DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO HỌC VÀ NGHIÊN CỨU SINH NĂM 2023
1. DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO HỌC: (Kèm theo Quyết định số 732/QĐ-HVANQGVN ký ngày 06 tháng 09 năm 2023 của Giám đốc HVANQGVN)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
C/NGÀNH DỰ THI
|
ĐIỂM C/NGÀNH
|
ĐIỂM PTTP
|
ĐIỂM ĐÀN
|
ĐIỂM HÁT
|
ĐIỂM PVKNSP
|
KẾT QUẢ
|
GHI CHÚ
|
1
|
CH2023-01
|
CHU THỊ HỒNG
|
PHÚC
|
Nữ
|
13/02/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
|
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
Xét tuyển thẳng
|
2
|
CH2023-02
|
BÙI QUANG
|
HUY
|
Nam
|
24/03/1996
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
8.3
|
9.0
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
3
|
CH2023-03
|
VŨ THÀNH
|
TRUNG
|
Nam
|
19/06/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.3
|
8.5
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
4
|
CH2023-04
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
THƯ
|
Nữ
|
07/08/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.4
|
9.5
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
5
|
CH2023-05
|
TRẦN HÀ
|
LINH
|
Nữ
|
14/09/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.4
|
9.5
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
6
|
CH2023-06
|
NGUYỄN PHÚC
|
DƯƠNG
|
Nam
|
02/10/1997
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Piano
|
9.2
|
8.0
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
7
|
CH2023-08
|
CÀ THỊ KIM
|
CHI
|
Nữ
|
16/10/1997
|
Bắc Kạn
|
Tày
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
8.8
|
7.0
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
8
|
CH2023-09
|
HỒ THỊ KIM
|
LIÊN
|
Nữ
|
02/09/1997
|
Quảng Ngãi
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
8.8
|
9.5
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
9
|
CH2023-10
|
TRẦN NGỌC
|
LÂM
|
Nam
|
08/04/1990
|
Thái Nguyên
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
8.7
|
9.5
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
10
|
CH2023-11
|
HÀ THỊ
|
NGỌC
|
Nữ
|
17/07/2001
|
Hải Dương
|
Kinh
|
Biểu diễn Thanh nhạc
|
8.8
|
8.0
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
11
|
CH2023-14
|
NGUYỄN THANH
|
THẢO
|
Nữ
|
18/09/2002
|
Hà Tây
|
Kinh
|
Biểu diễn Guitar
|
9.8
|
8.5
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
12
|
CH2023-16
|
PHẠM QUANG
|
HUY
|
Nam
|
20/06/1996
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Biểu diễn Accordeon
|
9.3
|
9.0
|
|
|
|
Trúng tuyển
|
|
13
|
CH2023-18
|
NGUYỄN THỊ
|
THÚY
|
Nữ
|
16/05/2001
|
Hà Nội
|
Kinh
|
PPGDCNAN
(Tranh)
|
9.8
|
8.0
|
|
|
8.5
|
Trúng tuyển
|
|
14
|
CH2023-12
|
TRƯƠNG BẢO
|
TRÂM
|
Nữ
|
06/11/1996
|
Thái Nguyên
|
Sán Dìu
|
PPGDCNAN (Thanh nhạc)
|
8.6
|
9.5
|
|
|
9.2
|
Trúng tuyển
|
|
15
|
CH2023-07
|
TRẦN MINH
|
ANH
|
Nam
|
30/03/1978
|
Hà Nội
|
Kinh
|
PPGDCNAN Piano
|
8.2
|
9.0
|
|
|
9.0
|
Trúng tuyển
|
|
16
|
CH2023-19
|
CAO MINH
|
NHẬT
|
Nữ
|
01/07/1991
|
Hà Nội
|
Kinh
|
LL&PPDHAN
|
|
8.5
|
9.0
|
8.8
|
9.5
|
Trúng tuyển
|
|
17
|
CH2023-20
|
LÊ THỊ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
24/09/2001
|
Hà Nam
|
Kinh
|
LL&PPDHAN
|
|
9.5
|
8.7
|
9.0
|
8.5
|
Trúng tuyển
|
|
2. DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGHIÊN CỨU SINH: (Kèm theo Quyết định số 733/QĐ-HVANQGVN ký ngày 06 tháng 09 năm 2023 của Giám đốc HVANQGVN)
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
DÂN TỘC
|
CHUYÊN NGÀNH DỰ THI
|
TỔNG ĐIỂM
|
KẾT QUẢ
|
1
|
TS2023-01
|
ĐỒNG LAN
|
ANH
|
Nữ
|
14/10/1975
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
73.0
|
Trúng tuyển
|
2
|
TS2023-02
|
BÙI THỊ LAN
|
ANH
|
Nữ
|
12/08/1976
|
Nam Định
|
Kinh
|
Âm nhạc học
|
69.0
|
Trúng tuyển
|