
NGUYỄN NGỌC LONG
|
NHẬT
|
Nam
|
22-02-2001
|
Hà Nam
|
Hà Nam
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
5.80
|
|
5.25
|
KV2-NT
|
0.41
|
|
|
24.21
|
Trúng tuyển
|
89
|
ĐH230021
|
PHẠM THỊ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
18-02-2003
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
6.00
|
|
8.50
|
KV2-NT
|
0.40
|
|
|
24.40
|
Trúng tuyển
|
90
|
ĐH230085
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
27-02-2004
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
6.25
|
|
8.25
|
KV3
|
|
|
|
24.25
|
Trúng tuyển
|
91
|
ĐH230109
|
PHAN NGUYỆT
|
QUỲNH
|
Nữ
|
14-06-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
6.03
|
|
9.25
|
KV3
|
|
|
|
24.03
|
Trúng tuyển
|
92
|
ĐH230046
|
ĐỖ VĂN
|
TUẤN
|
Nam
|
04-02-2000
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
9.00
|
6.40
|
|
6.00
|
KV2
|
0.19
|
|
|
24.59
|
Trúng tuyển
|
93
|
ĐH230004
|
HOÀNG KHÁNH
|
LINH
|
Nữ
|
12-04-2005
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
8.20
|
|
8.80
|
KV3
|
|
|
|
26.07
|
Trúng tuyển
|
94
|
ĐH230077
|
TRẦN BẢO
|
QUỐC
|
Nam
|
26-02-2003
|
Thái Bình
|
Thái Bình
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
5.50
|
|
7.80
|
KV2
|
0.22
|
|
|
23.59
|
Trúng tuyển
|
95
|
ĐH230125
|
ĐẶNG ANH
|
TUẤN
|
Nam
|
18-08-1993
|
Nam Định
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.93
|
6.50
|
|
7.60
|
KV3
|
|
|
|
24.37
|
Trúng tuyển
|
96
|
ĐH230126
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
ANH
|
Nữ
|
19-11-2003
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.87
|
6.58
|
|
8.10
|
KV2
|
0.19
|
|
|
24.50
|
Trúng tuyển
|
97
|
ĐH230155
|
LÊ THỊ CẨM
|
TÚ
|
Nữ
|
11-05-1998
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.87
|
6.63
|
|
6.40
|
KV1
|
0.56
|
|
|
24.92
|
Trúng tuyển
|
98
|
ĐH230135
|
QUÁCH NHẬT
|
MINH
|
Nam
|
28-09-2002
|
Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
Mường
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
5.25
|
|
6.90
|
KV1
|
0.72
|
UT1
|
1.91
|
25.47
|
Trúng tuyển
|
99
|
ĐH230143
|
HÀ QUỲNH
|
NHƯ
|
Nữ
|
03-09-2004
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
9.23
|
|
7.25
|
KV3
|
|
|
|
26.83
|
Trúng tuyển
|
100
|
ĐH230104
|
NGUYỄN HOÀNG
|
YẾN
|
Nữ
|
28-06-2003
|
Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.80
|
6.60
|
|
7.50
|
KV2
|
0.19
|
|
|
24.39
|
Trúng tuyển
|
101
|
ĐH230138
|
BÌ HUYỀN
|
LINH
|
Nữ
|
27-05-2005
|
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.77
|
7.73
|
|
7.30
|
KV3
|
|
|
|
25.26
|
Trúng tuyển
|
102
|
ĐH230096
|
LƯƠNG THỊ NGỌC
|
BÍCH
|
Nữ
|
29-11-2001
|
Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
7.38
|
|
8.40
|
KV2
|
0.17
|
|
|
24.95
|
Trúng tuyển
|
103
|
ĐH230089
|
HOÀNG DIỆU
|
CHÂU
|
Nữ
|
03-10-2005
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
8.45
|
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
25.85
|
Trúng tuyển
|
104
|
ĐH230105
|
NGUYỄN NHƯ
|
QUỲNH
|
Nữ
|
23-01-2005
|
Thái Nguyên
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.70
|
5.63
|
|
8.00
|
KV1
|
0.70
|
|
|
23.72
|
Trúng tuyển
|
105
|
ĐH230065
|
NGUYỄN THỊ
|
AN
|
Nữ
|
06-04-2002
|
Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.67
|
7.85
|
|
5.00
|
KV2
|
0.16
|
|
|
25.34
|
Trúng tuyển
|
106
|
ĐH230067
|
TRẦN GIA
|
BÁCH
|
Nam
|
09-06-2002
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.13
|
|
8.00
|
KV3
|
|
|
|
25.13
|
Trúng tuyển
|
107
|
ĐH230001
|
TRẦN LỆ CHÂU
|
GIANG
|
Nữ
|
18-08-2004
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.98
|
|
7.40
|
KV3
|
|
|
|
25.98
|
Trúng tuyển
|
108
|
ĐH230136
|
DOÃN HỒNG
|
HÀ
|
Nữ
|
20-01-2004
|
Hà Nam
|
Hà Nam
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.98
|
|
7.25
|
KV3
|
|
|
|
25.98
|
Trúng tuyển
|
109
|
ĐH230070
|
HOÀNG PHƯƠNG
|
NAM
|
Nam
|
04-11-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
5.30
|
|
6.60
|
KV3
|
|
|
|
22.30
|
Trúng tuyển
|
110
|
ĐH230088
|
LÊ THỊ
|
NGÂN
|
Nữ
|
02-11-2005
|
Nghệ An
|
Nghệ An
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
7.73
|
|
8.10
|
KV3
|
|
|
|
24.73
|
Trúng tuyển
|
111
|
ĐH230118
|
LÂM YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
18-06-2005
|
Tuyên Quang
|
Tuyên Quang
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
5.23
|
|
7.90
|
KV1
|
0.75
|
|
|
22.98
|
Trúng tuyển
|
112
|
ĐH230019
|
LÊ
|
PHÁC
|
Nam
|
09-01-2000
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
8.40
|
|
5.90
|
KV3
|
|
|
|
25.40
|
Trúng tuyển
|
113
|
ĐH230091
|
LƯU THỊ HƯƠNG
|
THẢO
|
Nữ
|
01-03-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.95
|
|
8.40
|
KV3
|
|
|
|
23.95
|
Trúng tuyển
|
114
|
ĐH230052
|
NGUYỄN THỊ
|
THU
|
Nữ
|
26-01-2002
|
Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
Kinh
|
THPT
|
Thanh nhạc
|
Thanh nhạc
|
8.50
|
6.73
|
|
8.25
|
KV2-NT
|
0.42
|
|
|
24.14
|
Trúng tuyển
|
DANH SÁCH XÉT TUYỂN THẲNG HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
HỘ KHẨU
|
DẬN TỘC
|
VĂN HÓA
|
KHOA
|
CHUYÊN NGÀNH
|
ĐIỂM VĂN
|
KHU VỰC
|
ĐIỂM TỔNG
|
KẾT QUẢ
|
1
|
ĐH230175
|
PHÙNG THỊ HIỀN
|
TRANG
|
Nữ
|
22-11-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
7.50
|
KV3
|
|
Xét tuyển thẳng
|
2
|
ĐH230166
|
ĐẶNG THÁI
|
VŨ
|
Nam
|
28-03-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
Piano
|
Piano
|
7.90
|
KV3
|
|
Xét tuyển thẳng
|
3
|
ĐH230145
|
ĐẶNG THU
|
TRANG
|
Nữ
|
09-02-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Bầu
|
7.50
|
KV3
|
|
Xét tuyển thẳng
|
4
|
ĐH230137
|
TRẦN HỒNG
|
HẠNH
|
Nữ
|
19-05-2005
|
Hà Nội
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Lớp 12
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
8.50
|
KV3
|
|
Xét tuyển thẳng
|
5
|
ĐH230152
|
ĐÀO THU
|
HIỀN
|
Nữ
|
09-07-2003
|
Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
Kinh
|
THPT
|
ANTT
|
Đàn Tranh
|
7.00
|
KV3
|
|
Xét tuyển thẳng
|
Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh
Giám đốc Học viện
PGS.TS. Lê Anh Tuấn
(đã ký)